Hạnh phúc (tt)
Cô đi như vậy lâu lắm rồi. Bao lâu? Hẳn nhiên là trong nhiều tiếng đồng hồ, cô đi mà không biết mình đi đâu, đơn giản là đi ngược chiều với cái bóng của cô, về phía cuối chân trời. Nơi xa lắc kia, có những ngọn núi cao màu đỏ như treo lơ lửng trên trời, những ngôi làng, có thể một dòng sông, những hồ nước màu trời.
Rồi bất chợt, cô không biết từ đâu chú tới nhưng Hartani đã đứng trước mặt cô tự bao giờ. Chú đứng bất động, vẫn mặc chiếc áo khoác bằng vải len thô như mọi hôm, đầu trùm trong một mảnh vải trắng. Khuôn mặt chú đen sạm, nhưng nụ cười của chú làm cho nó bừng sáng khi Lalla bước tới gần.
"Ôi, Hartani! Hartani!..."
Lalla ôm chặt lấy chú, cô nhận ra mùi mồ hôi trong lớp quần áo dính đầy bụi của chú. Chú cũng vậy, cũng mang theo một ít bánh mì và những trái chà là trong miếng giẻ ướt cài ở thắt lưng.
Lalla mở gói của mình ra, chia một ít bánh mì cho Hartani. Họ đứng ăn thật nhanh, bởi họ đói từ lâu. Chú chăn cừu nhìn quanh. Đôi mắt chú dò xét từng chi tiết của cảnh vật, và chú giống như con chim tham mồi không hề nháy mắt. Chú chỉ một điểm xa, nơi chân trời, về phía những ngọn núi đỏ. Chú đặt gan bàn tay dưới đôi môi: ở đó có nước!
Họ lại cất bước. Hartani đi trước, chú nhảy nhẹ nhàng trên những tảng đá, Lalla thử đặt chân lên những dấu vết của chú. Lúc nào cô cũng trông thấy trước mặt minh bóng dáng mảnh khảnh và nhẹ nhàng của cậu con trai như đang nhảy múa trên những tảng đá trắng; cô thấy chú như một ngọn lửa, như một tia phản chiếu, và hai bàn chân cô dường như chỉ còn biết bước đi theo nhịp điệu của Hartani.
Mặt trời trở nên chói chang, nó đè nặng trên đầu và trên vai Lalla, nó gây khó chịu bên trong cơ thể cô. Như thể ánh sáng len vào người cô ban sáng đang bắt đầu thiêu đốt, tràn lan, và cô nghe những luồng sóng dài đau đớn chạy ngược lên dọc hai chân cô, hai tay cô, dồn lên đầu cô. Cái nóng cháy của ánh sáng thì khô khốc và bụi bặm. Không có giọt mồ hôi nào trên cơ thể cô, lớp váy dài xanh cọ sát vào bụng và hai đùi cô tạo thành những tiếp lép bép như có điện. Mắt cô đã khô lệ, lớp muối tạo thành những tinh thể nhám như cát nơi góc mí mắt cô. Miệng cô khô và cứng. Cô đưa đầu các ngón tay lên môi, và cô nghĩ miệng cô đã giống như miệng lạc đà, và rồi đây cô có thể ăn cả xương rồng lẫn cúc gai mà không cảm thấy gì.
Hartani thì tiếp tục nhảy từ tảng đá này sang tảng đá khác, không quay đầu lại. Bóng dáng trắng toát và nhẹ nhàng của chú mỗi lúc một xa, chú giống như một con vật đang lẩn trốn, không dừng chân, không quay đầu lại. Lalla muốn theo kịp chú, nhưng cô không còn sức. Cô bước loạng choạng trên đám đá hỗn độn, không chủ định, hai mắt đăm đăm nhìn thẳng phía trước. Hai bàn chân cô bị cào xước, chảy máu, và vì té ngã nhiều lần nên hai đầu gối cô bị thương. Nhưng cô hầu như không thấy đau. Cô chỉ cảm thấy sự phản xạ khủng khiếp của ánh sáng ở khắp nơi. Nó giống như vô số con vật đang nhảy nhót trên những tảng đá quanh cô, những con chó hoang dã, những con ngựa, những con chuột, những con dê đang thực hiện những bước nhảy hoang đường. Có cả những con chim trắng lớn, những con cò lửa, những con diều ăn rắn, những con cò; chúng vỗ đôi cánh to rực rỡ như tìm cách để bay lên, và chúng khai diễn một vũ điệu không kết thúc bao giờ. Lalla nghe hơi gió từ những đôi cánh của chúng trong tóc cô, cô nhận ra lông cánh chúng sột soạt trong không khí dày đặc. Thế là, cô quay đầu lại, cô nhìn phía sau để trông thấy chúng, tất cả những con chim đó, tất cả những con vật đó, kể cả những con sư tử mà cô thoáng thấy nữa. Nhưng khi cô nhìn chúng thì chúng tan biến tức thì, chúng biến đi như những ảo ảnh, để rồi xuất hiện trở lại phía sau cô.
Hartani thắp thoáng như vô hình. Bóng dáng nhẹ nhàng của chú nhảy múa trên lớp sỏi trắng như một cái bóng tách rời khỏi mặt đất. Giờ đây cô không cố đuổi theo bước chân chú nữa. Cô cũng không còn trông thấy cái khối đỏ của ngọn núi im lìm trên bầu trời, ở phía bên kia đồng bằng. Có lẽ cô không tiến lên được nữa chăng? Đôi bàn chân trần của cô vấp phải sỏi, trầy xước, sa xuống mấy cái hố. Nhưng mọi thứ cứ như thể con đường không ngừng xổ tung sau lưng cô, tựa nước sông len lỏi qua đôi chân. Nhưng chính ánh sáng mới là thứ đang lướt qua trong gió, chính ánh sáng mới là thứ đang quét sạch không gian. Ánh sáng tạo thành tiếng nước chảy, và Lalla nghe thấy tiếng reo ca của nó mà không uống được. Ánh sáng tới từ trung tâm bầu trời, nó cháy lên trên mặt đất, trong thạch cao, trong mica. Thỉnh thoảng, giữa đấm bụi màu đất son, giữa những hòn sỏi trắng, có một viên đá lửa màu than hồng, nhọn như răng nanh. Lalla vừa bước đi vừa nhìn đăm đăm vào tia sáng phía trước, như thể viên đá đã cho cô sức mạnh, như thể nó là một dấu hiệu do Es Ser để lại, để chỉ đường cho cô. Hoặc xa hơn, có một miếng mica giống như vàng, với những tia phản chiếu trông chẳng khác nào một tổ côn trùng, và Lalla tưởng chừng nghe thấy tiếng cánh chúng vo ve. Nhưng thỉnh thoảng trên mặt đất đầy bụi, tình cờ xuất hiện một hòn sỏi tròn màu xám đục như một hòn đá cuội đơn giản ngoài biển, và Lalla cố hết sức nhìn nó, cô nhặt nó lên rồi nắm chặt trong tay như để có thêm sức mạnh bước tới. Hòn sỏi nóng bỏng nổi chằng chịt những vân trắng vạch ra một con đường ở giữa, từ đó phân nhánh ra những con đường khác, thanh mảnh như tóc trẻ con. Năm hòn sỏi trong tay, Lalla đi thẳng tới trước. Mặt trời đã xuống, về phía bên kia vùng đồng bằng màu trắng. Từng hồi gió thổi tung những Lớp bụi mù che khuất cả ngọn núi đỏ sừng sững dưới bầu trời.
"Hartani! Harta-a-ni!" Lalla kêu lên. Cô ngã quỵ gối trên sỏi, bởi đôi chân cô không muốn bước tới nữa. Trên đầu cô, bầu trời trống hoác, nó mênh mông hơn, trống trải hơn. Không có lấy một tiếng dội lại.
Tất cả đều rõ nét và trong vắt, Lalla có thể trông thấy cả một hòn sỏi nhỏ nhất, một cây nhỡ nhỏ nhất, gần như ở tận chân trời. Không có sự động đậy nào. Cô rất muốn trông thấy những con ong vò vẽ, cô nghĩ mình rất thích việc này, việc được ngắm chúng dệt những cái nút vô hình trong không khí, quanh những mái tóc trẻ con. Cô rất muốn trông thấy một cánh chim, dù là quạ, dù là kền kền. Nhưng không có gì, không có ai. Chỉ có cái bóng của cô ngả dài sau cô, như một cái hố trên đất trắng toát.
