PHẦN CHÚ THÍCH B THUẬT NGỮ PHÂN TÍCH KỸ THUẬT PHƯƠNG TÂY
P hần chú thích này nhằm làm rõ các thuật ngữ phân tích kỹ thuật phương Tây được sử dụng trong suốt cuốn sách. Nó không đi vào chi tiết hoặc toàn bộ thông tin của thuật ngữ vì cuốn sách tập trung vào kỹ thuật nến Nhật chứ không phải các công cụ phương Tây.
Đồ thị thanh (Bar chart): một loại đồ thị thể hiện diễn biến giá. Mức giá cao nhất và thấp nhất của phiên sẽ xác định điểm cao nhất và thấp nhất của thanh thẳng đứng. Giá đóng cửa được đánh dấu bằng thanh ngắn nằm ngang bên phải thanh thẳng. Giá mở cửa được đánh dấu bằng thanh ngắn nằm ngang bên trái thanh thẳng đứng. Giá biến động theo trục tung, thời gian biến động theo trục hoành.
Giá thổi bùng (Blow off): đảo chiều đỉnh hoặc đáy. Giá thổi bùng xảy ra sau một nhịp tăng dài. Giá tăng dốc và được đẩy mạnh theo hướng xu hướng trước đó. Nếu thị trường đảo chiều sau hành động giá này, ta có hiện tượng Giá thổi bùng.
Biên độ hộp (Box range): thuật ngữ tiếng Nhật chỉ thị trường trong biên độ đi ngang. Xem vùng hoặc dải đi ngang.
Khoảng trống bứt phá (Breakaway gap): giá tạo Khoảng trống bứt phá khỏi một vùng kỹ thuật quan trọng (ví dụ như đường xu hướng hoặc vùng đi ngang).
Phá vỡ (Breakout): giá vượt qua mức kháng cự hoặc hỗ trợ.
Đổi cực (Change of polarity): khi hỗ trợ cũ chuyển thành kháng cự mới hoặc kháng cự cũ chuyển thành hỗ trợ mới.
Xác nhận (Confirmation): khi có nhiều hơn một tín hiệu minh chứng cho hành động giá của chỉ báo khác.
Vùng hoặc dải đi ngang (Congestion zone or band): một khoảng thời gian biến động giá đi ngang trong phạm vi tương đối hẹp. Người Nhật gọi đây là Biên độ hộp.
Tích lũy (Consolidation): giống một vùng đi ngang. Tuy nhiên, tích lũy mang ý nghĩa rằng xu hướng trước sẽ tiếp tục.
Mẫu hình tiếp diễn (Continuation pattern): mẫu hình cho tín hiệu giá tiếp tục xu hướng trước đó. Ví dụ mẫu hình Lá cờ là một mẫu hình tiếp diễn.
Giao cắt (Crossover): khi chỉ báo nhanh hơn cắt lên (giao cắt tích cực) hoặc cắt xuống (giao cắt tiêu cực) chỉ báo chậm hơn. Ví dụ: nếu Đường trang bình động 5 ngày cắt xuống dưới Đường trung bình động 13 ngày thì đó là sự giao cất tiêu cực.
Phân kỳ (pergence): khi các chỉ báo kỹ thuật liên quan không xác nhận chuyển động giá. Ví dụ, nếu giá tạo đỉnh mới và Stochastics không đạt mức cao hơn, đây là phân kỳ âm và mang ý nghĩa tiêu cực. Nếu giá tạo đáy mới và Stochastics không tạo đáy mới, đây là phân kỳ dương và mang ý nghĩa tích cực.
Khoảng trống giảm giá (Downgap): khi có một Khoảng trống giá mở xuống thấp hơn.
Xu hướng giảm (Downtrend): giá có xu hướng đi xuống thấp hơn, được thể hiện bởi các đỉnh sau thấp hơn đỉnh trước và đáy sau thấp hơn đáy trước.
Mẫu hình Hai đáy (Double bottom): hành động giá tương tự như chữ W, trong đó hai nhịp giảm dừng ở mức đáy bằng hoặc gần bằng nhau.
Mẫu hình Hai đỉnh (Double top): hành động giá tương tự như chữ M, trong đó hai nhịp tăng giá dừng ở mức đỉnh bằng hoặc gần bằng nhau.
Đường trung bình động hàm mũ (Exponential moving average): Đường trung bình động có trọng số là hàm mũ.
