THUYẾT ĐỐN NGỘ CỦA ĐẠO SINH VÀ HUỆ NĂNG-
Trước khi Huệ Năng sáng lập thuyết "đốn ngộ" khoảng 300 năm, đã có Trúc Đạo Sinh đưa tư tưởng "bất kỳ ai cũng có Phật tính" và thuyết "đốn ngộ thành Phật". Vì vậy, trong thời gian dài đến nay, người ta thường liên hệ thuyết đốn ngộ của Huệ Năng với thuyết đốn ngộ của Đạo Sinh, có quan điểm cho rằng Huệ Năng kế thừa trực tiếp tư tưởng đốn ngộ của Đạo Sinh, xem thuyết đốn ngộ của Đạo Sinh là "uyên nguyên của Thiền tông", "nền tảng của thiền Trung Quốc".
Từ góc độ lưu truyền Phật học, chúng ta không phủ nhận sự ảnh hưởng của học thuyết đời trước đối với tư tưởng đời sau, cũng không phủ nhận sự cực kỳ tương cận về mặt hình thức và vài điểm giống nhau về nội dung của hai thuyết "đốn ngộ". Nhưng cũng không khó phát hiện, hai thuyết đốn ngộ xét từ bối cảnh lịch sử, nguồn gốc tư tưởng cũng như nội dung cụ thể đều có sự khác biệt lớn, giữa chúng không có quan hệ nguồn gốc và kế thừa trực tiếp.
Đạo Sinh và Huệ Năng sống vào hai thời kỳ lịch sử khác nhau, thuyết đốn ngộ của hai người là sản vật của cuộc sống xã hội ở hai thời đại khác nhau. Thuyết "đốn ngộ thành Phật" của Đạo Sinh có mối liên hệ bản chất mật thiết với triết học quan phương huyền học dưới sự thống trị của giới sĩ tộc và nền kinh tế sĩ tộc môn phiệt cuối Đông Tấn, đầu Lưu Tống, Nam Triều. Đạo Sinh tham dự vào phong trào nghĩa học Phật giáo thời Đông Tấn Nam Triều, tích cực thiết lập lý luận Phật học cho nhu cầu của tầng lớp thượng tầng xã hội. Do đó, học thuyết của Đạo Sinh sau khi phổ biến được giới sĩ tộc môn phiệt đón nhận nhiệt thành, ca ngợi hết lời. Tùy Văn Đế sau khi tức vị, dùng chế độ khoa cử tuyển quan thay thế chế độ cửu phẩm trung chính từ thời Tào Ngụy, ở một mức độ nhất định đã hạn chế được thế lực sĩ tộc.
Đường Thái Tông vì muốn lôi kéo giai cấp địa chủ, củng cố tập đoàn thống trị với nòng cốt là tông thất nhà Đường và công thần, đã hạ lệnh soạn "Thị tộc chí". Biện pháp này đã làm giảm hữu hiệu quyền lực của giới sĩ tộc. Võ Tắc Thiên tham dự quốc chính, sửa đổi "Tính thị lục", lấy hậu tộc (thân tộc của hoàng hậu) làm cấp thứ nhất, còn lại lấy cao thấp của quan phẩm làm chuẩn. Võ Tắc Thiên trong thời kỳ chấp chính thường dùng lực lượng địa chủ thứ tộc tấn công thế lực cựu sĩ tộc. Tuy giới sĩ tộc vẫn có sức mạnh kinh tế, chính trị và ảnh hưởng xã hội khá lớn nhưng cũng đã bắt đầu suy yếu. Theo đà suy yếu của giới sĩ tộc, phía sau sự hưng thịnh của Phật giáo đã tiềm ẩn nguy cơ, cần phải tiến hành cải cách triệt để, trong bối cảnh này, thuyết "đốn ngộ thành Phật" của Huệ Năng đã xuất hiện.
Từ thời này trở đi, Phật giáo Trung Quốc bước vào thời kỳ phản tỉnh sâu sắc. Thuyết đốn ngộ của Đạo Sinh thể hiện lý luận của tăng sĩ nghĩa học kinh viện, được đề xuất từ góc độ phái biệt Phật học đương thời, là sản vật của nền kinh tế sĩ tộc môn phiệt. Còn thuyết đốn ngộ của Huệ Năng từ góc độ thực tiễn của thiền, dùng hình thức tông phái Phật giáo để biểu hiện, có đặc điểm kết hợp mật thiết với cuộc sống thường ngày, phản ánh xu thế cơ bản của cải cách Phật giáo trong thời kỳ chế độ sĩ tộc môn phiệt đang dần suy yếu.