Thế rồi cô nằm xuống đất, và cô nghĩ mình sắp chết tới nơi, bởi cơ thể cô không còn sức, và ngọn lửa ánh sáng đang thiêu hủy trái tim và buồng phổi cô. Từ từ ánh sáng nhạt đi, và bầu trời mờ dần, nhưng có lẽ chính sự yếu đuối trong cô đã thổi tắt mặt trời.
Bất thần Hartani lại xuất hiện. Chú đứng trên một chân trước mặt cô, giữ thăng bằng như một con chim. Chú đi về phía cô, chú cúi xuống. Lalla bấu vào tấm áo dài bằng len thô của chú, cô cố sức siết chặt tấm áo, cô không muốn buông nó ra, và cô suýt làm cậu bé té ngã. Chú ngồi xổm xuống bên cô. Khuôn mặt chú âm u, nhưng đôi mắt chú sáng rực, đầy vẻ mãnh liệt. Chú sờ lên mặt Lalla, lên trán cô, mắt cô, chú lướt các ngón tay lên đôi môi nứt nẻ của cô. Chú chỉ vào một cái chấm trên đồng đá, theo hướng mặt trời lặn, nơi có cái cây bên một tảng đá: nước. Liệu nơi ấy gần hay nơi ấy xa? Không khí trong lành quá, đến đỗi người ta không thể biết được điều đó. Lalla cố gắng đứng dậy, nhưng cơ thể cô không đáp lại nữa.
"Hartani, em không thể..." Lalla vừa thì thầm vừa chỉ đôi chân trầy xước khuỵu xuống.
"Anh đi đi! Cứ mặc em, anh đi đi!".
Chú chăn cứu ngập ngừng, chú vẫn ngồi xổm bên cô. Có lẽ chú sẽ đi chăng? Lalla nhìn chú không nói gì, cô muốn ngủ, cô muốn biến mất. Nhưng Hartani đã ôm choàng lấy cô và từ từ kéo cô lên. Lalla cảm thấy cơ bắp ở chân cậu con trai run run vì cô gắng và cô vòng tay ôm chặt cô chú, cô muốn hòa lẫn sức nặng của cô vào sức nặng của chú.
Hartani đi trên sỏi, chú nhảy khá nhanh, như lúc chỉ có một mình. Chú chạy trên đôi chân dài chệch choạng, chú băng qua những cái rãnh, chú bước qua những kẽ nứt. Mặt trời và bụi không cuộn xoáy trên đồng đá nữa, nhưng vẫn còn những chuyển động chậm chạp mơ hồ từ chân trời đỏ thẫm, chúng ném những tia sáng lên đám đá lửa. Trước mắt họ, có thứ gì đó giống như cái phễu ánh sáng, nơi mặt trời ngả về phía trái đất. Lalla lắng nghe trái tim Hartani đang đập trong các động mạch cổ, cô nghe thấy hơi thở hổn hển của chú.
Trước khi màn đêm buông xuống, họ đã tới được chỗ tảng đá và cái cây, nơi có mạch nước. Đó chỉ là một cái lỗ trong lớp đá dăm với nước màu xám. Hartani nhẹ nhàng đặt Lalla bên bờ nước và chú dùng lòng bàn tay vốc nước cho cô uống. Nước lạnh toát, hơi hắc. Sau đó đến lượt chú cúi xuống và uống một hồi lâu, đầu ghé sát mạch nước.
Họ đợi đêm về. Ở đây đêm đến rất nhanh, như một tấm màn bị kéo xuống, không khói, không mây, không cảnh diễn. Như thể không còn không khí lẫn nước, chỉ còn ánh mặt trời lờ mờ bị các ngọn núi dập tắt.
Lalla nằm dưới đất, sát bên Hartani. Cô không nhúc nhích. Hai chân cô rã rời, và máu đông đặc tạo thành lớp vảy kết nom như cái đế đen ngòm dưới hai bàn chân cô. Từng hồi, cơn đau từ hai bàn chân đi ngược lên, chạy qua hai chân, chạy dọc xương và bắp thịt, lên tới háng. Cô khẽ rên rỉ, hai hàm răng nghiến chặt để khỏi bật thành tiếng kêu la, đôi tay cô bấu chặt vào hai cánh tay Hartani. Chú không nhìn cô; chú nhìn thẳng về phía chân trời, nơi có những ngọn núi đen ngòm, hoặc có thể chú nhìn về phía bầu trời đêm mênh mông. Mặt chú thật âm u, vì bóng tối. Có phải chú đang nghĩ tới điều gì không? Lalla rất muốn nhập vào chú, để tìm hiểu xem chú muốn gì, chú sẽ đi đâu... Cô nói cho cô nghe hơn là cho chú nghe. Hartani lắng nghe cô nói theo kiểu loài chó, bằng cách ngẩng đầu lên và dõi theo tiếng động của những âm tiết.
Cô nói với chú về người đàn ông mặc com lê xám lục, về đôi mắt hắc ám của hắn nom giống như những đầu kim loại và về cả đêm cô ở bên Naman, khi ngọn gió tai họa thổi qua Cư xá. Cô nói:
"Giờ đây chính anh là người mà em chọn làm chồng, không ai có thể chiếm đoạt được em hay dùng sức mạnh lôi em tới tòa để cưới em... Giờ đây chúng ta sắp sống chung với nhau, và chúng ta sẽ có một đứa con, và sẽ không còn ai khác muốn cướp em nữa, anh hiểu chứ, Hartani? Ngay cả khi họ bắt chúng ta lại thì em cũng sẽ nói chính anh là chồng em, và chúng ta sắp có một đứa con và họ không thể ngăn cản điều đó được. Thế là họ sẽ phải để chúng ta đi, và chúng ta có thể tới sống ở những nước miền Nam, thật xa, trong sa mạc..."
Cô không còn thấy mệt mỏi lẫn đau đớn nữa, mà chỉ thấy say sưa với sự tự do kia, giữa cánh đồng đá, trong màn đêm im lặng. Cô ôm thân thể Hartani thật chặt, cho tới khi mùi hương và hơi thở của họ hoàn toàn trộn lẫn vào nhau. Thật dịu dàng, người con trai đi vào cô, chiếm hữu cô, và cô nghe tim chú đập dồn dập sát ngực mình.
Lalla quay mặt về phía trung tâm bầu trời, và cô cố hết sức ngắm nhìn. Đêm buốt giá và lộng lẫy vây bọc họ, siết chặt họ trong màu xanh sâu thẳm. Lalla chưa từng trông thấy đêm nào tuyệt đẹp đến vậy. Ở nơi kia, Cư xá hay bờ biển, luôn có thứ gì đó tách đêm ra, một hơi nước, một đám bụi. Luôn có một tấm màn làm mờ đi tất cả bởi con người quây quần ở đó, với lửa, thức ăn và hơi thở của họ. Nhưng ở đây mọi thứ đều trong lành. Giờ Hartani đang nằm bên cô, và một cơn choáng váng đang lướt qua họ, mở to đồng tử của họ.
Mặt Hartani căng ra, như thể da trán và da má chú đều bằng đá mài. Dần dần, phía trên đầu họ, không gian ngập tràn những vì sao, nghìn nghìn vì sao. Chúng tỏa ra những tia trắng rạng rỡ, chúng bập bùng, chúng làm nổi bật khuôn mặt bí ẩn của họ. Hai kè bỏ trốn ngắm nhìn chúng, gần như nín thở, đôi mắt mở to. Họ cảm thấy hình vẽ những chòm sao in lên mặt họ, như thể họ chỉ hiện hữu dưới cái nhìn của chúng, như thể họ đang uống thứ ánh sáng dịu dàng của đêm. Họ không nghĩ tới điều gì nữa, không nghĩ tới con đường trong sa mạc, không nghĩ tới sự đau khổ của ngày mai, không nghĩ tới những ngày khác; họ không còn nhận ra những vết thương của họ, không còn nhận ra cái đói và cái khát, không còn nhận ra bất luận điều gì trên trần gian này; họ quên cả mặt trời nóng bỏng đã làm đen mặt mày và thân thể họ, đã ngốn ngấu đến tận bên trong đôi mắt họ.
