Chú Thích
Váy choàng ngoài, dài tay, có mũ, dành cho cả nam và nữ ở Bắc Phi. (Các chú thích trong sách của người dịch).
Lẽ ra phải nói “proxénète” mới đúng thì Momo lại nói là “proxynète”, cách dịch trong tiếng Việt mô phỏng hiện tượng này, bằng cách dùng “mô ca” thay cho “ma cô”. Momo còn nhầm lẫn về từ ngữ ở một số chỗ khác trong truyện.
Khu Belleville, theo nghĩa đến có nghĩa là “thành phố đẹp”.
Ngoại ô Đông Bắc Paris, nơi tập trung nhiều người nhập cư da màu.
Trường đua, nơi hàng vạn người Pháp gốc Do Thái bị giam giữ sau đợt vây ráp tháng Bảy năm 1942 của cảnh sát Pháp, trước khi bị chuyển đi trại tập trung bên Đức.
Kasber (tiếng Do Thái): đúng nghi lễ. Thường được dùng để chỉ các loại thịt hoặc thực phẩm nói chung.
Ramadan: tháng thứ chín theo lịch đạo Hồi, trong đó người Hồi giáo nhịn ăn, nhịn uống từ lúc mặt trời mọc đến lúc mặt trời lặn.
Món cá chép truyền thống của người Do Thái.
Tiếng Ả-rập, có nghĩa là: “Nếu thánh Allah muốn thế”.
Chỉ marijuana, một thứ thuốc phiện loại nhẹ.
HLM (Habitations à loyer modéré): nhà ở dành cho người có thu nhập thấp.
Một câu thơ trong bài “L’Expiation” (Chuộc tội) trích từ tập Les Châtiments (Trừng phạt) của Victor Hugo, nguyên văn là: “Waterloo! Waterloo! Morne plaine!”
Tiếng Ả rập, tương đương với “Lạy Chúa tôi”.
Tiếng Ả rập, chỉ người điên.
Lễ rửa tội của người Do Thái được thực hiện cho các bé gái từ mười hai tuổi và các bé trai từ mười ba tuổi trở lên.
Trang phục thông dụng của người Ả-rập, có mũ hình chóp nhọn và không ống tay.