Tư tưởng Phật giáo của Đạo Sinh được kiến lập trên cơ sở khẳng định kinh điển Ấn Độ, là kết quả của sự nghiên cứu, "tuệ giải" đối với kinh Phật. Tuy Đạo Sinh dùng phương pháp không câu nệ ngôn từ, đưa ra kết luận táo bạo, nhưng Đạo Sinh vẫn luôn luôn không xa rời kinh Phật. Ngược lại với tín ngưỡng dựa vào tha lực để cầu giải thoát của Phật giáo truyền thống, Huệ Năng đã lập ra một tông phái chỉ dựa vào tự lực, vào giác ngộ chủ quan cá nhân, không cần dẫn luận y cứ kinh điển. Thiền đốn ngộ của Huệ Năng thành lập trên cơ sở bài xích, thoát khỏi kinh điển Ấn Độ. Từ thuyết đốn ngộ của Đạo Sinh khó có thể đưa ra được kết luận Trung Quốc hóa Phật giáo, nhưng từ thuyết đốn ngộ của Huệ Năng có thể nhìn thấy xu thế Trung Quốc hóa Phật giáo. Thuyết đốn ngộ của Đạo Sinh không thể nào thoát khỏi kinh sớ chương cú và sự sùng bái đối với Phật Tổ, kinh Phật, nhưng thuyết đốn ngộ của Huệ Năng lại dẫn đến hành vi "ly kinh phản đạo" như la Tổ mắng Phật, thiêu hủy tượng Phật, nhạo báng kinh điển.
Về nội dụng cụ thể, thuyết đốn ngộ của Đạo Sinh và Huệ Năng có sự khác biệt lớn. "Đại đốn ngộ" của Đạo Sinh là sự phát triển trong quá trình hấp thụ có phê phán thuyết "tiểu đốn ngộ" của những tăng sĩ như Chi Đạo Lâm, nó phủ định tính giai đoạn của đốn ngộ, nhưng kế thừa y cứ lý luận "Lý bất khả phân". Do đó, đồng thời với đề xướng đốn ngộ, Đạo Sinh đại lực tuyên truyền tính trọng yếu của sự "kiến Lý", "minh Lý", cho rằng đây là con đường căn bản để trừ phiền não, thành Phật. Vì thế Đạo Sinh còn đưa ra quan điểm "tích học vô hạn", xem "tích học" (tu dưỡng Phật học trường kỳ) là điều kiện tiên quyết để đốn ngộ. Ngược lại với quan điểm này, Thiền tông ở giải thoát luận nhấn mạnh "tâm sinh mọi pháp sinh, tâm diệt mọi pháp diệt", quy kết tất cả vạn vật vũ trụ đều là sản vật của tâm. Đốn ngộ của Thiền tông, chủ yếu là hạ công phu ở cái tâm này, lấy tâm làm then chốt quyết định của mê ngộ, do đó, tư tưởng đốn ngộ của Huệ Năng hoàn toàn không có sự "kiến Lý", "minh Lý".
Huệ Năng không thừa nhận hoạt động nhận thức theo ý nghĩa thông thường, cố ý bài trừ những hoạt động tư duy và phương thức biểu đạt như nhận thức, phê phán, suy lý, luận chứng và lấy trực giác đối với tự tâm Phật tính thay thế nhận thức đối với "Lý".
Ý NGHĨA TÔN GIÁO CỦA TƯ TƯỞNG "ĐỐN NGỘ THÀNH PHẬT"Tư tưởng Phật giáo của Huệ Năng tạo ảnh hưởng thâm viễn nhất đối với hậu thế chính là "đốn ngộ thành Phật". "Đốn ngộ thành Phật" nghĩa là không cần phải tu tập trường kỳ, chỉ cần lập tức giác ngộ Phật tính bản hữu của mình thì chính là lúc thành Phật.
Huệ Năng cho rằng, "mê thì vô số kiếp, ngộ chỉ trong sát-na", "niệm trước mê tức phàm phu, sau niệm ngộ tức Phật", "một niệm ngu thì bát-nhã tuyệt, một niệm trí thì Bát-nhã sinh". Đây cũng có nghĩa là thành Phật chỉ trong một sát-na (một niệm). Huệ Năng có nói đến kinh nghiệm đốn ngộ thành Phật của chính mình: "Lúc ta ở chỗ Hoằng Nhẫn, vừa nghe liền đại ngộ, lập tức thấy Chân như Phật tính". Huệ Năng cho rằng, đốn ngộ là con đường duy nhất để thành Phật: "Nếu ngộ được đốn pháp vô sinh, thì Tây phương chỉ trong sát-na; không ngộ đốn giáo Đại thừa, niệm Phật vãng sinh đường xa, làm sao đến được?" (Đàn Kinh, bản Đôn Hoàng). Nếu lãnh ngộ được đốn ngộ pháp môn thì thế giới Tây phương cực lạc ở ngay trước mắt, không lãnh ngộ đốn ngộ pháp môn thì dù có niệm Phật tu tập trường kỳ cũng khó đến bờ giải thoát.
