← Quay lại trang sách

BÁNH XE NƯỚC

Mặt trời còn chưa mọc trên dòng sông. Qua khuôn cửa hẹp của ngôi nhà, Juba nhìn mặt nước đã loang loáng như mặt gương ở phía bên kia những cánh đồng xám xịt. Cậu nhỏm dậy, hất cái mền đang đắp ra. Không khí lạnh buổi sáng làm Juba rùng mình. Trong ngôi nhà mờ tối, những bóng người còn lại đang quấn mình trong mền nằm ngủ. Juba nhận ra ba cậu nằm phía bên kia cửa, anh cậu, và tuốt phía cuối là mẹ và hai người chị của cậu đang co ro đắp chung một tấm mền. Đâu đó có một con chó sủa hồi lâu, tiếng sủa lạ lùng, hơi tru lên một chút rồi tắc nghẹn. Nhưng trên bờ lẫn dưới sông đều không có động tĩnh gì, vì mặt trời còn chưa mọc. Màn đêm xám xịt, lạnh lẽo với không khí của núi và sa mạc và ánh sáng tai tái của mặt trăng.

Nằm yên tại chỗ, Juba rùng mình quan sát màn đêm. Qua lớp chiếu cói, hơi lạnh dưới đất thấm lên, những giọt sương mai hình thành trên lớp bụi. Ở bên ngoài, đám cỏ loang loáng như những lưỡi kiếm ẩm ướt. Những cây keo cao và ốm màu đen đứng bất động trên mặt đất nứt nẻ. Juba nhẹ nhàng đứng lên. Cậu gấp mền, cuốn chiếu, rồi bước xuống con đường mòn đi xuyên qua những cánh đồng hoang vắng. Cậu nhìn bầu trời phía đông và phỏng đoán một ngày mới sắp sửa bắt đầu. Sâu trong con người mình Juba cảm thấy ánh sáng đã xuất hiện. Đất cũng biết điều đó, dù là lớp đất đã cày trên các cánh đồng hay khoảng đất bụi bặm giữa các bụi gai và cây keo. Cảm giác đó giống như một nỗi lo, một sự hoài nghi từ trên trời rơi xuống, băng qua dòng sông lững lờ rồi loang ra trên mặt đất. Những cái mạng nhện rung lên, đám cỏ lao xao, lũ mòng bay trên các vũng nước. Bầu trời trống vắng vì bầy dơi không còn và những con chim chưa xuất hiện. Dưới đôi chân trần của Juba, con đường mòn thật cứng. Xung động xa xăm đi theo cùng cậu, những con cào cào lớn màu xám bắt đầu nhảy qua đám cỏ. Trong khi Juba đi xa dần ngôi nhà, bầu trời từ từ sáng lên ở phía thượng nguồn dòng sông. Sương mù buông xuống giữa hai bờ sông, và trải các tấm màn màu trắng của nó ra với vận tốc của một chiếc bè. Juba dừng lại trên đường. Cậu nhìn dòng sông một lúc. Trên bãi cát sông, những cây sậy ẩm ướt nghiêng ngả. Một thân cây đổ khá lớn màu đen dật dờ trên dòng nước, các cành nhánh của nó hết chìm xuống rồi lại nổi lên như cổ của một con rắn đang bơi. Dòng sông vẫn đang chìm trong bóng tối, nước sông nặng nề và đặc sệt, vừa chảy vừa tạo thành những gợn sóng chậm rãi, còn ở phía bên kia sông, mặt đất khô cằn đã xuất hiện. Bàn chân Juba đạp trên lớp bụi đất cứng, thứ đất đỏ nứt nẻ như những cái bình cổ với các rãnh nứt ngoằn ngoèo tựa các vết rạn.

Màn đêm mở ra trên bầu trời và dưới mặt đất. Juba băng qua những cánh đồng hoang vắng, đi xa dần những ngôi nhà cuối cùng. Cậu không còn nhìn thấy dòng sông nữa. Cậu leo lên một cái gò đất khô cằn, nơi có vài cây keo mọc túm tụm vào nhau. Juba nhặt vài bông hoa keo dưới đất, rồi vừa nhai vừa leo lên gò. Mật hoa lan ra trong miệng cậu làm tan biến sự uể oải do buồn ngủ. Ở phía bên kia dốc, lũ bò đang chờ đợi. Khi Juba đến gần, hai con vật to lớn khập khiễng giậm chân, một con trong số chúng ngửa đầu rống lên.

