Chu Thich
[*]: Bernard Lawrence Madoff, hay Bernie Madoff, sinh năm 1938, điều hành một chương trình tài chính đa cấp cực lớn, với các hoạt động lừa đảo chứng khoán quy mô hàng chục tỉ đô-la Mỹ. Năm 2009, Madoff bị tuyên án 150 năm tù giam. ↩
[*]: Cầu thủ bóng chày có tỉ lệ đánh trúng bóng trên 90%. ↩
[*]: Ủy ban Chứng khoán Hoa Kỳ. ↩
[*]: Công ty Ủy thác và Thanh toán bù trừ chứng khoán lưu ký. ↩
[*]: Washington Nationals, đội bóng chày chuyên nghiệp đại diện cho thủ đô Washington D.C. ở giải hạng cao nhất nước Mỹ: Major League Baseball.* ↩
[*]: Đội bóng chày Atlanta Braves. ↩
[*]: Về cố phó tổng thống Mỹ Benjamin Lombard và những việc liên quan trong sách này, hãy đọc Sợi dây thừng nghiệt ngã . ↩
[*]: Tức đội bóng chày Baltimore Orioles. ↩
[*]: Nghĩa là “Các thượng nghị sĩ”. ↩
[*]: Là biệt danh của trung đoàn kỵ binh tình nguyện số 1 chiến đấu trong chiến tranh Mỹ-Tây Ban Nha 1898. Theodore Roosevelt (Teddy là tên thân mật của ông) là chỉ huy trưởng trung đoàn trong cuộc chiến. Sau này ông là tổng thống thứ hai mươi sáu của Hoa Kỳ, từ 1901 tới 1909. ↩
[*]: Jefferson Davis là tổng thống đầu tiên và duy nhất của phe Hợp bang miền Nam Hoa Kỳ trong cuộc Nội chiến Mỹ 1861-1865, là kình địch và bại tướng của Abraham Lincoln, tổng thống của phe Liên bang miền Bắc. ↩
[*]: Văn phòng Quản trị Nhân sự Nhà nước Hoa Kỳ (tiếng Anh: United States Office of Personnel Management), cơ quan liên bang độc lập ở Mỹ phụ trách lực lượng lao động dân sự của chính quyền liên bang, gần giống Bộ Nội vụ. ↩
[*]: Lực lượng đặc biệt tinh nhuệ của quân đội Hoa Kỳ, thuộc quyền chỉ huy Bộ Chỉ huy Các chiến dịch Đặc biệt. ↩
[*]: Lực lượng đặc nhiệm hải quân cũng thuộc Bộ Chỉ huy Các chiến dịch Đặc biệt. ↩
[*]: Địa danh ở hạt Beaufort, phía Nam Carolina, nơi có trung tâm tuyển dụng và đào tạo của thủy quân lục chiến Mỹ. ↩
[*]: Có thể ngụ ý là nhân vật Cletus Spuckler trong phim hoạt họa truyền hình cho người lớn The Simpsons. Cletus là một nhân vật thô lỗ, kém văn minh. ↩
[*]: Cain: Trong các tôn giáo Abraham, Cain và Abel là hai con trai đầu của Adam và Eva. Sau đó, Cain giết hại Abel, là vụ giết người đầu tiên trong lịch sử nhân loại. ↩
[*]: Fettuccine Alfredo: Một kiểu mì Ý với phô-mai và bơ. ↩
[*]: Toproll: Một kỹ thuật trong môn vật tay mà người vật dựa nhiều vào việc mở rộng các ngón tay của đối thủ để tạo thêm lực hơn là dùng lực thuần túy. ↩
[*]: Sylvéter Stallone, sinh năm 1946, diễn viên điện ảnh người Mỹ chuyên đóng vai các nhân vật người hùng cơ bắp. ↩
[*]: Tên một album phát hành năm 1999 của nghệ sĩ âm nhạc người Mỹ -Thomas Alan Waits. ↩
