Chú Thích
...
[1] Scotland Yard: Hoán dụ chỉ Sở cảnh sát London. Trước đây, địa chỉ cũ của Sở Cảnh sát London có hai cổng, trong đó, cổng ở Scotland Yard là cổng tiếp dân.
[2] Khu phố nghèo ở London thời bấy giờ.
[3] Cầu Tự sát: Cầu bắc qua sông Thames có tỷ lệ tự sát cao, trong truyện này có thể là cầu Waterloo.
[4] Leo cột mỡ: Một trò chơi dân gian phương Tây.
[5] Thần gió phương Tây trong Thần thoại Hy Lạp.
[6] Cây kim của Cleopatra (Cleopatra’s Needle): Một trong hai chiếc đài tháp của Ai Cập thời cổ đại, được đem về London và đặt ở đê Victoria.
[7] Giày đế cao su mềm, đi êm chân, không tiếng động.
[8] Súp borsch: Súp củ cải đỏ truyền thống của dân tộc Slav.
[9] Đôi mắt huyền: Tên một bài hát của Nga
[10] Lazy Bones: Bài hát nổi tiếng năm 1933.
[11] Cơ sở giáo dục và nghiên cứu lớn ở Pháp.
[12] Picadilly Circus: Ngã tư sầm uất, khu phố mua sắm lớn ở trung tâm London.
[13] Nơi cưỡi ngựa của tầng lớp thượng lưu Anh trong thế kỷ XVIII, XIX.
[14] Eo biển Manche: Eo biển ngăn cách Anh và Pháp.
[15] Great Russell: Địa chỉ của Viện bảo tàng Anh quốc.
[16] Percy Bysshe Shelley (1792-1822): Nhà thơ lãng mạn người Anh.
[17] Một số ngôn ngữ địa phương Ấn Độ.
[18] Một dân tộc ở Nga
[19] Một bang ở Ấn Độ.
[20] Phố Fleet (Fleet Street): Chỉ giới ký giả, giới báo chí tại Anh. Nhiều tòa soạn báo Anh quốc có địa chỉ tại đây.
[21] Mea culpa: Tiếng Latinh, nghĩa là “Lỗi của tôi".
[22] MacTavish (hay McTavish): Một dòng họ Scotland, gia tộc lớn ở Scotland. Cả câu mang hàm ý chế giễu ông Collins hà tiện như người Scotland.
[23] Ấm trà truyền thống của Nga.
[24] Cà nhắc: đi khập khiễng, động từ tiếng Pháp là boiter. Il Bioter: Anh ta Cà nhắc.
[25] Bài hát thiếu nhi phổ biến ở Anh, được dùng để ca ngợi bạn bè.
[26] Boje moi: từ tiếng Nga, nghĩa là “Ôi Chúa ơi!".
[27] Câu thành ngữ Latinh, ý nghĩa: "Chỉ có thể nói điều tốt lành về người đã khuất".
[28] Từ điển tiếng Pháp.
[29] Choroscho (Xopono) là một từ tiếng Nga có nghĩa là “Được thôi!”.
[30] Bộ môn cờ của Bỉ.