VỀ LUANG POR LIEM
Luang Por Liem Thitadhammo[1], một tăng sĩ Phật giáo theo truyền thống tu trong rừng (Lâm tế - Forest Monastery), sinh ở tỉnh Sri Saket thuộc Đông Bắc Thái Lan vào ngày 5 tháng 11, 1941. Sau khi thọ đại giới ở tuổi 20, ngài tu học ở một số chùa làng khắp vùng Đông Bắc cho đến khi gia nhập hệ phái tu trong rừng (Forest Tradition) năm 1969. Luang Por Liem tu học dưới sự hướng dẫn của cao tăng Luang Pu Chah (Ajaan Chah), người sau này trở thành một trong những vị sư nổi tiếng nhất trong nước, và tiếng tăm, ảnh hưởng của ngài còn lan khắp thế giới, cho đến tận ngày nay.
.
Sống dưới sự hướng dẫn, dạy dỗ của ngài Luang Pu Chah tại Wat Nong Pah Pong, và tại tu viện ở tỉnh Ubon, Luang Por Liem nhanh chóng trở thành một trong những vị đệ tử thân cận nhất của Ajaan Chah.
Khi Luang Pu Chah bị bệnh nặng vào năm 1982, ngài giao cho Luang Por Liem điều hành tu viện. Rồi bệnh càng tăng khiến lão sư Luang Pu Chah không thể nói nữa, tăng đoàn tại Wat Nong Pah Pong đã chỉ định Luang Por Liem đảm nhiệm vai trò vị trụ trì. Luang Por Liem đã nhận lãnh trách nhiệm này cho đến hiện tại, duy trì truyền thống của sư phụ Luang Pu Chah và các phương cách tu tập cho tăng, ni, cư sĩ.
Không lâu sau khi Luang Por Liem được sáu mươi, gần mười năm sau khi sư phụ Luang Pu Chah mất, ngài được nhà vua Thái Lan trao tặng danh hiệu Tan Chao Khum Visuddhisaṁvara Thera[2]. Đối với tăng đoàn tại Wat Pah Nanachat (Tu viện Lâm Tế Quốc tế dành riêng cho các vị sư ngoại quốc của ngài Luang Pu Chah), Luang Por Liem không chỉ là một vị thầy, một người hướng dẫn đáng tôn quý, mà trong suốt mười năm còn đảm nhiệm vai trò của vị sư tế độ trong tất cả các nghi thức xuất gia tại tu viện.
LỜI NÓI ĐẦU
Nửa đầu quyển sách là tổng hợp các bài pháp thoại của Luang Por Liem Ṭhitadhammo giảng tại Úc khi ngài viếng thăm nơi này vào tháng Năm, 2004 (Phật lịch 2547). Các bài giảng bằng tiếng Thái, với nhiều gián đoạn để dịch sang tiếng Anh sau đó. Vì cách trình bày đặc biệt này, các bài pháp bị rời rạc từng khúc. Trong suốt chuyến đi, chúng được chọn lựa và tổng hợp lại với các tựa ngắn riêng như trong sách này, hơn là chọn một hay hai bài nói chuyện trọn vẹn. Chúng tôi hy vọng rằng việc biên tập, cắt ngắn và tổng hợp chúng sẽ tạo được một hình ảnh khá tròn đầy về tất cả các chủ đề và ẩn dụ mà Luang Por Liem đã trình bày trong 30 bài nói chuyện, trả lời các câu hỏi trong suốt ba tuần của cuộc viếng thăm.
Luang Por Liem được Tu viện Bodhivana ở Melbourne mời đến Úc. Tu viện này là chi nhánh mới thành lập của Wat Nong Pah Pong, là nơi ngài tạm trú phần lớn thời gian trong chuyến đi. Phần lớn các bài pháp trong sách này là được thuyết ở đó, một số khác ở Sydney, Bundanoon (Santi Lâm tế viện), và Canberra (Wat Dhammadharo và Đại sứ quán của Hoàng gia Thái).