Ánh sáng những vì sao dịu dàng rơi xuống như một cơn mưa. Nó không gây tiếng động, nó không làm bụi bay lên, nó không khoét vào bất luận một cơn gió nào. Giờ đây nó soi sáng cả đồng đá, và gần bên miệng giếng, cái cây cháy sém trở nên nhẹ nhàng và yếu đuối như một làn khói. Mặt đất không còn bằng phẳng lắm, nó trải dài như mũi trước của con thuyền, và giờ đây nó dịu dàng tiến tới trước, nó vừa lướt đi vừa lảo đảo và tròng trành, nó từ từ tới giữa những vì sao lộng lẫy, trong lúc hai đứa trẻ ghì chặt lấy nhau, thân thể nhẹ tênh, thực hiện những cử chỉ yêu đương.
Mỗi lúc, một vì sao mới lại xuất hiện, nhỏ nhoi, hầu như khuất lấp trong đêm đen, và những sợi ánh sáng khó nhận ra của nó nhập vào những sợi ánh sáng khác. Có những rừng ánh sáng xám, đỏ, trắng hòa trộn vào màu xanh thăm thẳm của đêm, và im lìm như một mớ bọt.
Sau đó, khi Hartani ngủ yên, mặt áp sát vào cô, Lalla nhìn tất cả những dấu hiệu, những tia ánh sáng, tất cả những gì đang đập, đang run rẩy, hoặc im lìm như những con mắt. Cao hơn nữa, thẳng trên đầu cô có một dải ngân hà lớn, con đường được vạch ra bằng máu con cừu non của Gabriel, theo lời ông lão Naman từng kể.
Cô uống thứ ánh sáng nhợt nhạt đến từ đám sao, và bất chợt cô thấy nó gần quá, như trong bài hát mà Lalla Hawa đã hát, đến nỗi cô chỉ cần đưa bàn tay ra là đủ để hái một nắm ánh sáng lộng lẫy đang lấp lánh kia. Nhưng cô không động đậy. Bàn tay cô áp vào cổ Hartani để nghe tiếng máu chú chảy trong các động mạch và hơi thở yên bình của chú. Cơn sốt của mặt trời và sự khô cằn đã được đêm làm cho dịu xuống hẳn. Cái đói, cái khát, cái lo lắng cũng được xoa dịu bởi ánh sáng của thiên hà, và trên da cô có dấu vết của sao trời trông như những giọt nước.
Giờ đây họ không còn thấy đất nữa. Hai đứa bé siết chặt lấy nhau du hành giữa bầu trời lồng lộng.
Mỗi ngày lại thêm một chút đất. Đoàn lữ hành chia làm ba hàng cách nhau hai hoặc ba giờ đi đường. Hàng của Larhdaf ở bên trái gần các dãy hoành sơn vùng Haua, hướng tới Sidi el Hach. Hàng của Saadbou, con trai thứ của tù trưởng vĩ đại, ở ngoài cùng bên phải, đi ngược lòng con sông Jang Saccum khô cằn, ngay giữa thung lũng vùng Saguiet el Hamra. Ở giữa và lùi lại, Ma el Aĩnine đang tiến tới cùng với những chiến binh trên lưng lạc đà. Theo sau là đoàn người gồm đàn ông, đàn bà và trẻ con đang thúc giục đàn gia súc phía trước, họ bước theo một đám bụi lớn màu đỏ tung bay trước mắt trên bầu trời.
Mỗi ngày, họ đi trong đáy thung lũng mênh mông trong khi mặt trời trên đầu họ lại đi theo con đường ngược lại. Đang là thời điểm cuối đông, và những cơn mưa vẫn chưa xoa dịu nổi mặt đất. Đáy thung lũng Saguiet el Hamra nứt rạn và cứng còng như một lớp da cằn cỗi. Ngay màu đỏ của nó cũng thiêu đốt cả mắt và da mặt.
Buổi sáng, ngay trước khi mặt trời mọc, tiếng người dã vang lên trong buổi cầu nguyện thứ nhất. Rồi người ta nghe thấy tiếng các con vật. Khói từ các lò than ngập tràn thung lũng. Xa xa có tiếng hát thánh vịnh của đám lính của Larhdaf, được đoàn người của Saardbou đáp lại. Nhưng những người đàn ông xanh của tù trưởng vĩ đại thì cầu nguyện trong âm thầm. Khi lớp bụi đỏ đầu tiên bay lên trong không khí, cánh đàn ông cho đàn thú lên đường. Mỗi người lo gom góp đồ đạc của mình và lại tiếp tục bước đi trên mặt đất còn xám xịt và lạnh lẽo.
Ánh sáng từ từ nảy sinh ở chân trời, phía trên vùng Hamada. Cánh đàn ông nhìn cái đĩa chói lọi đang soi sáng đáy thung lũng và họ nheo mắt, họ hơi còng lưng xuống, như thể muốn chống chọi lại sức nặng và sự nhức nhối của ánh sáng trên trán và vai.
Đôi khi, những đàn thú của Larhdaí và của Saadhou gần đến nỗi người ta nghe thấy tiếng móng ngựa và tiếng lạc đà làu bàu. Bây giờ ba đám bụi nhập lại trên bầu trời và gần như che khuất mặt trời.
Khi mặt trời lên tới đỉnh, gió nổi lên và quét qua không gian, xua tan những lớp bụi đỏ và cát. Cánh đàn ông cho đàn thú dừng lại thành hình bán nguyệt, và họ núp sau những con lạc đà ngồi xổm, hoặc sát bên những cây nhỡ có gai. Mặt đất dường như cũng bao la tựa bầu trời, cũng trống trải, cũng chói lòa.
Đằng sau đàn thú của tù trưởng vĩ đại, Nour vừa bước đi vừa mang lương thực thực phẩm bọc trong một tấm vải lớn cột quanh ngực. Mỗi ngày từ hừng sáng tới khi mặt trời lặn, cậu đi trên những dấu chân của ngựa và người mà không biết mình đi đâu, không thấy cha lẫn mẹ và các em gái của cậu. Đôi khi cậu gặp lại họ vào buổi chiều khi đoàn người nhóm lửa bằng những cành cây nhỏ để nấu nước pha trà hoặc nấu bột mì nhão. Cậu không nói chuyện với ai và không ai nói chuyện với cậu. Chừng như sự mệt mỏi và sự khô cằn đã thiêu đốt cả ngôn từ trong cổ họng cậu.
Khi đêm đến và các con vật đào lỗ để ngủ, Nour có thể ngắm nhìn thung lũng mênh mông hoang vắng quanh mình. Đi xa khỏi khu trại một chút, đứng trên khoảng đồng bằng khô cạn, Nour có cảm tưởng mình cũng lớn như một cái cây. Thung lũng như không có giới hạn, một khoảng vô tận với đá và cát đỏ không hề thấy đổi từ buổi sơ khai. Từng quãng lại có bóng hình cháy đen của những cây keo nhỏ, những bụi cây, những khóm xương rồng và cọ lùn, nơi ấy sự ẩm ướt của thung lũng tạo nên những vết mờ nhạt. Trong cảnh đêm tranh tối tranh sáng, mặt đất có màu của khoáng chất. Hoàn toàn bất động, Nour đứng đợi đêm đen từ từ xuống ngập thung lũng như một thứ nước khó sờ thấy.
Sau đó, nhiều nhóm du mục tới nhập vào đoàn của Ma el Aĩnine. Người ta đã thương thuyết với thủ lĩnh của các bộ lạc để hỏi họ đi tới đâu, và họ đã cùng đi một đường. Giờ đây đoàn người lên tới nhiều nghìn người và đi trong thung lũng về phía những cái giếng của vùng Hausa, el Faunat, Yorf.