— Chậc, chậc! Ngoan nào! – Juba cất tiếng, và lũ bò nhận ra cậu ngay.

Tiếp tục tặc lưỡi, Juba tháo xích cho bò rồi đưa chúng lên quả đồi đá. Hai con bò khó nhọc tiến bước, khập khiễng vì những cái xích đã làm chân sau của chúng bị tê mỏi. Hơi nước phụt ra từ các lỗ mũi của chúng.

Khi đã đến guồng nước, lũ bò đứng lại. Chúng thở phì phò, giật sợi dây buộc, phát ra những âm thanh từ trong họng, gõ móng xuống đất làm đá sỏi văng ra. Juba buộc lũ bò vào một đầu của thanh gỗ dài. Trong khi đeo ách cho bò, cậu không ngừng tặc lưỡi. Đám ruồi rừng bắt đầu bay lòng vòng quanh mắt và mũi của lũ bò. Juba xua đuổi những con ruồi đậu vào mặt hoặc vào tay mình.

Đàn bò chờ đợi phía trước giếng nước. Bánh xe bằng gỗ nặng nề kêu kẽo kẹt khi chúng bước lên trước một bước. Juba kéo sợi dây buộc gắn vào cái ách, và bánh xe nước bắt đầu rền rĩ như một con tàu chuyển động. Hai chú bò xám nặng nề bước đi trên con đường hình tròn. Móng của chúng đặt xuống những vết tích của ngày hôm trước, đào thêm những cái lỗ mới trong lớp đất đỏ, giữa những hòn đá cuội. Ở một đầu của thanh gỗ dài, có một bánh xe nước lớn bằng gỗ quay đồng thời với hai con bò, trục của nó dẫn động tới một bánh xe quay theo thẳng đứng. Sợi dây dài bằng da cứng hạ xuống đáy giếng, đưa mấy cái xô xuống nước.

Juba thúc lũ bò bằng cách tặc lưỡi không ngừng. Cậu còn nói chuyện rì rầm với chúng vì bóng tối vẫn còn vây bủa ruộng đồng và dòng sông. Cấu trúc nặng nề bằng gỗ kêu cọt kẹt và răng rắc, trì hoãn rồi lại chạy tiếp. Thỉnh thoảng lũ bò dừng lại, khiến Juba phải chạy ra phía sau, quất chúng bằng một cây roi, đồng thời đẩy cái bánh xe gỗ. Những con bò chậm rãi bước đi vòng tròn, đầu cúi thấp, mũi thở phì phò.

Mặt trời xuất hiện và đột ngột chiếu sáng các cánh đồng. Lớp đất đỏ chằng chịt các khe rãnh, lổn nhổn các cục đất sét khô và những hòn đá nhọn sáng bóng. Ở phía trên dòng sông, bên kia các cánh đồng, màn sương tan dần và mặt nước sáng lên. Một đàn chim thình lình bay lên từ bờ sông, giữa hai bãi sậy. Chúng tản ra trên bầu trời hửng sáng và kêu chí chóe. Đó là những con gà cát, tiếng kêu chói tai của chúng làm Juba giật mình. Đứng trên thành giếng đá, cậu dõi mắt nhìn đàn gà một lúc. Chúng bay lên cao, ngang qua mặt trời rồi lại chao xuống rồi mất hút trong đám cỏ ven sông. Ở đầu kia của những cánh đồng, cánh phụ nữ bước ra khỏi nhà. Họ nhóm lò than nhưng ánh sáng của mặt trời yếu đến nỗi không thể át đi đốm lửa hồng của những hòn than đang cháy. Juba nghe thấy tiếng khóc trẻ con và những giọng nói đàn ông. Ai đó cất tiếng gọi, chất giọng lanh lảnh vang lên thật lâu trong không trung:

— Ju-uuu-baa!

