← Quay lại trang sách

Chú thích

1. Kiến trúc Elizabeth: Phong cách kiến trúc dưới thời Nữ hoàng Elizabeth I (1558 -1603), chịu ảnh hưởng của kiến trúc Phục hưng. Những tòa nhà xây dựng theo kiến trúc Elizabeth thường to lớn, với ống khói vuông vắn, sân vườn rộng, thoáng tầm nhìn, cửa sổ và nội thất chủ yếu bằng gỗ. Mô típ trang trí nổi bật nhất của phong cách kiến trúc này là họa tiết đan xen được chạm khắc đối xứng. (Trong tác phẩm gốc không có chú thích, mọi chú thích trong cuốn sách này đều do Ban Biên tập Huy Hoàng bookstore thực hiện).

2. Nhân vật trong truyện “Hiệp sĩ xứ Connecticut trong triều đại vua Arthur” (1889) của Mark Twain. Trong truyện, một anh kỹ sư tình cờ du hành ngược thời gian về thời đại vua Authur vào thế kỉ VI. Ở đây nhân vật ám chỉ cảnh vật xung quanh rất cổ kính, gợi lại thời xa xưa.

3. Hamlet: Một nhân vật trong vở kịch cùng tên của Shakespeare (1599-1602).

4. Bộ (foot): một bộ Anh bằng 0,304m, 20 bộ bằng khoảng hơn 6m.

5. Vallhalla: cung điện của những người tử trận trong thần thoại Bắc Âu, được vẽ theo trí tượng tượng của nhiều họa sĩ.

6. Falstaff: Sir John Falstaff là nhân vật hư cấu trong ba vở kịch của đại văn hào Shakespeare (1564-1616). Trong vở Henry IV phần 1 và phần 2, ông là bạn đồng hành của hoàng tử Hal, sau này là vua Henry V.

7. Quacey: đặt theo tên Quasimodo, nhân vật trong tiểu thuyết “Thằng gù nhà thờ Đức bà” (1831) của nhà văn Victo Huygo.

8. Edgar Allan Poe (1809 - 1849): Là nhà văn, nhà viết kịch, nhà phê bình và nhà thơ người Mỹ.

9. Mercutio: Là nhân vật hư cấu trong vở bi kịch Romeo và Juliet (1579) của Shakespeare.

10. Modjeska: Helena Modjeska (1840 - 1909) là nữ diễn viên lừng danh chuyên về các vai diễn bi và các vai trong kịch của Shakespeare.

11. Edwin Booth: Edwin Thomas Booth (1833 - 1893) là nam diễn viên người Mỹ nổi tiếng vào thế kỷ XIX, người đi lưu diễn khắp nước Mỹ và nhiều thủ đô ở các nước châu Âu để biểu diễn các vở kịch của Shakespeare.

12. Ada Rehan (1859 - 1916): Là nữ diễn viên người Mỹ gốc Ai Len.

13. Macbeth: Quý bà Macbeth là nhân vật trong vở kịch cùng tên của Shakespeare (1603 - 1607).

14. Nguyên văn “phòng suite”: phòng sang trọng nhất trong một khách sạn.

15. Frank Merriwell: Là nhân vật hiệp nghĩa hư cấu trong loạt truyện dài và những truyện ngắn của Gilbert Patten.

16. Sốt-tô-vô: Sotto voce (tiếng Ý), nghĩa là “nói nhỏ giọng”.

17. Di-a-lơ: Diable (tiếng Pháp), nghĩa là “quỷ bắt nó đi”.

18. Nút bần: nút chai (rượu vang), thường được làm từ vỏ cây sồi và được xử lý qua nhiều công đoạn, mất nhiều thời gian.

19. Inch: đơn vị đo, bằng 2,54cm.

20. Phố Wall (Wall Street) chỉ một khu phố ở New York, và nhiều sàn giao dịch lớn của Mỹ nằm ở khu phố này.

21. Il Popolo Romano (tiếng Ý): Nghĩa là “Người La Mã”.

22. Imperiale là người luôn tỏ ra cầu kì trau chuốt nên nói năng cũng dài dòng, dùng ngôn từ ra vẻ văn hoa.

23. Madre de Dios! (tiếng Tây Ban Nha): Nghĩa là “Lạy mẹ đồng trinh!”

24. Jack Dempsey: William Harrison “Jack” Dempsey (1895 -1983) là vận động viên đấm bốc chuyên nghiệp của Mỹ, đã trở thành một biểu tượng văn hóa của thập niên 1920.

25. Huân tước Fauntleroy: Là danh hiệu của một nhân vật trong tiểu thuyết cùng tên (Lord Fauntleroy) của kịch tác gia kiêm nhà văn Pháp E. H. Burnett (1849 - 1924).

