← Quay lại trang sách

SÁCH DẪN

A

Á châu Gió Mùa 135, 159 ACV / Air Cushion Vehicle / hovercraft 138 AFP 76, 271 Albright, Madeleine 76 Angkar / Tổ chức Khmer Đỏ 202 Angkor Wat / Đế Thiên Đế Thích 141,143

Ánh Nguyệt [Pv RFI] 236, 278, 281

Ấp Văn hóa 234

B

Bach at the Pagoda 160

Bạch Đằng Giang / Ngô Quyền 91

Baht [tiền Thái] 126

BanChiang [Thái] 133, 135

Ban Phanom 109

Ban Shang Hay 121

Bánh mì baguette 92, 197

Banna [phi trường] 64

Báo Cambodia Daily 163

Báo FEER 39, 180

Báo HỢp Lưu 162

Báo National Geographic 270

Báo New York Times 270 Báo Phnom Penh Post 163, 170 Báo The Nation [Thái] 183 Báo Le Rénovateur [Lào] 75, 107, 109

Báo Người Việt 135

Báo Họi Tiền Giang Hậu Giang 195

Báo Thanh Niên 259

Báo Tuổi Trẻ 229

Báo Vientiane Times [Lào] 75, 109

Belle wood, Peter 135

Bệnh viện Đa khoa cần Thơ 246, 248,251

Bệnh viện Đa khoa Tây Đô 249, 252

Bệnh viện Đa khoa Tiền Giang 250, 256

Bệnh viện Jayavarman VII159, 252

Bệnh viện Kantha Bopha 159 Bệnh viện Mahosot 112, 133 Bệnh viện Settathirat [BV Nhật Lào] 112

Bệnh viện Udon Thani 129 Bhumibol, Adubjadej 77, 127, 130 Biên giới ảo / virtual border 68 Biến cố 911 139, 140

Biến thể và xuông cấp 267 Biển Aral [Trung Á] 185 Biển Đông 25, 71,123, 255 Bộ Điện Lực Lào 98 Bộ Điện Lực Trung Quốc 31 Bộ Thờ Phượng và Tôn giáo [Cam Bot] 199

Boeng Tonle Chhmar / Moat Khla 147

Bon Om Tuk / Ngày Hội Nước 200

BOOT / Build Own Operate

Transfer 98

Bún Qua cầu 24

Bước đột phá t4chống đói giảm nghèo,;222

Bước Thứ Ba của Y khoa 256 Bush, George w. 140

C

Cá Ba sa 235, 278 Cá Diêu hồng 236 Cá đuôi nước mặn [huyện Lấp Vò] 221

Cá taawady dolphin 138, 315 Cá kèo 236 Cá PaPul31

Cá Pla Beuk 60, 63, 69, 92, 96, 127, 130, 135, 138, 311,315, 330 Cá Quậy / Bow fish 53 Cá sông hay cá nuôi 236 Cá Tai Tượng 236 Cách Mạng Xanh về Lúa Gạo 222 Café Internet 102, 162 Cambodianna, khách sạn 173 Cặn bã của tư bản 91 Cân bằng thủy học 277

Cân bằng hệ sinh thái 280

Cánh Đồng Chết 137, 160, 166, 177, 183, 197, 204, 266

Cánh Đồng Chum / Plain of Jars / Thong Hai Hin [Lào] 97, 135

Cao Xuân Huy (Tháng Ba Gẫy Súng)138

Cáp Duồn 138, 177

Cầu Cần Thơ [ĐBSCL] 209, 239- 245, 260

Cầu Cảnh Hồng / Jinhong [TQ] 56, 65, 256

Cầu Chruoy Changvar / cầu Hữu Nghị Nhật Bản 164-167, 200 Cầu dây văng / cầu treo 260 Cầu Kompong Cham 191-195, 240, 256

Cầu Lào- Nippon [Champassak / Lào] 195, 255

Cầu Mittaphap / cầu Hữu Nghị [Thái Lào] 83, 112, 123, 135-136, 240, 256

Cầu Monivong [Cam Bốt] 165, 171

Cầu Mỹ Thuận [ĐBSCL] 191, 240, 255, 256_

Cầu Rạch Miễu 256-260 Cầu Vượt / flyover 245 Cây Cỏ Việt Nam [Phạm Hoàng Hộ ] 216, 217

