MONDO
Không ai có thể khẳng định được Mondo đến từ đâu. Một ngày nọ thằng bé bỗng dưng xuất hiện ngay ở đây, trong thành phố của chúng tôi, mà chẳng ai nhận ra. Thế rồi chúng tôi quen dần với nó. Đó là một thằng bé chừng mười tuổi, có khuôn mặt tròn quay và bình thản, đôi mắt đen hơi xếch. Nhưng chính mái tóc của nó mới là thứ khiến người ta chú ý. Mái tóc màu nâu xám đổi màu tùy theo ánh sáng và gần như xám hẳn khi trời tối.
Người ta chẳng biết gì về gia đình hay nhà cửa của thằng bé. Hình như nó không nhà không cửa. Bao giờ cũng vậy, khi người ta không hề mong đợi và nghĩ đến thằng bé, thì nó lù lù xuất hiện nơi góc đường, gần bãi biển hoặc trên quảng trường nơi họp chợ. Nó đi một mình, vẻ quả quyết, vừa đi vừa quan sát xung quanh. Mondo luôn bận đồ theo cùng một kiểu, quần jean xanh, giày tennis và chiếc áo thun rộng thùng thình.
Khi thằng bé đi đến chỗ bạn, nó sẽ nhìn thẳng vào bạn, đôi mắt hí của nó sẽ trở thành hai cái khe lấp lánh. Đó là cách nó chào người khác. Khi nó thấy ưa ai đó, nó sẽ chặn người ta lại rồi hỏi thẳng:
— Bác có muốn nuôi cháu không?
Và trước khi người ta kịp định thần thì nó đã đi rất xa.
Thằng bé đến đây làm gì, trong thành phố này? Có lẽ nó đến đây sau khi đã chu du rất lâu trong khoang của một con tàu chở hàng, hoặc trong toa của một chuyến tàu chợ rong ruổi chạy từ nước này qua nước khác, hết ngày này sang đêm nọ. Có lẽ thằng bé đã quyết định dừng lại khi nhìn thấy mặt trời và mặt biển, những ngôi nhà màu trắng và các khu vườn cọ. Chỉ chắc chắn một điều là nó đến từ một nơi rất xa, ở bên kia núi, bên kia biển. Chỉ cần nhìn thôi người ta đã biết nó không phải người ở đây và nó đã đi qua nhiều đất nước. Nó có ánh mắt đen láy, nước da màu đồng, bước đi nhẹ nhàng êm ru và hơi ngang, giống như mấy con chó. Nhưng trên hết nó có một sự tao nhã và tự tin mà những đứa trẻ bình thường ở tuổi của nó không có được, nó thích đặt những câu hỏi lạ lùng giống như những câu đố. Tuy vậy nó không biết đọc cũng chẳng biết viết.
Thằng bé đến thành phố của chúng tôi hồi trước hè. Trời lúc đó đã nóng dữ lắm, đêm nào cũng có mấy vụ hỏa hoạn trên các ngọn đồi. Vào buổi sáng, bầu trời xanh ngắt một màu, đều đặn, láng căng, không một gợn mây. Gió thổi vào từ ngoài biển, một thứ gió vừa khô vừa nóng làm đất ráo hoảnh và lửa bùng lên. Hôm đó là ngày họp chợ. Mondo đến ngay chỗ đó và bắt đầu đi vòng quanh mấy chiếc xe tải màu xanh của những người bán rau. Thằng bé lập tức tìm được việc làm, vì họ luôn cần người phụ bưng bê các thùng rau củ.
Mondo phụ việc cho một chiếc xe tải nhẹ, sau đó khi đã xong việc, người ta cho thằng bé vài đồng và nó đi sang một chiếc xe tải khác. Các tiểu thương ở chợ biết thằng bé rất rõ. Nó đến chợ đúng giờ để bảo đảm có việc, rồi khi mấy chiếc xe tải xanh bắt đầu xuất hiện, người ta trông thấy và gọi tên nó:
— Mondo! Mondo ơi!
Khi chợ đã dẹp, Mondo hay đi lượm đồ. Nó len lỏi qua các sạp hàng, nhặt nhạnh những thứ rơi vãi dưới đất: táo, cam, chà là. Cũng có những đứa trẻ đi kiếm đồ và cả những người lớn tuổi đi nhặt xà lách, khoai tây thừa. Các tiểu thương rất thích Mondo, nhưng họ không bao giờ nói với thằng bé. Thỉnh thoảng, bà bán trái cây mập mạp tên Rosa còn cho nó táo hoặc chuối đang bày trên sạp của mình. Khu chợ rất ồn ào, lũ ong bay vù vù trên những đống chà là và nho khô.
Mondo ở lại chợ cho đến khi những chiếc xe tải nhẹ màu xanh đã ra đi. Thằng bé chờ người rửa đường, vốn là bạn nó. Đó là một người đàn ông cao gầy, mặc bộ đồ bảo hộ màu xanh dương. Mondo rất thích nhìn chú ấy điều khiển vòi tưới nước, nhưng nó không bao giờ nói chuyện với chú. Người rửa đường chĩa tia nước vào rác rưởi, khiến chúng chạy trước chú như lũ gia súc và làm bốc lên không trung một đám mây bụi nước. Âm thanh phát ra tựa như tiếng giông bão sấm sét, còn nước thì chảy lênh láng trên mặt đường, và người ta có thể thấy cầu vồng lờ mờ ẩn hiện phía trên những chiếc xe hơi đang đậu. Chính vì vậy mà Mondo là bạn của người rửa đường. Thằng bé thích những giọt nước li ti bay lên rồi lại rơi xuống các thùng xe và kính chắn gió. Người rửa đường cũng rất thích Mondo, nhưng chú không bao giờ nói với nó. Hơn nữa, hai người cũng chẳng thể nói gì nhiều với nhau do tiếng ồn của vòi nước. Mondo nhìn đoạn ống nước dài màu đen ngoằn ngoèo như con rắn. Nó rất muốn phun nước thử, nhưng nó không dám xin người rửa đường đưa vòi nước cho mình. Ngoài ra, có lẽ nó sẽ không đủ sức để đứng vững, vì dòng nước phun rất mạnh.
Mondo đứng nguyên tại chỗ cho đến khi người rửa đường đã kết thúc công việc. Những giọt nước li ti rơi xuống khuôn mặt chú, làm ướt tóc chú, giống như một làn hơi ẩm dễ chịu. Khi đã xong việc, chú tháo ống nước và đi sang chỗ khác. Thế là luôn có những người mới đến trông thấy mặt đường ướt nhẹp và tự hỏi:
— Ủa? Trời mới mưa sao?
Sau đó, Mondo đi ngắm biển, những ngọn đồi bốc cháy, hoặc đi tìm những người bạn khác.
Vào những ngày ấy, thực sự thằng bé không sống ở nơi nào cả. Nó ngủ trong những cái hốc trú ẩn ở cạnh bãi biển hoặc thậm chí xa hơn, trong những mỏm đá trắng cạnh lối ra của thành phố. Đó là những chỗ nấp lý tưởng mà không ai có thể tìm thấy nó. Cảnh sát và các nhân viên bảo trợ xã hội không thích những đứa trẻ sống như thế, tự do thoải mái, ăn bất cứ thứ gì và ngủ bất cứ nơi đâu. Nhưng Mondo rất khôn lanh, nó biết khi nào người ta đi tìm mình và không xuất đầu lộ diện.
Khi không có nguy hiểm, thằng bé dạo chơi cả ngày trong thành phố, vừa đi vừa nhìn những người qua lại. Nó thích lang thang vô định, vòng qua một góc đường, rồi một góc nữa, chọn đường tắt, dừng chân ít lâu trong một công viên, rồi lại lên đường. Khi nhìn thấy ai đó mà nó ưa, nó sẽ tiến về phía người đó và bình thản nói:
— Cháu chào bác. Bác không muốn nhận nuôi cháu ạ?
Cũng có những người muốn làm thế, vì Mondo có vẻ rất ngoan, với cái đầu tròn và đôi mắt sáng. Nhưng chuyện đâu có dễ vậy. Người ta không thể cứ thế mà nhận con nuôi ngay được. Đầu tiên người ta phải hỏi thằng bé về tên, tuổi, địa chỉ nhà, rồi bố mẹ ở đâu, mà Mondo thì không thích lắm những câu hỏi đó. Nó đáp:
— Cháu không biết, cháu không biết.
