
Dư Vang Trong Đá
Tổng số chương: 1
I. Đêm đã khuya. Trăng lặn. Bốn bề vắng lặng, chỉ thi thoảng có tiếng quạ kêu sương nghe vừa oán hờn lại vừa đau đớn.
Thành Tây Đô, giữa đêm, như cỗ quan tài đá khổng lồ nằm im giữa lòng đất Đại Ngu. Những khối đá xám xịt dựng thành tường thành dày tới hai thước, cao vượt đầu người cưỡi ngựa, được đẽo gọt vuông vức, xếp khít không vữa, gắn chặt bằng sự kiêu hãnh và kỳ vọng của một bậc đế vương.
Dù trời tối đen như mực, dù đôi mắt đã khép nghiền, trong tâm trí Hồ Hán Thương, hình ảnh tòa thành ấy vẫn hiện lên mồn một, không thể nào xóa nhòa.
Chàng nhớ rõ từng phiến đá khổng lồ nặng hàng chục tấn được đưa từ xa về, từng ngày từng tháng cha chàng – Hồ Quý Ly – đích thân thị sát công trình, ra lệnh: “Phải dựng nên một kinh đô vĩnh cửu, bất khả xâm phạm.” Những ngày tháng Tây Đô trở thành một đại công trường nhộn nhịp với binh lính, thợ đục đá, dân thường tham gia xây dựng thành. Mỗi tấc thành đá được dựng lên là niềm vui của Hồ Quý Ly lại cao thêm, rộng thêm bát ngát. Tây Đô thực sự là niềm kiêu hãnh sừng sững giữa đất Đại Ngu, là đứa con linh thiêng sinh ra từ đá, từ mồ hôi và máu của muôn dân.
Còn đó những bức tường thành thẳng tắp chạy dài, bốn cửa vòm xây bằng đá xanh liền khối, cổng Nam to lớn hơn cả – nơi từng đón đoàn xa giá của chàng trong ngày đăng cơ, cờ quạt rợp trời, tiếng nhạc rền vang…Nay tất cả chìm trong bóng tối. Và chính chàng, chính cha chàng, lại bị giam giữ giữa nơi từng được xây để làm trung tâm quyền lực, nơi cha chàng từng mơ sẽ lưu danh thiên cổ. Chính nơi đây, nơi từng gọi là đế đô, giờ hóa thành ngục thất.
Và nỗi đau, chính là ở đó.
Giá như kẻ thù khi bắt được hai cha con Hồ Quý Ly cứ chém đầu ngay như những viên tướng khác thì mọi điều nhẹ nhõm hơn nhiều. Cái chết đến bất thình lình sẽ không mang gương mặt gớm ghiếc và sợ hãi. Những đau đớn cũng không còn. Sự giam cầm, chờ đợi mới là điều khủng khiếp. Khủng khiếp hơn nữa, chúng mang nhà vua và thái thượng hoàng giam cầm ở chính Tây Đô, như một sự sỉ nhục và thách thức.
Căn phòng giam với tường đá dày, không ánh sáng, không cửa sổ, ẩm và lạnh vô cùng. Hồ Hán Thương bị trói hai tay ra sau lưng, đầu tựa vào tường lạnh. Chàng không ngủ được. Mà cũng không muốn ngủ. Bên kia bức tường, cũng trong một căn phòng giam tương tự, Hồ Quý Ly, phụ hoàng của chàng, đang thở nặng nhọc. Họ bị bắt ở Hoá Châu, nhưng quân Minh cố tình áp giải về giam tại Tây Đô, như một sự sỉ nhục khôn nguôi. Đất đá của tổ quốc, công trình để đời do chính nhà vua Hồ Quý Ly dồn hết tâm huyết dựng nên với mong muốn việc dời đô từ Thăng Long về Đông Đô sẽ mở ra triều đại mới, giai đoạn mới huy hoàng hơn, hưng thịnh hơn cho đất nước, giờ trở thành chứng tích cho sự thất bại. Một sự thất bại nhanh chóng, đầy đau đớn!
Không ai lên tiếng.
Chỉ có tiếng gió đêm rít qua khe tường, và đôi khi, một tiếng ho khàn đục vang lên từ bên kia phòng giam. Hán Thương nhắm mắt. Nhưng không thể nào quên. Ký ức lại hiện lên mồn một. Chàng thấy những ngày ngắn ngủi tươi đẹp, khi Tây Đô còn là biểu tượng của một tương lai rạng ngời. Khi ấy, phía trong hào thành, giữa những lối đi lát đá phẳng lì, chàng tập cưỡi ngựa, bắn cung, tiếng vó ngựa vọng vào lòng thành như nhịp thơ vui.