Cây Số Sáu / Six Clicks City [Lào] 101, 107

Cây thốt nốt 143, 202 Chainarong Srethachau 270 Champa [vương quốc] 143-199 Chăm Islam 139, 165, 167, 198 Chết Da Cam / Agent Orange 210 Châu về Hiệp Phố 246

Chennault, Claire [Flying Tigers] 14

Chỉ có một lựa chọn: sự phát triển [Đặng Tieu Bình] 72 Chim bồ nông mỏ đốm / Spot­billed pelican 155,158 Chim bồ nông Đông phương / Oriental darter 155, 158, 216 CMm côc / cormorants 44, 53, 57, 63

Chim sếu cể đen / Black neck stork 155, 158

Chim sếu vằn / Painted stork 156, 158,216

Chim sếu sữa / Milky stork 156, 158

Chim ưng đầu xám / Grey-headed fish eagle 156, 158

Chim vịt trời cánh trắng / White- wined duck 155, 158

Chhnok Tru [Biosphere Reserve,

Biển HỒ] 190

Chiang Rai [bắc Thái] 267

Chiều dày 3000 năm lịch sử 41

China Mobile 25

China Telecom 25

Cnooc/ Chinese National Offshore

Oil Corp. 270

Chợ Lê Bình [ĐBSCL] 235 Chợ nổi Cái Răng, chợ nổi Phong Điền 231-233, 235 Chong Khneas 146, 149 Chùa Ba Ngôi [Đại Lý] 43, 53 Chủng loại hiếm quý 154, 158 Chủng loại quan trọng / flagship species 219

Cơ quan HỢp tác Quốc tế Nhật Bản/JICA274

Con sông quá khứ 139

Con Đường Cái Quan 246

Cơn Hồng thủy vỡ đập 276

Côn Minh Rực Sáng 24

Cồn Phụng [ông Đạo Dừa] 256

Công dân hạng hai / second class

citizen 91, 131, 176

Công trình dẫn thủy Kok-Ing-Nan 273

Công trình dẫn thủy KCM [Kong- Chi-Mun] 272, 273 Cộng sản Lào 91 Cộng sinh / symbiosis 153 Cù Go Ông ấníởng [ĐBSCL] 184 Cù lao Phụng [DBSCL] 87 Cù lao Quy [DBSCL] 87 Cù lao Rồng [ĐBSCL] 87 Cù lao Thới Sơn [ĐBSCL] 87 c皿g Vân Hóa [Vạn TiíỢng] 106 Cuộc chiến diệt chủng [Cam Bốĩị 266

Cửu Long Cạn Dòng Biển Đông Dậy Sóng 228, 264

D

Dangerous Duo / Bộ Đôi Nguy Hiêm 126

Danube of the East 64 DEA 140

Dịch cúm gia cầm H5 Nl/ avian flu 216, 236, 261 Dịch HIV 113, 140, 200 Dohamide / Đỗ Hải Minh 139 Don Muang, phi trường [Thái] 77 Dong Feng / Gió Đông 25, 32, 39 Du khảo / fieldtrip 13, 138

Du lịch Đen / Opium tour 113 Du lịch Sinh thái / Ecotour 75, 111, 113, 138,211,219, 235 Duy trì dòng chảy tôl thiểu 280 Dự Án Cải Thiện Thủy Lộ Thượng Nguồn Sông Mekong 277 Dự Án Giảm Nghèo Đô Thị 170 Dự Án Kok-Chĩ-Nan [Thái] 274, 115,

Dự Án Kong-CM-[TMi] 272,273, 275

Dự Án Phá đá mở rộng lòng sông / Mekong rapids blasting project 277 、

Dự án Phức hợp Dầu khí-Điện-

Phân bón Cà Mau 239

Dừa đỏ, Dừa xiêm [Bến Tre] 261

Đ

Đa dạng Sinh thái / Biopersity 217

Đại Học An Giang 211-231

Đại Học Cần Thơ 221, 222, 229

Đại Học Columbia 229

Đại Học Cộng Đồng 227

Đại Học Hà Nội 181

Đại Học Hoàng Gia Phnom Penh 154,181

Đại Học Houston 124

Đại Học Luật khoa Hà Nội 107

Đại Học Pennsylvania 134

Đại Học Sài Gon 222

Đại Học Stanford 91

Đại Học Thammasat [Thái] 126

Đại Học Vân Nam 16-20

Đại Lý/Dali 32, 52-63

Đảng ủy Côn Minh 49 Đặng Tiểu Bình 21, 73 Đáng CPP / Cambodian People’s Party 195