[*]: Smokestack: Nghĩa là “ống khói.” ↩
[*]: Nguyên văn: “The People’s Court”, chương trình truyền hình thực tế về tòa án nổi tiếng ở Mỹ. ↩
[*]: Cô gái Gilmore: Theo tên phim truyền hình dài tập ăn khách ở Mỹ, Gilmore Girls về những phụ nữ mảnh mai trung lưu của gia đình Gilmore. ↩
[*]: HVAC nghĩa là “sưởi, thông gió và điều hòa nhiệt độ”. ↩
[*]: William J. Casey (1913-1987), nhân vật có thật, làm Giám đốc Tình báo Trung ương Mỹ từ 1981 tới 1987. ↩
[*]: Reader’s Digest: Nghĩa là “Tóm tắt giúp độc giả”, tên của một tạp chí phổ thông ở Mỹ xuất bản mười số một năm, được thành lập vào năm 1922 với các chủ đề chung, tổng hợp. ↩
[*]: Ministry of State Security: Bộ An ninh Quốc gia Trung Quốc. ↩
[*]: Trậm Điểu: 鴆鳥 (zhènniăo), loài chim độc trong truyền thuyết ở Trung Quốc. Sách Sơn Hải Kinh, được soạn từ thế kỷ 4 trước công nguyên tới thời Hán, ghi nhận về các loài cây cỏ, thú vật, chim muông kỳ dị, có màu sắc huyền thoại nhắc tới Trậm Điểu ở chương 5, Trung Sơn Kinh. Học giả thời Tây Tấn Quách Phác (276-324) khi bình chú Sơn Hải Kinh, tả Trậm Điểu là loài chim bụng màu tía, cổ dài, mỏ màu hồng điều. Nó cực độc vì chuyên ăn rắn lục. Con đực gọi là Hồi Dương, con cái gọi là Âm Uân. ↩
[*]: Leavenworth: Ý chỉ nhà tù liên bang an ninh trung bình dành riêng cho phạm nhân nam ở Leavenworth, Đông Bắc tiểu bang Kansas. ↩
[*]: Fa gao: 发糕, “phát cao”, nghĩa là “bánh cupcake”. ↩
[*]: Tạm dịch: “Một con cá mập trong bộ đồ cá mập: Sự trỗi dậy và suy tàn của Merrick Capital”. ↩
[*]: “White Anglo-Saxon Protestant”, nghĩa là “người Tin lành Anglo-Saxon da trắng”. ↩
[*]: Một trang tin điện tử tập trung vào người nổi tiếng và ngành công nghiệp truyền thông. ↩
[*]: Dorothy Parker (1893-1967), nhà thơ, nhà văn, cây bút châm biếm và tác giả kịch bản phim người Mỹ. ↩
[*]: Bombay Sapphire là một loại rượu Gin. ↩
[*]: Một loại rượu Gin. ↩
[*]: Chris Pratt, sinh năm 1979, nam diễn viên điển trai người Mỹ. Parks and Rec, tức phim truyền hình nhiều tập châm biếm chính trị Parks and Recreation phát sóng từ 2009 tới 2015 của đài NBC. ↩
[*]: John Dillinger (1903-1934), trùm gangster Mỹ, bị cảnh sát bắn chết. ↩
[*]: Một trang web rao vặt tại Mỹ. ↩
[*]: Goodwill: Goodwill Industries, tổ chức phi lợi nhuận ở Mỹ chuyên làm việc thiện nguyện và hỗ trợ người thất nghiệp. ↩
[*]: Quentin Tarantino, sinh năm 1963, đạo diễn nổi tiếng người Mỹ, từng giành hai giải Oscar. ↩
[*]: Laowai: 老外, tức “lão ngoại”, nghĩa là người nước ngoài. ↩
[*]: Kỳ thi Series 7: Tên chính thức là “General Securities Representative Exam”: Kỳ thi đại diện chứng khoán tổng quát. Những người làm môi giới giao dịch chứng khoán ở Mỹ phải đậu kỳ thi này mới được hành nghề. ↩