Cha luôn bận việc triều chính. Tuy người ở ngôi vương là chàng, nhưng thái thượng hoàng mới chính là người sắp xếp và quyết định mọi việc trong triều, ngoài thiên hạ. Dẫu trước khi định đoạt điều gì hệ trọng, người vẫn gọi chàng đến cùng bàn bạc – nhưng chàng hiểu, mọi sự đã được định sẵn từ lâu trong đầu người. Thái thượng hoàng như một vầng dương chính ngọ, quá sáng, quá rực rỡ, đến độ chói gắt, khiến chàng – chỉ như một vì sao lẻ loi – không bao giờ có thể tự mình tỏa sáng. Giữa hào quang của thái thượng hoàng, chàng mãi chỉ là cái bóng.
Hoàng thái hậu Huy Ninh, dáng người mảnh mai, ánh mắt buồn khắc khoải, vẫn thường nắm tay chàng, dẫn ra vườn ngự uyển, nơi treo lồng đèn hoa, nơi hai mẹ con ngồi thưởng trà dưới trăng, lặng ngắm những bông sen nở muộn trong hồ bán nguyệt.
Chàng không biết giờ này người đang ở đâu, có bị quân Minh bắt không, hay đã kịp thoát thân? Nỗi lo như ngọn giáo xuyên suốt tâm can, từng nhịp tim như ứa máu. Trong khoảnh khắc ấy, nơi đôi môi khô nẻ, rớm máu, bất giác bật ra một lời run rẩy: “Mẫu thân…” Tiếng gọi bật ra trong cô độc và đau đớn, chìm giữa bốn bức tường đá như tiếng vọng từ cõi khác.
Không ai đáp lại. Chỉ có gió rít lên ngoài tường thành, như tiếng quạ đêm kéo dài một hồi khắc khoải.
Nhưng nhớ hơn cả, là những lần chàng vi hành ra khỏi cổng Nam, một mình cưỡi ngựa băng qua đồng lúa chín vàng, gió xào xạc như tiếng thì thầm của đất mẹ. Chàng để vó ngựa lướt qua con kênh trong veo, hai bờ cỏ lau phất phơ như suối tóc thiếu nữ, rồi rong ruổi về phía biển phương Đông, nơi làn sóng bạc dạt dào vỗ bờ, trời nước mênh mông như không có tận cùng.
Có khi chàng lại đi sâu vào rừng rậm xứ Thanh, nơi bóng cây che lối, nơi chim hót lảnh lót, từng vạt rêu dày như nhung dưới vó ngựa hân hoan. Rừng, biển, đồng bằng – đất đai quê hương đẹp như mộng huyền, khiến lòng chàng không ngớt những vần thơ:
“Trời đất rộng mà thanh tịnh,
Non sông đẹp tựa hoàng hoa…”
“Gấm vóc tay ai thêu dệt
Cỏ cây cũng hoá hữu tình…”
Những tứ thơ ấy từng dạt dào trong tâm khảm, để rồi lúc về hoàng thành, chàng lại cất bút, viết một bài thơ, treo lên tường sách trong ngọc điện.
Đôi khi thái thượng hoàng nghiêm khắc mắng chàng, quở trách chàng vì quá đắm chìm vào vi hành, vãn cảnh, không chú tâm triều chính: “Thân là thiên tử, không thể rong ruổi như một gã nho sinh mê cảnh sắc. Giang sơn ngoài kia đâu phải để ngắm!” Nhưng chàng không dứt nổi đam mê, bởi với chàng, giang san không chỉ là ngôi báu, không chỉ là quyền lực – mà là hơi thở, là nhịp sống, là hồn sông núi ngấm vào máu thịt.
Và giờ đây, giữa đêm tăm tối trong căn phòng vốn dành cho giám mã phía cổng thành đã hoá thành ngục đá, nhớ lại cảnh đẹp của quê hương, lòng chàng như muối xát. Mất ngôi, mất nước – đau. Nhưng mất cả những gì mình yêu tha thiết nhất, mới là nỗi đau đến tận xương tủy.
Một tiếng quạ lại rít lên trong gió đêm, vọng từ bờ thành xa xăm.
Hán Thương giật mình, mi mắt run nhẹ. Mọi hình ảnh đẹp đẽ tan vỡ như ánh trăng dưới hồ nước bị ném đá. Chàng quay lại với thực tại – đôi tay bị trói, vết máu khô nơi cổ tay, nơi cả một vương triều đang vụn vỡ trong bóng tối.