Đảng CPT / Communist Party of Thai 128

Đảng FUNCINPEC 195

Đảng KNP / Khmer Nation Party 195

Đảo Chàng / Đỏn Thao [Lào] 97 Đảo Nàng / Đỏn Nang [Lào] 97 Đập Bậc Thềm Vân Nam 24, 28, 31,37, 67, 85, 86, 158, 268 Đập Cảnh Hồng 47, 67, 116 Đập Daichaosan / Đại Chiếu Sơn [TQ] 116, 268, 269, 270 Đập Gongguoqiao / Công Quả Kiều [TQ] 269 Đập Gunlanba [TQ] 269 Đập Hòa Bình [VN] 99 Đập Houay Ho [Lào] 98 Đập Jiabi [TQ] 269 Đập Jinghong / Cảnh Hồng [TQ] 47, 64-66, 116, 268 Đập Khemarat, dự án [Lào-Thái] 266

Đập Mạn Loan [TQ] 24, 27, 31, 40, 49, 66, 85, 116, 264, 268,270 Đập Nam Dong [Luang Prabang, Lào] 98

Đập Nam Leuk [Bolikhamsay, Lào] 98

Đập Nam Ngum [Vientiane, Lào] 88, 90, 92, 98

Đập Nam Pong [Thái] 124

Đập Nam Pung [Thái] 124

Đập Nam Theun Hinboun [Lào] 98

Đập Monsong / Mãn Tòng [TQ] 269

Đập Nuozhadu / Nọa Trát Độ [TQ] 269

Đập Pa Mong, dự án [Lào-Thái] 100, 266

Đập Sambor, dự án [Cam Bốt] 266 Đập Selabam [Champssak, Lào] 98

Đập Sexet [Savanakhet, Lào] 98 Đập Sirikit [Thái] 274 Đập Tam Hiệp / Three Gorges Dam [TQ]

Đập thủy điện bỏ túi 58, 98 Đập Xiaowan / Tiểu Loan [TQ] 116,268

Đèo Hải Vân 110

Đi về nơi hoang dã 32, 40

Địa chỉ nghịch lý [UBQG Mekong

VN] 221

Điều trị cao cấp 252 Điều trị theo yêu cầu 251 Đỗ Bá Khê 221

Đổi dòng sông / river persion 28

Đổi Mới [thời kỳ] 84, 87, 102

Đông Dương [Việt Miên Lào] 92

Đông Phương Hồng 27

Động đất do hồ chứa / Reservoir

triggered seismicity 97, 276

Đồng [tiền Việt Nam] 218, 259

Đồng Cà Mau 210

Đồng lũ / flood plain 175, 176

Đồng Tháp Mười 209-221

Đứa con độc nhất 33

Đường Mã Trà / Tea-Horse Road 70

Đường Ngoạn Cảnh / Scenic Route 32, 110

Đường Tơ Lụa Phương Nam / Southern Silk Road 57, 70 Đường Vương Giả / Old Royal Route [Lào] 103, 108 Đường xe lửa Côn Minh-Hà Nội- Hải Phòng 25

E

EDL / Electricité du Laos/ Bộ Điện Lực Lào 98 Einstein, Albert 18 Express Way 320 / Đường Tốc Hành 29 - 33

F

Fa Ngum, đường bờ sông [Vạn

Tượng] 77, 86, 87

Fall, Bernard [Street Without Joy] 107:110

FCCC 160-162, 178 Flashback 49, 252 Fontereau, Alex de 116 Free duty shop 123 French Commission of Mekong Exploration 13

G

Gamier, Franks 60, 121, 122 Gènes [giông lúa] chịu mặn 279 Giấc mơ không thể được 123 Giấc mộng lỡ 266