Lúc này lũ bò đi nhanh hơn. Mặt trời sưởi ấm cơ thể và tiếp thêm sức mạnh cho chúng. Bánh xe nước kêu kẽo kẹt, các bánh răng của nó nghiến vào nhau, sợi dây cu-roa bằng da căng thẳng dưới sức nặng của các xô nước cứ rung lên liên hồi. Những cái xô được nâng lên tới miệng giếng, trút nước vào cái máng bằng tôn, rồi lại đi xuống và đập vào thành giếng. Juba nhìn dòng nước chảy dọc theo máng, đổ xuống kênh dẫn, chảy theo đợt về phía những cánh đồng đất đỏ. Dòng nước chảy chậm rãi từng ngụm một, để mặt đất khô cằn uống ừng ực. Đáy kênh bắt đầu trở thành một lớp bùn nhão, rồi làn nước đều đặn tiến lên, từng mét một. Juba ngồi trên một hòn đá của thành giếng, nhìn chằm chằm dòng nước. Bên cạnh cậu, bánh xe gỗ quay rất chậm, vừa quay vừa kêu cọt kẹt, sợi dây cu-roa phát ra tiếng rì rì, những xô nước tuần tự đập vào máng tôn và đổ nước cái ào. Đó là thứ âm nhạc chậm rãi, rền rĩ như một giọng nói. Nó lấp đầy bầu trời trống trải và các cánh đồng. Juba đã quen với thứ âm nhạc đó, hết ngày này qua ngày khác. Mặt trời chậm rãi lên cao khỏi đường chân trời, ánh nắng ban mai rung rinh trên những hòn đá, thân cây và mặt nước dưới kênh. Xa xa, những người đàn ông đi trên bờ ruộng tạo thành các bóng đen trên nền trời nhợt nhạt. Không khí ấm dần từng chút một, những hòn đá dường như nở ra, lớp đất đỏ bóng lên như vỏ quả táo. Có những tiếng la vọng từ bên này sang bên kia, tiếng những người đàn ông và tiếng chó sủa. Tất cả vang vọng không dứt trên nền trời, trong khi bánh xe nước tiếp tục quay kẽo kẹt. Juba không nhìn những con bò nữa. Cậu quay lưng về phía chúng, nhưng vẫn nghe thấy những tiếng thở phì phò trong họng, lúc xa lúc gần. Những cái móng bò luôn đạp lên cùng những hòn đá cuội trên con đường hình tròn và ấn xuống cùng những cái lỗ.

Thế rồi Juba quấn một miếng vải trắng lên đầu và không nhúc nhích nữa. Cậu nhìn ra xa, tít bên kia của những cánh đồng đất đỏ, bên kia dòng sông lấp lánh ánh kim. Cậu không nghe thấy tiếng bánh xe quay, không nghe thấy tiếng cái cần đẩy bằng gỗ quay quanh trục nữa.

— Ê ô! – Juba ngân nga trong họng, mắt nhắm hờ. – Ê ôôôôô, ô-ồồồồ!

Bàn tay và khuôn mặt giấu dưới lớp vải trắng, thân mình bất động, cậu ngân nga đồng thời với nhịp quay của bánh xe. Juba chỉ hơi mở miệng, điệu hát chậm rãi thoát ra khỏi họng giống như hơi thở của lũ bò, như tiếng rì rì tiếp diễn của sợi dây cu-roa bằng da.

— Ê-ề-ê-à-ô!

Tiếng thở của lũ bò lúc xa, lúc gần, quay vòng mải miết trên lộ trình hình tròn. Juba hát cho chính mình và không ai có thể nghe thấy cậu trong lúc nước vẫn chảy từng hồi dọc theo kênh dẫn. Cơn mưa, làn gió, thứ nước đặc sệt của dòng sông lớn đổ về phía biển, tất cả đều ở trong cổ họng, trong cơ thể bất động của Juba. Mặt trời đủng đỉnh lên cao dần, hơi nóng làm những bánh xe gỗ và cần đẩy rung lên. Có lẽ cũng chuyển động đó đang đưa mặt trời lên tới đỉnh trời, trong khi lũ bò bước chầm chậm trên lộ trình hình tròn.

— Ê-à-ô, ê-à-ô, ô-ồ-ô!

Juba nghe thấy tiếng hát dâng lên trong lòng mình, xuyên qua bụng và ngực, tiếng hát vang lên từ dưới giếng sâu. Nước chảy từng đợt, nhuốm màu của đất, xuôi dần về phía những cánh đồng trơ trụi. Thật chậm rãi, nước cũng làm quay những con sông, những bức tường và đám mây theo một đường tròn xung quanh một cái trục vô hình. Nước chảy róc rách, ồng ộc, chảy không ngừng về phía vực sâu hun hút của những cái giếng, nơi nó được những chiếc xô rỗng múc lên.

Đó là một thứ âm nhạc không thể kết thúc, vì nó tồn tại trên khắp quả đất, kể cả trên bầu trời, nơi mặt trời đang chậm rãi lên cao theo lộ trình vòng cung của mình.