II.
Hán Thương vẫn ngồi yên trong bóng tối. Dây trói cọ vào cổ tay bầm vết máu, nhưng nỗi đau thể xác không sánh nổi với vết cắt trong lòng. Trí óc chàng, như con ngựa bất kham, cứ lồng lộn phi về phía quá khứ. Những hồi ức cháy rực như lửa, thiêu đốt từng sợi thần kinh, từng nhịp thở.
Chàng thấy lại trận chiến cuối cùng ở Hoá Châu – nơi triều đình Đại Ngu dốc toàn lực để chống giặc Minh. Trời u ám, cờ xám gió rít, tiếng trống trận hòa cùng tiếng người thét gọi nhau trong khói bụi ngút trời. Chàng cưỡi ngựa cùng các tướng, gươm bên hông, áo giáp nặng trĩu. Lúc ấy, chàng không còn là một nhà vua yêu hoa và thơ nữa. Chàng đã cố gắng làm một vị tướng. Một người chỉ huy. Một người con.
Nhưng… mọi sự đã quá muộn.
Giặc mạnh. Lương cạn. Quân vỡ.
Chàng thấy tướng Đỗ Mãn gãy thương, bị bao vây giữa vòng cung sắt. Ông quay lại nhìn chàng, không nói lời nào, chỉ gật đầu – ánh mắt như muốn trao lại cả giang sơn.
Tướng Nguyễn Suý, máu đầy mặt, vẫn hét lớn:
“Xin bệ hạ thoái lui! Còn người là còn nước!”
Rồi ông xông lên giữa rừng giặc, biến mất trong mưa tên.
Viện binh không đến, vì đường bị chặn. Chiến địa như vũng lầy đỏ máu, từng người một ngã xuống, từng giấc mơ tan tành.
Chàng nhớ đến kẻ sĩ Phạm Quang Can, người từng dâng sớ khuyên chàng nên giảng hòa từ sớm, rằng sức dân đã mệt, lòng người chưa thuận.
Lúc bị bắt, ông không oán trách. Chỉ nhìn chàng buồn rầu, lặng lẽ rút trong tay áo một mảnh giấy nhỏ – là một bài thơ viết dở:
“Một tấc lòng son, biết gửi về đâu…”
Chàng từng nghĩ mình còn thời gian. Còn cơ hội để sửa sai. Nhưng vận nước thì không chờ.
Chứng kiến khói lửa bốc lên từ tàn thành, máu đổ ngập đồng, người ngã la liệt, tiếng ngựa thét lẫn tiếng kêu thất thanh, một hình ảnh kỳ lạ vụt hiện trong đầu chàng – giấc mơ lặp đi lặp lại từ năm trước.
Trong mộng, chàng thấy mình đi lạc giữa một khu rừng rậm, phía xa là thành đá đổ nát, trời đen như mực, gió gào từng hồi. Những cánh hoa đỏ như máu rơi xuống trước mặt, lấp kín một dòng suối lạnh.
Chàng đã run run kể lại với cha, nhiều lần.
“Phụ hoàng, giấc mơ ấy lại đến. Cứ y như thật… Giữa rừng. Máu. Thành đổ. Và hoa đỏ rơi tan tác…” Nhưng Hồ Quý Ly chỉ phẩy tay:
“Mộng hão! Con vốn đa cảm, nghĩ ngợi vẩn vơ. Lẽ đời này, ai đứng ở ngôi cao mà không thấy mộng dữ?” Chàng im lặng khi ấy. Nhưng giờ đây, giữa trận địa loang máu, chàng thấy rõ ràng từng chi tiết của giấc mộng ngày nào hiện ra trước mắt, sống động, lặp lại như số phận đã định.
Phải chăng đó là điềm báo? Hay là lời nhắc nhở của Trời xanh mà chàng không đủ sức hiểu?
Giữa khói lửa, giữa tiếng đao kiếm va vào nhau, chàng vẫn kịp nhìn thấy những cây rừng bị chém gãy, những bụi cỏ bị giày xéo, những hoa rừng dập nát dưới vó ngựa hung hãn của kẻ thù. Cỏ cây vô tình cũng mang sắc tang thương. Trái tim chàng như vỡ đôi – một nửa là thi sĩ, một nửa là tráng sĩ. Thi sĩ khóc cho hoa lá, cho hồn quê tan nát. Tráng sĩ khóc cho nước mất, cho người thân chết chóc.