Giấc mộng lớn 264, 266 Giang cảng Cảnh Hồng 51 Giang cảng Tư Mao 64, 68 Giang Trạch Dân 21 GMS / L血Vực Lớn Sông Mekong 65, 111, 264 Goethe^J.W. Von 137 Gói Thầu Ba Trung Quốc [đường dẫn Cần Thơ] 239 - 245 Gói Thầu Hai Nhật Bản [cầu chính] 245

Gói Thầu Một Việt Nam [đường dẫn Vĩnh Long] 245 Greene, Graham [The Quiet American] 77

H

Hạc Đông Phương / sếu Đầu Đỏ 211,215

Hải Nam [đảo] 21

Haji Yusuf [Phó Giáo /Deputy

Imam] 199

Hán hóa / Sinicization 72 Hậu quả nhãn tiền 263 Hệ thủy học duy nhất của Biển Hổ 153

Hiện tượng bất thường 28, 85 Hiệp Hội Phóng viên Không Biên giới 139

Hiệp Ước HỢp Tác Phát Triển Bền Vững Hạ Lưu Sông Mekong 267

Hiệp Ước Môi Sinh Kyoto 188 Hiệp Ước Trao Đổi Dữ Kiện Thủy Văn 268

High-tech mogul 126

Hiroshi Hori 276

Hitchcock, Alfred [The Birds] 157

Hoabinhians 135

Hồ Chí Minh 128, 131

Hồ Điền Trì / Dianchi Lake 70, 71

Hồ Nhĩ Hải / Erhai Lake 44, 53

Hoàng Cương 14

Hoàng Văn Hoan [Giọt Nước

trong Biển Cả] 128

Hoàng hôn trên sông Mekong 46, 49

Hoàng Sa, Trường Sa [quần đảo] 25, 69, 188, 246

Hội Nghị Hạc Quốc Tế / ICF 211, 218

Hội Nghị Thượng Đỉnh Côn Minh 2005 271,272

Hội Pháo Bông / Rocket Festivals [Lào]111

Hoàng Khởi Phong [Người Trăm Năm Cũ] 138 Holiday Inn Côn Minh 19 Hồng vệ binh / Red Guards 27 Hứa bảo Liên [Nguyễn Tường Bách và Tôi] 16,20 Hunsen 140, 160, 195, 196, 200,271

Hy Mã Lạp Sơn 25 leng Sary 177

IMC / ủy Ban Lâm Thời Sông Mekong 266 IRN 100

Isan [cao nguyên Thái] 123, 124, 132

IUCN [International Union for Conservation of Nature] 211

Jayavarman VII 135, 145, 158, 252

JICA / Japan International Cooperation Agency 274 Joconde, La [Leonard De Vinci] 143

K

Kang Kek leu / Đồng chi Duch 206

Katmandu [Nepal] 52 Kaysone Phomvihan [Viện Bảo tàng] 103, 107

Kế hoạch Ba Giảm Ba Tăng 230 Khai tMc tự My 11 Khánh Trường [họa sĩ] 162 Khát vọng vô hạn về năng lượng [TQ] 270

Khone, thác [Lào] 154

Khu Bảo Tàng Cây Lúa ĐBSCL 230, 231

Khu Bảo Tồn Sinh Thái /

Biosphere Reserve 147, 150

Khu Di SảnThếGiới 111

Khu Đa Dụng Bảo Tồn / Multiple

Use Protected Area 147

Khu chuyển tiếp / transition zone 147

Khu đệm / buffer zones 147 Khu kỹ nghệ Tonle Sap 181

Khu trung tâm / core areas 147, 217

Khúc giao hưởng tĩnh lặng 122, 143

Khủng hoảng kin tế Thái Lan 55 Killing Fields [phim] 164, 167 Kinh tế thị trường 251 Kip [tiền Lào] 88 Kipp ling, Rudyard 160 Kok-Ing-Nan [dự án] 274-276 Kompong Chhnang [Cam Bốt] 183,188

Kong-CM-M皿[dự án] 272-274 Kunming’s 1999 World Horticultural Exhibition 32 Kuwait Thủy Điện Đông Nam Á [Lào] 75, 99, 100 Kỳ quan môi sinh / ecological wonder 157 Kỹ thuật Môi trường / environment engineering 230 Kyoto Global Climate Wanning Conference [12/12/1997] 189

