← Quay lại trang sách

2 Mật mã nhóm máu bản thiết kế của các nhóm máu

Máu là sức mạnh tự nhiên, là nguồn năng lượng quan trọng đã duy trì sự sống của chúng ta từ thời xa xưa. Một phân tử máu đơn lẻ, dù quá nhỏ để nhìn thấy bằng mắt thường, cũng ẩn chứa toàn bộ mã di truyền của con người. Thông qua dòng máu – mã ADN được đảm bảo nguyên vẹn và sao chép liên tục trong mỗi cá thể.

Máu cũng chứa vô số bộ nhớ di truyền – là tập hợp của các bit và những mảnh ghép trong một hệ lập trình cụ thể, được truyền lại từ tổ tiên của thông qua các mật mã mà đến giờ con người vẫn đang cố gắng tìm hiểu. Một phần quan trọng của mật mã này được lưu lại trong nhóm máu của chúng ta. Có lẽ đó là mật mã quan trọng nhất cần được giải đáp để vén màn những bí ẩn của nhóm máu và vai trò quan trọng của nó trong sự tồn tại của loài người.

Qua mắt thường, máu là một chất lỏng màu đỏ đồng nhất. Nhưng dưới tấm kính hiển vi, ta có thể thấy máu bao gồm nhiều yếu tố khác nhau. Các tế bào hồng cầu chứa một loại sắt đặc biệt mà cơ thể chúng ta sử dụng để vận chuyển oxy và tạo nên màu đỏ thẫm của máu. Tế bào bạch cầu, có số lượng ít hơn nhiều so với hồng cầu, luân chuyển khắp cơ thể như một đội quân luôn giữ sự cảnh giác cao độ, giúp bảo vệ chúng ta khỏi các bệnh nhiễm trùng.

Chất lỏng phức tạp này cũng bao gồm các protein đóng vai trò cung cấp chất dinh dưỡng đến các mô, bao gồm tiều cầu giúp đông máu, và huyết tương có chứa các thành tố bảo vệ trong hệ miễn dịch của cơ thể.

TẦM QUAN TRỌNG CỦA NHÓM MÁU

Bạn có thể không biết mình thuộc nhóm máu nào trừ khi bạn đã từng đi hiến máu hoặc cần truyền máu. Hầu hết mọi người cho rằng nhóm máu là yếu tố bất biến, điều chỉ phát huy tác dụng khi cần cấp cứu ở bệnh viện. Nhưng giờ đây, sau khi tìm hiểu câu chuyện đầy ý nghĩa về nguồn gốc của các nhóm máu, bạn bắt đầu hiểu ra rằng nhóm máu là sức mạnh đằng sau sự tồn tại của loài người, giúp chúng ta thay đổi và thích nghi với những điều kiện, môi trường và nguồn thực phẩm mới.

Tại sao nhóm máu của chúng ta lại mạnh mẽ đến vậy? Vai trò thiết yếu của nhóm máu đối với sự tồn tại của chúng ta là gì – không chỉ trong hàng ngàn năm trước mà cho đến tận ngày nay?

Nhóm máu của bạn là chìa khóa đối với toàn bộ hệ miễn dịch trong cơ thể. Nó kiểm soát tầm ảnh hưởng của virus, vi khuẩn, nhiễm trùng, hóa chất, sự căng thẳng, và bất kỳ yếu tố ngoại lai nào có thể tác động đến hệ miễn dịch của bạn.