“Trời đất chở che không nổi vận mệnh một dòng họ,
Hoa cỏ có đau vì lòng người gãy đổ?”
Chàng mím môi thật chặt, nhưng trong lòng như có một con đập vừa vỡ.“Ta không cứu được họ… không cứu được ai cả… Ta cũng không cứu được chính ta…”
Thái thượng hoàng cũng bị bắt. Trong trận ấy, ông già đi chục tuổi. Gươm rơi khỏi tay, máu chảy bên khóe môi, nhưng mắt vẫn không nhắm lại.
Cha không nói gì khi bị trói. Chỉ nhìn chàng và khẽ lắc đầu, như muốn nói: “Ta đã lường trước rồi…”
Hán Thương nhìn cha, thực lòng không biết trong giây phút dữ dội này, người đang nghĩ gì. Chưa bao giờ chàng biết cha nghĩ gì. Cũng như chưa bao giờ chàng thôi khắc khoải với câu hỏi lớn quặn thắt trong tim: cha ta là người thế nào? Đã từng sống chết cùng nhà Trần đánh đuổi giặc Chiêm, giữ yên bờ cõi, nhưng cũng chính ông đẩy nhà Trần đến bờ vực thẳm! Là người đạp lên đạo trung quân, nhưng cũng chính ông ra tay sửa sang xã tắc, khuyến học, khuyến tài, mở mang nghề nghiệp, luyện quân, rèn luật. Là người bằng mọi giá để đoạt ngai vàng, nhưng cũng là người khắt khe với bổng lộc triều đình cho quan lại và cả hoàng thân…
Giờ đây, chàng chỉ thấy nỗi căm hận và tiếc nuối trào lên trong ánh mắt ông – một ánh mắt vẫn bừng bừng khí lực, vẫn chưa chịu khuất phục. Dù tất cả đã sụp đổ, ánh mắt ấy vẫn như muốn nhắn gửi điều gì đó… như một tia lửa cuối cùng chưa tắt trong đống tro tàn.
Hán Thương biết, cha mình từ lâu đã chuẩn bị tinh thần cho điều tồi tệ nhất. Nhưng chàng thì không. Chàng vẫn ngỡ triều đình còn cơ hội. Rằng Đại Ngu chưa tàn. Rằng đá thành Tây Đô còn đứng vững thì lòng dân còn chưa ngả.
Sai lầm!
Nhưng sai lầm đến từ đâu?
Phải chăng đến từ ngày đầu tiên gây dựng vương triều bằng việc phụ thân Hồ Quý Ly ép vua Trần Thiếu Đế (khi đó mới chỉ là một ấu nhi 5 tuổi) phải nhường ngôi? Phụ thân vẫn thường nói: để giang san trong tay đứa trẻ thì nước mất lúc nào không hay! Nhưng đưa giang san vào tay đứa trẻ cũng chính là phụ thân! Bây giờ, giang san trong tay phụ thân mà vẫn mất!
Phải chăng sai lầm còn đến từ khi bắt đầu xây dựng Tây Đô? Phụ thân khi đó tuy chưa chính thức lên ngôi, nhưng đã nắm trong tay mọi quyền bính triều đình. Người ngầm muốn dời đô về đất Thanh Hoá, nơi phát tích và nuôi dưỡng dòng họ Hồ tự bao đời, với ước mong sẽ vững vàng muôn thuở ở đất tổ quê cha!
Một giọt nước nóng ứa ra nơi khoé mắt. Không phải nước mắt của một đế vương. Mà là nước mắt của một người con, của một kẻ đã đánh mất cả quê hương, cả nghĩa trung, cả mộng thơ và cả niềm tin vào chính mình. Vương triều ngắn ngủi có bảy năm! Ngắn ngủi như giấc mộng đêm xuân, như gió thoảng qua bờ trúc, như một chớp mắt vô tình! Biết bao cải tổ còn dang dở! Biết bao khát vọng vẫn chưa thành! Trong dân chúng lời khen có, tiếng chê cũng có, oán hờn cũng có! Phải chăng vì hai tiếng “tiếm ngôi” mà dẫn đến ngai vàng đổ sụp? Lòng dân còn chưa thuận, làm sao giữ được ngôi vua? Sao ta đã từng nghĩ đến điều ấy, đã từng thổ lộ với phụ thân, mà ta không đủ dũng khí để làm gì thêm?
Trời ơi! Giá như ta được quay lại, làm lại từ đầu….
Ta sẽ không chọn ngai vàng!
Dẫu phải chết, ta cũng không lựa chọn như thế nữa!
III.