Rồi nó chạy đi.
Chỉ cần đi qua các đường phố, Mondo cũng tìm được khá nhiều bạn bè. Nhưng nó không nói chuyện với tất cả mọi người. Đó không phải là những người bạn để trò chuyện, hoặc để chơi cùng. Đó là những người bạn để chào hỏi khi đi ngang qua, thật nhanh, với một cái nháy mắt hoặc một cái vẫy tay từ xa, từ bên kia đường. Đó cũng là những người bạn để có cái ăn, giống như bà bán bánh mì ngày nào cũng cho nó một mẩu bánh mì. Bà có khuôn mặt đứng tuổi hồng hào, rất cân đối và nhẵn mịn như một bức tượng Ý. Bà cũng có một cái tên Ý là Ida, và Mondo rất thích bước vào trong hiệu bánh của bà. Thỉnh thoảng nó phụ bà giao bánh mì cho các tiểu thương buôn bán gần đó. Khi thằng bé quay lại, bà cắt cho nó một khoanh bánh mì tròn lớn, bọc giấy sáp hẳn hoi. Mondo không bao giờ hỏi xem bà có muốn nhận nuôi mình không, có lẽ vì nó thực sự rất thích bà và điều đó làm nó e ngại.
Mondo đi chậm rãi ra biển, vừa đi vừa nhai mẩu bánh mì. Nó bẻ từng miếng nhỏ để được lâu hơn, bước đi và ăn không gấp gáp. Hình như trong những ngày ấy thằng bé sống chủ yếu bằng bánh mì. Nhưng nó vẫn chừa một ít vụn cho đám mòng biển bạn mình.
Phải qua nhiều con đường, quảng trường, công viên, trước khi ngửi thấy được mùi biển. Thật đột ngột, nó xuất hiện trong gió, cùng với âm thanh đơn điệu của những con sóng.
Ở cuối công viên có một quầy bán báo. Mondo dừng chân và chọn một cuốn họa báo. Nó lưỡng lự giữa nhiều câu chuyện về Akim, nhưng cuối cùng nó mua một truyện Kit Carson. Mondo chọn Kit Carson vì hình vẽ thể hiện anh ta trong chiếc áo khóa tua rua nổi tiếng. Sau đó, thằng bé tìm một băng ghế để đọc. Việc này không dễ dàng, vì trên băng ghế đó phải có một ai đó có thể đọc phần lời của mẩu truyện tranh về Kit Carson. Đã gần mười hai giờ trưa, đây là lúc thích hợp vì luôn có vài bác hưu trí ngành Bưu điện đang ngồi hút thuốc và chán đời. Khi Mondo tìm được một bác, nó ngồi xuống cạnh người đó trên băng ghế, rồi xem tranh trong khi nghe đọc truyện. Một người da đỏ đứng khoanh tay nói trước mặt Kit Carson:
“Đã qua mười con trăng, bộ tộc của tôi chịu hết nổi rồi. Chúng tôi sẽ đào lưỡi rìu của Tiền nhân lên!”
Kit Carson giơ tay lên.
“Đừng nghe lời cơn giận dữ của mình, Ngựa điên à. Không lâu nữa chúng tôi sẽ trả lại công lý cho ông.”
“Muộn rồi,” Ngựa điên đáp. “Nhìn đi!”
Ông ta chỉ vào các chiến binh đang tập hợp dưới chân đồi.
“Bộ tộc của tôi đã nghe đủ rồi. Chiến tranh sẽ bắt đầu, các anh sẽ chết, và cả anh cũng sẽ chết, Kit Carson!”
Các chiến binh làm theo lệnh của Ngựa điên, nhưng Kit Carson hất ngã bọn họ chỉ bằng một cú đấm và tẩu thoát bằng con ngựa của mình. Anh ta còn quay lại và thét bảo Ngựa điên:
“Tôi sẽ quay lại, và chúng tôi sẽ trả lại công lý cho ông!”
Khi Mondo đã nghe xong câu chuyện về Kit Carson, nó nhận lại tờ báo và cảm ơn bác hưu trí.
— Tạm biệt cháu! – Bác hưu trí nói.
— Tạm biệt bác! – Mondo đáp.
Mondo đi nhanh đến tận doi đất vươn ra giữa biển. Thằng bé nhìn mặt biển một lúc, mắt nheo lại để không bị chói nắng. Bầu trời rất xanh, không một gợn mây, những con sóng nhỏ sáng lấp lánh.
Mondo bước xuống cầu thang nhỏ dẫn tới bãi bê tông chắn sóng. Nó rất thích địa điểm này. Con đê chắn sóng rất dài và đầy ắp những tảng bê tông chữ nhật. Ở cuối con đê là một ngọn hải đăng. Bầy chim biển lướt đi trong gió, chao liệng, chậm chạp đổi hướng và phát ra những tiếng ré như lũ trẻ con. Chúng bay phía trên Mondo, sượt qua đầu thằng bé và cất tiếng gọi nó. Mondo tung chỗ vụn bánh mì lên cao nhất có thể, trong khi những con chim biển vừa bay vừa chụp lấy.
Mondi thích đi dạo ở đây, trên đê chắn sóng. Thằng bé vừa nhảy từ tảng bê tông này sang tảng bê tông khác vừa đưa mắt nhìn biển. Nó cảm nhận làn gió mơn man trên má phải, thổi tung món tóc mai. Mặt trời rất nóng dù có gió thổi. Sóng biển vỗ vào chân những tảng bê tông làm bụi nước bắn tung lên trong nắng.
Thỉnh thoảng, Mondo dừng lại để ngắm nhìn bờ biển. Lúc này nó đã ở khá xa, một dải băng nâu rải rác những hình hộp nhỏ màu trắng. Bên trên các ngôi nhà là những ngọn đồi màu xanh xám. Khói từ các đám cháy bốc lên ở vài nơi tạo thánh một mảng kỳ dị trên trời. Nhưng nhìn từ đây thì không thấy ngọn lửa.
— Mình phải tới đó để coi mới được. – Mondo nói.
Nó hình dung những ngọn lửa đỏ khổng lồ nuốt lấy các bụi cây và cánh rừng sồi, bần. Nó cũng hình dung ra những chiếc xe chữa cháy dừng trên đường, vì nó rất thích những chiếc xe màu đỏ.
Ở phía tây, cũng có một thứ giống như đám cháy trên biển, nhưng đó chỉ là hình ảnh phản chiếu của mặt trời. Mondo đứng yên, cảm nhận những tia lửa nhỏ nhảy nhót trên mí mắt, sau đó tiếp tục nhảy trên con đường bê tông chắn sóng.
Mondo biết rất rõ mọi tảng bê tông, chúng giống như những con thú lớn đang ngủ, nằm chìm một nửa trong nước và sưởi ấm bản lưng rộng dưới ánh nắng. Chúng có những dấu hiệu tức cười khắc trên lưng, các vết màu nâu, đỏ, những vỏ ốc vỏ sò khảm trong lớp xi măng. Dưới chân đê, nơi sóng biển đập vào, tảo lục tạo thành một tấm thảm, và có những cộng đồng động vật thân mềm vỏ trắng. Mondo biết đặc biệt rõ một tảng bê tông ở phía gần cuối đê. Đó là nơi nó luôn ngồi lại, nơi mà nó thích nhất. Đó là một tảng bê tông hơi nghiêng nhưng không quá dốc, lớp xi măng đã mòn, rất êm. Mondo ngồi trên đó, vắt chéo chân, rồi cất tiếng thật khẽ, để chào nó. Thỉnh thoảng Mondo còn kể chuyện cho nó nghe để giải khuây, vì chắc chắn tảng bê tông rất chán do cứ phải ở lì một chỗ hoài mà không thể đi đâu được. Thế nên thằng bé kể cho nó nghe về những chuyến đi, về những chiếc thuyền và biển cả, về những con cá voi đồ sộ dưới biển cứ chậm rãi đi từ cực này sang cực kia trái đất. Tảng bê tông không nói gì, cũng không nhúc nhích, nhưng rất thích những câu chuyện mà Mondo kể. Chắc chắn vì vậy nên nó mới êm đến thế.
Mondo ngồi thật lâu trên tảng bê tông của mình để nhìn mặt biển lấp lánh và lắng nghe tiếng của những con sóng. Khi mặt trời nóng hơn vào lúc cuối chiều, nó nằm cuộn mình, má tựa vào lớp xi măng ấm, và chợp mắt một chút.