Từ miễn dịch trong tiếng Anh, immune, bắt nguồn từ immunis trong tiếng Latin, dùng để chỉ một thành phố không phải nộp thuế trong Đế chế La Mã. (Giá mà nhóm máu của bạn cũng có thể mang đến đặc quyền này!) Hệ miễn dịch hoạt động để xác định những thành phần thuộc về cơ thể và phá hủy những yếu tố ngoại lai. Đây là một chức năng quan trọng, vì nếu thiếu đi điều đó, hệ miễn dịch có thể vô tình tấn công các mô của chính bạn hoặc cho phép sự xâm nhập của các sinh vật nguy hiểm vào cơ thể. Không kể tới toàn bộ cấu trúc phức tạp của nó, hệ miễn dịch có hai chức năng cơ bản: nhận ra “bản thân” và tiêu diệt “người lạ”. Về mặt này, cơ thể của bạn giống như một bữa tiệc lớn mà khách chỉ được tham dự khi có giấy mời. Nếu họ có thể đưa ra giấy mời xác đáng, các nhân viên bảo vệ sẽ cho họ vào và tận hưởng bữa tiệc này. Nếu không có hoặc giả mạo giấy mời, người khách đó sẽ buộc phải rời đi.

CÙNG TÌM HIỂU VỀ NHÓM MÁU

Thiên nhiên đã ban tặng cho hệ miễn dịch của con người những phương pháp tinh vi để xác định một hoạt chất trong cơ thể có phải là ngoại lai hay không. Một phương pháp áp dụng các dấu ấn hóa học hay còn gọi là kháng nguyên, được tìm thấy ở các tế bào trong cơ thể. Mọi sinh vật, từ virus đơn giản nhất đến loài người, đều có các kháng nguyên độc nhất tạo thành một phần của dấu vân tay hóa học. Một trong những kháng nguyên mạnh mẽ nhất trong cơ thể người chính là kháng nguyên quy định nhóm máu. Các kháng nguyên nhóm máu khác nhau rất nhạy cảm, vì thế khi hoạt động một cách hiệu quả, chúng trở thành hệ thống bảo vệ hữu hiệu nhất của hệ miễn dịch. Khi hệ miễn dịch của bạn phát hiện một thành phần đáng ngờ (một kháng nguyên ngoại lai), một trong những bước đầu tiên là tìm đến kháng nguyên nhóm máu để biết yếu tố xâm nhập là bạn hay kẻ thù.

Mỗi nhóm máu sở hữu một loại kháng nguyên khác nhau với cấu trúc hóa học riêng biệt. Nhóm máu của bạn được đặt tên dựa trên kháng nguyên nhóm máu bạn có trong tế bào hồng cầu của mình.

Cấu trúc hóa học của các nhóm máu có thể được hình dung giống như một loại ăng-ten, hướng từ bề mặt tế bào ra phía ngoài. Những chiếc ăng-ten này được làm từ các chuỗi lặp lại kéo dài của các phân tử đường, còn gọi là fucose. Chính fucose là thành phần tạo nên loại nhóm máu đơn giản nhất, nhóm máu O. Từ những ngày đầu tiên, nhóm máu O được đặt tên như vậy để ám chỉ “số không” hay “không có kháng nguyên”. Chiếc ăng-ten này cũng đóng vai trò nền tảng cho các nhóm máu khác: A, B và AB.

• NHÓM MÁU A được hình thành khi kháng nguyên O, hay fucose, kết hợp với một loại đường khác còn gọi là N-acetyl-galactosamine. Như vậy, fucose cộng với N-acetyl-galactosamine sẽ có nhóm máu A.

• NHÓM MÁU B cũng được hình thành dựa trên kháng nguyên O, hay fucose, kết hợp với một loại đường khác, D-galactosamine. Như vậy, fucose cộng với D-galactosamine sẽ có nhóm máu B.

• NHÓM MÁU AB được hình thành từ kháng nguyên O, hay fucose, kết hợp với cả hai loại đường, N-acetyl- galactosamine và D-galactosamine. Như vậy, khi fucose cộng với N-acetyl-galactosamine và D-galactosamine sẽ có nhóm máu AB.

BỐN NHÓM MÁU VÀ CÁC KHÁNG NGUYÊN

Bốn loại nhóm máu và các kháng nguyên. Nhóm máu O = gốc fucose; nhóm máu A = fucose + đường N-acetyl-galactosamine; nhóm máu B = fucose + đường D-galactosamine; nhóm máu AB = fucose + đường A và đường B.