Lagrée, Doudart de / Franẹis Gamier 57, 76, 118, 119 Lane Xang, khách sạn [Vạn Tượng] 84, 89 Lao Lum / Lào Kinh 88 Lao Soung / Lào Núi 88 Lao Theung / Lào Thượng 88 LaoPDR.com 75, 103 Lao Sodom / ể tội ác Lào 97 Lấp Vò [huyện] 219 Lấy Máu của Đất 272

Lê Khả Phiêu 39 Leonowens, Anna [The King and I] 117

Lhasa, [thủ đô Tây Tạng] 40 Liên doanh / Joint venture 28 Lima Site 6 [Lào] 101, 105 Linh ngư / Pla Beuk 60 Little Chicago [Côn Minh] 15 LolNol 180:191,201 Long Boret 202

Lúa hoang, lúa ma, lúa trời [Oryza mfipogon,o. ni vara] 216-217 Lúa Thần Nông HYV 222, 278 Lùng và diệt [đánh cá] 91 Lưu Vực Lớn Sông Mekong /

GMS 12, 65, 264, 265 L血Vực Diíđi Sông Mekong / Lower Mekong Basin 264 Lưu Vực Trên Sông Mekong / Upper Mekong Basin 264, 276

M

Mạch song / Life-line 84 Mai Thảo [Sáng Tạo] 162 Mak Moreth 273 Malacca (eo biển) 12, 50 Mallalieu, Mark 174 Mạn Loan Điện Quảng 4 Manwanzhen / Mạn Loan trấn 35, 45

Mạng Lưới Sông Đông Nam Á 270

Mao Trạch Đông 18, 21, 73, 116 Marco Polo 57 McCarthy, James 127 Meas Rithy 151, 154

Mekong Expedition (1866-1868) 76

Mekong Environment Development [Hirhoshi Hiro] 276 MIC / Mekong Interim Committee 266

Mekong River Culture &Art

Centre [Đại Lý] 63

MEREM [Mekong Resources

Economic Management] 12, 279

Mika Toyota 54, 67

Mimosa pigra / trinh nữ nhọn/ mai

dương, ngưu ma vương 217, 218

Minh Mạng [vua] 181

Mố 58 [cầu Rạch Miễu] 259

Môl thù hận lịch sử 181

Món Lạ Miền Nam [Vũ Bằng] 236

Monbeliard [nơi sinh H. Mouhot] 120

Một hoàn tất lịch sử 28 Mouhot, Henry 117-119, 143 Mùa Thể Dậy 177 Mười Bốn Đập Bậc Thềm Vân Nam 269

Mường Luông / Luang Prabang 113-117

N

Nabon [làng] 91, 97

Naga, Rắn Thần 132

Nam Chiếu / Nanzhao 41,53

Nam Phou, quảng trường [Lào] 84

Nam Tiến 141,180

Năm Số Không / Year Zero 197

Nền văn minh những chiếc lu 196

Ngày 7-1-1979 [giải phóng Cam Bot] 177

Ngưỡng môi sinh tử vong 184 Nguyên Mông / Mongol Yuan 32, 52

Nguyễn Hiến Lê 142 Nguyễn Hữu Chung 195 Nguyễn Kỳ Hùng 139, 212, 221 Nguyễn Tường Bách / Viễn Sơn 20

Nguyễn Tường Long / Hoàng Đạo 20

Nguyễn Tường Tam / Nhất Linh 19, 20_

Nguyễn Thị Được [TCTN] 211 Nhà máy nhiệt điện 98 Nhà nước toàn trị 33, 46 Nhóm Bạn Cửu Long 7, 196, 264 Ninh Kiều [quận] 248 Nixon, Richard 73 No man’s land 154 Nong Khai, thị trấn [Thái] 123 NTA / National Tourism Authority 111

Núi đồi bi thảm 101 Núi Tôl / Pu Mụt [Lào] 96 Nuôi cá lồng 279

O

ODA / Official Development Assistance 240 Óc Eo [An Giang] 221 Ôc đảo hòa bình 256 Ốc đảo sáng choang 252 Olympic Stadium [Cam Bốĩị 202 Ôn Gia Bảo 272