Vào một trong nhưng buổi chiều ấy, thằng bé đã làm quen với lão ngư Giordan. Mondo nghe thấy qua lớp xi măng tiếng bước chân của ai đó trên những tảng bê tông. Nó ngồi dậy, tính trốn đi, nhưng rồi trông thấy người đàn ông chừng năm mươi tuổi vác chiếc cần câu dài trên vai, và nó không thấy sợ ông ta. Người đàn ông đi đến tảng bê tông kế cận và phác một cử chỉ thân thiện.
— Cháu làm gì ở đây thế?
Ông ngồi xuống tảng bê tông chắn sóng, rút từ trong chiếc túi vải dầu các loại dây câu và lưỡi câu. Khi ông già bắt đầu câu cá, Mondo đến bên cạnh ông, trên tảng bê tông, và nhìn ông chuẩn bị lưỡi câu. Lão ngư dân chỉ cho thằng bé cách thức gắn mồi, rồi cách vung câu, lúc đầu chậm rãi, sau đó càng lúc càng mạnh khi sợi dây câu nhả ra. Ông cho Mondo mượn cái cần để nó học cách quay ống cuộn dây câu với một thao tác liên tục, vừa làm vừa đưa cần nhẹ nhàng sang trái rồi sang phải.
Mondo rất thích lão ngư Giordan, vì ông chẳng bao giờ hỏi nó gì hết. Ông có khuôn mặt đỏ đắn vì nắng, hằn sâu nhiều nếp nhăn, và hai con mắt nhỏ xíu với màu xanh lục đậm đến ngạc nhiên.
Ông già câu cá rất lâu trên con đê chắn sóng, cho đến khi mặt trời xuống gần đường chân trời. Ông Giordan không nói nhiều, chắc là để không làm lũ cá hoảng sợ, nhưng ông cười vang mỗi khi câu được cá. Ông tháo lưỡi câu khỏi hàm cá với những thao tác gọn gàng chính xác, rồi cho chiến lợi phẩm vào chiếc túi vải dầu. Thỉnh thoảng Mondo đi tìm những con cua xám để ông làm mồi. Thằng bé trèo xuống chân đê và rình giữa những cụm tảo. Khi sóng biển rút, những con cua nhỏ màu xám chui ra, và nó dùng tay chộp lấy. Ông Giordan đập bọn cua vào tảng bê tông rồi cắt nhỏ chúng bằng một con dao nhíp han gỉ.
Một hôm, hai người trông thấy một con tàu chở hàng màu đen đang lướt đi êm ái trên mặt biển, cách đó không xa lắm.
— Nó tên gì vậy ông? – Mondo hỏi.
Lão ngư Giordan khum tay, nheo mắt quan sát.
— Eritrea. – Ông đáp, và ngạc nhiên nói tiếp. – Mắt cháu kém nhỉ.
— Không phải thế đâu ông ơi. – Mondo nói. – Cháu không biết đọc.
— Vậy sao?
Hai người quan sát chiếc tàu hàng đang di chuyển một hồi lâu.
— Nó có nghĩa là gì ạ? Tên của con tàu ấy. – Mondo hỏi.
— Eritrea hả? Đó là tên của một đất nước nằm ở Châu Phi, bên bờ biển Đỏ.
— Cái tên dễ thương ghê. – Mondo nói. – Chắc đó là một đất nước rất đẹp.
Thằng bé ngẫm nghĩ một lúc.
— Mà cái biển ở đó tên là biển Đỏ hả ông?
Lão ngư Giordan bật cười:
— Cháu tin là biển ở đó thật sự có màu đỏ à?
— Cháu không biết. – Mondo đáp.
— Khi mặt trời lặn, nước biển chuyển sang màu đỏ, đúng vậy. Nhưng nó có cái tên như vậy là do những người sống ở đó trước đây.
Mondo nhìn chiếc tàu hàng đang đi xa dần.
— Chắc chắn nó đi tới đó, tới Châu Phi.
— Xa đấy. – Lão ngư Giordan nói. – Ở đó nóng lắm, nắng rất gắt, bờ biển giống như sa mạc vậy.
— Ở đó có cây cọ không ông?
— Có chứ, có cả những bãi cát dài thật dài nữa. Vào ban ngày, nước biển xanh ngắt, có rất nhiều con thuyền đánh cá nhỏ có gắn buồm dạng cánh. Chúng đi dọc theo bờ biển, từ làng này qua làng khác.
— Vậy là người ta có thể ngồi trên bờ biển và ngắm những chiếc thuyền chạy qua? Người ta ngồi trong bóng mát, kể chuyện cho nhau nghe trong khi quan sát tàu thuyền trên biển hả ông?
— Người ta phải làm việc, họ vá lưới, đóng những cái bảng kẽm lên vỏ của các con tàu nằm trên bờ. Bọn trẻ con đi tìm củi và nhóm lửa trên bãi biển để làm nóng thứ nhựa dính được dùng để trét vào các vết nứt trên thân thuyền.
Lúc này lão ngư Giordan không quan sát sợi dây câu của mình nữa. Ông nhìn ra xa, về phía chân trời, như thể đang tìm cách để nhìn thấy tất cả những cảnh đó.
— Ở biển Đỏ có cá mập không ông?
— Có chứ, luôn có một hoặc hai con cá mập bám theo tàu bè, nhưng người ta đã quen với chuyện đó, họ không để ý tới chúng.
— Chúng có hung dữ không ạ?
— Cá mập cũng giống như lũ cáo, cháu biết đấy. Chúng luôn đi tìm những thứ rác rưởi rơi xuống nước, hoặc thứ gì đó để chôm chỉa. Nhưng chúng không ác.
— Chắc nó phải lớn lắm, biển Đỏ ấy. – Mondo nói.
— Ờ, nó lớn lắm… Có rất nhiều thành phố bên bờ biển, những hải cảng với nhiều cái tên như Balluh, Barasal, Debba,… Massawa là một thành phố lớn tuyền màu trắng. Những chiếc thuyền chạy dọc bờ biển ở khoảng cách xa, chúng đi suốt ngày suốt đêm, ngược lên phía bắc, đến tận Ras Kasar, hoặc tiến về phía những hòn đảo, đến Dahlak Kebir thuộc quần đảo Nora, thậm chí đôi khi chúng đi đến tận đảo Farasan ở phía bên kia biển.
Mondo rất thích những hòn đảo.
— Đúng rồi, ở đó có rất nhiều đảo, những hòn đảo có núi đá màu đỏ và bãi cát, trên đảo có cây cọ!
— Vào mùa mưa sẽ có bão, gió mạnh tới nỗi thổi bật gốc những cây cọ và tốc mái nhà cửa.
— Thế tàu bè có bị chìm không ạ?
— Không, người dân trú bão ở nhà, không ai ra biển hết.
— Nhưng chuyện đó không kéo dài.
— Trên một hòn đảo nhỏ, có một người ngư dân sống cùng với gia đình mình. Họ ở trong một ngôi nhà lợp lá cọ, bên bờ biển. Con trai cả của người ngư dân đã lớn, cậu bé chắc là trạc tuổi cháu. Cậu theo tàu đi cùng với cha và buông lưới đánh cá ngoài biển. Khi cậu kéo lưới, trong đó đầy cá. Cậu rất thích đi biển cùng với cha mình, cậu khỏe mạnh, và đã biết điều khiển buồm để hứng gió. Khi trời êm biển lặng, người ngư dân đưa cả gia đình mình đi thăm họ hàng và bạn bè ở trên các hòn đảo lân cận, đến chập tối mới quay về.
— Con thuyền cứ thế lướt đi, không một tiếng động, biển Đỏ tuyền một màu đỏ vì mặt trời đang lặn.
Trong khi hai ông cháu nói chuyện, con tàu Eritrea đã vạch một vòng cung lớn trên biển. Chiếc tàu hoa tiêu quay vào bờ, dập dềnh trên đường rẽ nước, và con tàu chở hàng phát đúng một hồi còi ngắn để nói lời tạm biệt.
— Khi nào thì ông đi tới đó vậy? – Mondo hỏi.
— Châu Phi và biển Đỏ á? – Lão ngư Giordan cười vang. – Ta không thể đi tới đó được, ta phải ở lại đây, trên con đê này.
— Tại sao?
Giordan tìm kiếm một câu trả lời.
— Tại vì… tại vì ta là một ngư dân không có thuyền.
