← Quay lại trang sách

2. LOS BOXES

Hành trình bắt đầu từ khúc sông rộng chảy mãnh liệt, nhưng dần dần rừng già nhiệt đới lấn chiếm nó nên đến bây giờ, sau bốn ngày đường, khúc sông nằm giữa thủ đô Madrango và cái tiền đồn trơ trọi cách thủ đô 160 dặm đã biến dạng chỉ còn là một dòng suối nhỏ xíu. Chiếc tàu sông cũ kỹ, nứt nẻ vì mưa nắng, và được điều khiển bởi một thuyền trưởng chỉ hơi tỉnh táo, chạy xình xịch yếu ớt hết vài dặm khó khăn cuối cùng. Cây cối và dương xỉ bật tanh tách hai bên be thuyền và quẹt rèn rẹt vào các cửa sổ. Chiếc tàu già nua rên rỉ chống chọi với các bụi cây. Hành khách duy nhất là một gã mập ú kỳ lạ, khuôn mặt khôn ngoan bọc những lớp mỡ, đôi mắt xanh nhợt, miệng nhỏ xíu và cái mũi nhọn mất hút trong những lớp thịt. Hắn ngồi trên một chiếc ghế thấp, nhồi bông, cũ kỹ ọp ẹp gần mũi tàu, hai chân xếp bằng tròn, cằm xệ, một cái nón trắng sụp xuống ôm sát lấy chân mày hắn, hai bàn tay mềm có ngấn của hắn nắm chặt chiếc ô trắng che cho hắn khỏi ánh mặt trời đang thiêu đốt. Bộ quần áo trắng của hắn ngắn ngủn và chật, ố mồ hôi, hai cổ tay áo sơ mi không cài bay phất phơ vì chẳng vừa với cổ tay khổng lồ của hắn.

Hắn là Randall Wilfred Pratt III ở đoàn Ngoại giao Hoa Kỳ (U.S. State Department) tại Madrango. Trên giấy tờ Pratt trông đẹp trai, một người tốt nghiệp danh dự của trường Harvard mà bố là người đóng góp chính và người thương thuyết có lợi thế cho đảng đang cầm quyền, đồng thời cũng là người tin cẩn của Tổng thống, về con người thì Pratt là một sự phiền toái cho mọi người, một chướng ngại vật cùng đến với đống hàng hóa, với các quà biếu và các giấy chứng nhận. Bị tống về cái xứ Trung Mỹ bé xíu và bất ổn định, hắn được dấu kín đáo và chỉ được dùng đến khi có chuyện không hay nổi dậy. Công việc này thật là mỉa mai vì nó chẳng đòi hỏi gì đến ngoại giao cả.

Trong hai ngày hắn cứ ngồi như thế, toàn thân thu lại, chờ đợi và canh chừng giây phút đầu tiên nhìn thấy cái nơi rất hoang dại, rất tàn nhẫn kinh hoàng nổi tiếng, mà kể cả các quan tòa kết án đày người ta vào vực sâu của nó cũng phải thì thầm khi nói đến nó. Mỗi giờ trôi qua nỗi lo âu của Pratt lại lớn dần lên cho đến khi nó trở thành một tiếng thét chỉ chờ để phát lên, một tiếng thét không thể nào kìm được.

Con tàu già cỗi bứt ra khỏi rừng cây dừng lại, và cái “nơi” đó sừng sững như một bóng ma trước mắt họ: một pháo đài bằng đá chằng chịt dây leo, phủ kín rêu xanh ẩm ướt, và bị cánh rừng vây chặt bóp nghẹt lấy. Pratt bị “sốc” quá mạnh, kinh hoàng thét to lên, tiếng thét chói tai làm tên thuyền trưởng giật mình, nhổm dậy ngay tức thì. Pratt vội lấy lại bình tĩnh, quay lại với vẻ khó chịu, xua bàn tay mập mạp để chặn lại niềm xúc động. Hắn lôi từ trong túi ra một chiếc khăn tay và giận giữ lau mồ hôi trên mặt.

“Lạy thượng đế, - hắn nghĩ, - Hatcher có còn sống hay không? Và nếu còn, thì hắn có còn đủ sức khỏe để làm một cuộc hành trình như thế này không?”