Tại thời điểm này, bạn có thể đang thắc mắc về các đặc điểm nhận dạng khác của nhóm máu, ví dụ như dương tính và âm tính. Khi nói về nhóm máu của mình, mọi người thường bảo “Tôi thuộc nhóm máu A dương tính,” hoặc “Tôi có nhóm máu O âm tính.” Những biến thể hoặc sự chia nhỏ nhóm máu này không đóng vai trò quan trọng. Hơn 90% các yếu tố có liên quan đến nhóm máu phụ thuộc vào các loại nhóm máu chính O, A, B hoặc AB. Tuy vậy, sự tiết dịch (chi tiết xem trang 66) của nhóm máu cũng có thể gây ảnh hưởng quan trọng, và chúng tôi sẽ giải thích sâu hơn ở phần sau của cuốn sách. Bây giờ, hãy tập trung vào việc phân tích nhóm máu ABO.

KHÁNG NGUYÊN TẠO RA KHÁNG THỂ (NHỮNG QUẢ BOM THÔNG MINH CỦA HỆ MIỄN DỊCH)

Khi hệ thống miễn dịch cảm nhận được một kháng nguyên ngoại lai xâm nhập, điều đầu tiên nó làm là tạo ra kháng thể chống lại kháng nguyên đó. Những kháng thể này là thành phần hóa học đặc biệt được những tế bào của hệ miễn dịch sản xuất, được thiết kế để gắn thẻ các kháng nguyên ngoại lai, từ đó giúp hệ miễn dịch có thể nhận biết và tiêu hủy những kháng nguyên này.

Các kháng thể có vai trò tương tự như những quả bom thông minh trong quân đội. Những tế bào của hệ miễn dịch sản xuất ra vô số các loại kháng thể, và mỗi kháng thể lại được thiết kế đặc biệt để xác định và gắn liền với một kháng nguyên ngoại lai cụ thể. Đây là một cuộc chiến dai dẳng giữa hệ miễn dịch và các yếu tố xâm nhập, chúng cố gắng thay đổi hoặc hình thành các kháng nguyên đột biến để cơ thể không thể nhận biết. Hệ miễn dịch đáp ứng lại thách thức này qua việc liên tục hình thành các kháng thể mới.

Hầu hết các kháng thể được tạo ra bởi hệ miễn dịch là những phân tử đơn giản, có dạng giống như một chiếc cờ lê có thể điều chỉnh, thay đổi kích thức phù hợp với từng loại ốc vít cần vặn. Tương tự như vậy, hệ miễn dịch điều chỉnh các kháng thể để phù hợp với hình dạng của kháng nguyên xâm nhập. Những loại kháng thể này (còn gọi là immunoglobulin G, hoặc IgG) có nhiệm vụ gắn thẻ các đối tượng ngoại lai. Khi có yếu tố lạ xâm nhập cơ thể, loại kháng thể này cảnh báo các tế bào tuần tra của hệ miễn dịch. Từ đó, tế bào miễn dịch di chuyển đến gần với yếu tố ngoại lai, gắn vào kháng thể, tấn công và tiêu hủy nó.

Tuy nhiên, các kháng thể nhóm máu ABO lại không giống vậy. Những kháng thể này (còn gọi là IgM) là những phân tử rất lớn, có dạng giống như một bông tuyết; chúng có nhiều điểm bám và được hình thành mà không cần đến sự kích thích của hệ thống miễn dịch. Khi chúng bắt gặp một kháng nguyên giống với nhóm máu khác, chúng thay đổi hình dạng từ bông tuyết sang dạng giống như một con cua. Điều này giúp chúng có thể tạo ra phản ứng ngưng kết (có nghĩa là kết dính như hồ dán). Các kháng nguyên có dạng con cua này gắn liền với các kháng nguyên ngoại lai và khiến chúng trở nên kết dính. Khi xảy ra phản ứng ngưng kết giữa tế bào, virus, ký sinh trùng và vi khuẩn, chúng gắn liền và kết tụ lại với nhau, giúp cơ thể có thể loại bỏ chúng dễ dàng hơn. Đây là lý do nếu người hiến và người nhận không cùng nhóm máu sẽ dẫn đến nguy hiểm chết người. Những kháng thể chống lại nhóm máu khác sẽ tấn công và kích thích sự ngưng kết trên quy mô lớn, từ đó có thể gây sốc và tử vong.