Gió đêm ngoài kia như lạnh hơn. Bóng tối trong phòng đá đã đặc quánh lại, phủ lên vai chàng như lớp áo tang nặng nề. Hán Thương không còn nhớ rõ thời gian. Trong căn phòng đá này, không có bình minh, không có hoàng hôn. Chỉ có ký ức là còn sáng. Và ký ức ấy đưa chàng trở về một đêm định mệnh – đêm trước khi lên ngôi hoàng đế.
Khi ấy, trời cũng lặng như thế này. Trong Cấm Thành, lồng đèn đỏ treo dọc hành lang đã tắt bớt. Chỉ còn ánh sáng mờ mờ trong nội điện. Chàng quỳ trước phụ hoàng – Hồ Quý Ly, người đã từ bỏ ngai vàng để nhường ngôi cho chàng nhưng vẫn nắm giữ mọi quyền lực thực sự.
“Con không muốn lên ngôi.” – chàng nói, giọng run nhưng ánh mắt kiên định.
Phụ hoàng nhìn chàng hồi lâu. Đôi mắt của ông khi ấy sáng rực, như lưỡi kiếm đã mài xong, sẵn sàng vung lên – không phải để đe doạ, mà để chặt đứt mọi do dự, mọi phản kháng.
“Việc của con là ngồi lên ngai. Mọi thứ còn lại, ta sẽ lo liệu cả.” – ông nói, không lớn tiếng, nhưng không cho phép phản kháng.
“Phụ hoàng… lòng dân vẫn hướng về nhà Trần. Họ chưa sẵn sàng chấp nhận đổi triều… Con sợ lắm…” – chàng khẩn khoản.
Hồ Quý Ly cau mày. Giọng ông đầy khinh bạc:
“Nhà Trần đã mục nát từ gốc rễ. Bè phái triều đình tranh giành. Kẻ cầm quyền chỉ biết lo thân. Nếu không dứt khoát, chẳng mấy mà mất nước! Giặc tứ bề vẫn đang nhòm ngó! Bên thì nhà Minh, phía lại nhà Chiêm! Con sợ tiếng đời? Sợ bia miệng? Ta không vì ta – có trời cao chứng giám. Ta vì giang san này, vì bách gia trăm họ!”
“Nhưng liệu thiên hạ có tin ta… có tin người đã là phò mã nhà Trần lại hạ chính triều Trần? Con sợ… thiên hạ sẽ không tha thứ! Có giang san mà không có lòng người, liệu rằng…”
Hồ Quý Ly không đáp ngay. Mắt ông sẫm lại. Rồi ông gằn từng tiếng – không phải nói với chàng, mà như khắc lời ấy vào máu huyết của chính mình. Mỗi lời nói ra như một nhát dao chém vào đá tảng:
“Nếu con không đủ gan để làm vua, thì để kẻ khác. Nhưng cũng đừng làm con ta! Con của ta, không có người hèn nhát và thối chí! Con của ta, phải là người nối chí ta, đứng đầu thiên hạ. Dòng họ Hồ phải là dòng họ nắm thiên hạ trong tay!”
Chàng rùng mình.
Chưa bao giờ chàng sợ cha như lúc ấy. Không phải vì đòn roi, mà vì ánh mắt ông – ánh mắt dứt khoát, mang dáng dấp một người đã quyết bước vào cuộc cờ không đường lui, không được phép lui…
Giây phút ấy, chàng biết mình đã thua.
Đêm đó, nơi chính điện, mọi thứ đã sẵn sàng. Ngai vua dát vàng ánh lên trong ánh nến – thứ ánh sáng vừa quyến rũ vừa ma mị. Trầm thơm nghi ngút tỏa ra từ lư lớn chạm đầu rồng đặt giữa chính điện.
Phía ngoài sân chầu, kéo dài ra tận cổng thành, cờ xí rợp trời, quân lính chỉnh tề, lễ quan đợi lệnh. Toàn bộ triều đình đang chuẩn bị cho buổi đăng cơ huy hoàng diễn ra trong vài canh giờ tới.
Chỉ sáng mai thôi – đúng giờ Thìn, chàng sẽ bước lên ngai. Ngai vàng – khát vọng tột đỉnh của nhân gian, là nơi bao người sẵn sàng đánh đổi cả máu và mạng sống để có được.
Vậy mà lòng chàng chỉ toàn lo sợ.