Nour không còn nhớ chuyến đi bắt đầu cách đây bao nhiêu ngày. Có thể chỉ là một ngày duy nhất và bất tận đã trôi qua như vậy, trong khi mặt trời mọc và lặn trên bầu trời nóng rực, và đám bụi cuộn xoáy dồn dập như một đợt sóng. Đám người của những người con trai Ma el Aĩnine tách xa phía trước, hẳn họ đã tới đáy thung lũng Saguiet el Hamra, bên kia ngôi mộ của Rayem Mohamed Embarec, nơi mở ra thung lũng vùng Mesuar tròn như vành trăng trong cao nguyên Hamada. Cũng có thể là ngựa của họ đã leo lên tới dốc các ngọn đồi đá và họ thấy mở ra sau mình thung lũng bát ngát của vùng Saguiet el Hamra nơi người và vật của Ma el Aĩnine đang cuốn xoáy như những đám mây màu đất son.
Giờ đây người ta kéo chậm lại bước đi của hàng người cuối cùng. Thỉnh thoảng, Nour dừng bước để đợi đoàn người trong đó có mẹ và các em gái cậu. Cậu ngồi trên đá nóng, vạt áo khoác rủ xuống đầu, và cậu nhìn đàn vật đang từ từ bước trên con đường mòn. Những chiến binh không yên cương bước đi, lưng còng về phía trước, bị đè bẹp bởi những gánh nặng trên vai. Một số người tựa trên những cây súng trường hoặc những cây giáo của họ. Mặt họ đen sì, và qua tiếng chân họ lạo xạo trên cát, Nour nghe ra hơi thở khổ sở của họ.
Phía sau là trẻ con và cánh chăn cừu đang vừa đuổi theo đàn dê và cừu vừa ném những hòn sỏi vào chúng. Những cơn lốc bụi phủ kín lấy chúng như một làn sương mù màu đỏ, và Nour nhìn những bóng dáng kỳ lạ, bù xù như đang múa may trong bụi. Cánh đàn bà đi bên cạnh lũ lạc đà thồ, một vài người vừa địu con trong áo khoác vừa bước đi chậm chạp, đôi bàn chân trần giẫm trên mặt đất nóng bỏng. Nour nghe thấy tiếng những cây kiềng vàng kiềng đồng của họ, tiếng những cái vòng đeo ở mắt cá chán họ kêu liểng xiểng. Họ vừa đi vừa hát một bài hát bất tận và buồn bã trở đi trở lại như tiếng gió.
Những tụt hẳn lại sau là những người không còn sức nữa, những người già, những em nhỏ, những người bị thương, những quả phụ, và họ không còn ai giúp mình tìm kiếm thức ăn và nước. Họ rất đông, đi rải rác dọc theo con đường mòn trong thung lũng Saguiet, và họ tiếp tục tới trong nhiều giờ sau khi đoàn quân của tù trưởng đi qua. Chính họ là những người mà Nour nhìn với lòng trắc ẩn.
Đứng bên vệ đường, cậu nhìn họ chậm chạp bước qua, nặng nề nhấc từng bước chân vì mệt mỏi. Mặt họ xám ngắt, hốc hác, với đôi mắt long lanh vì cơn sốt. Môi họ chảy máu, tay và ngực họ bị thương, máu đông đặc trộn lẫn với bụi vàng. Mặt trời quật vào họ, như quật vào những hòn đá đỏ trên đường, và đó là những cú quật thực sự họ phải lĩnh. Cánh đàn bà không có giày dép, và những bàn chân trần của họ bị cháy bỏng vì cát và bị ăn mòn vì muối. Nhưng điều đau đớn nhất nơi họ, điều làm nảy sinh sự âu lo và mối thương cảm, đó chính là sự im lặng của họ. Không ai trong số họ nói năng hay hát hò. Không ai khóc lóc hay rên rỉ. Tất cả, đàn ông, đàn bà, trẻ con với đôi bàn chân đẫm máu, họ đi tới, không gây tiếng động, như những kẻ chiến bại, không nói lời nào. Người ta chỉ nghe thấy tiếng bước chân họ trên cát và tiếng hổn hển đứt quãng của hơi thở họ. Rồi họ vừa đi xa dần vừa xốc lại những bọc nặng trên thắt lưng, trông họ giống những loài côn trùng kỳ dị sau cơn bão.
Nour vẫn đứng bên vệ đường, cái bọc nặng đặt dưới chân. Thỉnh thoảng một bà già hay một người lính bị thương đi về phía cậu, cậu tìm cách nói chuyện với họ, cậu tới gần họ, cậu nói:
"Xin chào, xin chào, bác có mệt lắm không, bác có cần tôi mang giùm đồ đạc không?"
Nhưng họ vẫn im lặng, thậm chí họ còn không nhìn cậu, và mặt họ cứng như đá trong thung lũng, teo tóp vì đau đớn và ánh sáng.
Một nhóm người của sa mạc tới, những chiến binh của Chinguetti. Áo khoác màu xanh da trời họ mặc rách bươm. Họ đã băng bó chân và bàn chân của mình bằng những miếng giè vấy máu. Họ không mang gì, không cả một túi gạo, không cả một bầu nước. Họ chỉ còn súng trường và giáo, và họ bước đi một cách khổ sở, như những ông lão và trẻ con.
Một người trong số họ bị mù, vừa bám chặt vào người khác bằng một vạt áo khoác, vừa bước loạng choạng trên lớp đá của con đường, chân va vấp vào rễ các bụi cây.
Khi đi qua gần Nour và nghe tiếng chào của cậu con trai, anh buông áo khoác của đồng đội ra và dừng lại:
"Có phải chúng ta đã tới rồi không?" anh hỏi.
Những người khác tiếp tục cất bước không buồn ngoái cổ lại. Người chiến binh sa mạc có khuôn mặt còn trẻ nhưng kiệt sức vì mỏi mệt, một miếng vải bẩn thỉu bịt ngang đôi mắt cháy bỏng của anh.
Nour đưa nước của mình cho anh uống, cậu xốc lại cái bọc nặng trên vai và đặt bàn tay người chiến binh lên áo khoác của mình.
"Lại đây, bây giờ để em dìu anh đi."
Họ lại cất bước trên con đường mòn, trước một đám bụi đỏ, hướng về phía cuối thung lũng.
Người đàn ông không nói gì. Bàn tay anh bám chặt vào vai Nour, mạnh đến nỗi làm cậu đau nhói. Buổi chiều, khi họ dừng bước nơi cái giếng vùng Yorf, thì cậu trai đã kiệt sức. Giờ đây họ đang ở dưới chân những vách đá đỏ, nơi bắt đầu của những ngọn núi mặt bàn vùng Haua, và thung lũng dẫn về phía Bắc.
Các đoàn lữ hành đều gặp nhau ở đây, các đoàn của Larhdaí và của Saadbou và những người đàn ông xanh của tù trưởng vĩ đại. Trong ánh hoàng hôn, Nour nhìn hàng nghìn người đang ngồi trên mặt đất khô cằn, quanh đốm đen của cái giếng. bụi đỏ dần dần rơi xuống, và khói từ những lò lửa bay lên trên bầu trời.
Khi đã nghỉ ngơi xong, Nour nhặt bọc đồ đạc lên, nhưng cậu không buộc nó quanh ngực nữa. Cậu nắm bàn tay của người chiến binh mù, và họ đi tới cái giếng.
Tất cả đều đã uống nước, đàn ông và đàn bà ở phía Đông cái giếng, đàn thú ở phía Tây. Nước đục lờ, lẫn với bùn đỏ quanh bờ. Thế mà dường như nó chưa bao giờ ngon tuyệt đến vậy đối với con người. Bầu trời không mây lấp lánh trên mặt nước đen ngòm như trên một thứ kim loại được mài nhẵn.
Nour cúi xuống nước, và cậu uống một hơi dài, không kịp lấy hơi. Quỳ gối bên bờ giếng, người chiến binh mù cũng uống ngon lành, không cần tới lòng bàn tay. Khi đã no nê, anh ngồi bên bờ giếng, mặt buồn bã và nước từ bộ râu nhỏ giọt.
Sau đó, họ quay bước trở lại phía sau, về phía đàn thú. Đó là lệnh của tù trưởng, bởi không ai được ở gần giếng để khỏi làm đục nước.
Gần Hamada, đêm xuống mau. Bóng tối len vào đáy thung lũng, chỉ chừa lại những chỏm đá đỏ trong ánh lửa của mặt trời.
