Chú thích
.
[1] . Một loại trà xanh truyền thống của thung lũng Kashmir. (Tất cả các chú thích là của người biên tập).
[2] . Nguyên văn: mongoose, tức con cầy mangut.
[3] . Tiếng Ba Tư.
[4] . Tiếng họ hàng với tiếng Hindi và là ngôn ngữ chính thức của bang Jammu và Kashmir và Pakistan.
[5] . Nguyên văn: hookah, tức một bộ gồm ống điếu và chân đế để hút thuốc, bên trong chân đế có nước để làm lạnh và lọc hơi thuốc.
[6] . Little Boy: tên quả bom hạt nhân được thả xuống Hiroshima.
[7] . Fat Man: tên quá bom hạt nhân được thả xuống Nagasaki.
[8] . Ramadan là tháng thứ chín trong lịch của người Hồi giáo. Trong suốt tháng này, người Hồi giáo phải nhịn ăn uống và không được quan hệ tình dục từ bình minh cho đến hoàng hôn.
[9] . Người dẫn dắt các cuộc cầu nguyện ở đền thờ Hồi giáo.
[10] . Nền công nghiệp phim bằng tiếng Hindi, trung tâm ở Mumbai, Ấn Độ.
[11] . Trang phục cổ truyền của phụ nữ Ấn Độ, làm bằng tấm vải dài từ bốn đến chín mét, được quấn lên người.
[12] . Mohammed Iqbal (1877-1938): nhà thơ, triết gia và chính trị gia của nước Ấn Độ thời kỳ thuộc địa. Ông viết bằng tiếng Ba Tư và Urdu.
[13] . Một thành phố của Ả Rập Saudi, được xem là nơi tụ hội linh thiêng nhất của người Hồi giáo.
[14] . Trong môn cricket, ở đầu sân mỗi đội là một tam trụ môn, gồm ba thanh gỗ (trụ môn) cắm xuống đất và hai thỏi gỗ (hoành mộc) nằm trên. Nếu người ném bóng làm vỡ tam trụ môn thì một trong hai người của đội đánh bóng bị đội ném loại ra.
[15] . Đội Pakistan được sáu điểm, do cú đánh không để bóng bay ra ngoài biên, không chạm đất.
[16] . Nguyên văn: princely state, là đơn vị hành chính do thực dân Anh lập ra ở Ấn Độ, được cai trị gián tiếp bởi vương quốc Anh qua bộ máy cai trị người bản xứ.
[17] . Từ tiếng Sanskrit chỉ “đức vua cao quý”.
[18] . Line of Control.
[19] . Viết tắt của Jammu Kashmir Liberation Front, tức Mặt trận Giải phóng Jammu-Kashmir.
[20] . Nhà văn Anh (sinh năm 1938) chuyên viết truyện kinh dị.
[21] . Từ để chỉ một nhóm người Kashmir gốc Hindu mang họ Pandit.
[22] . Ishmael và Isaac là hai người con trai của Abraham. Các con của Isaac là người Do Thái, các con của Ishmael là người Ả Rập. Nhà tiên tri Muhammad được sinh ra từ nhánh Ishmael.
[23] . Đạt Lai Lạt Ma.
[24] . Sheikh Abdullah (1905-1982): từng làm Thủ tướng Jammu và Kashmi (1948-1953), Chủ tịch hội đồng Bộ trưởng Jammu và Kashmir (19751977), là một trong những chính khách có tầm ảnh hưởng nhất trong lịch sử hiện đại của Jammu và Kashmir.
[25] . Bộ quần áo truyền thống của các nước Nam Á.
[26] . Con đường trung tâm ở Barcelona.
[27] . Business Process Outsourcing: Gia công quy trình nghiệp vụ.
[28] . Vụ bê bối về chính trị và thương mại gây xôn xao dư luận Ấn Độ trong những năm tám mươi.
[29] . Cuộc chiến ở Afghanistan theo sau vụ 11 tháng Chín.
[30] . Nhà thơ Mỹ gốc Kashmir, sinh năm 1949, mất năm 2001.
[31] . Nhà văn Ấn Độ gốc Bengal, sinh năm 1956.
[32] . Một danh hiệu, dành cho những nhân vật được trọng vọng hay những nhà thông thái.
[33] . Bộ quần áo truyền thống với phần áo phủ xuống tận hai gối của người mặc.
Phổ biến ở các nước Trung Đông và Ấn Độ.
[34] . Loại thuyền gỗ có mái che ở Srinagar, Jammu và Kashmir.
[35] . Caliph: quốc vương Hồi giáo.
[36] . Sinh năm 1947, diễn viên người Mỹ gốc Áo.
[37] . Ma thần Hồi giáo.
[38] . Một tông phái của Hồi giáo.
[39] . “half-widows”.
[40] . Burn Hall School: tên một trường truyền giáo ở Srinagar.
[41] . Tác giả muốn ví con đường này với Green Zone ở Baghdad, Iraq, là khu vực an toàn cho các đại sứ, nhân viên nước ngoài.
[42] . Chữ trong nguyên bản là shared taxi , một loại phương tiện giao thông lai giữa taxi và xe buýt thường.
[43] . Kangri: là vật dùng sưởi ấm của người Kashmir vào mùa đông. Nó gồm 2 phần: phần ngoài được đan bằng gai liễu, phần trong là chiếc bình đất nung hình cái bát, chứa than hồng và tro.
[44] . Nón Jinnah, là kiểu nón lông cừu, được đặt theo tên người khai sinh đất nước Pakistan, Muhammad Ali Jinnah.
[45] . Kaaba, một khối nhà hình lập phương ở Mecca, là địa điểm thiêng liêng nhất đối với người Hồi giáo.
[46] . Một loại ống điếu dùng để hút thuốc.
[47] . Mười vạn rupee.
[48] . Thầy tu giữ việc báo giờ cầu nguyện cho tín đồ đạo Hồi.
[49] . Người dẫn dắt việc cầu nguyện trong một đền thờ Hồi giáo.
[50] . Tước hiệu dành cho các học giả Hồi giáo Sunni.
[51] . Giáo sĩ Sufi.
[52] . Nguyên văn: revivalist.
[53] . Chữ trong nguyên bản là jihad , tức chiến tranh giữa những người đạo Hồi và những người ngoại đạo.
[54] . Lối sống.
[55] . Nhân vật anh hùng trong truyện tranh.
[56] . Một sắc dân ở Nam Á.
[57] . Người Ấn Độ, Mật thám hay Kẻ phiến loạn.
[58] . Người thơ ngây vô hại.
[59] . Bản dịch ra tiếng Việt có tựa là Suối Nguồn , NXB Trẻ.