Nói rồi ông lại bắt đầu quan sát chiếc cần câu của mình.
Khi mặt trời đã xuống rất gần chân trời, lão ngư Giordan đặt cần câu nằm xuống tảng bê tông, rồi rút từ trong túi áo khoác ra một cái bánh mì kẹp thịt. Ông chia cho Mondo một nửa, rồi hai ông cháu cùng ăn trong khi nhìn những ánh phản chiếu của mặt trời trên mặt biển.
Mondo ra về trước khi đêm xuống để tìm một hốc kín đáo nằm ngủ.
— Tạm biệt ông! – Thằng bé nói.
— Tạm biệt cháu! – Giordan đáp lại. Khi thằng bé đã đi khá xa, ông gọi với theo. – Quay lại tìm ta nhé! Ta sẽ dạy cho cháu học đọc. Không khó đâu.
Ông tiếp tục câu cá cho đến khi trời tối hẳn và ngọn hải đăng bắt đầu phát những tín hiệu đều đặn của nó, mỗi bốn giây một lần.
Tất cả mọi chuyện đều rất ổn, nhưng cần phải coi chừng đội bắt chó. Mỗi sáng, khi mặt trời mọc, chiếc xe tải nhẹ màu xám với cửa sổ lắp lưới sắt chạy rề rà qua các con đường trong thành phố, cặp sát vỉa hè, êm ru. Nó rà soát các con phố mơ màng ngái ngủ để tìm kiếm chó chạy rông và trẻ đi lạc.
Một hôm Mondo đã nhìn thấy chiếc xe khi nó vừa rời khỏi nơi trú ẩn bên bờ biển và đang băng qua một công viên. Chiếc xe dừng lại trước Mondo vài mét và thằng bé chỉ kịp rúc vào một bụi cây. Nó nhìn thấy cửa sau xe mở ra, hai người đàn ông mặc đồ bảo hộ màu xám bước xuống. Mang theo hai cái bao tải lớn và dây thừng, họ bắt đầu lùng sục trong các lối đi của công viên. Mondo nghe thấy tiếng họ nói chuyện khi đi qua gần bụi cây nó nấp:
— Nó biến vô đây chứ đâu.
— Anh thấy nó hả?
— Ờ, nó không thể đi đâu xa được.
Hai người mặc đồ xám đi xa dần, mỗi người theo một hướng, trong khi Mondo ngồi yên sau bụi cây, gần như nín thở. Một lát sau, một tiếng tru khàn khàn tắc nghẹn vang lên, rồi im lặng như tờ. Hai người đàn ông quay lại, thằng bé nhìn thấy họ vác theo gì đó đựng trong một cái bao tải, rồi quẳng vào xe. Mondo nghe thấy những tiếng rít xé tai. Trong bao tải là một con chó vừa bị bắt. Chiếc xe tải màu xám thong thả lên đường rồi biến mất sau những hàng cây của khu vườn. Một người qua đường đã nói với Mondo đó là chiếc xe bắt chó đi thu gom những con chó vô chủ. Ông ta nhìn thằng bé một cách tò mò, rồi hù thêm là chiếc xe thỉnh thoảng cũng bắt những đứa trẻ cúp học rong chơi. Kể từ hôm đó, Mondo luôn dè chừng hai bên, thậm chí cả phía sau để bảo đảm phát hiện được chiếc xe tải màu xám khi nó vừa mới ló dạng.
Vào giờ bọn trẻ tan trường hoặc những ngày nghỉ lễ, Mondo biết nó không có gì phải sợ. Chính trong những thời điểm đường phố vắng người, vào buổi sáng sớm hoặc buổi tối, mới là lúc nó phải chú ý. Có lẽ cũng chính vì lý do này mà thằng bé đi hơi ngang như lũ chó.
Trong những ngày ấy thằng bé đã làm quen với người Gitan, người Cosaque và ông bạn già Dadi. Đó là những cái tên mà chúng tôi đã đặt cho họ. Người Gitan không phải là dân di-gan, nhưng được đặt tên như thế vì nước da bánh mật, mái tóc đen nhánh và khuôn mặt nhìn nghiêng như diều hâu. Nguyên nhân có biệt danh này trước hết là do anh ta ở trong một chiếc Hotchkiss cũ mèm màu đen đậu trên quảng trường, và kiếm sống bằng cách biểu diễn ảo thuật. Còn người Cosaque, anh ta là một người ngoại quốc, diện mạo như người Mông Cổ, lúc nào cũng trùm lên đầu một cái mũ lông lùm xùm khiến anh ta trông như con gấu. Người Cosaque chơi đàn xếp ở trước các quán cà phê, thường là vào buổi tối, vì vào ban ngày thì anh ta xỉn quắc cần câu.
Nhưng người mà Mondo thích hơn cả là ông già Dadi. Vào một hôm, khi thằng bé đi dọc theo bãi biển, nó nhìn thấy ông ngồi bệt dưới đất, trên một tờ giấy báo. Ông già sưởi nắng mà không buồn chú ý đến người qua lại. Mondo thấy tò mò vì chiếc va li nhỏ bằng các-tông màu vàng có đục lỗ mà ông già đặt dưới đất, bên cạnh mình, trên một tờ giấy báo khác. Ông Dadi có vẻ dễ mến và trầm tĩnh, nên Mondo không cảm thấy sợ. Nó lân la lại gần để nhìn chiếc va li màu vàng, rồi hỏi ông già:
— Trong va li của ông có gì thế ạ?
Ông già hơi mở mắt. Không nói không rằng, ông đặt cái va li lên đầu gối và mở he hé nắp. Ông nở một nụ cười bí ẩn trong lúc luồn tay vào bên dưới nắp va li, rồi lôi ra một cặp chim bồ câu.
— Chúng đẹp quá. – Mondo nói. – Chúng tên gì vậy ông?
Già Dadi vuốt ve lớp lông của hai con chim, rồi đưa chúng sát lại gần má mình.
— Thằng nhóc này là Pilou, còn con bé này là Zoé.
Ông già giữ hai con chim trong tay, và dịu dàng áp chúng vào mặt mình. Ông nhìn xa xăm với đôi mắt long lanh nhạt màu đã không còn tinh anh.
Mondo nhẹ nhàng vuốt đầu hai con bồ câu. Ánh sáng mặt trời làm chúng chói mắt, nên chúng chỉ muốn chui trở vào trong va li. Già Dadi rù rì trò chuyện với chúng để trấn an, trước khi đưa chúng trở vào bên dưới nắp va li.
— Chúng đẹp quá. – Mondo lặp lại.
Nói rồi nó bỏ đi, trong lúc ông già nhắm mắt và tiếp tục ngủ ngồi trên tờ giấy báo.
Khi đêm xuống, Mondo đi gặp già Dadi ở quảng trường. Ông làm việc với người Gitan và người Cosaque trong màn biểu diễn, nói thế nghĩa là ông ngồi hơi tách ra xa một chút, cùng với chiếc va li của mình, trong khi người Gitan chơi đàn banjo và người Cosaque oang oang đứng rao để thu hút những người hiếu kỳ. Người Gitan chơi đàn rất nhanh, vừa nhìn ngón tay mình chuyển động anh vừa hát lầm rầm. Khuôn mặt ủ dột của anh rực sáng dưới ánh đèn đường.
Mondo chen lên hàng khán giả đầu tiên, rồi chào già Dadi. Lúc này, người Gitan đã bắt đầu biểu diễn. Đứng trước khán giả, anh rút ra những chiếc khăn tay đủ màu sắc từ trong nắm tay của mình, với một tốc độ nhanh không tin nổi. Những chiếc khăn nhẹ nhàng rơi xuống đất, Mondo lần lượt nhặt chúng. Đó là công việc của nó. Tiếp đến người Gitan lôi ra đủ thứ đồ vật lạ lùng từ trong tay mình, những chiếc khóa, nhẫn, bút chì, tranh ảnh, quả bóng bàn, thậm chí cả những điếu thuốc cháy dở, rồi phân phát cho mọi người. Anh làm chuyện đó nhanh đến nỗi người ta không kịp nhìn chuyển động của đôi bàn tay anh. Mọi người cười vang và vỗ tay, những đồng tiền bắt đầu rơi xuống đất.
— Này nhóc, giúp tụi này nhặt tiền đi nào. – Người Cosque nói.