Đường kháng cự dốc xuống (Falling resistance line): đường kháng cự hình thành bằng cách nối các đỉnh sau thấp hơn đỉnh trước lại.
Đường hỗ trợ dốc xuống (Falling support line): đường hỗ trợ hình thành bằng cách nối các đáy sau thấp hơn đỉnh trước lại.
Fibonacci: nhà toán học người Ý đưa ra công thức chuỗi các con số bằng cách lấy hai số liền trước cộng lại. Các tỷ lệ Fibonacci phổ biến được sử dụng trong phân tích kỹ thuật bao gồm 38%, 50% và 62% (số đã được làm tròn).
Mẫu hình Cờ hoặc Cờ đuôi nheo (Flag or pennant): hình thái tiếp diễn bao gồm một nhịp giá tăng rất mạnh, theo sau là giai đoạn tích lũy ngắn. Đây là mẫu hình tiếp diễn.
Khoảng trống (Gap): khoảng giá trống (tức không có giao dịch) từ một vùng giá này sang vùng giá khác.
Trong phiên (Inside session): khi toàn bộ phạm vi cao nhất - thấp nhất của phiên nằm trong phạm vi biến động của phiên trước đó.
Thời gian trong ngày (Intraday): các khung thời gian ngắn hơn khung ngày. Do vậy, đồ thị 60 phút trong ngày dựa trên các mức giá cao nhất, thấp nhất, mở cửa và đóng cửa theo giờ.
Hòn đảo (Island): dạng mẫu hình cực trị của thị trường khi giá tạo Khoảng trống theo hướng của xu hướng trước đó. Giá chững lại tại khu vực này trong một hoặc nhiều ngày, sau đó tạo Khoảng trống theo hướng ngược lại. Do đó, giá được Khoảng trống bao quanh khiến chúng bị tách rời như hòn đảo.
Đo lường chuyển động (Measured Move): Mục tiêu giá dựa trên các phương thức tính từ hành động giá trước đó.
Động lượng (Momentum): vận tốc di chuyển của chuyển động giá. Nó so sánh giá đóng cửa gần nhất với giá đóng cửa một vài phiên trước đó.
MACD - Đường trung bình động Hội tụ Phân kỳ (Moving Average Convergence - pergence): sự kết hợp của ba Đường trung bình động hàm mũ đã được làm trơn.
Đường viền cổ (Neckline): đường nối các đáy của phần Đầu trong mô hình Vai đầu vai hoặc các đỉnh của Vai đầu vai ngược. Giá đi xuống dưới đường viền cổ của mô hình Vai đầu vai là tín hiệu tiêu cực, giá vượt lên trên đường viền cổ của mô hình Vai đầu vai ngược là tín hiệu tích cực.
Giao cắt tiêu cực (Negative crossover): xem Giao cắt.
Phân kỳ âm (Negative pergence): xem Phân kỳ.
Chỉ báo dao động (Oscillator): một đường xung lượng dao động quanh đường giá trị 0 (hoặc từ 0% đến 100%). Chỉ báo dao động giúp đo các mức quá mua/quá bán, cho thấy sự phân kỳ âm và phân kỳ dương, và đo vận tốc của chuyển động giá.
Quá mua (Overbought): khi thị trường đi lên quá nhanh. Lúc đó, thị trường dễ bị điều chỉnh xuống.
Quá bán (Oversold): khi thị trường sụt giảm quá nhanh. Thị trường có khả năng dễ bật lại.
Giao dịch trên giấy (Paper trading): giao dịch không bằng tiền thật. Tất cả các giao dịch chỉ là tưởng tượng với một bản ghi lãi và lỗ trên giấy tờ.
Mẫu hình Cờ đuôi nheo (Pennant): xem Mẫu hình Cờ.
Giao cắt tích cực (Positive crossover): xem Giao cắt.
Phân kỳ dương (Positive pergence): xem Phân kỳ.
Nhịp tăng (Rally): giá di chuyển lên.
Phản ứng (Reaction): chuyển động giá ngược lại xu hướng chính.
RSI - Chỉ số sức mạnh tương đối (Relative Strength Index): chỉ số RSI so sánh tỷ lệ giá đóng cửa tăng so với giá đóng giảm trong một khoảng thời gian xác định.
Mức kháng cự (Resistance level): vùng giá mà người bán được kỳ vọng sẽ tham gia.
Thoái lui (Retracement): phản ứng giá sau chuyển động giá trước đó theo tỷ lệ phần trăm. Các mức thoái lui phổ biến là 38.2%, 50% và 61.8%.
