Chương 343 - Trò Chuyện về Thanh Liêm
Một ngày mới lại bắt đầu. Lữ Bố thức dậy từ chăn ấm, gối êm bên cạnh Vương Dị, cảm thấy tinh thần dồi dào, chuẩn bị cho một ngày làm việc mới. Việc cứu tế ở Quan Trung hiện tại là trọng tâm hàng đầu. Lữ Bố phụ trách điều phối mọi việc liên quan đến cứu trợ, để ngăn ngừa tham nhũng, ông đã lập một đội quân chuyên giám sát các khâu trong quá trình cứu tế, đội này không chịu sự chỉ huy của bất kỳ ai, mà trực tiếp báo cáo lên Lữ Bố. Hễ phát hiện dấu hiệu tham ô, dù chỉ một đấu lương thực, sẽ lập tức bị xử tử, thậm chí là tru di cả gia tộc.
Đồng thời, để đảm bảo không ai chết đói, Lữ Bố cũng cho miễn một năm thuế cho các quan viên. Phần thưởng và hình phạt rạch ròi như vậy giúp quá trình cứu tế diễn ra nhanh chóng và hiệu quả. Cuối tháng Bảy, chiến dịch cứu tế gần như đã hoàn thành. Lữ Bố và những người chịu trách nhiệm, như Tuân Du, cuối cùng cũng thở phào nhẹ nhõm khi không có bạo loạn và số người chết đói giảm đáng kể. Sự thành công này không chỉ củng cố lòng dân ở Quan Trung mà còn giúp thu hút thêm lưu dân từ các vùng khác đổ về khu vực Hà Nam do danh tiếng của ông vang xa.
Kết thúc chiến dịch cứu tế, cùng với việc chiếm lĩnh được hai quận Hà Đông và Thượng Đảng, tâm trạng của Lữ Bố vô cùng hân hoan. Ông phái Vệ Kỵ đến Lạc Dương để thu thập lưu dân. Dù Vệ Kỵ ngày nào cũng giữ vẻ mặt khó chịu, nhưng khả năng của ông ta không tệ, và Lữ Bố cảm thấy có thể tin tưởng ông. Ở phủ Vệ úy, có Tuân Du và Dương Tu, ông cảm thấy mọi việc đều đã đủ nhân lực và đâu vào đấy, nên giữ Vệ Kỵ ở lại Trường An cũng là lãng phí. Chức vụ Thái thú Hà Nam cần người giỏi để thu xếp cho dân lưu tán, và Vệ Kỵ là người được ông tin tưởng hơn cả.
Sau khi cứu tế hoàn tất, quan lại từ Trường An đến khắp Quan Trung đều nhẹ nhõm. Việc cứu tế thành công là điều tốt, nhưng quan trọng hơn là cuối cùng cũng thoát khỏi áp lực như "gươm treo trên đầu", một sai sót có thể bị chém đầu thay người khác. Quan lại dù phạm lỗi hay có dấu hiệu lười biếng đều có thể bị xử tử, điều này khiến các quan viên cảm thấy áp lực vô cùng.
Lữ Bố đã thiết lập một phương thức cai trị rất đặc biệt: khoan dung với dân chúng nhưng luôn giám sát chặt chẽ với các quan viên, hào tộc và sĩ tộc, luôn dùng quyền lực và uy lực để kiềm chế họ. Tuy có vẻ hà khắc, nhưng kết quả của phương thức này lại rất rõ ràng. Cuộc cứu tế diễn ra suôn sẻ, không có người chết đói, các khâu đều gần như hoàn hảo. Dù cách thức có vẻ nghiêm khắc, nhưng cũng không có quá nhiều gia tộc bị tru di. Trong một tình thế ngặt nghèo như vậy, chỉ kẻ ngu xuẩn hoặc quá tham lam mới dám lấy cắp lương thực cứu tế, những kẻ đó đáng bị trừng phạt.