Âm thanh trầm, đều đặn, đơn điệu cất lên từ bánh xe lớn với các bánh răng rền rĩ, cái tời vừa quay quanh trục vừa phát ra tiếng rì rầm, những chiếc xô sắt đi xuống lòng giếng, sợi dây cu-roa rung động như giọng hát, và nước chảy liên tục trên máng, theo từng đợt, dâng đầy con kênh dẫn nước. Không ai nói chuyện, không ai nhúc nhích còn nước cứ đổ xuống, dâng lên như dòng thác, tràn ra các đường rãnh của những cánh đồng đất đỏ lổn nhổn đá sỏi.

Juba hơi ngửa đầu ra sau và quan sát bầu trời. Cậu trông thấy chuyển động vòng tròn chậm chạp vạch ra những lằn sáng lân tinh. Cậu cũng trông thấy những khối cầu trong suốt, những bánh răng ánh sáng trong không gian. Tiếng ồn của bánh xe nước vang lên đầy trong không gian, quay hoài không dứt cùng với mặt trời. Hai con bò đi theo cùng nhịp điệu, trán cúi xuống, cổ cứng lại dưới sức nặng của cái ách. Juba nghe thấy âm thanh trầm đục do móng chúng tạo ra, tiếng hơi thở của chúng lúc xa lúc gần. Cậu nói chuyện với chúng, miệng ngân dài những từ nghiêm túc, lời cậu hòa lẫn với tiếng kẽo kẹt của cần đẩy, tiếng gằn của bánh răng, và tiếng loảng xoảng của những chiếc xô không ngừng đi lên rồi đổ nước.

— Ê-à-a, ê-à-ô! Ê-à-ô!

Sau đó, trong khi mặt trời từ từ lên cao dần, được kéo bởi bánh xe nước và bước chân của những con bò, Juba nhắm mắt lại. Sức nóng và ánh sáng tạo thành một vòng xoáy nhè nhẹ, cuốn cậu theo một đường vòng rộng đến nỗi tưởng như không bao giờ khép kín. Juba đang ở trên đôi cánh của một con kền kền trắng, bay rất cao trên bầu trời không mây. Cậu lướt đi, xuyên qua những lớp không khí, mặt đất đỏ chầm chậm chao nghiêng dưới đôi cánh chim. Những cánh đồng trơ trọi, những con đường, những căn nhà mái lá, con sông lấp lánh ánh kim, tất cả xoay quanh một cái giếng, tạo ra tiếng lanh canh cót két. Âm thanh đơn điệu của bánh xe nước, tiếng thở của lũ bò, tiếng nước òng ọc chảy dưới kênh, tất cả quay cuồng, cuốn theo Juba, nhấc bổng cậu lên. Ánh sáng rực rỡ, bầu trời rộng mở. Lúc này con người không còn tồn tại nữa, họ đã biến mất. Không còn nước, đất, trời, những mặt phẳng di động lướt qua, giao nhau, mỗi thành phần lại giống với một bánh xe có răng khớp vào một bánh răng khác.

Juba không ngủ. Cậu lại mở mắt ra và nhìn thẳng trước mặt, phía bên kia những cánh đồng. Cậu không nhúc nhích. Giữ tấm vải trắng che phủ đầu và thân mình, cậu thở nhè nhẹ.

Khi đó Yol xuất hiện. Thành Yol thật là kỳ lạ, nó có màu sắc rất trắng, nằm giữa mặt đất hoang vu và những tảng đá màu đỏ. Những công trình cao vút của nó vẫn đang chuyển động, mờ ảo, phi thực tế, như thể chúng chưa hoàn thành. Chúng giống như những tia nắng mặt trời phản chiếu trên các hồ muối lớn.

Juba biết thành Yol khá rõ. Cậu thường xuyên trông thấy nó từ xa, khi ánh nắng rất mạnh và đôi mắt hơi mờ đi vì mệt mỏi. Cậu rất hay thấy nó, nhưng chưa ai từng tiếp cận nó, vì linh hồn của những người đã chết. Một hôm, Juba hỏi ba mình về tên của thành trì rất đẹp và rất trắng kia. Ba nói nó tên là Yol, và đó không phải là một nơi cho người sống, mà chỉ dành cho linh hồn của người chết. Ba của Juba cũng kể vể người trị vì thành phố này từ rất lâu, một vị vua trẻ đến từ bên kia biển và trùng tên với cậu.