Nour đã tìm cha mẹ mình một hồi mà không gặp. Có thể họ đã tiếp tục lên đường về phía lối vào con đường mòn với những người lính của Larhdaf. Nour tìm được một chỗ để qua đêm gần bên đàn thú. Cậu đã đặt bọc đồ nặng xuống, và cậu đã chia sẻ một miếng bánh hạt kê và những trái chà là với người chiến binh mù. Người đàn ông ăn nhanh, rồi nằm dài trên mặt đất với hai bàn tay kê dưới đầu. Bây giờ Nour lên tiếng để hỏi anh là ai. Người đàn ông chậm rãi kể, giọng khàn khàn vì mãi im hơi lặng tiếng, về tất cả những gì xảy ra nơi đó, nơi rất xa, ở Chinguetti, gần hồ nước mặn lớn ở Chinchan, bọn lính Cơ Đốc đã tấn công các đoàn lữ hành, đã đốt sạch các ngôi làng, đã lôi lũ trẻ vào các trại. Khi bọn lính Cơ Đốc đến từ miền Tây, từ những bờ biển, hoặc từ miền Nam, gồm lính mặc đồ trắng cưỡi lạc đà và bọn da đen xứ Niger, thì tất cả người dân trên sa mạc đều đã phải trốn về miền Bắc. Trong một cuộc chiến đấu, anh đã bị thương do một khẩu súng trường, và anh đã bị mù. Thế là đồng đội của anh dìu anh về miền Bắc, về thánh địa Smara, bởi họ nói rằng vị tù trưởng vĩ đại biết chữa lành những vết thương do người Cơ Đốc giáo gây ra, và ngài có khả năng đem lại ánh sáng cho người mù. Trong khi anh nói, hai dòng lệ chảy dài từ hai mí mắt nhắm nghiền của anh, bởi giờ đây anh đang nghĩ về tất cả những gì anh đã mất.
"Em có biết ta đang ở đâu không?" Lúc nào anh cũng hỏi Nour điều đó, như thể anh sợ bị bỏ rơi nơi đây, giữa sa mạc này.
"Em có biết ta đang ở đâu không? Có phải ta hãy còn xa nơi ta có thể dừng lại?".
"Không đâu", Nour nói, "chúng ta sắp sửa tới những vùng đất mà tù trưởng đã hứa, nơi chúng ta sẽ không thiếu thứ gì cả, nơi giống như thiên đường vậy."
Nhưng cậu không biết gì về điều đó và trong thâm tâm, cậu nghĩ có thể họ sẽ không bao giờ tới được xứ sở ấy, dù họ có vượt qua sa mạc, qua những ngọn núi, và qua cả biển nữa, tới tận nơi mặt trời mọc ở chân trời.
Lúc này, người chiến binh mù vẫn tiếp tục nói, nhưng anh không còn nói về chiến tranh. Anh thấp giọng kể về thời thơ ấu của mình tại Chinguetti, con đường muối, với cha và các em trai. Anh kể về việc giảng dạy trong đền thờ Hồi giáo ở Chinguetti, rồi cuộc lên đường của những đoàn lữ hành dài bất tận, đi qua những vùng sa mạc, về phía Adrar, và xa hơn nữa, về miền Đông, về phía những ngọn núi vùng Hank, về phía những cái giếng ở Abd el Malek, nơi có ngôi mộ huyền diệu. Anh nói về điều đó một cách dịu dàng, gần như trong tiếng hát lâm râm, trong khi anh nằm dài trên mặt đất với đêm đang phủ bóng tối mát lạnh xuống khuôn mặt và đôi mắt bị thiêu cháy của anh.
Nour nằm bên anh, người trùm trong chiếc áo khoác len, đầu kê lên bọc đồ đạc, và cậu vừa ngủ, mắt mở thao láo, vừa nhìn bầu trời và lắng nghe giọng nói của người đàn ông đang nói cho riêng mình.
Đêm sa mạc thì lạnh buốt, nhưng lưỡi và môi Nour vẫn nóng như thiêu, và cậu tưởng chừng các mảnh cháy trong lửa được đặt trên mí mắt mình. Gió thổi qua trên các tảng đá, trên các cồn cát khiến những người đàn ông trong bộ đồ rách mướp run lập cập vì sốt. Đâu đây giữa những chiến binh đang yên ngủ, ông lão tù trưởng mặc áo khoác trắng vẫn còn nhìn vào đêm tối, không ngủ, như nhiều tháng nay lão vẫn vậy. Ánh mắt lão hướng tới những vì sao chi chít đang tỏa ánh sáng tràn lan trên mặt đất. Nhiều lúc, lão đi một hồi giữa những người đàn ông đang ngủ. Rồi lão trở lại ngồi vào chỗ của mình, và lão vừa chậm rãi uống trà vừa lắng nghe tiếng than tí tách trong lò.
Ngày cứ nối tiếp nhau trôi qua như vậy, nóng cháy và khủng khiếp, trong khi đoàn người và đàn thú đi ngược lên thung lũng, hướng về miền Bắc. Giờ đây họ theo con đường mòn từ Tindouí, băng qua cao nguyên khô cằn của vùng Hamada. Mấy người con trai của Ma el Aĩnine cùng những người đàn ông khỏe mạnh nhất cưỡi ngựa đi trinh sát qua những thung lũng nhỏ hẹp của vùng núi Ouarkziz, nhưng đó là con đường quá khắc nghiệt đôi với đàn bà và trẻ con, nên lão tù trưởng đã quyết định đi theo con đường mòn phía Đông.
Phía sau đoàn lữ hành, Nour bước đi với bàn tay người chiến binh mù đang siết chặt vai cậu. Mỗi ngày bọc lương thực lại trở nên nhẹ hơn, và Nour biết rõ là nó không đủ để đi tới cùng chuyến đi.
Giờ đây, họ đang đi trên cao nguyên đá mênh mông, gần sát bầu trời. Có khi họ băng qua những kẽ nứt, những vết thương lớn đen ngòm trong lớp đá trắng, những chỗ đất đá sụt lở trông giống như những con dao. Người chiến binh mù phải bám chặt vào vai và cánh tay Nour để khỏi ngã.
Cánh đàn ông đã đi mòn cả giày bằng da dê của họ, và nhiều người đã băng bó bàn chân bằng những mảnh quần áo rách bươm, để ngăn máu chảy. Những người đàn bà thì đi chân trần bởi họ đã quen từ thời thơ âu, nhưng thỉnh thoảng vẫn có một viên sỏi bén cắt đứt thịt họ, và họ vừa rên rỉ vừa bước đi.
Suốt ngày, người chiến binh mù không hề hé môi. Khuôn mặt buồn bã của anh được che bằng cái áo khoác màu xanh, và bằng miếng băng bịt hai mắt anh, giống như cái nắp của một khẩu thần công. Anh bước đi, không một tiếng than thở, và từ khi có Nour dìu, anh không còn sợ lạc nữa. Có điều khi cảm thấy buổi chiều tới, khi những người đàn ông của Larhdaí và của Saadbou, cách xa phía trước trong các thung lũng, kêu to lên tín hiệu dừng lại bằng cái giọng như hát của họ, người chiến binh mù lên tiếng hỏi, luôn luôn với cùng vẻ lo lắng:
"Có phải đây không? Có phải chúng ta đã tới đó? Hãy nói cho anh biết, có phải ta đã tới nơi ta sẽ dừng lại mãi mãi không?".
Nour nhìn quanh, và cậu chỉ thấy khoảng mênh mông không cùng tận của đá và bụi, mặt đất vẫn luôn như vậy dưới bầu trời. Cậu thả cái bọc xuống và đơn giản nói:
"Không, chưa phải ở đây."