26. Ê-tab-lích-sờ-măng: Établissement (tiếng Pháp) nghĩa là “cơ sở, tổ chức”.

27. Broadway: Chỉ đại lộ Broadway, khu Manhattan, thành phố New York.

28. Castilla: Vương quốc Castilla là một vương quốc rộng lớn và hùng mạnh trên bán đảo Iberia thời Trung cổ.

29. Ma-đơ-rê: Madre (tiếng Tây Ban Nha), nghĩa là “bà mẹ”.

30. Pound: đơn vị đo, bằng 0,454kg.

31. Giăng-đam: Gendarme (tiếng Pháp), nghĩa là “sen đầm”.

32. Napoléon: Napoléon Bonaparte (1769 - 1821) là Hoàng đế nước Pháp từ năm 1804 đến năm 1815, có đầu óc thiên tài, tham vong lớn, có vai trò quan trọng trong nền chính trị và quân sự Pháp, được cho là có vóc dáng thấp bé.

33. Brobdingnag: tên miền đất của những người khổng lồ trong truyện giả tưởng “Gulliver du ký” của nhà văn Johnathan Swift.

34. Nein (tiếng Đức): Nghĩa là “Không”.

35. Ja (tiếng Đức): Nghĩa là “Rõ!”

36. Brutus: Marcus Junius Brutus là chính trị gia dưới thời La Mã. Trong vở kịch Tấn thảm kịch của Julius Ceasar (The Tragedie of Julius Ceasar) của Shakespeare, ông bị thuyết phục phản bội và sau đó ám sát Ceasar. Trong vở này, Shakespeare viết cho Brutus nhiều thoại dài, thể hiện sự đấu tranh tư tưởng trước khi quyết định tham gia ám sát Ceasar.

37. Paracelsus (1493 - 1541): Là bác sĩ, nhà thực vật học, nhà giả kim thuật, nhà chiêm tinh học người Đức gốc Thụy Sĩ.

38. Ba mụ phù thủy: Là các nhân vật trong vở kịch Macbeth (c.1603 - 1607) của Shakespeare.

39. Svengali: Là nhà thôi miên hiểm ác, nhân vật hư cấu trong tiểu thuyết Chiếc nón nỉ (Trilby, 1894) của George du Maurier (1834-1896).

40. Mesmer: Franz Anton Mesmer (1734 - 1815) là thầy thuốc người Áo (có tài liệu ghi là người Đức) chủ xướng chữa bệnh bằng liệu pháp thôi miên.

41. Merlin: Là một pháp sư huyền thoại nổi tiếng trong truyền thuyết vua Arthur.

42. Minim: Là đơn vị đong chất lỏng bằng 1/6 dram (1 dram = 1,772 g).

43. Caliban: Là nhân vật nô lệ có gương mặt xấu xí như quái vật trong vở kịch Giông tố (The Tempest, 1611) của Shakespeare.

44. Belasco: David Belasco (1853 - 1931) là nhà sản xuất kịch sân khấu, người tổ chức biểu diễn, đạo diễn và kịch tác gia người Mỹ.

45. Birnam Wood: Là khu rừng gần Birnam tại Perthshire, Scotland. Trong vở kịch Macbeth của Shakespeare, Macbeth được nói rằng chàng không bao giờ bại trận trừ khi rừng Birnam chạy đến vùng Dunsinane. Sau này, quân địch đi qua rừng Birnam đã chặt mỗi người một cành lớn để ngụy trang nên khi đoàn quân di chuyển nó trông giống như cả khu rừng đang đi. Macbeth thua trận và bị hạ sát.

46. Kiến trúc Colonial: kiến trúc được lấy cảm hứng từ những vùng đất thuộc địa xa xôi

47. Ménage (tiếng Pháp): Nghĩa là “gia đình”.

48. Othello: Là nhân vật trong vở bi kịch cùng tên được William Shakespeare viết vào khoảng năm 1603. Othello cả ghen và có nước da đen nổi tiếng

49. Comprendre (tiếng Pháp): Nghĩa là “Hiểu rồi chứ?”

50. Nguyên văn: ipso facto (be the facitseli) tiếng La tinh, nghĩa là bởi tự bản thân điều đó.

51. Quý bà xứ Sévigné: Tên thật là Marie de Rabutin Chantal, Hầu tước xứ Sévigné (1626 - 1696) là quý tộc người Pháp, nổi tiếng về giá trị văn chương của những bức thư bà viết, phần lớn gửi cho con gái.