Người Gitan đưa tay cầm lấy một quả trứng, bọc nó trong một chiếc khăn tay đỏ rực, rồi ngừng lại trong một giây.
— Chú ý nhé!
Hai bàn tay chập vào nhau. Khi chúng mở chiếc khăn ra, quả trứng đã biến mất. Mọi người vỗ tay càng mạnh hơn, trong khi Mondo nhặt những đồng tiền mới rơi xuống và nhét chúng vào một cái hộp sắt.
Khi đã nhặt hết tiền, nó ngồi xổm và lại nhìn đôi tay của người Gitan. Chúng chuyển động rất nhanh, như thể độc lập với nhau. Người Gitan rút ra những quả trứng khác từ nắm tay của mình, sau đó đột ngột làm chúng biến mất giữa hai bàn tay. Cứ mỗi lần một quả trứng biến mất, anh lại nhìn Mondo và nháy mắt.
— Hấp!… Hấp!
Nhưng trò hay nhất mà người Gitan biết làm là lấy ra hai quả trứng màu rất trắng từ trong tay của mình mà mọi người không hiểu bằng cách nào. Anh bọc chúng trong hai cái khăn tay màu đỏ và vàng, rồi giơ cánh tay lên cao và giữ nguyên ở đó một lúc. Mọi người nín thở nhìn anh.
— Chú ý nhé!
Người Gitan vừa hạ tay xuống vừa mở hai cái khăn tay và hai con bồ câu trắng bay ra, lượn trên đầu anh trước khi đến đậu trên vai già Dadi.
Mọi người ồ lên kinh ngạc và vỗ tay rào rào, đồng thời ném cả một cơn mưa tiền xu.
Khi màn trình diễn kết thúc, người Gitan đi mua bánh mì kẹp và bia, rồi cả nhóm ngồi vào bậc lên xuống của chiếc Hotchkiss đen cũ mèm.
— Nhóc giúp tụi này rất nhiều đó, nhóc à. – Người Gitan nói với Mondo.
Người Cosaque uống bia, rồi thốt lên:
— Nó là con trai anh hả Gitan?
— Không, đây là bạn Mondo của tôi.
— Vậy thì, chúc sức khỏe, bạn Mondo.
Anh ta đã hơi chếnh choáng.
— Nhóc có biết chơi nhạc không?
— Dạ không. – Mondo đáp.
Người Cosaque cười như nắc nẻ.
— Dạ không! Dạ không! – Anh ta nhại đi nhại lại mấy chữ đó, nhưng Mondo không hiểu cái gì làm anh ta cười.
Sau đó người Cosaque cầm lấy cây đàn xếp nhỏ và bắt đầu chơi. Nó không hẳn là âm nhạc, chỉ là một chuỗi âm thanh lạ lùng đơn điệu, lên bổng xuống trầm, lúc nhặt lúc khoan. Người Cosaque vừa chơi đàn vừa nhịp chân dưới đất, và hát với chất giọng trầm, lặp đi lặp lại những âm tiết giống nhau.
— Ay, ay, yaya, yaya, ayaya, yaya, ayaya, yaya, ay, ay! – Anh ta hát và chơi đàn xếp, người lắc lư theo nhạc. Mondo thấy anh ta đúng là giống một con gấu lớn.
Người qua đường dừng lại một lúc để nhìn anh ta, cười một chút rồi đi tiếp.
Sau đó, khi trời đã tối hẳn, người Cosaque ngừng chơi đàn và ngồi xuống bậc cửa chiếc xe Hotchkiss bên cạnh người Gitan. Họ châm những điếu thuốc lá đen có mùi rất nặng, rồi vừa trò chuyện vừa tu các lon bia còn lại. Họ nói về những thứ xa xôi mà Mondo không hiểu lắm, những hồi ức chiến tranh và du lịch. Thỉnh thoảng già Dadi cũng lên tiếng, và Mondo để ý lắng nghe, vì chủ yếu ông nói về chim chóc, bồ câu đưa thư. Với chất giọng êm ái, hơi đứt quãng, ông kể nhiều câu chuyện về những con chim bay rất lâu trên đồng ruộng, khi mặt đất trôi qua bên dưới chúng cùng với những dòng sông uốn khúc, những bụi cây nhỏ trồng ven những con đường giống dải ruy băng màu đen, những ngôi nhà mái đỏ mái xám, nông trại với các cánh đồng đủ màu sắc, rồi những thảo nguyên, đồi núi tựa như những đống đá cuội. Ông già nhỏ thó còn kể về cách thức lũ chim luôn quay về nhà, bằng cách đọc địa hình như đọc một tấm bản đồ, hoặc dựa vào những ngôi sao, giống như các thủy thủ và phi công. Nhà của chim bồ câu giống như những cái tháp, nhưng không có cửa, chỉ có các cửa sổ hẹp nằm ngay bên dưới mái. Khi trời nóng, người ta nghe thấy tiếng gù gù cất lên từ những cái tháp đó, và biết lũ chim đã quay trở về.
Mondo lắng nghe giọng nói của già Dadi và nhìn đốm lửa của những điếu thuốc sáng lên trong đêm tối. Quanh quảng trường, những chiếc xe hơi chạy qua phát ra âm thanh êm êm như tiếng nước, ánh đèn của các ngôi nhà lần lượt tắt đi. Đêm đã khuya lắm rồi, Mondo thấy mắt mình mờ đi vì buồn ngủ. Rồi người Gitan cho thằng bé vào nằm trên băng ghế sau của chiếc Hotchkiss, đó là nơi nó ngủ hết đêm. Già Dadi về chỗ của mình, còn người Gitan và người Cosaque không ngủ. Họ ngồi đến sáng ở bậc lên xuống của chiếc xe, để uống bia, hút thuốc và nói chuyện.
Mondo rất thích làm thế này: ngồi trên bãi biển, hai cánh tay bó lấy đầu gối, và nhìn mặt trời mọc. Vào lúc bốn giờ năm mươi phút, bầu trời trong vắt và có màu xám, loáng thoáng vài đám mây hơi nước phía bên trên mặt biển. Mặt trời không xuất hiện ngay, nhưng Mondo cảm nhận được sự di chuyển của nó ở phía bên kia đường chân trời, khi nó từ từ đi lên như một ngọn lửa bén dần. Đầu tiên, một vầng hào quang nhợt nhạt loang ra trên không trung, và người ta cảm thấy trong lòng mình thứ xung động kỳ lạ làm đường chân trời rùng rùng như thể có một ứng lực. Thế rồi cái đĩa trong xuất hiện, ném một luồng ánh sáng thẳng vào mắt, mặt biển và mặt đất dường như có cùng một màu. Giây lát sau, những màu sắc và bóng tối đầu tiên xuất hiện. Nhưng các ngọn đèn đường trong thành phố vẫn bật sáng, một thứ ánh sáng tai tái và mệt mỏi, như thể người ta còn chưa dám chắc một ngày mới đã bắt đầu.
Mondo nhìn mặt trời mọc lên trên mặt biển. Nó hát rì rầm một mình, vừa lắc lư cái đầu và phần trên của cơ thể, vừa lặp lại bài hát của người Cosaque.
— Ayaya, yaya, yayaya, yaya…
Trên bãi biển không có một ai, ngoài vài con mòng biển bay chấp chới. Nước biển rất trong, có màu xám, xanh và hồng, còn những hòn đá cuội thì rất trắng.
Mondo cảm thấy một ngày mới cũng đang bắt đầu trong lòng biển, đối với lũ cua và cá. Biết đâu ở dưới đáy nước, tất cả cũng nhuốm màu hồng và tươi sáng như trên mặt đất? Lũ cá thức giấc và chậm rãi di chuyển dưới bầu trời tựa mặt gương, chúng thật hạnh phúc giữa hàng nghìn mặt trời nhảy múa, còn những con cá ngựa thì leo dọc theo sợi rong để nhìn rõ hơn ánh sáng mới mẻ. Ngay cả những loài giáp xác cũng hé mở hai mảnh vỏ của chúng để cho ngày mới tràn vào. Mondo nghĩ nhiều đến chúng trong khi nhìn những con sóng chậm chạp đang đổ xuống những hòn đá cuội trên bờ biển, hắt ra những tia lấp lánh.
Khi mặt trời lên cao hơn một chút, Mondo đứng dậy, vì nó thấy lạnh. Nó cởi quần áo. Nước biển dễ chịu và ấm áp hơn không khí. Nó nhúng chìm người xuống cho đến khi nước ngang cổ. Nó cúi đầu, mở mắt trong nước để quan sát đáy biển. Tai nó nghe thấy tiếng sóng vỗ ầm ào, làm nên một thứ nhạc mà người ta không gặp trên đất liền.