Thế rồi như mỗi chiều khác, người chiến binh mù uống vài ngụm nước trong cái túi da, ăn mấy trái chà là và bánh, rồi anh nằm dài trên mặt đất, và anh tiếp tục nói về đất nước anh, về thành phố thánh Chinguetti gần hồ Chinchan. Anh nói về ốc đảo nơi nước có màu xanh lá, nơi những cây cọ rất lớn và cho những trái ngọt như mật, nơi bóng mát đầy tiếng chim và tiếng cười của các cô gái tới múc nước. Anh kể điều đó bằng giọng như thì thầm hát, như thể anh đang tự an ủi mình để làm nhẹ bớt con đau. Thi thoảng đồng đội của anh đến ngồi bên anh, họ chia sẻ với Nour bánh và chà là, hoặc họ pha trà bằng cỏ chùm. Họ lắng nghe lời độc thoại của người chiến binh mù, rồi chính họ cũng nói về vùng đất của họ, về những cái giếng ở miền Nam, Atar, Oujeft, Tamchakatt, và về thành phố Oualata vĩ đại. Họ nói bằng thứ ngôn ngữ lạ tai và dịu dàng như ngôn ngữ của những lời cầu nguyện, và khuôn mặt gầy gò của họ có màu kim loại. Khi mặt trời xuống tới gần chân trời, và khi vùng cao nguyên hoang vắng trở nên sáng rực, họ quỳ gối đọc kinh cầu nguyện, trán họ áp vào bụi. Nour giúp người chiến binh mù lạy về hướng Đông, rồi cậu nằm xuống, người trùm trong áo khoác, và cậu lắng nghe tiếng nói chuyện của những người đàn ông cho tới khi thiếp đi.
Cứ như vậy, họ băng qua những ngọn núi vùng Ouarkziz bằng cách đi theo các kẽ nứt và những lòng suối khô cằn. Đoàn lữ hành kéo giãn ra khắp vùng cao nguyên từ đầu tới cuối chân trời. Bụi đỏ mỗi ngày cứ tung bay mù mịt trên bầu trời xanh rồi rơi xuống trong gió. Những đàn dê và cừu, lũ lạc đà thồ hàng đi giữa những người đàn ông, khiến họ không thấy đường vì bụi. Cách xa phía sau, những người già, những người đàn bà đau ốm, những đứa trẻ bị bỏ rơi, những chiến binh bị thương, bước đi trong đau đớn vì ánh sáng, đầu cúi gằm, chân cẳng yếu ớt, thỉnh thoảng bỏ lại những giọt máu trên dấu chân.
Lần đầu tiên khi Nour trông thấy có người ngã xuống bên vệ đường, không một tiếng kêu, cậu đã muốn dừng chân; nhưng những người chiến binh xanh, và những người cùng đi với cậu, đã đẩy cậu tới trước, không nói gì, bởi không còn cách nào khác hơn. Giờ đây, Nour không dừng lại nữa. Đôi khi có hình dạng một cơ thể, trong bụi, tay chân gập lại, như đang ngủ. Đó là một ông già hay một người đàn bà bị sự mệt mỏi và đau đớn quật ngã bên rìa đường, như bị một nhát búa từ phía sau, thân thể đã trở nên khô đét. Gió thổi tới, ném từng nắm cát lên thân thể đó, không lâu nữa sẽ phủ kín lấy nó, và chẳng ai thấy cần thiết phải đào một nấm mộ.
Nour nghĩ tới bà già đã cho cậu uống trà chỗ nọ, trong khu trại ở Smara. Có lẽ bà cũng đã ngã xuống vào một hôm nào đó vì sức nóng của mặt trời, và cát sa mạc đã phủ kín bà. Nhưng cậu không nghĩ tới bà lâu, bởi mỗi bước cậu đi giống như cái chết của một con người, nó xóa nhòa những kỷ niệm trong cậu; như thể chuyến đi qua sa mạc phải phá hủy tất cả, đốt sạch tất cả trong ký ức cậu. Bàn tay người chiến binh mù đẩy cậu tới trước khi cơn mệt khiến bước chân cậu chậm lại, và có thể, nếu không có bàn tay kia đặt trên vai, cậu cũng đã té ngã, tay chân gập lại, bên rìa con đường mòn.
Luôn luôn có những ngọn núi mới hiện ra ở chân trời, cao nguyên đá và cát trải rộng tưởng chừng vô tận như biển. Mỗi chiều, người chiến binh mù đều nói với Nour, khi anh nghe thấy những tiếng hô dừng lại:
"Có phải là đây không? Có phải ta đã tới."
Rồi anh bảo:
"Hãy nói cho anh nghe em trông thấy những gì?"
Nhưng Nour chỉ đáp gọn:
"Không, không phải nơi này. Chỉ có sa mạc, ta còn phải đi xa hơn nữa."
Giờ đây sự tuyệt vọng xâm chiếm tất cả mọi người. Ngay cả những chiến binh sa mạc, những người đàn ông xanh bất khả chiến bại của Ma el Aĩnine cũng đều mệt lả, và ánh mắt họ chứa chất nỗi hổ thẹn, giống như ánh mắt của những kè đánh mất niềm tin.
Họ ngồi thành từng nhóm nhỏ, súng trường trong tay, không nói gì. Khi Nour tới gặp cha mẹ cậu để xin nước, chính sự im lặng của họ khiến cậu hoảng sợ hơn cả. Mọi người như đang sống trong nguy cơ chết chóc, và họ không còn hơi sức để thương yêu nhau nữa.
Hầu hết mọi người trong đoàn lữ hành, đàn bà, lũ trẻ đều lả đi khi chờ đợi vầng dương tắt ngấm nơi chân trời. Họ không còn đủ sức để đọc kinh cầu nguyện, bất chấp lời kêu gọi của các tu sĩ của Ma el Aĩnine vang dậy trên cao nguyên. Nour nằm dài trên mặt đất, đầu kê lên cái bọc gần như trống rỗng và cậu vừa nhìn bầu trời vô tận đang đổi màu vừa lắng nghe tiếng người mù khe khẽ hát.
Đôi khi cậu có cảm tưởng rằng tất cả điều đó là một giấc mơ, một giấc mơ khủng khiếp, bất tận mà cậu mơ thấy lúc hai mắt vẫn mở, và nó lôi cậu đi dọc theo những con đường của các vì sao, trên mặt đất trơn và cứng như đá nhẵn bóng. Thế là những cơn đau biến thành những lưỡi giáo, và cậu bước đi mà không hiểu điều gì khiến cậu đau xé. Điều đó giống như khi cậu bước ra khỏi chính mình, bỏ lại thân thể của cậu trên mặt đất nóng bỏng, thân thể im lìm của cậu trên sa mạc đá và cát, giống như một vết lem, giống như một đống giẻ rách ném lên mặt đất giữa tất cả những đống giẻ rách bị vứt bỏ khác, và linh hồn cậu phiêu lưu trên bầu trời giá lạnh, giữa các vì sao, trong nháy mắt đã đi khắp cõi không gian mà cả cuộc đời cậu cũng không đủ để nhận ra. Bây giờ cậu trông thấy, như những ảo ảnh chợt hiện ra, những thành phố lạ thường với những dinh thự bằng đá trắng toát, những cái tháp, những nóc vòm, những khu vườn rộng lớn tràn trề thứ nước trong vắt, những cây trĩu trái, những khóm hoa, những máy nước nơi tập hợp các cô gái với tiếng cười nhẹ bẫng. Cậu trông thấy những điều đó rõ mồn một, cậu lướt đi trong nước mát, cậu uống nơi thác nước, cậu thưởng thức từng trái ngon, cậu hít thở từng mùi hương. Nhưng điều phi thường nhất là làn điệu mà cậu được nghe khi cậu ra khỏi thân thể mình. Cậu chưa từng nghe làn điệu nào giống vậy. Đó là một giọng thiếu phụ đang hát bằng ngôn ngữ Berbère, một bài hát dịu dàng lay động trong không khí và luôn lặp lại cùng một lời ca như thế này:
"Một ngày nào đó, ôi, một ngày nào đó, con quạ sẽ trở nên trắng tinh, biển sẽ khô cằn, người ta sẽ tìm thấy mật ngọt trong hoa xương rồng, người ta sẽ làm được một chiếc giường với những cành keo, ôi, một ngày nào đó, sẽ không còn nọc độc trong miệng rắn và những viên đạn trong các khẩu súng sẽ không còn gây ra chết chóc, nhưng đó cũng là ngày tôi rời xa tình yêu của mình...".
Giọng ca rất đỗi trong trẻo, rất đỗi dịu dàng đó phát xuất từ đâu? Nour cảm thấy thần trí mình còn lướt đi xa hơn nữa, ra khỏi vùng đất này, ra khỏi bầu trời này, về phía xứ sở có nhiều mây đen tích trữ những cơn mưa, có nhiều dòng sông sâu và rộng nơi nước không ngừng chảy.