Lúc này, trong thứ âm nhạc chậm rãi của các bánh xe, trong ánh sáng chói mắt khi mặt trời đã lên đến vị trí cao nhất, Yol xuất hiện một lần nữa. Nó lớn dần trước mắt Juba, và cậu nhìn thấy rõ ràng những công trình đồ sộ của nó đang rung rinh trong luồng không khí nóng. Ở đó có những ngọn tháp cao không cửa sổ, những tòa biệt thự trắng nằm giữa các vườn cọ, những đền đài cung điện. Những khối đá cẩm thạch sáng bóng như thể vừa mới được mài cắt. Thành Yol xoay chầm chậm quanh Juba, âm thanh đơn điệu của bánh xe nước bỗng giống như tiếng rì rầm của biển cả. Thành Yol trôi nổi trên những cánh đồng hoang vu, nhẹ như những tia nắng mặt trời phản chiếu trên các hồ muối lớn, với dòng sông Azan phía trước tựa như một con đường ánh sáng. Juba lắng nghe tiếng biển rì rầm từ phía bên kia thành. Đó là một âm thanh rất trầm, hòa lẫn với hồi trống dồn dập, tiếng kèn tuba và tiếng tù và trầm hùng. Người Himyar đổ dồn ra những con đường trong thành phố. Trong số họ có những người nô lệ da đen tới từ Nubia, những đoàn chiến binh, các kỵ sĩ khoác áo choàng đỏ đội mũ đồng, những đứa trẻ tóc vàng của dân miền núi. Bụi bay lên trong không khí, phía trên những con đường và các ngôi nhà, tạo thành một đám mây xám xoáy cuộn trước các cổng thành.

— Ê-à! Ê-à! – Đám đông kêu lên, trong khi Juba bước tới trên con đường màu trắng.

Người dân Himyar đang gọi Juba và chìa tay về phía cậu. Nhưng Juba bước đi mà không nhìn họ, trên con đường hoàng gia. Vượt lên trên thành phố, cao hơn các dinh thự và cây cối, ngôi đền thờ thần Diane kỳ vĩ có các cột trụ bằng cẩm thạch giống như những thân người hóa đá. Ánh nắng mặt trời chiếu sáng cơ thể Juba làm cậu ngây ngất, tai cậu nghe thấy tiếng rì rầm không dứt của biển cả. Kinh thành xung quanh Juba rất nhẹ, nó dao động và gợn sóng như những tia nắng mặt trời phản chiếu trên các hồ muối lớn. Juba tiến bước, đôi chân không chạm đất như thể được một đám mây đưa đi. Những người đàn ông và phụ nữ Himyar bước đi cùng cậu, âm nhạc huyền bí vang lên trên các con đường và quảng trường, thỉnh thoảng tiếng rì rầm của biển lại bị che lấp bởi tiếng hô của đám đông đang gọi:

— Juba! Ê-à! Ju-uuu-baa!

Khi Juba đi tới đỉnh của ngôi đền, ánh sáng đột ngột bừng lên. Biển cả bao la xanh biếc trải dài tới chân trời. Chuyển động vòng tròn chậm rãi vạch ra đường chân trời rõ rệt, âm thanh đơn điệu của những con sóng vang dội trên các vách đá.

— Juba! Juba!

Tiếng những người Himyar hô vang, tên của cậu vang vọng khắp thành Yol, bên trên các tường thành màu đất, giữa những hàng cột trụ của đền đài, trong sân của những tòa cung điện trắng. Tên của cậu tràn đầy những cánh đồng đất đỏ cho đến tận bờ sông Azan.

Juba bước lên những bậc cuối cùng của đền thờ Diane. Cậu mặc áo trắng, mái tóc đen được cài một dải băng làm bằng sợi vàng. Khuôn mặt đẹp với làn da màu đồng của cậu hướng về phía thành phố. Đôi mắt sẫm màu của cậu dường như đang nhìn xuyên qua cơ thể những người đàn ông và phụ nữ, xuyến qua những bức tường trắng của các dinh thự.

Cái nhìn của Juba băng qua các tường thành của Yol, lần theo những chỗ uốn khúc của dòng Azan, băng qua những cánh đồng mênh mông hoang vu cho đến tận núi Amour, tận nguồn suối Sebgag. Cậu nhìn dòng nước trong vắt tuôn ra từ những khe đá, thứ nước quý báu và mát lành vừa chảy vừa phát ra âm thanh đều đặn.