Các kháng-thể-chống-lại-nhóm-máu-khác là kháng thể mạnh nhất trong hệ miễn dịch, và khả năng kết tụ – ngưng kết – của các tế bào máu với các loại nhóm máu khác trở nên mạnh mẽ đến mức nó có thể được quan sát trên lam kính bằng mắt thường. Đối với hầu hết các kháng thể khác, hệ miễn dịch cần một sự kích thích nào đó để bắt đầu sản xuất kháng thể (chẳng hạn như vắc xin tiêm chủng hoặc nhiễm trùng). Không giống vậy, các kháng thể nhóm máu được hình thành tự động, thường xuất hiện từ khi sinh ra cho đến lúc được bốn tháng tuổi, lượng kháng thể đã đạt đến mức gần như người trưởng thành. Bằng chứng cho thấy chúng được kích thích bởi vi khuẩn đầu tiên tồn tại trong ruột của trẻ sơ sinh và không có gì đáng ngạc nhiên, từ những bữa ăn đầu tiên trong đời của trẻ.

Do vi khuẩn lẩn trốn trong cơ thể dựa vào khả năng trơn trượt, sự ngưng kết là một cơ chế mạnh mẽ để bảo vệ cơ thể. Nó giống như việc còng tay các tội phạm lại với nhau, khiến họ trở nên ít nguy hiểm hơn nhiều so với khi họ có thể di chuyển tự do. Các kháng thể quét dọc cơ thể để dò tìm các tế bào lạ, virus, ký sinh trùng và vi khuẩn, từ đó gắn kết những sinh vật đáng ngại với nhau để xác định và loại bỏ chúng dễ dàng.

Hệ thống kháng nguyên và kháng thể còn có phân nhánh khác bên cạnh vai trò phát hiện vi khuẩn và những yếu tố ngoại lai xâm nhập. Hơn 100 năm trước, Karl Landsteiner, một bác sĩ và nhà khoa học lỗi lạc người Áo đã chỉ ra nhóm máu sản sinh các kháng thể đối với những nhóm máu khác. Khám phá mang tính cách mạng của ông lý giải cho việc tại sao một số người có thể cho và nhận máu, trong khi số khác không thể. Trước khi có những phát hiện của Landsteiner, việc truyền máu mang tính may rủi. Đôi khi việc truyền máu thành công và nhiều lúc họ không đạt được kết quả như mong muốn mà không ai biết rõ lý do tại sao. Nhờ có Landsteiner, chúng ta giờ đây đã biết rằng nhóm máu nào được coi là “bạn” và nhóm máu nào là “thù”.

Landsteiner đã nhận ra rằng:

• NHÓM MÁU A có kháng thể B. Nhóm máu B không thể nhận máu từ nhóm máu A.

• NHÓM MÁU B có kháng thể A. Nhóm máu A không thể nhận máu từ nhóm máu B.

Do đó, giữa nhóm máu A và B không thể truyền và nhận máu.

• NHÓM MÁU AB không có kháng thể. Nó được coi là nhóm máu chuyên nhận vì người nhóm máu AB có thể nhận máu từ bất kỳ nhóm màu nào. Nhưng bởi vì nhóm máu AB có kháng thể A và B, các nhóm máu khác không thể nhận máu từ người nhóm máu AB.

Vì vậy, nhóm máu AB có thể nhận máu từ bất kỳ nhóm máu nào, nhưng lại không thể truyền máu cho bất kỳ ai. Tất nhiên là ngoại trừ người cũng mang nhóm máu AB.