"Một ngày nào đó, ôi, một ngày nào đó, gió sẽ không thổi trên mặt đất nữa, những hạt cát sẽ ngọt như đường, dưới từng hòn đá trên đường đi sẽ có một mạch nước chờ đợi tôi, một ngày nào đó, ôi, một ngày nào đó, những con ong sẽ hát cho tôi nghe, bởi đó sẽ là ngày tôi rời xa tình yêu của mình...".
Đó là nơi giông bão thét gầm, đó là nơi cái lạnh, cái chết ngự trị.
"Một ngày nào đó, ôi, một ngày nào đó, sẽ có mặt trời trong đêm tối, nước của mặt trăng sẽ để lại những cái vũng trên mặt đất, bầu trời sẽ ban phát vàng của muôn sao, tôi sẽ trông thấy bóng mình nhảy múa cho riêng mình, bởi đó là ngày tôi rời xa tình yêu của mình...".
Chính từ đó phát sinh mệnh lệnh mới, mệnh lệnh xua đuổi những người đàn ông xanh khỏi sa mạc, làm nảy sinh sự hãi hùng khắp nơi.
"Một ngày nào đó, ôi, một ngày nào đó, mặt trời sẽ tối đen, trái đất sẽ mở ra tới trung tâm, biển sẽ phủ đầy trên cát, một ngày nào đó, ôi, một ngày nào đó, mắt tôi sẽ không còn trông thấy ánh sáng, miệng tôi sẽ không thể nói tên anh, tim tôi sẽ ngừng đập, bởi đó là ngày tôi rời xa tình yêu của mình...".
Giọng hát kỳ lạ xa dần trong tiếng thì thầm, Nour lại nghe thấy bài hát chậm và buồn của người chiến binh mù đang hát một mình, mặt quay về phía bầu trời mà anh không thể nhìn thấy.
Vào một buổi chiều, đoàn lữ hành của Ma el Aĩnine tới bên bờ sông Draa ở bên kia những ngọn núi. Tại đây, khi đi xuống về phía Tây, họ trông thấy khói từ lều trại của những toán người của Larhdaf và của Saadbou. Hy vọng lại lóe lên khi mọi người lại gặp nhau. Cha của Nour tới gặp cậu và cậu đã mang bọc đồ đạc giúp ông.
"Ta đang ở dâu đây? Có phải là nơi này không?" người chiến binh mù hỏi.
Nour giải thích cho anh biết là họ đã vượt qua sa mạc, và đích tới không còn xa nữa.
Đêm đó vui như lễ hội. Lần đầu tiên từ lâu lắm rồi, người ta nghe thấy tiếng đàn ghi ta và tiếng trống cùng tiếng sáo trong vắt.
Đêm trong thung lũng thì dịu dàng hơn. Có cỏ cho đàn thú. Nour ăn bánh hạt kê và chà là với cha mẹ cậu, và người chiến binh mù cũng nhận phần của mình. Cậu nói với họ về con đường đã vượt qua, từ Saguiet el Hamra đến ngôi mộ của Sidi Mohammed el Quenti. Rồi họ vừa cùng đi với nhau vừa dìu người chiến binh mù qua những cánh đồng đầy bụi rậm, tới lòng sông Draa khô cằn.
Có rất đông người và vật, bởi ngoài những người và đàn thú thuộc đoàn lữ hành của tù trưởng vĩ đại, còn có dân du mục vùng Draa, dân du mục đến từ những giếng nước vùng Tassouf, những người từ Messeỉed, từ El Gaba, từ Sidi Brahim el Aattami, tất cả những người bị sự nghèo khổ và hiểm họa phát xuất từ sự có mắt của bọn Pháp xua đuổi khỏi các vùng bờ biển, họ được biết tù trưởng vĩ đại Ma el Aĩnine đang trên đường đi thánh chiến để tống cổ bọn ngoại bang ra khỏi những vùng đất của tín đồ đạo Hồi.
Bây giờ người ta không còn trông thấy những cái hố mà chết chóc đã đào nên giữa các hàng đàn ông và đàn bà. Người ta không còn trông thấy cảnh tượng hầu hết đàn ông bị ốm hoặc thương tật, không còn trông thấy cảnh tượng những đứa trẻ chết dần chết mòn trong tay mẹ chúng vì nóng sốt và vì thiếu nước.
Người ta chỉ trông thấy khắp nơi trên lòng sông đen ngòm khô cằn những bóng người đang từ từ bước đi, và những đàn dê và cừu, và những người cưỡi lạc đà, cưỡi ngựa đang đi về đâu đó, về phía định mệnh của họ.
Trong nhiều ngày liền, họ đi ngược lên thung lũng sông Draa bát ngát, trên vùng cát rạn, cứng như đất nung trong lò, trên lòng sông đen ngòm nơi mặt trời trên thiên đỉnh thiêu đốt như một ngọn lửa. Bên kia thung lũng, người của Larhdaf và của Saadbou đã phóng ngựa dọc theo một con suối hẹp, và cả đàn ông, đàn bà và những đàn thú đều đi theo con đường họ đã vạch ra. Bây giờ thì những chiến binh của Ma el Aĩnine cưỡi lạc đà đi sau cùng, và Nour vừa bước đi cùng họ vừa dìu người chiến binh mù. Hầu hết những người lính của Ma el Aĩnine đều đi bộ, họ tựa lên súng trường và giáo của họ để trèo lên thung.
Cũng buổi chiều ngày hôm đó, đoàn lữ hành đã tới cái giếng sâu mà người ta gọi là Aỉn Rhatra, cách Torkoz không xa, dưới chân các ngọn núi. Như mỗi chiều, Nour đi tìm nước cho người chiến binh mù, rồi họ tắm rửa và cầu nguyện. Sau đó Nour tìm chỗ qua đêm, không xa những chiến binh của tù trưởng. Ma el Aĩnine không dựng lều. Lão ngủ ngoài trời như những con người sa mạc, chỉ trùm lên người cái áo khoác trắng, và ngồi xổm trên cái khăn trải yên ngựa. Đêm xuống mau, bởi các ngọn núi cao ở gần đây. Cái lạnh khiến mọi người phải run lên. Bên cạnh Nour, người chiến binh mù không hát nữa. Có thể anh không dám vì sự hiện diện của tù trưởng, hoặc anh đã quá mệt không sao cất nổi lời.
Khi Ma el Aĩnine dùng bữa chiều với những chiến binh của mình, lão yêu cầu mang một ít thức ăn và trà cho Nour và người cùng đi với cậu. Chủ yếu là trà giúp họ thấy khỏe, và Nour chưa từng uống thứ trà nào ngon như vậy. Thức ăn và nước giếng mát như một thứ ánh sáng trong cơ thể họ, chúng trả lại cho họ toàn bộ sức mạnh vốn có ở họ. Nour vừa ăn bánh vừa nhìn dáng ngồi của lão già với cái áo khoác len trắng rộng trùm lên người.
Thỉnh thoảng, nhiều người đi về phía tù trưởng để xin lão ban phúc lành. Lão tiếp họ, bảo họ ngồi bên cạnh lão, tặng họ một phần bánh, nói chuyện với họ. Họ rời bước sau khi hôn lên vạt áo khoác của lão. Đó là dân du mục vùng Draa, những người chăn cừu rách rưới, hoặc những người đàn bà đeo con nhỏ cuộn mình trong áo khoác của họ. Họ muốn gặp lão tù trưởng để nhận về một chút sức mạnh, một chút hy vọng, để lão xoa dịu những vết thương trên cơ thể họ.
Sau đó trong đêm, Nour giật mình thức dậy. Cậu trông thấy người chiến binh mù đang cúi xuống cậu. Ánh sao lờ mờ hắt xuống khuôn mặt đầy khốn khổ của anh. Nour lùi lại, gần như hãi hùng, người đàn ông nói nhỏ:
"Có phải Người sắp giúp anh sáng mắt lại không? Có phải anh sẽ trông thấy lại không?"
"Em không biết", Nour nói.
Người chiến binh mù rên rỉ và nằm trở lại trên mặt đất, đầu vùi trong bụi.
Nour nhìn quanh cậu. Ở cuối thung lũng, dưới chân những ngọn núi, không còn một hoạt động nào, không còn một tiếng động nào. Nơi nơi ai nấy đều đã ngủ, cuộn mình trong những tấm vải để chống lại cái lạnh. Ngồi một mình trên khăn trải yên ngựa như thể sự mệt mỏi không hề tồn tại, Ma el Aĩnine bất động, mắt nhìn đăm đăm vào cảnh vật về đêm.