Đám đông im lặng trong khi Juba quan sát bằng đôi mắt đen của mình. Khuôn mặt của cậu giống với một vị thần trẻ tuổi, ánh nắng mặt trời dường như càng rực rỡ hơn trên bộ trang phục màu trắng và nước da màu đồng của cậu.

Âm nhạc lại trỗi lên, tựa như tiếng kêu của lũ chim bị kẹt lại giữa các bức tường của thành Yol. Nó thổi căng bầu trời và biển cả, dao động của nó ngày càng rộng dần.

Mình là Juba, nhà vua trẻ nghĩ thầm, rồi dõng dạc nói thành tiếng:

— Ta là Juba, con trai của Juba, cháu nội của Hiempsal!

— Juba! Juba! Ê-à-ô! – Đám đông hô vang.

— Ta là Juba, vua của các ngươi!

— Juba! Ju-uuu-baa!

— Hôm nay ta đã quay lại đây, và Yol là kinh đô của vương quốc ta!

Tiếng rì rầm của biển cả lớn thêm. Lúc này, một cô gái trẻ bước lên các bậc thang của ngôi đền. Cô gái thật đẹp, mái tóc sáng màu lấp lánh kim sa. Juba cầm lấy tay nàng và bước cùng nàng đến rìa của ngôi đền.

— Cléopâtre Séléné, con gái của Antoine và Cléopâtre, nữ hoàng của các ngươi! – Juba tuyên bố.

Tiếng ồn ào của đám đông vang lên khắp nơi trong thành.

Cô gái trẻ đứng yên nhìn những dinh thự trắng, các bức tường thành, và miền đất đỏ mênh mông. Nàng chỉ hơi mỉm cười.

Chuyển động chậm rãi của những cái bánh xe vẫn tiếp tục, tiếng rì rầm của biển cả lúc này lớn hơn cả tiếng của đám đông. Trên bầu trời, mặt trời từ từ hạ xuống theo lộ trình vòng cung của mình. Ánh sáng của nó đổi màu trên những vách tường cẩm thạch, kéo dài bóng của các cây cột trụ. Dường như lúc này chỉ còn lại hai người với nhau trên đỉnh các bậc thềm của ngôi đền, bên cạnh các cột đá cẩm thạch. Cléopâtre Séléné quan sát khuôn mặt của Juba. Nàng ngắm nhìn khuôn mặt của vị vua trẻ tuổi, cái trán cao, chiếc mũi gồ lên, đôi mắt dài viền đen. Nàng nghiêng người tựa vào Juba và dịu dàng nói chuyện với cậu bằng một thứ ngôn ngữ mà cậu không hiểu. Giọng nói của nàng thật êm tai, hơi thở nàng có mùi thơm. Đến lượt mình, Juba quan sát nàng, rồi nói:

— Ở đây mọi thứ đều rất đẹp, ta đã ao ước được quay về đây từ lâu. Ngày nào cũng vậy, từ khi còn nhỏ, ta đã luôn nghĩ đến thời điểm được nhìn lại tất cả những thứ này. Ta muốn được bất tử để không bao giờ phải từ bỏ kinh thành và lãnh thổ này, để luôn được nhìn thấy chúng.

Đôi mắt đen của Juba lấp lánh phản chiếu quang cảnh xung quanh cậu. Juba nhìn không dứt những ngôi nhà trắng, những khoảng sân thượng, những khu vườn cọ. Thành Yol lộng lẫy trong ánh nắng chiều, nhẹ nhàng và siêu thực như những tia nắng mặt trời phản chiếu trên các hồ muối lớn. Cơn gió làm lay động mái tóc đính vàng của Cléopâtre Séléné. Âm thanh đơn điệu của biển cả được gió đưa lên tận đỉnh của ngôi đền.

Giọng nói của cô gái trẻ đầy thắc mắc khi cô gọi tên cậu:

— Juba… Juba?

— Cha ta đã chết trận cũng chính tại nơi này. – Juba nói. – Người ta đã bắt ta làm nô lệ và đem tới La Mã. Nhưng hôm nay kinh thành này rất đẹp, và ta muốn nó phải đẹp hơn nữa. Ta muốn trên khắp mặt đất này không con thành quách nào đẹp hơn nó. Ở đây chúng ta sẽ dạy triết học, cách xem các vì tinh tú, nghiên cứu các chữ số, và người ta sẽ từ khắp năm châu bốn bể kéo đến đây để học hỏi.