Phân nửa còn lại của sách phần lớn là dịch từ Tiểu sử Luang Por Liem ở Thái, gọi là “Ṭhitadhammajahn” (2002/2545). Các tài liệu được chọn phác họa sự tiến triển trên con đường đạo của Luang Por Liem, vì thế nhiều mẩu chuyện, giai thoại lý thú trong cuộc đời của một tăng sĩ tu ở rừng, vùng quê Đông Bắc Thái Lan không được tuyển chọn.
Truyền thống Lâm tế Thái Lan không nhấn mạnh về lý thuyết, nhưng đề cao việc ứng dụng, thực hành. Do đó, việc dịch thuật thường phải đối mặt với vấn đề tìm một sự quân bình giữa sự chính xác về kỹ thuật và tâm ý của những gì đã được nói ra. Nhiều thuật ngữ Pali cũng có ý nghĩa hoàn toàn khác trong ngôn ngữ đời thường của tiếng Thái, là ngôn ngữ được sử dụng trong các bài Pháp thoại của các tăng sĩ Lâm tế. Đa số độc giả có thể không quen thuộc với cách hành văn chi tiết trong các bài Pháp theo truyền thống Lâm tế, qua đó các vị giảng sư có thể thuyết không chuẩn bị trước, không giới hạn đề tài, trong lòng nghĩ gì nói ra thế đó, phát xuất từ kinh nghiệm bản thân hơn là quan điểm có tính bác học. Nếu có nghi hoặc hay thắc mắc phát khởi, người ta thường được khuyên là, nếu muốn hiểu thêm những gì đằng sau lời giảng thì bạn phải tự mình thực hành, tìm hiểu. Điều này rất phù hợp với câu châm ngôn tâm đắc của Luang Por Liem:
Hãy quan sát, khám phá
Cho nó tiếng nói,
Ứng dụng nó, cho nó sự sống.
Chúng tôi hy vọng rằng quyển sách này là nguồn phấn khích để các độc giả đưa Pháp vào ứng dụng. Chúng tôi thành thật xin lỗi về bất cứ thiếu sót, sơ suất nào có thể có trong sách và - cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng - xin cảm ơn các vị tăng và cư sĩ tại Wat Nong Pah Pong, tu viện Bodhivana, và Wat Pah Nanachat đã giúp đỡ trong việc xuất bản sách này.
“Tâm thái nhẹ nhàng…, nhẹ nhàng trong mọi hoàn cảnh
Mọi phiền muộn, âu lo hay những điều như thế không có sẵn trong tâm”.
Các Dịch giả tại Wat Nong Pah Pong, tháng Sáu Phật lịch 2548 (2005).
Chú thích:
[1] Ở Thái Lan “Luang Por” là danh hiệu cao quý dành cho các trưởng lão tăng, có nghĩa là “Sư Phụ”. Tương tự, các danh hiệu như “Luang Pu” hay “Venerable Grandfather” được dùng cho các vị cao niên, và hàm ý cao quý hơn, đáng tôn kính hơn nữa. “Thita” là từ Pali, có thể được dịch là “vững bền” và đồng nghĩa với Niết Bàn. Pháp hiệu của ngài Luang Por Liem “Thitadhammo” có lẽ ám chỉ “tri kiến trong sự bền vững của các giới Pháp”.
[2] Tan Chao Khun” là một tước hiệu trong giáo hội, gần giống như giáo hoàng. “Visuddhi”có nghĩa “thuần khiết”, hàm chứa ý trung thực, hoàn hảo, viên mãn, là một từ tương đương khác của Niết - bàn. “Saṁvara” được dịch là ‘sự kiềm chế’ hay ‘giới luật’. Nó có thể ám chỉ các đặc tính của tâm không bám víu, buông xả hay hành vi cao quý của người thực hành Pháp. “Thera” chỉ người tu sĩ cao niên trong tăng đoàn.