Ông Đạo Dừa 256, 259 Opium tour Sex tour 113 Osamu Shiosaki 240 Oudon International Hospital 133

P

Paili [sào huyệt Khmer Đỏ] 207

Pak Ou, Hang Phật [Lào] 119, 121

Pantouxai [đài Chiến Thắng] 78

PATA 111

Pathet Lao 84, 107

Pavie, Auguste 119

Petro-China 25

Phá rừng tự sát 95, 184, 195

Phà An Hòa 255

Phà Cần Thơ 246

Phà Cao Lãnh 255

Phà Mỹ Thuận 246, 255

Phà Rạch Miễu 255, 256

Phà việt Đan 256

Phạm Duy [Con Đường Cái Quan] 246

Phạm Hoàng Hộ [Cây cỏ Việt

Nam] 217

Phan Bội Châu 128

Phan Văn Khải 239

Phân Bộ Điện Lực Vân Nam 28, 37,38

Phân Bộ Điện Lực Lào 98

Phản ứng theo hoàn cảnh 14

Phát triển Bền vững 12

Phát triển không bền vững 261

Phi/thần Hnh97

Phó bản hạng hai rập khuôn TQ 39

Phrathat Klang Nam / Đền Phật

Giữa Sông [Thái] 132 Phù Nam [vương quốc] 221 Phùng Trung Ngân 210 Pimay, Tết [tháng Tư, Lào] 86, 111

Pochentong,pM tníờng Nam Vang 161,207

PolPot 137, 144, 164, 191,204 Prek Toal [vùng Bảo Tồn Biển Hồ] 146-150, 153, 158 -Q

Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa 25

Quatre Bras / Chatomuk 163, 184, 200, 205, 207 Quế Châu 85

Quyền phủ quyết / veto power 267, 273

R

R & D [Research &Development] 222

Ramadan, Mùa Chay 194 Richner, Beat [Beatocello in Concert] 145, 159 Roberts, Tyson 270 Rong tảo / riverweed / kai 146 Rừng Đá / Thạch Lâm 22-26 Rừng lũ / flooded forest 148, 153, 273

Rừng mưa / rainforest 40, 59, 66, 185

Rừng Tái Sinh / Reforestation 66

Rừng Tràm 211 _s

Sắc dân Akai 62,67

Sắc dân Bạch / Bai 41

Sắc dân Di / Yi 24, 26, 61

Sắc dân Hani 62

Sắc dân Hmong 76, 108

Sắc dân Hui [[người Hồi Vân

Nam, Tân Cương, TQ] 32, 52

Sắc dân Lu 118

Sắc dân Thái / Dai 47, 64

Sắc dân Yao 101

Sầm Nứa 84, 97, 99

Sa vang Vathana [quốc vương Lào] 88

Schanberg, Sidney 165 Schweitzer, Albert 160 Shawcross, William 185 Show Âm Thanh và Ánh sáng 27, 141

Siem Reap 141

Siêu Xa lộ Bangkok-Nam Vang-

Sài Gòn 191

Sihanouk 159, 160, 197

Sihanoukville 182

Simao / Tư Mao 33, 50, 68, 69

Sirindhorn, Meha Chakri 92, 127

Sirik Matak 202

Sisavang Vong 82

Sở Bảo Tồn Biển HỒ 147

Sòng bài- Sinh thái /Eco-Casino [Nam Ngum, Lào] 90

Sòng Bài Sinh Thái Naga [Nam Vang] 201

SôngBassac 165, 171-175

Sông Cát vàng / Liusha [Vân Nam] 58, 64

Sông Chao Phraya [Thái] 183, 274 Sông Chi 272

Sông Dương Tử / Yanggtse 71,135, 271

Sông Hậu 86, 239, 255

Sông Hoàng Hà / Yellow river [TQ]