[*]: Tạm dịch: Khởi nghiệp cơ bản. ↩
[*]: DEFCON-2, viết tắt của “defense readiness condition”, nghĩa là tình trạng sẵn sàng phòng thủ, chỉ các mức báo động khác nhau của quân đội Hoa Kỳ. Có 5 mức tất cả, với mức 1 là cao nhất. DEFCON-2 là mức “tất cả các lực lượng vũ trang sẵn sàng triển khai và tham chiến trong sáu tiếng”. ↩
[*]: Johnny Cash (1932-2003), nhạc sĩ người Mỹ, được coi là một trong những nghệ sĩ âm nhạc có ảnh hưởng lớn nhất trong thế kỷ 20. ↩
[*]: Phong cách kiến trúc Nữ hoàng Anne là phong cách kiến trúc Baroque ở Anh trong thời cai trị của Nữ hoàng Anne 1702-1744, phổ biến trở lại vào cuối thế kỷ 19, đầu thế kỷ 20. ↩
[*]: Manhattan, quận trung tâm của thành phố lớn nhất nước Mỹ, New York, vốn là vùng đất thuộc sở hữu của người da đỏ châu Mỹ bản địa. Vùng đất được cho là đã được những tay thực dân da trắng người Hà Lan thời kỳ đầu mua lại với giá chỉ 24 đô-la Mỹ vào khoảng những năm 1625-1626. ↩
[*]: Dù tên là trà đá, đây thực ra là một loại cocktail có cồn, kết hợp của rượu vodka, gin, rum, rượu ngọt triple sec, nước chanh và Coca-cola. ↩
[*]: Các đội bóng chày Los Angeles Dodgers và San Francisco Giants. ↩
[*]: Danny Glover, sinh năm 1946, diễn viên người Mỹ. ↩
[*]: Humphrey Bogart (1899-1957), diễn viên huyền thoại người Mỹ, từng giành giải Oscar cho vai nam chính năm 1951 trong phim The African Queen. ↩
[*]: “Subscriber identification module”, viết tắt là SIM. ↩
[*]: “Road Runner”, nghĩa là “Gà Lôi Đuôi Dài”, cũng là một nhân vật trong phim hoạt hình đuổi bắt nổi tiếng của Mỹ, “Wile E. Coyote and the Road Run- ner”, tạm dịch: “Wile Chó Đồng Cỏ và Gà Lôi Đuôi Dài”. ↩
[*]: Nhà thấp và rộng, một tầng, mái nhà dốc có đầu hồi, một ống khói lớn ở trung tâm và trang trí rất ít, bắt nguồn ở vùng New England từ thế kỷ 17. ↩
[*]: Ted Bundy: Tức Theodore Robert “Ted” Bundy (1946-1989), kẻ giết người hàng loạt chuyên bắt cóc, cưỡng hiếp, rồi sát hại các cô gái trẻ khắp bảy bang ở Mỹ trong những năm 1970. Bundy bị tử hình trên ghế điện năm 1989. ↩
[*]: Eartha Kitt, tên thật là Eartha Mae Keith (1927-2008), ca sĩ, nhạc sĩ, diễn viên và nghệ sĩ múa người Mỹ. ↩
[*]: David Bowie (1947-2016), huyền thoại nhạc Rock người Anh, là một trong những nhạc sĩ có nhiều ảnh hưởng nhất thế kỷ hai mươi. ↩
[*]: Iggy Pop, sinh năm 1947, tên thật là James Newell Osterberg Jr., nghệ sĩ âm nhạc người Mỹ, được coi là “Cha đỡ đầu của nhạc Punk.” ↩
[*]: Lou Reed (1942-2013), huyền thoại nhạc Rock người Mỹ. ↩
[*]: Talking Heads: Ban nhạc rock của Mỹ thành lập năm 1975 và hoạt động tới năm 1991, gồm các thành viên David Byrne, Tina Weymouth, Chris Frantz và Jerry Harrison. ↩