Thuyết đốn ngộ của Huệ Năng dựa trên nền tảng tư tưởng "tâm tính bản giác". "Bản giác" nghĩa là tâm tính chúng sinh bản lai là giác ngộ, bản lai là Phật, do đó, đốn ngộ không chỉ là khả năng mà chính là hiện thực. Huệ Năng nói: "Ngay trong sắc thân, tà kiến phiền não, ngu si mê vọng, tự có bản giác tính". (Đàn Kinh, bản Đôn Hoàng). Chúng sinh cho dù bị phiền não mê vọng, nhưng vẫn không bị mất Phật tính bản giác. Do chúng sinh bản lai giác ngộ nên bất kỳ lúc nào trong cuộc sống thường ngày cũng đều có cơ hội để đốn ngộ thành Phật "giơ tay nhấc chân, luôn trong đạo trường, là tâm là tình, cùng quy tính hải". (Vương Duy - Lục tổ bi minh).
Thuyết đốn ngộ thành Phật của Huệ Năng đã vạch ra con đường thành Phật nhanh chóng, có ý nghĩa tôn giáo hết sức sâu sắc. Thành Phật chỉ trong một niệm, là trực giác thể ngộ ngay trong sát-na tự thân có sẵn "bản giác tính", vậy thì những công phu tu tập mà Phật giáo truyền thống chủ trương như tụng kinh, niệm Phật, tọa thiền... cũng mất đi ý nghĩa thực tế. Phật giáo truyền thống chú trọng tụng kinh, Huệ Năng lại chủ trương bất lập văn tự, tự ngộ; Phật giáo truyền thống đề xướng các hành vi công đức như bố thí, lập chùa thì Huệ Năng lại phản đối, cho rằng đó chỉ là "tu phước" mà không phải là công đức; Phật giáo truyền thống chủ trương niệm Phật để vãng sinh Tây thiên, Huệ Năng chỉ ra "tâm khởi bất tịnh, niệm Phật vãng sinh khó đến", "kẻ mê niệm Phật vãng sinh, người ngộ tự tịnh tâm mình", niệm Phật không thể thành Phật; Phật giáo truyền thống xem trọng công phu tọa thiền, Huệ Năng lại cho rằng: "Sinh ra ngồi không nằm, chết đi nằm không ngồi, một bộ xương hôi thối, có gì là công phu!", đưa ra quan niệm mới về thiền: "Ngoài lìa tướng là thiền, trong chẳng loạn là định", Nhất hạnh tam muội là "trong tất cả mọi lúc, đi đứng ngồi nằm, thường hành trực tâm"; Phật giáo truyền thống khích lệ xuất gia tu hành, nhưng Huệ Năng lại cho rằng "nếu muốn tu hành, ở nhà cũng được, không cần ở chùa". Có thể thấy, sự sáng lập Thiền tông và thuyết đốn ngộ thành Phật của Huệ Năng là một biến chuyển trọng đại trong lịch sử Phật giáo Trung Quốc.
.
Chùa Nam Hoa nhìn từ xa. Trong hình ở phía xa là tháp Linh Chiếu được xây vào đời Minh, tháp hình bát giác xây bằng gạch, sơn các màu đỏ, vàng, trắng và lục.
Tượng Phật Thích Ca hàng phục ngoại đạo, đời Đường.
Huệ Năng đưa ra thuyết đốn ngộ thành Phật đã rút ngắn khoảng cách giữa thế gian và Tịnh độ. Tư tưởng này thích hợp với nhu cầu tôn giáo của giới quan lại và sĩ đại phu mới hưng thịnh cũng như tầng lớp quần chúng lao động. Vì vậy không những được sự hoan nghênh của tăng đồ Phật giáo mà còn được ủng hộ nhiệt tình của quảng đại dân chúng trong xã hội. Sự phát triển nhanh chóng của Thiền tông về sau không phải không liên quan với điều này. Do mục đích căn bản của "đốn ngộ" vẫn là thành Phật, muốn rút ngắn trình tự tu hành thành Phật, do đó đồng thời với sự phủ định tọa thiền theo ý nghĩa truyền thống, tư tưởng này lại mở rộng phạm vi của Thiền. Từ đó có thể thấy hiệu quả tôn giáo của tư tưởng này càng rõ rệt.