Đêm ấy, mẫu thân chàng – hoàng hậu Huy Ninh – đứng lặng trong bóng tối phía sau bình phong. Là một công chúa nhà Trần, bà không thể không đau đớn khi dòng máu mình bị dồn đến diệt vong. Nhưng là phận nữ nhi, dẫu ở chốn cành vàng lá ngọc hay nơi thôn dã, cùng đinh, đều bị sợi dây tam tòng siết chặt lấy thân bồ liễu. Xuất giá tòng phu, dẫu người chồng tay ấp má kề có là kẻ chống lại cả hoàng tộc nhà Trần máu thịt của bà đi chăng nữa, bà vẫn phải giữ đạo phu phụ. Ngày mai Hán Thương lên ngôi. Bà không nói lời nào với cha con chàng, như thể việc đó là thuận ý trời. Như thể việc đó chẳng có gì liên hệ đến bà. Từ khi nhà Trần suy vi, bà đã thành một cái bóng lặng câm trước chồng. Một cái bóng chỉ thi thoảng nén tiếng thở dài vào trong ngực. Đêm nay cũng vậy. Chỉ khi Hán Thương lui về hậu điện, bà mới nhẹ nhàng nắm tay con trai, giọng gần như thì thầm:
“Con đã chọn rồi, nhưng nhớ… ngai vàng là nơi gió lộng. Gió có thể nâng con, cũng có thể xé con ra từng mảnh.”
Chàng muốn gào lên: con không chọn! Là phụ hoàng chọn cho con! Nhưng rồi chàng chỉ lặng câm nắm chặt bàn tay mẹ!
Đó là lần cuối cùng chàng còn thấy mẹ bình thản. Đúng ra, bà cố tỏ ra bình thản! Chỉ ít canh giờ nữa thôi, bà sẽ trở thành hoàng thái hậu. Nhưng đêm nay, bà chỉ là hiền mẫu – một người mẹ đang lặng người chứng kiến con trai mình bước những bước đầu tiên vào chốn hiểm nguy mà không thể níu giữ, không thể can ngăn. Mặt bà bình thản, nhưng trong lòng là một cơn bão ngầm dữ dội. Mỗi nếp nhăn trên vầng trán ấy là một dấu vết của tháng năm, của bao lo nghĩ không thể giãi bày. Bà nhớ lại cả đời mình – từng mốc, từng khoảnh khắc như được chạm khắc bằng lửa. Từ ngày được se duyên định mệnh với Hồ Quý Ly, một người đàn ông vừa lôi cuốn vừa khiến bà bất an. Từ giây phút đứa con đầu lòng ra đời – Hồ Hán Thương, niềm hạnh phúc như trào vỡ.
Bà vẫn nhớ như in ánh mắt rất lạ của Hồ Quý Ly khi lần đầu bế đứa trẻ đỏ hỏn trên tay. Ông không cười, mà thì thầm bằng một giọng rất khẽ nhưng cũng rất lạnh. Lạnh và sắc như một lưỡi dao:
“Con sẽ là thiên tử. Là bậc quân vương.”
Ngay khi ấy, bà đã thầm run sợ.
Rồi đến khi nhà Trần bị diệt vong dưới tay Hồ Quý Ly, bà không khóc. Không dám khóc. Chỉ lặng lẽ lên chùa, đốt nén nhang trong đêm, lạy tạ lỗi tổ tiên và cầu cho con, cho mình an toàn trước vận nước đảo điên.
Và giờ đây, đêm trước ngày con trai lên ngôi, bà đứng lặng như tượng đá, đôi mắt như dõi về một cõi rất xa. Bà ước gì con mình mãi mãi là đứa trẻ ngây thơ, được chở che trong vòng tay của mẹ. Nhưng không. Giờ đây, nó là một chàng trai 26 tuổi anh tuấn, đa sầu đa cảm, tinh khiết như vầng trăng đầu thu. Và ngai vàng kia – dù lấp lánh đến đâu, cũng đầy chông gai và cạm bẫy. Triều đình kia – dù xa hoa rực rỡ đến mấy – cũng là một mê cung của quyền lực, nơi dễ khiến lòng người biến dạng. Sinh ra và lớn lên trong hoàng cung, chứng kiến đủ mọi hưng vong triều đại nhà Trần, bà biết dưới chiếc ngai vàng kia là những gì! Là máu! Là nước mắt! Là đủ mọi điều đáng sợ đối với phận nhi nữ như bà! Bà đau vì con, đau cho con. Nhưng biết mình không thể giữ nổi.
Trở về hiện tại, trong phòng đá lạnh, Hán Thương mở mắt.
Giấc mộng nào là thật? Ngai vàng nào là vinh quang?