[*]: Tạm dịch: “Cuộc đời trong chiến trận.” ↩
[*]: Action Bronson, tên thật là Ariyan Arslani, sinh năm 1983, là một rapper, ngôi sao truyền hình thực tế người Mỹ. ↩
[*]: Danny Brown, tên thật là Daniel Dewan Sewell, sinh năm 1981, là một rapper người Mỹ. ↩
[*]: Vince Staples, tức Vincent Jamal Staples, sinh năm 1993, là một rapper và diễn viên người Mỹ. ↩
[*]: Westside Gunn, tên thật là Alvin Lamar Worthy, sinh năm 1982, là một rapper người Mỹ. ↩
[*]: Schoolboy Q, tên thật là Quincy Matthew Hanley, sinh năm 1986, là một rapper người Mỹ. ↩
[*]: Bactine: Thuốc phun làm giảm đau khi tiếp xúc với da, thường dùng khi xăm mình. ↩
[*]: John F. Kennedy (1917-1963), tổng thống thứ ba mươi lăm của Hoa Kỳ. Ông nhậm chức vào năm 1961 và bị ám sát khi đang tại chức. ↩
[*]: Bob Dylan, tên thật là Robert Allen Zimmerman, sinh năm 1941, là nghệ sĩ âm nhạc lớn người Mỹ, nhận Nobel Văn học năm 2016. ↩
[*]: Public, Cherry Lane, Minetta Lane: Tên các rạp kịch lớn ở Thành phố New York, Mỹ. ↩
[*]: Sunny Jim: Tên một nhân vật hoạt hình với vẻ ngoài lạc quan là biểu tượng quảng cáo cho nhãn hiệu ngũ cốc quen thuộc Force của Mỹ. ↩
[*]: Bergdorf: Tên một trung tâm mua sắm hạng sang ở đại lộ Số Năm, Manhattan, New York. ↩
[*]: MLK: Viết tắt của Martin Luther King Jr. (1929-1968), mục sư Tin lành, nhà hoạt động dân quyền và nhân quyền bất bạo động vĩ đại người Mỹ, được nhận giải Nobel Hòa bình năm 1964. ↩
[*]: Malcolm X: Tên thật Malcolm Little (1925-1965), tu sĩ Hồi giáo người Mỹ gốc Phi, đấu tranh cho quyền của người da đen, nhưng đồng thời cũng kêu gọi bạo lực và đấu tranh vũ trang. ↩
[*]: Patton: Tức George S. Patton (1885-1945), đại tướng Mỹ, nhà chỉ huy quân sự nổi tiếng của Lục quân Hoa Kỳ trong Thế chiến II. ↩
[*]: Dorian Gray: Tên nhân vật chính trong tiểu thuyết The Picture of Dorian Gray (Bức tranh Dorian Gray), của văn hào người Ireland Oscar Wilde, in lần đầu năm 1891. ↩
[*]: Tiếng Tây Ban Nha trong nguyên tác, nghĩa là “ông trùm.” ↩
[*]: Nguyên văn: “gargoyle”: Những con quái thú với hình dạng dữ tợn thường được dùng trang trí cho các tòa nhà cổ. ↩
[*]: Harry Lillis “Bing” Crosby (1903-1977), ca sĩ và diễn viên điện ảnh người Mỹ, một trong những nghệ sĩ có số đĩa bán chạy nhất thế kỷ XX. ↩
[*]: John Woo, tức Ngô Vũ Sâm, đạo diễn người Hong Kong sinh năm 1946, khá nổi tiếng ở Mỹ. ↩
[*]: Henry David Thoreau (1817-1862), là tác giả, triết gia, nhà tự nhiên học và người đấu tranh giải phóng nô lệ người Mỹ. ↩
[*]: NASCAR: Giải đua xe lớn nhất ở Mỹ, đã có tuổi đời hơn 70 năm. ↩