Sông Hồng 70, 71

Sông Ing 274, 276

Sông Kok 274, 276

Sông Lan Thương / Lancang Jiang 21,28,48, 268

Sông Lop Buri [Thái] 183

Sông Mẹ / Mea Nam Không /

Mekong [Lào, Thái] 76, 84

Sông Mun 273

Sông Nam Ngum [phụ lưu Mekong Lào] 88

Sông Nam Khan [phụ lưu Mekong Lào] 120, 143

Sông Nam Ou [phụ lưu Mekong Lào] 119, 121

Sông Nam Xong [Lào] 101, 102 Sông Nan [phụ lưu Chao Phraya] 274

Sông Se San [phụ lưu Mekong VN / Cam Bốĩị

Sông Tiền 86, 255

Sông Tonle Sap [Cam Bốĩị139, 147, 165, 184, 199, 280

Sông Tonle Thom / Mekong [Cam Bốt] 198

Sông Xi’er [phụ 1血Mekong Vân Nam] 60

Sốt rừng / forest fever 118 South East Asia Rivers Network 270

Souvanouvong [ông Hoàng Đỏ] 76, 107

STOL / Short Take-off and Landing 101

Stone, Oliver [phim Platoon] 260 Stung Sen [khu Bảo Tồn Biển Hồ] 147,150

Swain, John [ký giả Sunday Times / River of Time] 165

T

Tam Giác Vàng / Golden Triangle 69, 138, 264

Tàu vét / backhoe 278

Tây Ba lô 81,92, 102, 113, 119,

Thắt nghẽn mạch sống 268 Tẩy sạch chủng tộc / Ethnic cleansing 137, 180 Thác Khone [Nam Lào] 153 Thái hóa 133

Thaksin Shinawatra 124, 126 That Luong [quốc tự Lào] 78, 88 Thế kỷ Toàn cầu hóa 103 Theroux, Paul 110 Thị trấn giữa đuừng 73, 24Ó Thỏa itôc Ng血g Chế tạo Mìn Chống Cá nhân 189 Thỏa ước Thủy vận trên sông Mekong 68

Thỏa ước Trao đổi Dữ kiện Thủy văn 268

Thoại Ngọc Hầu 180

Thời Đồ Đá 135

Thời kỳ chiến tranh lạnh 264

Thụy Lệ/ Ruili 70

Tiểu Vùng Sông Mekong Mở

Rộng [X.GMS] 267

Tinh Thần bài Việt 181,171

Tinh Thần Sông Mekong /

Mekong Spirit 12

Tổ HỢp Năng Lượng Nhà Nước

TQ31

Toàn Cầu Hóa / Globalization vs Mỹ Hóa 72, 126

Tonle Sap Biosphere Reserve 151, 157

Tổn thất phụ / collateral damage 12, 229, 277

Trại lao cải/ tù cải tạo 91, 97 Tràm Chim Tam Nông / TCTN 157,210

Trần Đức Lương 140, 171 Trần Huy Bích 13 Trần Ngươn Phiêu 210, 216 Transnational Migration of Ethnic Minority Akai 67

Trinli nữ gai / Mimosa pigra 217 Trinli nữ mấc CỠ / Mimosa pudica 217

Trống Đồng 116

Trồng cây gây rừng / afforestation 31

Trồng thuần loại cây kỹ nghệ 66 Trung Quốc đang canh tân 42 Trung Quốc mở cửa 21, 46 Trung Tâm Nghiên Cứu Đông Nam Á 54, 67

Trung Tâm Tạo Nguồn Phát Triển Cộng Đồng [DHAG] 225 Trương Khánh Tạo 13, 14, 19 Trương Minh Giảng 181

Trường Sa / Spratlys [quần đảo] Tú Xương 87 Tù cải tạo 49

Tự thiết kế, tự thi công 260 Tuk tuk, xe 84

Tuol Sleng / S-21 163, 189, 201- 207

Tương phản giữa truyền thống và canh tân 20

Tượng Đài Chiến Thắng Việt Nam 二Cam Bốt 176-178 Turkeys trên đất Lào 99 Tyson, Robert 271

U

Udon, phi trường [Thái] 132 UNESCO 111, 113, 147, 150, 157 UNDP / Chương Trình Phát Triển LHQ 174

Unlearned Lessons / Bài Học Không Học 183 USAID 107

Uy Ban Quốc gia Sông Mekong Việt Nam 220, 221,267 Uy Ban Sông Mekong / MRC [Mekong River Committee] 264 ủy Ban Sông Mekong Lâm Thời [Mekong Interim Committee] 266 ủy Hội Sông Mekong / MRC [Mekong River Commission] 267