Cléopâtre Séléné lắng nghe những lời của vị vua trẻ tuổi mà không hiểu gì. Nhưng nàng cũng quan sát kinh thành, lắng nghe tiếng nhạc rì rầm cất lên gần đường chân trời. Nàng hơi ngân nga một chút khi gọi cậu:

— Juba! Ê-à-ô!

— Trên quảng trường trung tâm của kinh thành, các thầy sẽ giảng dạy thứ ngôn ngữ của thánh thần. Những đứa trẻ sẽ học cách tôn trọng sự hiểu biết, các nhà thơ sẽ đọc các tác phẩm của mình, các chiêm tinh gia sẽ dự báo tương lai. Sẽ không có miếng đất nào thịnh vượng hơn, dân chúng nào thái bình hơn. Kinh thành sẽ lấp lánh những kho tàng trí tuệ, và lấp lánh thứ ánh sáng này.

Khuôn mặt đẹp đẽ của vị vua trẻ sáng bừng lên trong miền ánh sáng đang bao trùm ngôi đền thờ thần Diane. Đôi mắt cậu nhìn xa xăm, vượt qua các tường thành, những ngọn đồi, ra tận giữa biển.

— Những người thông thái nhất của đất nước ta sẽ đến đây, trong ngôi đền này, cùng với những người chép sử, vì ta sẽ cùng họ viết nên lịch sử của lãnh thổ này, của những con người, những cuộc chiến, những kỳ tích của nền văn minh, cũng như lịch sử của các thành quách, con sông, dãy núi, bờ biển, từ Ai Cập cho đến đất nước Cerné.

Juba nhìn những người dân Himyar đang dồn lại trong các con đường của thành Yol, xung quanh ngôi đền, nhưng cậu không nghe thấy giọng nói của họ, cậu chỉ nghe thấy tiếng rì rầm đơn điệu của biển.

— Ta không đến để trả thù. – Juba nói, mắt nhìn nữ hoàng trẻ tuổi ngồi bên cạnh mình. – Con trai Ptolémeé của nàng sẽ chào đời. Thằng bé sẽ trị vì ở đây, tại thành Yol này, con cháu của nó cùng sẽ kế tục trị vì, để mọi thứ kéo dài mãi.

Sau đó Juba đứng dậy trên sân đền, đối diện với biển cả. Ánh sáng chói lọi chiếu vào cậu, thứ ánh sáng đến từ bầu trời, rực rỡ trên những vách tường cẩm thạch, những ngôi nhà, đồng ruộng và những ngọn đồi. Ánh sáng đến từ trung tâm của bầu trời, bất động phía bên trên mặt biển.

Juba không nói nữa. Khuôn mặt cậu giống như một chiếc mặt nạ đồng, ánh nắng lấp lánh trên trán, trên sống mũi, trên gò má cậu. Đôi mắt đen của cậu trông thấy những thứ ở bên kia biển. Quanh cậu, những bức tường màu trắng và các tấm bia bằng đá vôi run run xao động tựa như những tia nắng mặt trời phản chiếu trên các hồ muối lớn. Khuôn mặt của Cléopâtre Séléné cũng bất động, sáng rực và hiền hòa như mặt tượng.

Nhà vua trẻ cùng người hiền thê của cậu đứng bên nhau trên sân đền, cả kinh thành chầm chậm quây quanh họ. Tiếng nhạc đơn điệu của những cái bánh xe lớn huyền bí vang đầy trong tai họ, hòa lẫn với tiếng những con sóng dội vào bờ đá. Nó giống như một khúc hát, một giọng người văng vẳng gọi từ rất xa:

— Juba! Ju-uuu-baa!

Những cái bóng đổ dài thêm trên mặt đất trong khi mặt trời xuống dần về phía tây, ở bên trái của ngôi đền. Juba nhìn những tòa dinh thự rung chuyển và tách rời ra. Chúng trượt lên nhau như những đám mây, âm thanh của những cái bánh xe trên trời dưới biển trở nên trầm hơn, rền rĩ hơn. Trên bầu trời xuất hiện những vòng tròn khổng lồ màu trắng tựa như những gợn sóng lớn đang truyền đi. Tiếng nói của mọi người nhỏ đi, trở nên xa xăm rồi biến mất. Thảng hoặc, người ta vẫn còn nghe được vài đoạn nhạc nhấn nhá, tiếng kèn tuba, tiếng sáo cao vút, tiếng trống, hoặc tiếng những con lạc đà kêu rống gần các cổng thành. Bóng đổ màu xám tím trải dài dưới chân các ngọn đồi, trong thung lũng của dòng sông. Chỉ còn ngôi đền được chiếu sáng bởi mặt trời, nó vươn lên trên kinh thành như một con tàu bằng đá.