Thậm chí, Lữ Bố còn ban hành đủ mức lương thưởng cho các cấp quan lại, điều này làm nhiều người cảm động. Họ không chỉ cảm động vì được nhận lương, mà còn vì khi bước ra đường, họ cảm nhận rõ lòng dân kính trọng, không phải vì sợ hãi, mà là sự yêu mến và tôn trọng thực sự. Điều này mang lại cảm giác thật mới lạ cho các quan lại.
"Đây có thể gọi là thanh liêm chăng." Trong thư viện, Thái Ung ngồi cùng Lữ Bố, nói chuyện về tình hình Quan Trung hiện tại, cũng không khỏi có chút cảm thán. Ai có thể ngờ rằng hình thức cai trị mà các bậc thánh hiền xưa nay theo đuổi lại đạt được nhờ bàn tay sắt của Lữ Bố. Là một nhà nho sĩ và danh nho, dù ít nhiều có phần không đồng tình với phương pháp của Lữ Bố, Thái Ung không thể phủ nhận hiệu quả mà nó mang lại. Giữa thời loạn lạc này, lại xuất hiện cảnh tượng như thời thịnh thế ở Quan Trung.
Trước cảnh các chư hầu khác chìm trong hỗn loạn, còn Quan Trung thì phồn thịnh, Thái Ung và những nho sĩ khác bắt đầu suy ngẫm về vai trò của giới sĩ phu. Từ trước đến nay, sĩ phu thường cùng chia sẻ việc cai trị thiên hạ, nhưng cũng không đạt được hiệu quả như hiện nay. Dù các sĩ nhân đông đúc gấp bội ở Quan Đông, nhưng vùng đất của chư hầu nào cũng rối ren, không có ai đạt được thành quả như ở Quan Trung. Điều này khiến Thái Ung không khỏi băn khoăn về vai trò và ý nghĩa thực sự của giới sĩ.
"Thanh liêm thì không hẳn. Tôi biết trong lòng Bác Khiêm, thanh liêm là khi các quan viên hết lòng vì dân chúng và đạt đến cảnh giới này một cách tự nhiên, đúng không?" Lữ Bố mỉm cười đáp lời, nhận chén trà từ tay Thái Văn Cơ.
Thái Ung do dự một lúc rồi gật đầu. Đó là hình mẫu lý tưởng trong lòng ông, nơi quan viên công chính liêm minh, và dân chúng một lòng ủng hộ. Ngồi bên cạnh, Mã Nhật Tịch không khỏi cảm thấy bối rối trước suy nghĩ của Thái Ung. Liệu có tồn tại một thế giới như vậy hay không?
“Nhưng con người vốn ích kỷ. Những người làm quan, dù có xuất thân cao quý và ý định ban đầu là muốn giúp dân, nhưng họ có gia đình, có người thân, bạn bè. Khi có người nhờ vả hoặc gặp cơ hội, bản năng sẽ khiến họ thiên vị. Nếu vậy, công bằng là điều không tưởng.” Thái Ung trầm ngâm, hiểu rằng lý tưởng của ông chỉ là lý tưởng, nhưng ông không thể không cảm thấy khó chịu.
Lữ Bố cũng không có ý châm biếm. Ông chỉ mỉm cười: “Nếu như vậy, thì cần phải có một thanh gươm treo lơ lửng.”
Mã Nhật Tịch sau một hồi ngập ngừng, không khỏi thắc mắc: “Nhưng vì sao ngày thường Ôn hầu không dùng phương thức này?”
Lữ Bố im lặng một lúc rồi thở dài: “Mọi chuyện đều phải có mức độ. Muốn thực thi như vậy đòi hỏi một lượng lớn binh lính. Nếu không phải vì sinh tử của Quan Trung, thì tôi cũng không dùng đến.”
Lữ Bố đương nhiên cũng muốn luôn duy trì phương thức này, nhưng điều đó không thực tế. Để giám sát quan lại trong cuộc cứu tế vừa qua, ông đã phải huy động đến hai vạn binh lính, một chi phí nhân lực quá lớn.