• NHÓM MÁU O có kháng thể A và kháng thể B. Họ không thể nhận máu từ người nhóm máu A, B, và AB. Do đó, nhóm máu O không thể nhận máu từ ai khác ngoài những người cũng mang nhóm máu O. Vì không có kháng nguyên A và kháng nguyên B, nhóm máu O có thể truyền máu cho các nhóm máu khác. Nhóm máu O là nhóm máu chuyên cho.

Còn rất nhiều điều để nói về sự ngưng kết. Có nhiều loại thực phẩm cũng có khả năng làm ngưng kết một số tế bào nhóm máu cụ thể (giống như phản ứng đào thải) nhưng lại không ảnh hưởng đến các tế bào khác, nghĩa là một loại thực phẩm có thể gây hại với tế bào nhóm máu này nhưng lại có lợi với nhóm máu khác. Không có gì ngạc nhiên khi những loại thực phẩm này chứa kháng nguyên có đặc điểm giống với kháng nguyên của nhóm máu A hoặc nhóm máu B. Phát hiện này mở ra mối liên hệ khoa học hoàn toàn khác biệt giữa nhóm máu và chế độ dinh dưỡng. Tuy vậy, đáng chú ý là những tác động mang tính cách mạng này lại bị phủ một lớp bụi mờ, không được để ý tới trong suốt Thế kỷ 20 – cho đến khi một số nhà khoa học, bác sĩ và các chuyên gia dinh dưỡng bắt đầu quay lại tìm hiểu về mối liên hệ này.

LECTIN: MỐI LIÊN HỆ VỚI CHẾ ĐỘ DINH DƯỠNG

Một phản ứng hóa học xảy ra giữa thức ăn và máu trong cơ thể. Phản ứng này là một phần của di truyền gen. Có một sự thật kỳ diệu là ở Thế kỷ 21, hệ miễn dịch và tiêu hóa của bạn vẫn duy trì bộ nhớ hay một sự ưa thích nhất định đối với các loại thực phẩm mà tổ tiên của bạn thời xa xưa đã ăn và thích ứng với chế độ ăn đó.

Chúng tôi biết điều này bởi một thành tố gọi là lectin (từ tiếng Latin có nghĩa là “Tôi chọn”). Lectin là những protein phong phú và đa dạng được tìm thấy trong thức ăn, có khả năng ngưng kết, gây ảnh hưởng đến máu và các mô. Lectin là một phương thức mạnh mẽ để gắn kết giữa các sinh vật trong tự nhiên. Rất nhiều vi trùng và thậm chí cả hệ miễn dịch của chúng ta đã tận dụng chất kết dính siêu chắc này một cách tối ưu. Ví dụ, nhờ có lectin trên bề mặt, các tế bào trong mật gan cơ thể con người có thể nhận diện và tiêu diệt vi khuẩn cùng ký sinh trùng. Vi khuẩn và các vi sinh vật khác cũng có lectin trên bề mặt, chúng hoạt động giống như những chiếc cốc hút, với mục đích gắn kết vào lớp niêm mạc trơn trên cơ thể. Thông thường, các virus hoặc vi khuẩn có lectin đặc trưng cho một loại nhóm máu cụ thể, từ đó tăng tính nguy hại của chúng với những người thuộc nhóm máu đó.

Lectin trong thực phẩm cũng có những đặc điểm tương tự. Nói một cách đơn giản, khi bạn ăn thực phẩm có chứa protein lectin không tương thích với kháng nguyên nhóm máu của mình, lectin có thể bám kết vào thành của đường tiêu hóa, gây viêm, thậm chí xâm nhập qua niêm mạc ruột vào hệ tuần hoàn.

Hãy xét một ví dụ để hiểu thêm về cách lectin ngưng kết trong cơ thể. Khi một người nhóm máu A ăn một đĩa đậu lima, đậu lima được tiêu hóa trong dạ dày qua quá trình thủy phân axit. Tuy vậy, protein lectin được giữ nguyên vẹn do không bị axit dạ dày tiêu hóa. Nó có thể tương tác trực tiếp với lớp niêm mạc dạ dày hoặc đường ruột, gây viêm hoặc ngăn chặn sự hấp thụ các chất dinh dưỡng, thậm chí có thể được tái hấp thu vào máu cùng với các chất dinh dưỡng khác từ đậu lima. Lectin khác nhau có tác động đến các cơ quan và hệ cơ quan khác nhau.