Phiên đảo chiều (Reversal session): phiên tạo đỉnh mới trong chuyển động giá nhưng thị trường đóng cửa dưới giá đóng cửa phiên trước đó.
Chỉ báo đảo chiều (Reversal indicator): xem Đảo chiều xu hướng.
Cao trào bán (Selling climax): khi giá bị đẩy xuống mạnh và đột ngột với khối lượng giao dịch lớn sau khi đã có một giai đoạn giảm kéo dài. Nếu thị trường đảo chiều sau đợt bán tháo mạnh này, nó được xem là Cao trào bán.
Bán tháo (Selloff): chuyển động đi xuống của giá.
Đường trung bình động đơn giản (Simple moving average): một phưong pháp làm trơn dữ liệu giá, trong đó giá được cộng lại với nhau và tính trung bình. Đường này là trung bình “động” vì các giá trị trung bình luôn di chuyển. Khi dữ liệu giá mới nhất được thêm vào, dữ liệu cũ nhất sẽ bị loại ra.
Spring: khi giá phá xuống dưới mức hỗ trợ của vùng giá đi ngang và sau đó bật trở lại lên trên vùng “hỗ trợ bị phá vỡ”. Đây là điều tích cực và mục tiêu giá được tính toán đến cạnh trên của vùng giá đi ngang.
Stochastics: chỉ báo dao động đo vị trí tương đối của giá đóng cửa so với phạm vi biến động của nó trong một khoảng thời gian đã chọn. Chỉ báo bao gồm đường %K di chuyển nhanh và đường %D di chuyển chậm hơn.
Vùng hỗ trợ (Support level): vùng giá người mua được kỳ vọng sẽ tham gia.
Mục tiêu Swing (Swing target): dùng chiều cao của nhịp tăng hoặc giảm để thu mục tiêu giá.
Phạm vi giao dịch (Trading range): khi giá bị kẹp giữa mức hỗ trợ nằm ngang và mức kháng cự nằm ngang.
Xu hướng (Trend): hướng đi chủ đạo của thị trường.
Đảo chiều xu hướng (Trend reversal): còn được gọi là Tín hiệu đảo chiều. Đây là một thuật ngữ dễ bị hiểu sai. Thuật ngữ thích hợp và chính xác hơn là “tín hiệu thay đổi xu hướng”. Nó mang nghĩa xu hướng trước có thể thay đổi chứ không mang nghĩa giá sẽ đảo chiều. Giá có thể đảo chiều sau mẫu hình đảo chiều xu hướng hoặc không. Ví dụ, xu hướng có thể chuyển từ tăng sang đi ngang. Chỉ cần xu hướng thay đổi sau khi mẫu hình đảo chiều xu hướng xuất hiện là đảo chiều xu hướng có hiệu lực. Vậy nên nếu đảo chiều xu hướng xuất hiện trong một xu hướng tăng và thị trường đi ngang thì mẫu hình đảo chiều xu hướng ấy đã thành công.
Đường xu hướng (Trend line): đường kẻ trên đồ thị nối một loạt các đỉnh giá cao dần hoặc các đáy giá thấp dần. ít nhất cần hai điểm để vẽ một đương xu hướng. Được kiểm định càng nhiều và khối lượng giao dịch tại những lần kiểm định này càng lớn thì đường xu hướng càng quan trọng.
Khoảng trống tăng (Upgap): Khoảng trống đẩy giá cao hơn.
Upthrust: khi giá bứt phá lên trên đường kháng cự từ vùng giao dịch đi ngang. Nếu giá không giữ được các vùng đỉnh mới này và mức giá cao mới này và quay trở lại dưới đường kháng cự “bị phá vỡ” thì đó là một Upthrust. Mục tiêu là giá tái kiểm định đáy của vùng giao dịch đi ngang.
Xu hướng tăng (Uptrend): thị trường đang có xu hướng lên cao hơn.
Đáy hoặc đỉnh chữ V (V bottom or top): khi giá đột ngột đảo chiều, hình thành mẫu hình giá trông như chữ V ở đáy hoặc chữ V ngược ở đỉnh.
Khối lượng (Volume): tổng các giao dịch trong một thời gian nhất định.
Đường trung bình động có trọng số (Weighted moving average): Đường trung bình động trong đó mỗi mức giá được xác định một trọng số. Thông thường, dữ liệu gần nhất sẽ có trọng số nặng hơn và được đánh giá là quan trọng hơn.