Mondo ngâm mình thật lâu trong nước, cho đến khi những ngón tay của nó trở nên trắng bệch và chân nó bắt đầu run rẩy. Thế là nó quay vào ngồi trên bãi biển, lưng dựa vào tường bao của con đường, rồi nhắm mắt chờ cho sức nóng của mặt trời ôm lấy cơ thể mình.
Phía bên trên thành phố, những ngọn đồi dường như gần hơn. Ánh sáng đẹp đẽ chiếu sáng cây cối và những mặt tiền màu trắng của các ngôi biệt thự. Mondo tự nhủ:
— Mình phải đi xem nó.
Nói đoạn thằng bé mặc quần áo vào và rời khỏi bãi biển.
Hôm đó là ngày lễ nên nó không cần phải sợ xe bắt chó. Trong những ngày nghỉ lễ, lũ chó và bọn trẻ con có thể lang thang thỏa thích trên đường phố.
Điều phiền phức là mọi thứ đều đóng cửa. Các tiểu thương không đến bán rau quả, cửa của những tiệm bánh mì đều đóng. Mondo thấy đói bụng. Khi đi nganh qua cửa hiệu của một người bán kem, có tên là Hòn tuyết, thằng bé mua một cây kem ốc quế mùi vani, rồi vừa đi vừa ăn trên phố.
Lúc này, mặt trời đã chiếu sáng các vỉa hè, nhưng mọi người vẫn chẳng thấy đâu. Chắc họ mệt. Thỉnh thoảng, khi có ai đó đi đến, Mondo lên tiếng chào, nhưng người ta nhìn nó một cách đầy ngạc nhiên, vì nó có mái tóc và lông mi trắng xóa muối biển và khuôn mặt rám nắng. Có lẽ người ta nhầm nó với một đứa ăn xin.
Mondo quan sát cửa kính của các cửa hiệu trong khi liếm cây kem. Ở trong cùng của một cửa hiệu, nơi ánh sáng đã được bật lên, có một cái giường lớn bằng gỗ đỏ, với vải giường và gối in hoa, như thể người nào đó sắp nằm xuống ngủ. Xa hơn một chút là một tủ kính đầy những đồ dùng nhà bếp trắng muốt, và một cái lò nướng bên trong có một con gà bằng bìa quay chầm chậm. Tất cả chúng thật kỳ dị. Bên dưới cửa của một tiệm bán hàng, Mondo tìm thấy một tờ họa báo. Nó ngồi xuống một băng ghế để đọc.
Tờ báo kể một câu chuyện với những tấm hình màu chụp một phụ nữ tóc vàng xinh đẹp đang làm bếp hoặc chơi đùa với con cái. Đó là một câu chuyện dài. Mondo đọc thành tiếng, mắt ghé sát vào những tấm hình để các màu sắc hòa trộn với nhau.
— Cậu con trai tên là Jacques, còn cô con gái tên Camille. Mẹ bọn trẻ đang ở trong bếp để nấu nướng thật nhiều món ngon: bánh mì, gà quay, bánh ngọt. Bà hỏi hai đứa: hôm nay các con muốn ăn gì nào? Mẹ làm cho tụi con một cái bánh tart dâu đi, Jacques đáp. Nhưng mẹ bọn trẻ nói nhà hết dâu rồi, chỉ còn táo thôi. Thế là Camille và Jacques gọt táo rồi xắt thành miếng nhỏ, để mẹ chúng làm bánh tart. Bà nướng bánh trong lò. Cả ngôi nhà đượm một mùi thơm phức. Khi bánh đã chín, mẹ lấy bánh ra và đặt lên bàn, rồi cắt thành nhiều miếng. Jacques và Camille vừa ăn món bánh táo ngon lành vừa uống sô cô la nóng. Sau đó hai đứa nói: chưa bao giờ con được ăn một cái bánh táo ngon như vậy!
Khi Mondo đọc xong, nó nhét tờ báo vào một bụi cây trong vườn để sau này đọc lại. Nó muốn mua một cuốn họa bác khác, chẳng hạn như truyện Akim trong rừng rậm, nhưng quầy bán báo hôm nay đóng cửa.
Ở giữa công viên có một bác hưu trí ngành bưu điện đang ngủ trưa trên một băng ghế. Bên cạnh bác ta là một tờ báo đang mở và một cái mũ.
Khi mặt trời lên cao dần, ánh sáng cũng dịu. Xe cộ bắt đầu lưu thông trên đường và bóp còi inh ỏi. Ở đầu kia của công viên, gần lối ra, một thằng nhóc đang chơi với chiếc xe đạp ba bánh nhỏ. Mondo dừng chân bên cạnh thằng nhóc.
— Của em đấy à?
— Phải. – Thằng nhóc nói.
— Cho anh mượn nha?
Thằng nhóc giữ chặt ghi đông xe hết cỡ.
— Không! Không! Biến đi!
— Nó tên gì, cái xe của em ấy?
Thằng nhóc cúi đầu không trả lời, sau đó nó đáp nhanh:
— Mini.
— Xe đẹp lắm. – Mondo nói.
Nó vẫn nhìn thêm một chút chiếc xe đạp ba bánh có khung xe sơn đỏ, yên màu đen, ghi đông và vè xe mạ kền. Nó bóp cái kèn được một, hai lần nhưng thằng nhóc đã lảng ra và đạp đi mất.
Nơi họp chợ chưa có nhiều người. Người ta đi dự lễ nhà thờ theo từng nhóm nhỏ, hoặc đi dạo về phía bờ biển. Trong những ngày nghỉ lễ, Mondo rất muốn gặp một người nào đó để hỏi:
“Bác có muốn nhận nuôi cháu không ạ?”
Nhưng có lẽ trong những ngày ấy, không ai nghe thấy thằng bé.
Mondo đi vào sảnh của một tòa chung cư ngẫu nhiên. Nó dừng lại để nhìn những hộp thư trống và những bản sơ đồ thoát hiểm khi có hỏa hoạn. Nó ấn vào công tắc định giờ, nghe tiếng tích tắc trong một thoáng, cho đến khi ánh đèn tắt đi. Cuối sảnh là những bậc thang đầu tiên, tay vịn bằng gỗ đánh xi bóng, một cái gương to cũ xỉn đóng trong chiếc khung chạm trổ bằng thạch cao. Mondo muốn đi thử một vòng thang máy, nhưng nó không dám, vì người ta cấm trẻ con đùa nghịch với thang máy. Một phụ nữ trẻ đi vào chung cư. Cô thật đẹp với mái tóc màu hạt dẻ dợn sóng và một chiếc váy loạt xoạt. Cô cũng thơm nữa. Mondo bước ra khỏi hốc tường cạnh cửa, khiến cô giật mình.
— Cháu muốn gì?
— Cháu có thể đi vào thang máy cùng với cô được không?
Người phụ nữ nhã nhặn mỉm cười.
— Tất nhiên rồi! Đi nào!
Sàn buồng thang máy dưới chân Mondo hơi chòng chành một chút, giống như một chiếc tàu.
— Cháu muốn lên tầng nào?
— Tầng trên cùng ạ.
— Tầng sáu à? Tôi cũng thế.
Thang máy nhẹ nhàng đi lên. Qua lớp kính cửa, Mondo nhìn thấy trần nhà trượt xuống. Cửa thang rung lên, và cứ đến mỗi tầng lầu nó lại nghe thấy tiếng lạch cạch kỳ lạ. Nó còn nghe thấy tiếng dây cáp rít lên trong đường ống thang máy.
— Cháu sống ở đây à?
Người phụ nữ nhìn Mondo một cách tò mò.
— Không thưa cô.
— Hay là cháu đến chơi nhà bạn bè?
— Không thưa cô, cháu chỉ đi dạo thôi.
— Thế à?
Người phụ nữ vẫn nhìn Mondo. Cô có đôi mắt to bình thản và dịu dàng, hơi long lanh. Rồi cô mở túi xách tay và đưa cho Mondo một cái kẹo bọc trong giấy kiếng. Thằng bé nhìn những tầng lầu chầm chậm trôi đi.
— Cao thật, như trên máy bay ấy. – Mondo nói.
— Cháu đã từng đi máy bay rồi à?