Một khi protein lectin (không tiêu) tương tác với các mô trong cơ thể, nó sẽ phát sinh tác động từ tính với các tế bào ở vùng đó. Lectin gắn kết các tế bào với nhau, từ đó phá hủy cả tập hợp tế bào như thể chúng mới là các sinh vật ngoại lai. Sự gắn kết vón cục của các tế bào này có thể gây nên hội chứng ruột kích thích, phá vỡ tính cân bằng của vi khuẩn lành mạnh trong ruột và thậm chí ngăn chặn sự hấp thu những thực phẩm khác. Một số người có tiếng nói trong lĩnh vực này còn cho rằng chế độ ăn giàu lectin có thể là nguyên nhân gây nên bệnh thiếu máu ở các nước đang phát triển (hay còn gọi là “thế giới thứ ba”).

LECTIN: CHẤT KẾT DÍNH NGUY HIỂM

Bạn có thể đã nghe qua câu chuyện về cái chết của Georgi Markov, vụ ám sát kỳ lạ xảy ra vào năm 1978 trên một con phố ở London. Markov bị ám sát bởi một mật vụ Liên Xô KBG trong khi chờ xe buýt. Ban đầu, khám nghiệm tử thi không xác định được nguyên nhân cái chết. Sau khi nghiên cứu kỹ lưỡng, một hạt vàng siêu nhỏ đã được tìm thấy ở chân của Markov. Họ phát hiện hạt vàng này có thấm chất hóa học ricin, một hoạt chất độc được trích xuất từ hạt thầu dầu. Ricin là một chất ngưng kết cực mạnh, chỉ một lượng nhỏ cũng có thể gây tử vong thông qua việc biến đổi các tế bào hồng cầu trong cơ thể thành những cục máu đông lớn, làm tắc nghẽn động mạch. Ricin có thể gây chết người trong tức khắc. Do đó, nó đã được sử dụng như một công cụ khủng bố – tuy đến nay chưa có lần nào thành công – và có tin cho rằng trước đây một lá thư tẩm ricin đã được gửi đến Tổng thống Mỹ Barack Obama. Ricin cũng từng được nhắc đến trong loạt phim truyền hình nổi tiếng Breaking Bad.

May mắn thay, hầu hết lectin được tìm thấy trong chế độ ăn thường không có khả năng đe dọa đến tính mạng, mặc dù chúng cũng có thể gây ra nhiều vấn đề khác, đặc biệt đối với các lectin đặc trưng cho một loại nhóm máu. Nhìn chung, hệ miễn dịch của chúng ta bảo vệ cơ thể khỏi các tác động độc hại của lectin. Chín mươi lăm phần trăm lectin hấp thụ qua chế độ ăn sẽ bị cơ thể loại bỏ, nhưng ít nhất năm phần trăm lectin ta ăn vào được lọc qua máu, nơi chúng có thể phản ứng và phá hủy các tế bào hồng cầu và bạch cầu. Lectin còn có thể tác động mạnh mẽ hơn trên hệ tiêu hóa. Chúng thường gây nên phản ứng viêm dữ dội đối với chất nhầy ở ruột, từ đó gây nên phản ứng ngưng kết giống với dị ứng thức ăn. Nếu nhóm máu của bạn có phản ứng đặc biệt, ngay cả một chút lectin cũng có thể phá hủy một số lượng tế bào khổng lồ.