Lúc này chỉ còn Juba giữa những tàn tích của Yol. Nhưng xung động chậm chạy qua lớp đá cẩm thạch vỡ, làm rung chuyển mặt biển. Các cột trụ nằm dưới đáy nước, những thân cây hóa thạch lớn bị rong tảo chôn vùi, những bậc cầu thang bị nhấn chìm. Nơi đây không còn đàn ông, đàn bà hay trẻ con nữa. Kinh thành giống như một nghĩa địa rung rinh dưới đáy biển, và các con sóng đập vào những bậc thang cuối cùng của đền thờ thánh Diane như đập vào đá ngầm. vẫn còn thứ âm thanh đơn điệu, tiếng rì rầm của biển cả. Đó là chuyển động của những bánh xe lớn có khớp răng, cọt kẹt, rền rĩ, trong khi đôi bò mắc vào cần đẩy bước đi chậm lại. Trên bầu trời xanh sẫm, mặt trăng lưỡi liềm đã xuất hiện, tỏa ra thứ ánh sáng mát dịu của mình.

Juba vén tấm vải trắng trùm đầu ra. Cậu rùng mình, vì cái lạnh của đêm tối kéo đến khá nhanh. Tay chân cậu tê cóng, miệng khô khốc. Dùng lòng bàn tay của mình, cậu vốc một chút nước trong một cái xô bất động. Khuôn mặt xinh trai của cậu sẫm màu, gần như đen, do bị hun dưới sức nóng của mặt trời. Đôi mắt cậu nhìn những cánh đồng đất đỏ mênh mông, lúc này đã vắng bóng người. Hai con bò đã dừng lại trên lộ trình vòng tròn của chúng. Các bánh xe gỗ không quay nữa, nhưng chúng kêu răng rắc và nghiến cọt kẹt, sợi dây cu-roa bằng da cứng vẫn còn rung lên.

Không vội vàng, Juba tháo dây cho lũ bò, gỡ thanh gỗ nặng ra. Đêm đang kéo đến ở đầu kia của mặt đất, phía thượng nguồn sông Azan. Gần các ngôi nhà, những đống lửa than đã được châm lên, và cánh phụ nữ đang đứng ngoài nhà, trước cái lò than của mình.

— Ju-uuu-baa! Ju-uuu-baa!

Vẫn giọng nói ấy cất tiếng gọi, lanh lảnh và ngân nga, từ đâu đó ở bên kia các cánh đồng hoang vắng. Juba quay lại và quan sát một lúc, rồi cậu đi xuống đồi, dắt theo mấy con bò. Khi xuống đến nơi, cậu cột xích vào khoeo chân của chúng. Sự im lặng trong thung lũng của dòng sông thật kỳ vĩ, nó trùm lên đất và trời như một lớp nước tĩnh không có chút sóng gợn nào. Sự im lặng của đá.

Juba nhìn quanh mình hồi lâu. Tai cậu lắng nghe tiếng thở của lũ bò. Nước đã thôi chảy trong kênh dẫn, những giọt nước cuối cùng đã hóa bùn, đọng lại trong các khe nứt của lớp đất ruộng. Bóng tối đã bao trùm kinh thành màu trắng với các ngôi đền giản dị, thành lũy và vườn cọ. Biết đâu ở nơi nào đó vẫn còn lại một công trình dạng lăng mộ, một vòm đá đổ nát mọc đầy cỏ dại, không xa biển là mấy? Và ngày mai, khi những bánh xe lớn bằng gỗ quay tiếp, khi lũ bò lại thở phì phò, chậm rãi bước đi trên lộ trình vòng tròn của chúng, biết đâu kinh thành ấy lại xuất hiện, trắng muốt, lung linh và siêu thực như những tia nắng mặt trời phản chiếu? Juba hơi quay người, nhìn ruộng đồng mênh mông đang nằm nghỉ dưới ánh trăng và chìm trong hơi nước của dòng sông. Sau đó cậu bỏ đi, bước thật nhanh trên con đường đất, về phía ngôi nhà nơi những người sống đang chờ.

Hoàng Anh dịch