“Chẳng lẽ không có cách nào khác?” Mã Nhật Tịch than thở, vừa tiếc nuối cho thế sự khó khăn, vừa cảm thán trước cách cai trị của Lữ Bố. Người ngoài nhìn vào chỉ thấy sự bạo tàn, sự giết chóc không chút do dự, nhưng ai ở gần mới biết mọi việc Lữ Bố làm đều có một hệ thống quy củ rõ ràng. Ngay từ đầu, ông đã vạch ra ranh giới cho tất cả mọi người: vượt qua thì chết!
“Thực ra vẫn có cách,” Lữ Bố nói, thoải mái chia sẻ suy nghĩ với hai người: “Nhưng phải có đủ lợi ích, đủ nhiều lợi ích.”
“Lợi ích?” Thái Ung và Mã Nhật Tịch chau mày, họ vốn luôn xem nhẹ chuyện lợi ích vật chất.
“Chính là lợi ích,” Lữ Bố gật đầu, mỉm cười: “Nếu quan lại được hưởng đủ lợi ích, cộng với quy định nghiêm ngặt khiến họ không tranh lợi với dân, thì thiên hạ tự nhiên sẽ thái bình.”
“Có thể đơn giản vậy sao?” Mã Nhật Tịch tò mò hỏi.
“Đơn giản sao?” Lữ Bố nhìn ông, đáp lại: “Lợi ích đến từ đâu?”
Mã Nhật Tịch định nói gì đó, nhưng rồi nhận ra không có câu trả lời.
“Lợi ích của triều đình chủ yếu đến từ thuế khóa, phải nuôi binh, xây cầu, và thỉnh thoảng cứu trợ, làm sao có lợi ích dư thừa cho quan lại? Nếu không thể dùng thuế khóa, thì chỉ còn cách tăng thuế đất. Mà càng tăng đất, triều đình thu được càng ít thuế, còn dân chúng lại chịu thêm gánh nặng. Ban đầu có thể không vấn đề gì, nhưng theo thời gian, ruộng đất dần thuộc về quan lại và sĩ tộc, cuối cùng chỉ còn lại phần nhỏ cho dân thường. Lúc đó dân chúng sẽ ra sao?”
“Nếu nhà Hán tiếp tục mở rộng, liên tục khai thác tài nguyên và thu nhập bên ngoài, dân tuy nhận được ít nhưng vẫn có phần, khi ấy thiên hạ có thể hòa hợp. Nhưng Hán triều không thể liên tục mở rộng, và tài nguyên cũng không thể vô tận.” Thái Ung ngồi lặng yên, trong khi Mã Nhật Tịch cau mày nhìn Lữ Bố, hỏi: “Theo như lời Ôn hầu, sĩ tộc chính là gốc rễ của vấn đề? Sĩ tộc không nên tồn tại?”
“Không hẳn vậy. Thiên hạ vẫn cần người cai quản, nhưng sĩ tộc đã bị nâng quá cao.” Lữ Bố lắc đầu, nhận thấy đây là vấn đề không có lời giải. Sĩ tộc nếu không có địa vị cao sẽ khó làm dân phục, nhưng khi địa vị quá cao, họ lại lợi dụng quyền lực để trục lợi.
Nếu biết suy nghĩ của Mã Nhật Tịch, Lữ Bố sẽ chỉ cười nhạt. Ông muốn thay đổi thiên hạ để không lặp lại những sai lầm trước kia, nhưng lý do ban đầu khiến ông nghiêm khắc với giới sĩ tộc chỉ vì họ đã từng xa lánh ông, chứ không phải vì lý do cao cả nào khác.
“Nghe một lời của Ôn hầu còn hơn đọc mười năm sách,” Mã Nhật Tịch mỉm cười chua chát. Việc phơi bày vấn đề một cách thẳng thắn, có phần khiến người nghe khó chịu, nhưng lại không thể phản bác.
Thái Ung cũng thở dài, ông tưởng rằng mình đã hiểu rõ lòng người và thế sự, nhưng khi vấn đề gốc rễ được phơi bày, ông vẫn thấy thật khó tiếp nhận…