Bí quyết 23 Góc nhỏ ngữ pháp
Bạn có biết?
Những ngôn ngữ chính thức của Liên Hợp Quốc là: tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Trung, tiếng Nga và tiếng Ả Rập.
Ngữ pháp là một trong những phần đặc biệt quan trọng khi học ngoại ngữ nhưng vì sự khác biệt về ngữ pháp của từng ngôn ngữ khó có thể cho vào một quy định chung nên tôi chỉ dành một phần rất nhỏ trong cuốn sách để đưa ra lời khuyên cho việc học ngữ pháp.
Đối với ngữ pháp, việc chọn giáo viên và tài liệu chất lượng là điều tất yếu. Không nên học qua loa và nửa vời, bạn cần nắm chắc ngữ pháp ngay từ đầu để có thể ghi nhớ các quy tắc một cách lâu dài. Với mỗi quy tắc trong ngữ pháp mà bạn đã học qua, hãy thử tự giải thích xem tại sao nó lại như thế này mà không như thế kia. Sử dụng đúng mà không biết cách giải thích sẽ khiến cho bạn mãi chỉ là học viên chứ không thể trở thành một chuyên gia. Học ngữ pháp cùng với giáo viên mà không thực sự chắc chắn với ngữ pháp của chính bản thân họ, không chỉ ra cho bạn từng lỗi ngữ pháp hoặc không giải thích kỹ càng sẽ chỉ làm cho bạn bị tốn thời gian.
Cô giáo môn tiếng Séc của tôi trong những năm trung học rất nghiêm khắc. Cô luôn tận tình tìm ra từng lỗi cho học sinh, kiểm tra chính tả và ngữ pháp thường xuyên và trừ điểm ngay cả những lỗi nhỏ nhất. Mặc dù hồi đó nhiều học sinh không ưa cô vì cô quá khắt khe nhưng cũng nhờ cô mà giờ đây, tôi rất tự tin khi sử dụng ngữ pháp tiếng Séc và hầu như không bao giờ bị sai.
Học tập từ cô giáo, tôi cũng khá hà khắc với bản thân khi học ngữ pháp của bất cứ ngôn ngữ nào. Mỗi khi không chắc với cách viết hoặc không hiểu một quy tắc nào đó trong ngữ pháp, ngay lập tức, tôi sẽ đi hỏi một người đáng tin cậy hoặc tìm câu trả lời trên Google hoặc trong sách giáo khoa. Vì cách rèn luyện này nên ngay cả trong tiếng Việt tôi cũng ít khi viết sai chính tả mặc dù trong suốt 20 năm sinh sống ở nước ngoài tôi viết bằng tiếng Việt khá ít.
Để có thể học ngữ pháp tốt, bạn cần nắm chắc những điều cơ bản như:
Danh từ (tiếng Latinh: Substantivum): là những từ chỉ người, sinh vật, sự vật, sự việc, khái niệm, hiện tượng…; ví dụ: con mèo, cầu thang máy, Hương Lan... Đối với danh từ của một số ngôn ngữ, bạn cần xác định: giống của danh từ, số ít, số nhiều và cách thể.
Tính từ (tiếng Latinh: Adjectivum): là từ chỉ tính chất, màu sắc, kích thước, trạng thái, mức độ, phạm vi… của người hoặc sự vật; ví dụ: đẹp, tốt nhất, màu vàng. Trong một số ngôn ngữ, bạn cần xác định: giống của tính từ và cách thể.
Từ hạn định (tiếng Latinh: Dētermināre): là từ đứng trước một danh từ, cụm danh từ hoặc tính từ có chức năng bổ nghĩa cho danh từ/cụm danh từ/tính từ đứng đằng sau nó. Các loại từ hạn định bao gồm: mạo từ (ví dụ: “a, an, the” trong tiếng Anh, “el, la, un, une” trong tiếng Pháp), từ hạn định chỉ định (“this, that, these, those...” trong tiếng Anh, “ce, cet, cette, ces...” trong tiếng Pháp), từ hạn định sở hữu (“my, your, his, her...” trong tiếng Anh; “mon, ma, ton, ta, son, sa...” trong tiếng Pháp)...
Đại từ (tiếng Latinh: Pronomen): dùng để chỉ hoặc thay thế cho một danh từ khi không muốn đề cập trực tiếp hoặc lặp lại các danh từ ấy; ví dụ: tôi, bạn, họ... Hãy nắm bắt về đại từ nhân xưng và cách xưng hô trong ngôn ngữ bạn đang học.