Chàng chẳng còn gì. Không ngai vua. Không cả nước. Chỉ còn một thân thể rách nát và một trái tim bị đánh cắp. Không khi nào trong giấc mơ thời trẻ, chàng từng nghĩ tới vương miện, ngai vàng, bảo kiếm. Chàng từng chỉ mong một mái nhà nhỏ giữa rừng, một người bạn tri kỷ, một thư phòng và một chốn hoa nở thơm ngát bốn mùa, trăng in đáy nước để bình thơ. Giấc mơ ấy đã bị đánh cắp – bởi chiến lược, bởi quyền lực, và bởi niềm tin rằng mọi thứ trên đời có thể toan tính được.
IV
Ánh sáng đầu tiên rọi qua khe hở bức tường đá. Một vệt sáng mỏng như lưỡi dao lặng lẽ lách vào căn phòng giam dưới lòng thành. Bình minh của một ngày đau đớn.
Tiếng then cửa rít lên. Ánh lửa từ đuốc cháy xoè sáng bậc tam cấp đá. Bóng lính Minh phủ lên từng phiến đá xám xịt.
Hán Thương mở mắt. Đã đến giờ.
Sợi dây trói sau lưng kéo siết, nhưng chàng không kêu một tiếng. Đôi giày rách lết trên lối đá lát lạnh buốt, nơi ngày xưa chàng từng cưỡi ngựa lướt qua trong những lần vi hành say mê.
Thành nhà Hồ – toà thành đá từng là niềm tự hào của phụ hoàng, từng được coi là bất khả xâm phạm, vĩnh cửu – nay lạnh ngắt, xám buốt trong ánh bình minh nhợt nhạt. Những khối đá khổng lồ im lìm như cổ mộ, chứng nhân lặng lẽ cho bi kịch của một triều đại non trẻ, yểu mệnh.
Ngoài sân thành, sương sớm trắng mờ như tấm màn tang. Quân Minh đứng kín cả một vùng, áo giáp lấp loáng, tiếng ngựa hí từng hồi nén lại. Phía trước, một chiếc cũi gỗ chờ sẵn. Bên trong, cha chàng – Hồ Quý Ly – đang ngồi thẳng, đầu vẫn ngẩng cao, dù tóc đã bạc trắng và dáng hình hao gầy. Không ai nói với ai một lời. Hán Thương nhắm mắt lại. Chàng không dám nhìn thẳng hình hài tàn tạ của người cha từng là “vầng dương chính ngọ” trong đời mình.
Chàng muốn cắn lưỡi tự vẫn.
Một thoáng thôi. Ý nghĩ lóe lên như lưỡi dao trong tâm tưởng. Sẽ nhẹ nhàng hơn biết bao, nếu được chết ngay tại đây, giữa quê hương…Nhưng rồi chàng lắc đầu rất khẽ. Không. Không được yếu hèn trước kẻ thù. Cái chết – nếu đến – phải là cái chết hiên ngang. Dù đang thất thế, dù là kẻ thua cuộc, vẫn không được để người đời khinh miệt.
Chàng bị đẩy lên xe. Xe chậm rãi lăn bánh. Tiếng bánh gỗ nghiến rít trên đá vang lên nặng nề như tiếng trống tiễn đưa. Trên đỉnh thành phía xa, nơi xưa kia lá cờ triều Hồ ngạo nghễ tung bay, giờ chỉ còn tan tác mây gió. Dưới chân thành là ruộng đồng, đồi núi, con kênh lượn quanh và mãi phía xa kia là biển quê nhà ẩn sau lớp mây mù sớm.
Chàng ngoái lại – lần cuối.
Cảnh sắc xứ Thanh hiện ra, vừa quen thuộc, vừa xé lòng. Từng cánh đồng lúa non, từng rặng rừng rậm, từng ngọn sóng xa xăm … là máu thịt của chàng, là những gì chàng từng yêu hơn cả ngai vàng.
“Tạ lỗi…” – chàng thầm thì, giọng nghẹn.
“Tạ lỗi giang san, tạ lỗi mẹ… tạ lỗi chính mình.”
Bóng thành lùi lại sau lưng. Trên cao, một con chim lạ đen sì bay vòng trên trời, cất tiếng kêu dài như ai oán.
Hồ Hán Thương cúi đầu rất thấp, không phải trước quân thù, mà là cúi chào mảnh đất mình yêu lần cuối.