52. Dân cư tứ xứ đa ngôn ngữ: Nguyên văn: những người lính đánh thuê đa ngôn ngữ.

53. Richard Burbage (1567 - 1619): Là kịch sĩ sân khấu và là chủ nhà hát người Anh.

54. Sự thể là như vậy. Nguyên văn tiếng La tinh: Quod erat et cetera.

55. Kozakủ (tiếng Nga cổ): Chỉ người lang thang, người Cô-zắc.

56. Huân tước Gower: Lord Ronald Charles Sutherland Leveson Gower (1845 - 1916), được biết đến với cái tên Huân tước Ronald Gower, là chính trị gia, điêu khắc gia và văn sĩ người Scotland.

57. Kiến trúc Rococo là một phong cách nghệ thuật và thiết kế nội thất của Pháp thế kỷ 18, đặc trưng là đường cong trang trí dạng vỏ và những đường nét họa tiết trang trí cầu kỳ, nội thất là các vật dụng lộng lẫy, vật phẩm điêu khắc nhỏ, gương trang trí, thảm thêu, tranh tường…, hay được sử dụng trong các nhà hát, cung điện… ở châu Âu.

58. Lion nghĩa là sư tử (tiếng Anh).

59. Rosalind: Là nhân vật nữ chính của vở kịch As You Like It (1600) của đại văn hào Shakespeare.

60. Thi sĩ đạo thơ: Thi sĩ đạo thơ ở đây chỉ Ambrose Philips (1674 - 1749) là nhà thơ và chính khách người Anh. Mối quan hệ giữa Pope và Philips được mô tả là mỗi hiềm khích dai dẳng khôn nguôi.

61. Pope: Alexander Pope (1688 - 1744) là nhà thơ Anh thế kỷ XVIII.

62. Charon: Theo Thần thoại Hy Lạp, Charon là người lái đò đưa linh hồn người mới chết qua sông Styx và sông Acheron - là những con sông ngăn cách giữa dương gian và âm phủ.

63. Pahjnutius: Là tên một vị thánh tử vì đạo của Giáo hội Thiên chúa.

64. Duplex apartment: Căn hộ hai tầng, căn hộ được thiết kế có cầu thang ngay bên trong căn hộ dẫn lên gác trên

65. Crême de cocoa (tiếng Pháp): Nghĩa là “Rượu mùi cacao”.

66. Anisette (tiếng Pháp): Nghĩa là “Rượu hương vị hoa hồi”.

67. Bei so grosser Gefahr kommt die leichteste Hoffnung in Anschlag (tiếng Đức); Nghĩa là “Giữa nghịch cảnh đừng buông xuôi bất cứ hy vọng nào dù nhỏ nhất.”

68. Goethe: Johann Wolfgang von Goethe (1749 - 1832) là nhà thơ, nhà viết kịch, tiểu thuyết gia, nhà văn, nhà khoa học, họa sĩ của Đức.

69. Ngày mai, ngày mai, lại ngày mai… về cõi chết: Trích Macbeth (Màn V, Cảnh 5) của văn hào Shakespeare; Câu đầy đủ: Ngày mai, ngày mai, lại ngày mai; chầm chậm trôi đi tận cuối đời; đường về cõi chết; cho những người khờ khạo ngu si.

70. Harvard mười một: Đại học Harvard, thành lập năm 1636 tại Cambridge, Massachusetts. Trường được tổ chức thành mười một đơn vị hàn lâm riêng biệt.

71. Sieyès: Emmanuel Joseph Sieyès (1748 - 1836), nhà chính khách, nhà lý luận chính trị và là giáo sĩ người Pháp.

72. Triều đại Kinh hoàng: Thời kỳ 1793 - 1794 của cuộc Cách mạng Pháp, khét tiếng với làn sóng tử hình hàng ngàn người bị tình nghi là phản cách mạng.

73. Ambrose Bierce: Ambrose Gwinnett Bierce (1842 - 1914?) là nhà báo Mỹ viết xã luận, truyện ngắn và bài châm biếm.

74. Jettatore (tiếng Ý): Nghĩa là “Mắt quỷ dữ”, kẻ mang điềm gở.

75. Sarah: Theo Kinh thánh, là vợ của Abraham và là mẹ của Isaac.

76. Senor, (tiếng Tây Ban Nha) nghĩa là: Quý ngài.

77. Sí, (tiếng Tây Ban Nha) nghĩa là: Đúng vậy.

78. Cuộc chiến vĩ đại: Chỉ Chiến tranh thế giới lần I.

79. Dios (tiếng Tây Ban Nha) nghĩa là: Chúa ơi.

80. Mahatma Gandhi (1869 - 1948): Anh hùng dân tộc giành độc lập cho Ấn Độ từ chế độ thực dân Anh.

81. Hoàng tử xứ Đan Mạch: ở đây chỉ Hamlet.

82. Hệt những khúc gỗ: Nguyên văn “hệt những chiếc que thông nòng súng.”

HẾT.