Thư Mục Tham Khảo
Cùng nhiều tư liệu trên các trang mạng Internet.
(Ảnh bìa: Fashiontalk2day)
Phụ Lục: Thành Tích Sự Nghiệp David Beckham
Lý Lịch
Họ tên: David Robert Joseph Beckham
Ngày sinh: 2 tháng 5, 1975
Sinh quán: Leytonstone, London, Anh.
Tên thân mật: Becks
Cha mẹ: Ted và Sandra Beckham
Anh chị em: Lynne (chị) và Joanne (em gái)
Vợ: Victoria Caroline Adams
Con: 3 trai (Brooklyn, Romeo, Cruz) 1 gái (Harper)
Ngày kết hôn: 4 tháng 7, 1999
Chiều cao: 180cm
Cân nặng (thời đỉnh cao): 75 kg
Sự nghiệp cầu thủ: Manchester United (1992-2003), Preston North End (1995, cho mượn), Real Madrid (2003-2007), Los Angeles Galaxy (2007-2012), AC Milan (2009 & 2010, cho mượn), Paris Saint Germain (2013).
Khoác áo ĐTQG Anh 115 lần (1996-2009), ghi 17 bàn.
Danh Hiệu Tập Thể[1]
-Với Manchester United:
VĐQG Anh (6 lần): 1995-1996, 1996-1997, 1998-1999, 1999-2000, 2000-2001, 2002-2003
Cúp FA (2 lần): 1995-1996, 1998-1999
Siêu Cúp Nước Anh (4 lần): 1993, 1994, 1996, 1997
Cúp C1: 1998-1999
Cúp Liên Lục Địa: 1999
-Với Real Madrid:
VĐQG TBN: 2006-2007
Siêu Cúp TBN: 2003
-Với Los Angeles Galaxy:
VĐQG Mỹ (2 lần): 2011, 2012
MLS Supporters’ Shield (2 lần): 2010, 2011
-Với Paris Saint Germain:
VĐQG Pháp: 2012-2013
-Với ĐTQG Anh:
Cúp Tứ Hùng Tournoi de France 1997
Danh Hiệu Cá Nhân
-Danh Hiệu Thể Thao:
Cầu Thủ Trẻ Xuất Sắc Nhất Nước Anh (PFA bình chọn): 1996-1997
Cầu Thủ Xuất Sắc Nhất Châu Âu (UEFA): 1998-1999
Quả Bóng Bạc Châu Âu (France Football): 1999
Cầu Thủ Xuất Sắc Thứ Nhì Thế Giới (FIFA): 1999
VĐV Thể Thao Xuất Sắc Nhất Nước Anh (BBC): 2001
Cầu Thủ Xuất Sắc Thứ Nhì Thế Giới (FIFA): 2001
Tuyển Thủ Anh Xuất Sắc Nhất Trong Năm (FA): 2003
Giải Thưởng Cống Hiến (FWA): 2008
Giải Thưởng Thành Tựu Trọn Đời (BBC): 2010
Cầu Thủ Có Màn Tái Xuất Ngoạn Mục Nhất (MLS): 2011
-Danh Hiệu Đặc Biệt:
Sỹ Quan Đế Chế Anh: Từ năm 2003
Đại Sứ Thiện Chí UNICEF: Từ năm 2005
Thống Kê Từng Mùa
Đội Bóng
Mùa/Năm
Số Trận
Số Bàn Thắng
Manchester United
1992-1993
1
0
1993-1994
0
0
1994-1995
10
1
1995-1996
40
8
1996-1997
49
12
1997-1998
50
11
1998-1999
55
9
1999-2000
48
8
2000-20001
46
9
2001-2002
43
16
2002-2003
51
11
Tổng cộng
394
85
Preston North End
1994-1995
5
2
Real Madrid
2003-2004
45
7
2004-2005
38
4
2005-2006
41
5
2006-2007
31
4
Tổng cộng
155
20
Los Angeles Galaxy
2007
7
1
2008
25
5
2009
15
2
2010
10
2
2011
30
2
2012
31
8
Tổng cộng
118
20
AC Milan
2008-2009
20
2
2009-2010
13
0
Tổng cộng
33
2
Paris Saint Germain
2012-2013
14
0
Tổng cộng sự nghiệp CLB
719
129
ĐTQG Anh
1996
3
0
1997
9
0
1998
8
1
1999
7
0
2000
10
0
2001
10
5
2002
9
3
2003
9
4
2004
12
2
2005
9
1
2006
8
1
2007
5
0
2008
8
0
2009
8
0
Tổng cộng sự nghiệp ĐTQG
115
17
Chú thích:
[1] Trong 2 phần danh hiệu tập thể và cá nhân, chúng tôi chỉ kể những danh hiệu chính