Vần thơ cuối vẫn kịp bật lên trong óc:
Mệnh đế dứt rồi, máu đã rơi
Bao nhiêu hoa đỏ rụng bên đời
Một mai ta hoá thành mây gió
Trở lại mong sao thấy mặt trời
Trong giây phút cuối cùng còn được ngắm nhìn quê cha đất tổ, lòng chàng rực lên một khát khao: mong sao không lâu nữa sẽ có một người trai xứ Thanh quả cảm giành lại giang sơn từ tay giặc Minh hung tàn, viết tiếp trang sử mà ta mới chỉ kịp chấm nét bút đầu tiên….
V.
Lửa đã tắt.
Khói cũng đã tan.
Nhưng trong lòng đá lạnh của thành Tây Đô, vẫn còn những dư âm lặng thầm như tàn tro chưa kịp nguội.
Người dân xứ Thanh truyền nhau rằng: đêm trước khi thành thất thủ, có một giọng nam trầm buồn cất lên trong gió. Là thơ? Là thở dài? Không ai biết chắc. Chỉ biết rằng sau đêm ấy, không gian quanh thành như già đi mấy trăm năm.
Cây rừng phía sau kinh thành không còn xanh mướt như trước. Những dòng nước mương, con kênh quanh thành cũng trở nên nặng nề, trầm mặc. Lũ trẻ trong làng khi chơi ngang qua vẫn rụt vai khi nhìn về phía những tảng đá xám, như thể có ai đó vẫn còn ngồi ở đó, trong im lặng, trong hoài niệm.
Lịch sử sau này gọi nhà Hồ là “ngụy triều”. Những trang chính sử ít nhắc đến Hồ Hán Thương. Tên ông chìm lặng như một dấu chấm phẩy bị bỏ quên giữa dòng thời gian. Thế nhưng, ở nơi này – trong lòng đất đá xứ Thanh, người ta vẫn nhớ về ông như một vị vua bất hạnh, một thi sĩ lỡ vận, một người con yêu nước bị cuốn vào guồng xoáy của những mưu tính quá lớn lao.
Vào mùa thu, khi sương phủ trắng những lối đá quanh thành, thi thoảng người ta lại thấy bóng một người trẻ mặc áo dài xưa, bước lặng bên lề đá cũ.
Khi có gió, vẫn nghe như vẳng lại một giọng nói:
“Nếu được sống lại lần nữa… ta chỉ xin một mái nhà tranh, một khu vườn nhỏ, một dòng suối trong… Và những trang sách êm đềm…”
Những người già cúi đầu, không dám nói gì thêm. Chỉ lặng lẽ đốt một nén hương, như tạ lỗi cho một linh hồn chưa từng làm điều sai trái… nhưng đã bị lịch sử phán quyết bằng sự im lặng, mà đau hơn cả những nhát gươm.
Tây Đô vẫn còn đó.
Những bức tường đá vẫn sừng sững, như để chứng minh rằng có một triều đại từng tồn tại nơi đây. Có một người từng dâng cả trái tim mình cho non sông, dẫu biết mình chỉ là chiếc lá trong bão giông của thời cuộc…
Và rồi, điều chàng từng nguyện thầm trong bóng tối, điều chàng từng đau đáu nghĩ đến trong giây phút rời xa quê hương – rằng sẽ có một bậc anh hùng từ xứ Thanh, giành lại giang sơn từ tay giặc Minh – rốt cuộc đã thành sự thật. Chưa đầy ba mươi năm sau, cũng chính từ mảnh đất này, Lê Lợi – người con của Lam Sơn – đã khởi nghĩa, gươm sáng dưới cờ chính nghĩa, đánh đuổi giặc Minh, khôi phục giang san, mở ra một triều đại vinh quang cho Đại Việt.
Phải chăng, những nỗi đau mà Hồ Hán Thương mang theo trong đêm định mệnh ấy đã hóa thành lời thỉnh nguyện gửi lên trời cao?
Và trời xanh – cuối cùng – đã hồi đáp.
Dư vang trong tro tàn – là hy vọng.
Lịch sử có thể khắt khe. Nhưng lòng đất xứ Thanh vẫn âm thầm ngân vang những lời ơn nghĩa.
Và thi thoảng, trong những đêm thanh vắng, lẫn trong tiếng gió, những người còn thao thức quanh thành cổ lại nghe văng vẳng tiếng ngâm thơ khi gần khi xa, như có như không:
Trót nợ giang san không báo đáp
Nắm xương còn gửi đất quê người
Hồn về cố quốc thành mây trắng
Khóc mãi bên trời giấc mộng rơi
Hải Dương, tháng 5.2025
NGUYỄN THỊ VIỆT NGA