— Dạ, chưa, thưa cô chưa ạ. Chắc là nó hay ho lắm.
Người phụ nữ bật cười khe khẽ.
— Nó lên nhanh hơn thang máy, cháu ạ!
— Và lên cao hơn!
— Phải, cao hơn nhiều!
Buồng thang máy đã lên đến nơi với một tiếng xịch nhẹ, rồi một cú lắc mình. Người phụ nữ bước ra ngoài.
— Cậu không ra à?
— Dạ không. Mondo đáp. – Cháu đi xuống luôn.
— À thế à? Tùy cậu thôi. Để đi xuống, cậu nhấn cái nút áp chót, đây này. Chú ý đừng có chạm vào cái nút đỏ nhá, đó là nút báo động.
Trước khi khép cửa, cô mỉm cười lần nữa.
— Thượng lộ bình an nhé!
— Tạm biệt cô! – Mondo đáp.
Khi bước ra khỏi tòa nhà, Mondo nhận thấy mặt trời đã lên cao trên đầu, gần đạt đỉnh. Ngày trôi đi nhanh thật, sáng trưa chiều tối. Nếu người ta không để ý, nó trôi đi càng nhanh dữ. Chính vì thế mà mọi người lúc nào cũng vội vàng. Họ vội vã làm những việc cần làm trước khi mặt trời lặn.
Vào giữa trưa, người ta sải bước trên những con đường trong thành phố. Họ ra khỏi những ngôi nhà, trèo lên xe hơi, dập cửa lại. Mondo những muốn nói với họ: “Đợi với! Đợi cháu với!” Nhưng chẳng ai để ý đến thằng bé.
Vì tim nó đập quá nhanh và quá mạnh, Mondo dừng lại trong góc tường. Nó đứng yên, tay khoanh lại, nhìn dòng người hối hả trên đường. Họ không còn vẻ mỏi mệt như ban sáng. Họ bước đi nhanh, chân tạo ra những tiếng động ồn ào, miệng nói cười lớn tiếng. Giữa đám đông, có một bà lão bước đi chậm chạp trên vỉa hè, lưng còng xuống, mắt không nhìn ai cả. Cái giỏ đi chợ của bà chứa đầy thực phẩm và nặng đến nỗi quệt xuống đất theo mỗi bước chân của bà. Mondo tiến lại gần bà lão, giúp bà xách giỏ. Nó nghe thấy tiếng thở hổn hển của bà sau lưng mình.
Bà lão dừng chân trước cửa một tòa nhà màu xám. Mondo đi lên cầu thang cùng bà. Nó nghĩ bà lão có thể là bà ngoại, hoặc bà dì của mình, nhưng nó không nói gì với bà, vì bà hơi nặng tai. Bà lão mở một cánh cửa trên tầng bốn, rồi đi vào trong bếp để cắt một khoanh bánh mì gừng. Khi bà đưa nó cho Mondo, thằng bé trông thấy tay bà run rẩy. Giọng bà cũng run rẩy khi nói:
— Chúa ban phước cho con.
Lúc đã ở ngoài đường, Mondo bỗng cảm thấy mình thật nhỏ bé. Nó đi men theo chân tường, những người quanh nó bỗng cao như những cái cây, với những khuôn mặt xa cách như ban công của những tòa nhà cao tầng. Mondo len lỏi giữa những người khổng lồ đó, những người sải chân thật dài. Nó tránh những người phụ nữ cao như tháp chuông nhà thờ mặc váy chấm bi khổng lồ, và những người đàn ông đồ sộ như vách đá đóng bộ com-lê xanh sơ-mi trắng. Có lẽ ánh sáng ban ngày đã làm cho tất cả lớn bổng lên và thu hẹp bóng của họ. Mondo luồn lách giữa họ nên chỉ những ai nhìn xuống mới có thể thấy nó. Nó không sợ, ngoại trừ những lúc băng qua đường. Nó đi tìm một ai đó trong thành phố, trong công viên, trên bãi biển. Nó không biết mình đi tìm ai, vì lý do gì, nhưng một ai đó để hỏi thật nhanh và đọc ngay câu trả lời trong mắt họ:
“Bác có muốn nhận nuôi cháu không?”
Vào khoảng thời gian ấy Mondo đã gặp Thị Chín. Lúc đó ngày thì nắng đẹp còn đêm thì dài và ấm áp. Thằng bé ra khỏi chỗ ngủ đêm, dưới chân đê. Cơn gió nóng thổi từ đất liền ra, thứ gió làm tóc tai dựng ngược và những cánh rừng sồi, bần bốc cháy. Trên những quả đồi phía trên thành phố, Mondo thấy một đám khói trắng lớn loang ra giữa trời.
Thằng bé nhìn những quả đồi được mặt trời chiếu sáng một lúc, rồi lần theo những con đường dẫn về phía chúng. Đó là một con đường quanh co, thỉnh thoảng có những bậc thang rộng bằng xi măng kẻ ô vuông. Hai bên đường là rãnh thoát nước vương vãi đầy lá khô và giấy vụn.
Mondo thích leo lên các bậc thang. Chúng chạy dích dắc trên ngọn đồi, không quá dồn dập, như thể chẳng đi đến đâu. Dọc theo con đường là những bờ tường cao bằng đá gắn miểng chai trên đỉnh, khiến người ta không biết mình đang ở chỗ nào. Mondo chậm rãi leo lên các bậc thang, vừa đi vừa quan sát coi có gì thú vị trong các rãnh nước hay không.
Có khi người ta tìm được một đồng tiền, một cái đinh rỉ sét, một tấm hình, hoặc một thứ trái cây lạ.
Càng lên cao, thành phố càng phẳng ra, với những tòa nhà hình chữ nhật và những con đường thẳng tưng, trên có những chiếc xe hơi xanh đỏ đang lưu thông. Dưới chân đồi, mặt biển cũng trở nên bằng phẳng, sáng rực như một tấm bảng bằng sắt tây. Mondo chốc chốc lại quay đầu để nhìn tất cả cảnh tượng đó qua khe hở giữa các đám cành lá và bên trên các tường rào biệt thự. Không có ai trên các bậc thang, ngoại trừ một con mèo vằn nấp dưới rãnh nước đang ăn chút thịt thừa trong một lon đồ hộp đã han rỉ. Con mèo dán mình xuống đất, tai cụp xuống, nó nhìn thằng bé với đồng tử giãn tròn giữa con mắt vàng.
Mondo đi qua con mèo nhưng không nói gì. Thằng bé cảm thấy hai đồng tử màu đen tiếp tục nhìn mình, cho đến khi nó đổi hướng.
Mondo đi không tiếng động. Nó đặt chân rất nhẹ nhàng, tránh các cành nhỏ và hạt cây, lướt đi khẽ khàng như một bóng ma.
Mà cái cầu thang này cũng không hợp lý cho lắm. Lúc thì nó dốc đứng, với những bậc thang vừa nhỏ vừa cao khiến người ta đứt hơi. Lúc nó lại lười biếng trải dài giưa những dinh thự và mảnh đất bỏ không. Đôi lúc thậm chí nó có vẻ như đi xuống.
Mondo không vội. Nó cứ dích dắc đi tới, hết bờ tường này đến bờ tường khác. Nó dừng lại để quan sát các rãnh thoát nước, hoặc để bứt lá trên cây. Nó ngắt một lá hồ tiêu rồi dùng ngón tay vò nát để ngửi thứ mùi làm cay mũi và mắt. Nó hái những bông hoa kim ngân và mút giọt mật nhỏ nằm ở gốc đài hoa. Hoặc nó dùng một cái lá áp vào môi để thổi kèn.
Mondo thích đi bộ ở đây, một mình, băng qua ngọn đồi. Càng lên cao, ánh mặt trời càng nhuốm màu vàng và dịu đi, như thể phát ra từ những chiếc lá trên cây và những hòn đá trên các bờ tường cũ kỹ. Ánh sáng đã thấm vào đất cả ngày, giờ đây nó thoát ra, tỏa hơi nóng, làm phồng các đám mây.
Trên đồi không có ai. Chắc chắn là vì đã cuối giờ chiều, và khu vực này cũng hơi hoang vắng. Các ngôi biệt thự vùi mình giữa đám cây cối có vẻ không buồn bã, mà buồn ngủ thì đúng hơn, với cánh cổng rỉ sét và các cửa chớp xộc xệch.