Số từ (tiếng Latinh: Numerale): là từ dùng để chỉ số lượng và thứ tự của sự vật nào đó; ví dụ: một số, hai nghìn, nhiều... Trong một số ngôn ngữ, số từ là một phần của từ hạn định.
Động từ (tiếng Latinh: Verbum): là từ dùng để biểu thị hoạt động hoặc trạng thái; ví dụ: ngồi, đứng, tồn tại... Các thì (hoặc thời gian) của động từ dùng để xác định thông tin về thời gian của động từ trong câu – hoạt động/trạng thái đề cập đến xảy ra vào thời điểm nào. Thông thường các thì được chia ra thành thì quá khứ, thì hiện tại và thì tương lai.
Trạng từ (tiếng Latinh: Adverbium): là từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, một trạng từ khác hay cho cả câu; ví dụ: rất, đang, lắm...
Giới từ (tiếng Latinh: Praepositio): là từ hoặc nhóm từ được dùng để biểu thị mối liên hệ giữa danh từ hoặc đại từ với các thành phần khác trong câu ghép chính phụ; ví dụ: ở trong, thuộc, đến...
Liên từ (tiếng Latinh: Conjunctio): là từ có chức năng liên kết các từ, ngữ, câu hay mệnh đề; ví dụ: nhưng, hoặc, và...
Tiểu từ (tiếng Latinh: Particle): là từ có chức năng liên kết với một từ hoặc cụm từ khác để truyền đạt ý nghĩa, nhấn mạnh lời nói; ví dụ: nhỉ, vâng, ạ...
Thán từ/Cảm từ (tiếng Latinh: Interiectio): là từ dùng để bộc lộ tình cảm, cảm xúc hoặc dùng để gọi đáp; ví dụ: ôi, ái chà, chao ôi...
2. Chú ý đến các trường hợp bất quy tắc trong ngữ pháp: Mặc dù chỉ là một phần nhỏ nhưng những trường bất quy tắc chính là kẻ thù của người học ngoại ngữ. Theo nhà nghiên cứu người Mỹ Erez Lieberman: “10 động từ thông dụng nhất trong tiếng Anh đều là những động từ bất quy tắc, mặc dù động từ bất quy tắc chỉ chiếm 3% ngôn ngữ.” 20 Bạn chỉ còn cách duy nhất là luyện thật nhiều và ghi nhớ chúng.
[20] Nguồn: www.reuters.com/article/us-language-evolution-idUSN10258 47720071010
3. Biết được trật tự từ trong câu: Biết cách sắp xếp các từ vựng theo đúng quy tắc về thứ tự là một trong những phần quan trọng khi sử dụng ngoại ngữ. Về cơ bản, thứ tự từ trong phần lớn các ngôn ngữ được mô tả bằng ba chữ: S (subject, chủ từ), V (verb, động từ) và O (object, túc từ). 42% các ngôn ngữ trên thế giới (bao gồm tiếng Anh, Việt, Pháp, Ý, Thái, Tây Ban Nha...) sử dụng thứ tự SVO, 45% các ngôn ngữ khác (như tiếng Đức, Hindi, Nhật Bản, Hàn Quốc...) sử dụng SOV, 9% ngôn ngữ sử dụng VSO (ví dụ như tiếng Ireland, Berber, Tagalog...), 3% sử dụng VOS (ví dụ như tiếng Malagasy, Baure, Proto-Austronesian) và 1% sử dụng OVS (tiếng Apalaí và Hixkaryana) 21 .
[21] Nguồn: Meyer, Charles F. Introducing English Linguistics International Student Edition. Cambridge University Press, 2010.
4. Biết cách sử dụng dấu câu: Phần lớn các ngôn ngữ có cách dùng dấu câu giống nhau nhưng bạn cần chú ý đến những ngoại lệ như:
Hãy chọn cho mình một tài liệu học ngữ pháp chất lượng cao và đầy đủ nhất để tập trung nghiên cứu. Khi bạn chưa hiểu cách giải thích về một vấn đề nào đó trong tài liệu đang học, bạn có thể tham khảo một vài tài liệu khác. Hãy làm bài tập cho mỗi phần ngữ pháp mà bạn đang học để có thể nắm chắc cách sử dụng nó.
BÀI TẬP CHO BẠN