← Quay lại trang sách

Từ Vựng.

1 – kiñe

2 – epu

3 – küla

4 – meli

5 – kechu

6 – kayu

7 – reqle

8 – pura

9 – aylla

10 – mari

11 – mari kiñe

12 – mari epu

13 – mari küla

14 – mari meli

15 – mari kechu

16 – mari kayu

17 – mari reqle

18 – mari pura

19 – mari aylla

20 – epu mari

30 – küla mari

40 – meli mari

50 – kechu mari

60 – kayu mari

70 – reqle mari

80 – pura mari

90 – aylla mari

100 – kiñe pataca

1000 – kiñe waranka

Afmau: trung thành và chung thủy.

Alerce: cây cù tùng.

Aliwen: cây.

Alka: gà trống.

Añpe: cây dương xỉ.

Antü: mặt trời.

Aukamañ: chú kền kền tự do.

Ayekantun: buổi quây quần nơi người ta kể cho nhau nghe những câu chuyện và cùng hát những khúc hát vui tươi.

Che: con người, đàn ông.

Chedki: ông ngoại.

Chinge: chồn hôi.

Diweñes: loài nấm ngọt mọc trên cành cây.

Foike: đông mộc, loài cây thiêng cao lớn của người Mapuche.

Kallfukura: đá xanh. Đó là tên một tộc trưởng vĩ đại của người Mapuche.

Kallfütray: âm thanh từ trời cao.

Kawell: con ngựa.

Kaykay Filu: con rắn thống trị mặt đất, các ngọn núi và núi lửa.

Kёlikёli: diều hâu.

Kofke: nguồn thức ăn được Đất mẹ ban tặng.

Kilowe: cây tre.

Kollalla: con kiến.

Konkon: chim cú.

Küdemallü: con đom đóm.

Kultrun: loại trống con hình tròn thường có trong các nghi lễ của người Mapuche.

Kuyen: mặt trăng.

Lafken mapu: vùng đất phía Tây, nơi trú ngụ của các linh hồn ác.

Lakonn: cái chết.

Leufü: sông.

Llüngki: ếch nhái.

Longko: tộc trưởng của người Mapuche, người lãnh đạo và đưa ra các lời khuyên.

Luma: cây sim.

Makuñ: khăn poncho, loại khăn choàng có khoét một lỗ ở giữa để chui đầu qua.

Mamüll: củi khô.

Mañke: kền kền.

Mansum: con bò.

Mapu: đất

Mapudungun: ngôn ngữ của những Con người của Đất. Tiếng Mapuche.

Mari mari chaw: chào bố.

Mari mari kompu che: chào mọi người.

Mari mari ñawe: chào con gái.

Maykoño: chim cu gáy.

Monwen: cuộc đời, sự sống.

Ñamku: đại bàng con.

Nawel: con báo đốm.

Nawelfüta: báo đốm lớn.

Nguefü: cây phỉ.

Ngünemapu: đấng tối cao chỉ huy vạn vật sống trên mặt đất.

Pelliñ: cây sồi đỏ.

Peñi: anh/em trai.

Pewen: hạt bách tán, quả của cây bách tán. Cây bách tán cũng được gọi là pewen.

Pewenche: những người ở xứ sở cây bách tán, người Pewen.

Pichi: nhỏ.

Pichiche: trẻ con.

Pichitrewa: chó con.

Pinüyke: con dơi.

Pikun mapu: vùng đất phía Bắc, vùng đất bị nguyền rủa.

Piru: loài côn trùng xuất hiện khi trời mưa.

Puelmapu: vùng đất phía Đông.

Püllomeñ: con nhặng.

Raral: cây hồ đào dại.

Rere: chim gõ kiến đen.

Rewli: cây sồi dẻ.

Ruka: nhà truyền thống của người Mapuche.

Sillo: gà gô.

Tralkan: sấm.

Trengtreng Filu: con rắn cai quản vùng biển.

Trewa: con chó.

Trikawe: con vẹt.

Tunduku: chuột núi.

Vfisa: con cừu cái.

Walle: những cây sồi cao.

Wallmapu: tổ quốc của những Con người của Đất.

Waren: loài chuột to.

Wemul: con hoẵng con.

Wenchulaf: người hạnh phúc.

Wenupang: chúa tể bầu trời.

Wigña: mèo rừng.

Wilki: chim sáo.

Wingka: người ngoại lai, không phải người Mapuche.

Yarken: chim cú.