Mondo lắng nghe những âm thanh của lũ chim trên cây, tiếng lao xao khe khẽ của cành lá trong gió. Lại có cả tiếng một con dế, tiếng ri rỉ đinh tai di chuyển không ngừng và dường như tiến tới đồng thời với Mondo. Có lúc nó lảng ra xa một chút, rồi quay trở lại, gần đến mức thằng bé quay lại để cố quan sát con côn trùng. Nhưng âm thanh đó lại biến đi, rồi tái xuất hiện phía trước Mondo, hoặc trên đầu nó, ở trên đỉnh một bờ tường. Đến lượt mình Mondo cũng thử gọi con côn trùng, bằng cách thổi chiếc kèn lá. Nhưng con dế không lộ diện. Nó thích ẩn mình.
Ở trên đỉnh đồi, do độ nóng, những đám mây xuất hiện. Chúng trôi lững lờ về phía bắc, và khi chúng đi ngang qua mặt trời, Mondo cảm thấy bóng của chúng trên mặt mình. Các sắc màu thay đổi, chuyển động, ánh sáng vàng lúc sáng lúc tắt.
Đã lâu thằng bé mong muốn trèo lên trên đỉnh đồi. Từ chỗ nấp ngủ của mình ở trên bờ biển, nó thường xuyên nhìn cái đỉnh này, nơi có nhiều cây cối và ánh sáng phản chiếu trên bề mặt những ngôi biệt thự và tỏa lên bầu trời như một vầng hào quang. Cũng chính vì thế mà nó muốn trèo lên đồi, vì con đường với những bậc thang tựa như dẫn lên trời, về phía ánh sáng. Đây là một ngọn đồi rất đẹp, ngay phía trên bờ biển, thật gần những đám mây, và Mondo đã quan sát nó rất lâu vào những buổi sáng, khi nó vẫn còn xám xịt và xa xăm, vào buổi tối, thậm chí cả vào ban đêm khi nó sáng lấp lánh nhờ những ánh đèn điện. Lúc này thằng bé rất biết hài lòng vì đã leo lên đồi.
Trong đống lá mục dọc theo các bờ tường, những con kỳ nhông thoắt ẩn thoắt hiện. Mondo cố gắng làm chúng bất ngờ, bằng cách rón rén lại gần, nhưng chúng vẫn nghe thấy thằng bé và chạy vội vào nấp trong những khe tường.
Mondo gọi đám kỳ nhông một chút, bằng cách huýt sáo. Thằng bé rất muốn có một con kỳ nhông. Nó nghĩ mình có thể bắt lấy một con nhét túi quần đi chơi long nhong. Nó sẽ bắt ruồi cho kỳ nhông ăn, và khi nó ngồi sưởi nắng trên bãi biển, hoặc trong những khe đá của con đê biển, kỳ nhông sẽ bò ra khỏi túi quần, leo lên vai nó. Kỳ nhông sẽ ở yên đó không nhúc nhích, chỉ phập phồng cái cổ, vì tụi kỳ nhông phát ra tiếng kêu bằng cách đó.
Tiếp đến Mondo đi tới trước cửa Ngôi nhà Ánh vàng. Nó gọi ngôi nhà bằng cái tên này khi lần đầu tiên đi vào bên trong, và từ đó nó giữ nguyên cái tên gọi như vậy. Đó là một ngôi nhà cổ khá đẹp kiểu Ý, được trát một lớp thạch cao màu vàng cam, với những khuôn cửa sổ cao có cánh cửa đã long và một dàn nho dại, mọc tràn trên thềm nhà. Xung quanh nhà có một khu vườn không quá lớn, nhưng bị cây ngấy và cỏ dại mọc um tùm tới mức người ta không nhìn thấy đâu là ranh giới nữa. Mondo đẩy cánh cổng sắt màu vàng được xây đơn giản, không có chạm trổ đắp nổi cầu kỳ, nhưng thằng bé vẫn cho rằng nó chưa bao giờ nhìn thấy một ngôi nhà đẹp đến thế.
Trong khu vườn lộn xộn trước nhà, có hai cây cọ rất đẹp vươn lên trên tất cả. Khi gió hiu hiu thổi, đám lá cọ cào cào vào mái ngói và máng xối. Xung quanh hai cây cọ, các bụi rậm thật dày và thật tối, với những nhánh cây ngấy màu tím bủa vây và bò trên mặt đất như lũ rắn.
Thứ đẹp nhất là ánh sáng bao bọc căn nhà. Chính vì thứ ánh sáng này mà Mondo đã đặt ngay cho ngôi nhà cái tên Ngôi nhà Ánh vàng. Ánh nắng cuối chiều có một sắc màu rất dịu ngọt và êm ả, thứ sắc màu ấm áp giống như màu của những chiếc lá thu hoặc của bãi cát quấn lấy bạn, làm bạn ngây ngất. Trong lúc bước trên con đường rải sỏi, Mondo cảm nhận ánh sáng vuốt ve khuôn mặt mình. Nó cảm thấy buồn ngủ, tim nó đập chậm lại. Hơi thở nó nhẹ bỗng.
Tiếng dế lại vang lên mạnh mẽ, hình như phát ra từ những bụi rậm trong vườn. Mondo dừng bước để lắng nghe âm thanh đó, rồi nó chậm rãi đi về phía ngôi nhà, sẵn sàng co giò bỏ chạy trong trường hợp một con chó xuất hiện. Nhưng trong nhà không có ai. Xung quanh nó, đám cây cối trong vườn nằm yên không nhúc nhích, những chiếc lá nặng trĩu vì cái nóng.
Thằng bé bước vào trong bụi rậm. Nó bò bốn chân dưới đám cành lá và cây non, tránh xa những cây ngấy. Sau khi rúc vào một cái hốc dưới vòm cây bụi, nó nhìn ngắm ngôi nhà màu vàng từ chỗ nấp của mình. Ánh sáng lụi dần một cách gần như không nhận thấy được trên mặt ngoài của ngôi nhà. Không có một âm thanh nào ngoại trừ tiếng dế và tiếng vo ve của đàn muỗi đang đảo quanh mái tóc của Mondo. Thằng bé ngồi dưới đất, trên những chiếc lá của một cây nguyệt quế, mắt nhìn chăm chú cổng ngôi nhà và những bậc thềm hình bán nguyệt dẫn lên hiên nhà. Cỏ dại mọc len lỏi giữa chúng. Một lát sau, Mondo nghiêng người nằm xuống đất, đầu gác lên khuỷu tay.
Thật thích khi được nằm ngủ như thế này, dưới gốc một cái cây rất thơm, không xa Ngôi nhà Ánh vàng, trong bầu không khí ấm áp và yên bình, với tiếng dế thoắt ẩn thoắt hiện. Khi cậu ngủ, Mondo à, cậu không ở đây. Cậu đi đâu đó xa, xa khỏi thể xác cậu. Cậu để lại cơ thể mình nằm ngủ dưới đất, cách con đường rải sỏi vài mét, và rong chơi nơi khác. Chuyện đó thật kỳ lạ. Cơ thể cậu nằm lại trên mặt đất, khe khẽ hít thở, gió đưa đẩy những bóng mây che khuôn mặt đang nhắm mắt ngủ của cậu. Những con muỗi vằn vo ve quanh má cậu, bầy kiến đen thám hiểm bộ quần áo và đôi tay cậu. Mái tóc cậu khẽ lay động trong làn gió buổi tối. Nhưng cậu không hiện diện ở đây. Cậu ở nơi khác, cậu ra đi trong quầng ánh sáng vàng ấm áp của ngôi nhà, trong mùi lá nguyệt quế và hơi ẩm của đất. Những con nhện đong đưa trên sợi tơ của mình, vì đã đến giờ chúng thức giấc. Đám kỳ nhông già màu nửa vàng nửa đen lấp ló nơi những khe nứt của chúng trên tường nhà, chúng quan sát cậu trong lúc bám vào tường bằng những cái chân có ngón xòe ra. Vạn vật nhìn cậu, vì cậu nhắm mắt. Ở đầu kia của khu vườn, giữa một đám cây ngấy và một bụi cây nhựa ruồi, gần một cây bách khô quéo, con côn trùng dẫn đường không ngừng phát ra tiếng động như tiếng cưa để gọi cậu, trò chuyện với cậu. Nhưng cậu không nghe thấy nó, cậu đã đi xa rồi.
— Cháu là ai? – Một giọng nói than