Bấy giờ Nour đang nằm nghiêng một bên sườn, má áp vào cánh tay, và cậu mải nhìn lão già đang cầu nguyện, và cậu tưởng chừng thêm lần nữa mình bước dài theo một giấc mơ bất tận, một giấc mơ lớn hơn chính bản thân cậu đang dẫn cậu về một thế giới khác.
Ngày nào cũng vậy, khi mặt trời mọc, mọi người đều đứng dậy. Họ lặng lẽ thu dọn đồ đạc, và những người đàn bà quấn con nhỏ vào lưng. Những con vật cũng đứng dậy, chúng giậm chân trên mặt đất, làm tung lớp bụi đầu tiên, bởi đó là mệnh lệnh của lão tù trưởng đang tới với họ, đang dâng lên cùng hơi nóng của mặt trời và cơn say của gió.
Họ tiếp tục đi về miền Bắc, qua những ngọn núi lởm chởm của vùng Taĩssa, dọc theo những đường đèo nóng bỏng như mạn sườn một núi lửa.
Thỉnh thoảng vào buổi chiều, khi họ tới trước giếng nước, những người đàn ông và những người đàn bà xanh ló ra từ sa mạc lại chạy ào tới họ với những lễ vật gồm chà là, sữa đông, bánh bột kê. Lão tù trưởng vĩ đại ban phúc lành cho họ, bởi họ dẫn lũ con nhỏ bị đau bụng và đau mắt của họ tới. Ma el Aĩnine chữa cho chúng bằng một chút đất trộn với nước miếng của mình, lão đặt hai bàn tay lên trán chúng, sau đó những người đàn bà lên đường, họ trở về phía sa mạc đỏ, như họ đã tới. Cũng có khi, nhiều người đàn ông đến với súng trường và giáo của họ để nhập vào đoàn quân. Đó là những nông dân mặt mày khắc khổ, mái tóc màu vàng hoặc hung đỏ, và mắt có màu xanh lục kỳ dị.
Bên kia các ngọn núi, đoàn lữ hành đã tới vùng đất trồng cọ của Taidalt nơi bắt đầu con sông Noun và đường mòn Goulimine. Nour nghĩ họ có thể nghỉ ngơi và uống cho đã khát, nhưng vùng trồng cọ rất hẹp, lại bị ăn mòn bỏi nắng và gió sa mạc. Những cồn cát lớn màu xám đã ăn vào ốc đảo, và nước có màu bùn. Gần như không thấy bóng người trong vùng trồng cọ, chỉ trừ một vài ông lão kiệt sức vì đói. Thế là đoàn quân của Ma el Aĩnine lại lên đường vào ngày hôm sau, dọc theo con sông khô cằn, về phía Goulimine.
Trước khi tới thành phố, các đội quân của những người con trai của Ma el Aĩnine đi trước. Họ trở về hai ngày sau, mang theo những tin xấu: bọn lính Co Đốc đã đổ bộ tại Sidi Ifni, và chúng cũng đang đi ngược về phía Bắc. Larhdaí vẫn muốn tới Goulimine để chiến đấu chống lại bọn Pháp và Tây Ban Nha, nhưng lão tù trưởng chỉ cho anh thấy những người đàn ông đang cắm trại trên đồng bằng, và hỏi anh gọn lỏn: "Có phải đó là lính của con không?" Bây giờ Larhdaf cúi đầu, và lão tù trưởng vĩ đại ra lệnh lên đường, tránh Goulimine, đi về phía vùng trồng cọ của người Aĩt Boukha, rồi qua các ngọn núi, tới con đường mòn vùng Bon lzakam, ở miền Đông.
Dù mệt mỏi, đàn ông và đàn bà vẫn đi suốt nhiều tuần lễ qua những ngọn núi đỏ dọc các con suối không có nước. Những người đàn ông xanh, những người đàn bà, những người chăn cừu cùng đàn thú của họ, những con lạc đà thồ, những người cưỡi ngựa, tất cả phải len lỏi giữa các khối đá, tìm kiếm một lối đi trên đất đá sụt lở. Cứ như vậy, họ tới thánh địa của Sidi Ahmed ou Moussa, ông chủ của những người nhào lộn và những người tung hứng. Đoàn lữ hành ở rải rác khắp nơi trong thung lũng khô cằn. Chỉ có tù trưởng và các con lão, cùng các thủ lĩnh Goudíia là ở lại bên trong ngôi mộ, trong khi những người quý phái tới thể hiện lòng trung thành với họ.
Chiều hôm đó có một buổi cầu nguyện chung dưới bầu trời đầy sao, và tất cả đàn ông đàn bà đều tập hợp quanh ngôi mộ vị thánh. Bên những ngọn lửa được đốt lên, bầu không khí im lặng chỉ bị khuấy động bởi tiếng nổ lẹt đẹt của cành khô, và Nour trông thấy dáng người nhẹ tênh của lão tù trưởng đang ngồi xổm dưới đất và đang thì thầm đọc công thức của bài dzikr. Nhưng chiều hôm ây, đó là một bài kinh cầu không tiếng kêu và không âm nhạc, bởi cái chết quá gần kề, và sự mệt mỏi đã siết lấy cổ họng họ. Chỉ có giọng nói thật dịu dàng, nhẹ nhàng như một làn khói, đang hát lâm râm trong sự im lặng. Nour nhìn quanh và cậu trông thấy hàng nghìn con người mặc áo khoác len, ngồi dưới đất, được soi sáng từng quãng bởi ánh lửa. Họ ngồi im lìm và bất động. Đó là bài kinh cầu mãnh liệt nhất, đau thương nhất mà cậu từng được nghe cho tới bây giờ. Không ai động đậy, trừ phi thỉnh thoảng một người đàn bà cho con bú để dỗ nó ngủ hoặc một ông lão không nín được cơn ho. Trong thung lũng với những vách đá cao, không có một hơi gió, và các ngọn lửa cháy thật thẳng và thật mạnh. Đêm lộng lẫy và buốt giá, tràn ngập ánh sao. Rồi ánh trăng tỏa sáng từ chân trời, phía trên những vách đá đen, và cái đĩa bạc, tròn vành vạnh, từng giờ một lên cao phía thiên đỉnh.
Lão tù trưởng cầu nguyện suốt đêm, trong khi lửa tuần tự tắt ngấm. Những người đàn ông mệt lử nằm ngủ ngay tại chỗ. Nour chỉ đi ra xa hai hay ba lần gì đó để tìm chỗ tiểu sau các lùm cây, tít dưới lòng thung lũng. Cậu không ngủ được, như thể cơn sốt đang thiêu đốt cơ thể cậu. Bên cậu, cha mẹ và các em gái của cậu ngồi xổm, áo khoác trùm lên người, và người chiến binh mù cũng đã ngừ, kê đầu lên đất lạnh.
Nour tiếp tục nhìn lão già ngồi bên ngôi mộ trắng, đang khe khẽ hát giữa đêm im lặng, như thể ru một đứa bé.
Rạng sáng, đoàn lữ hành lại lên đường, theo họ lần này có những người Ait ou Moussa và những người miền núi đến từ Ilirh, từ Taíermit, những người Ida Gougmar, những người Ifrane, những người Tirhmi, tất cả những người muốn đi theo Ma el Aĩnine trong cuộc thánh chiến của lão.
Họ còn phải đi nhiều ngày nữa qua các ngọn núi đìu hiu, dọc theo những rãnh và suối khô. Ngày nào họ cũng đi dưới ánh mặt trời thiêu đốt, cái khát, cái chói chang của bầu trời trắng lóa, những tảng đá đỏ quạch và bụi bặm khiến người và súc vật ngột ngạt. Nour không còn nhớ mặt đất như thế nào khi người ta bất động. Cậu không còn nhớ những cái giếng khi đám phụ nữ tới lấy nước vào chum và nói chuyện líu lo như chim. Cậu không còn nhớ bài hát của đám mục đồng bỏ mặc đàn thú đi lạc, lẫn những trò chơi của bọn trẻ nít, trong cát ở những cồn cát. Như thể cậu đã đi từ b