V

Vân Huyện / Yunxian [Vân Nam, TQ] 35, 45

Văn Cao [nhạc sĩ] 246

Văn Minh Miệt vườn [ĐBSCL] 87, 123, 189, 222, 281 Vân Đài, nữ sĩ 113 Vang Pao 101

Vật Lý Trị Liệu [Khoa] 256 Vang Vieng 39, 99, 105 Viện Lúa Gạo ĐBSCL 279 Viện Lúa Gạo Quốc Tế [IRRI Los Banos] 217

Viện Nghiên Cứu Nhiệt Đới

Smithsonian 270

Viện Phát Triển Quốc Tế [Dept. for Inti. Development] 170

Visa on arrival 111, 142

Vố Tòng Xuân [ ĐH An Giang] 217-231,278

Voluntary Faculty / Ban Giảng huấn Tự nguyện 229 Vũ Bằng [nhà văn] 236 Vực dậy từ tro than 137 Vùng Ba Biên giới [Tam Giác Vàng] 264

Vườn Quốc Gia Tràm Chim

[TCTN] 211, 215

Vườn Trái cây Phong Điền 233,

W

World Heritage Site / Khu Di Sản Thế Giới [UNESCO] 111 World Horti-Expo Garden [Vân Nam] 32, 72

Worlds Red Book / Sách Đỏ Thế giới 211

World Water Day / Ngày Nước Thế Giới [03/22/1999] 263 World Wetland Day / Ngày Đất Ngập Thế Giới [02/02/2004] 209, 218

WTO / Tể Chức Mậu Dịch Thế Giới 229

WWF / World Wildlife Fund 211

Xa lộ nâu 198, 231,273 Xa lộ Vân Nam Miến Điện 70 Xác Khmer hồn Việt 180, 231 Xây kè lấn sông 239 Xishuangbanna / Tây Song Bản Nạp 55, 59, 64, 67,69 Yo /bọn Bấc 179, 180 Yuan [nhân dân tệ TQ] 71 Yunnan Manwan Power Generating Co.Ltd 45

Watershed 275

Wattay [phi trường Vạn Tượng] 77 WB / Ngân Hàng The Giới 140 White, Joyce [nhà khảo cổ Mỹ] 135

Wild West Đông Nam Á 164 Xứ sở bị lãng quên /Forgotten country [Lào] 75

CHỮ VIẾT TẮT

ACV Air Cushion Vehicle ADB Asian Development Bank AFP Agence France-Presse AIDS Acquired Immune Deficiency Syndrome BBC British Broadcasting Corporation CIA Central Intelligence Agency CPP Cambodian People’s Party CPT Communist Party of Thai DEA Drug Enforcement Administration ĐBSCL Đồng Bằng Sông Cửu Long ĐHAN Đại Học An Giang FCCC Foreign Correspondents Club of Cambodia FEER Far Eastern Economic Review FULRO Front Unifie de Lutte des Races Opprimées FUNCINPEC Front Uni National pour un Cambodge In­dependant Neutre Pacific et Cooperatif GMS Greater Mekong Subregion HIV Human Immunodeficiency Virus HYV High Yield Variety ICF International Crane Foundation

IRRI Intrnational Rice Research Institute IUCN International Union for Conservation of Nature JICA Japan International Cooperation Agency KCM Kong-Chi-Mun [project]

KIN Kok-Ing-Nan [project]

KNP Khmer Nation Party

Lao PDR Lao People's Democratic Republic

MEREM Mekong Resources Economic Management

MIC Mekong Interim Committee

MRC Mekong River Commission

MRC Mekong River Committee

NGO Non-govermental organization

NT A National Tourism Authority

ODA Official Development Assistance

ON Oryza nivana

OR Oryza rufipogon

PATA Pacific-Asia Tourism Association

R&D Research and Development

RFI Radio France International

TCTN Tràm Chim Tam Nông

TCU Tonlesap Coordination Unit

UNCHS United Nations Centre for Human Settlement

UNDP United Nations Development Plan

UNESCO United Nations Educational, Scientific and Cultural Org.

USAID u.s. Agency for International Development

VOA Voice of America

WAR Wildlife At Risk

WB World Bank

WTO World Trade Organization

WWF World Wildlife Fund