Điều này không có nghĩa là bạn nên thấy e ngại với tất cả mọi thứ trong khẩu phần ăn của mình. Thật khó để tránh lectin khi chúng có rất nhiều trong các loại đậu, hải sản, ngũ cốc và rau quả. Điều quan trọng là bạn nên tránh những lectin có thể gây ngưng kết tế bào – được xác định bởi nhóm máu của bạn. Ví dụ, gluten, loại lectin phổ biến nhất được tìm thấy trong lúa mì và các loại ngũ cốc khác, liên kết với niêm mạc ruột non, gây ra phản ứng đau và viêm đáng kể ở một số loại nhóm máu – đặc biệt là nhóm máu O.

Lectin thay đổi một cách đa dạng, phụ thuộc vào nguồn gốc của chúng. Ví dụ, lectin trong lúa mì có dạng khác so với lectin trong đậu nành, và gắn kết với một tổ hợp đường khác nhau; mỗi loại thực phẩm gây nguy hại cho nhóm máu này nhưng lại có lợi cho nhóm máu khác.

Theo quy luật, các mô thần kinh rất nhạy cảm với phản ứng ngưng kết từ lectin trong thực phẩm. Điều này giải thích tại sao một số nhà nghiên cứu cho rằng chế độ ăn kiêng tránh các tác nhân gây dị ứng có thể có lợi trong việc điều trị một số bệnh rối loạn thần kinh, chẳng hạn như chứng tăng động. Các nhà nghiên cứu người Nga đã ghi nhận rằng bộ não của những bệnh nhân tâm thần phân liệt nhạy cảm hơn với sự gắn kết của một số loại lectin từ thực phẩm thông thường. Trên thực tế, một nghiên cứu từ Thụy Điển đã liên kết sự suy giảm số ca mắc chứng tâm thần phân liệt với sự thiếu hụt bánh mì do các chuyến hàng lúa mì bị phong tỏa ở thời chiến. Lectin cũng có liên quan đến chứng kháng leptin, một yếu tố gây béo phì.

Trong một thí nghiệm trên thỏ đã được khử tính nhạy, sau khi tiêm lectin chiết xuất từ đậu lăng vào các khoang khớp gối, chúng đã hình thành những biểu hiện viêm khớp giống như viêm khớp dạng thấp. Nhiều bệnh nhân bị viêm khớp thấy tình trạng được cải thiện sau khi họ tránh các loại rau thuộc họ cà như cà chua, cà tím và khoai tây trắng. Điều này không có gì đáng ngạc nhiên do các loại rau họ cà chứa một lượng lớn lectin.

Lectin trong thực phẩm cũng có thể phản ứng với các thụ thể trên bề mặt tế bào bạch cầu, khiến chúng được nhân bản nhanh chúng. Lectin này gọi là phân bào (mitogen) vì chúng thúc đẩy các tế bào bạch cầu tham gia vào nguyên phân, một quá trình phân chia tế bào. Chúng không gây vón cục máu bằng cách liên kết các tế bào lại với nhau mà chỉ đơn thuần bám dính vào tế bào, giống như bọ chét ký sinh trên chó. Đôi khi, các bác sĩ ở phòng cấp cứu sẽ bắt gặp trường hợp một ca bệnh nhi nặng, tuy biểu hiện hoàn toàn bình thường nhưng lại có lượng tế bào bạch cầu cao đột biến. Mặc dù bệnh bạch cầu (leukemia) ở trẻ em thường là điều đầu tiên cần lưu ý, một bác sĩ tinh tường sẽ hỏi phụ huynh: “Con của anh chị có chơi ngoài sân vườn không?” Nếu câu trả lời là có, câu hỏi tiếp theo sẽ là: “Con của anh chị có ăn cỏ dại hay chơi đùa và cho cây cỏ vào miệng không?” Thường thì họ sẽ tìm ra rằng đứa trẻ đã ăn lá hoặc phần chồi của cây thương lục Mỹ (pokeweed), chứa một lượng pectin có thể kích thích sản sinh tế bào bạch cầu.

Sau cùng, nếu lectin thâm nhập vào hệ thống bảo vệ đường ruột của cơ thể và đi đến hệ tuần hoàn, chúng có thể gắn vào các thụ thể trên tế bào, được thiết kế để tiếp nhận tín hiệu từ hormone trong cơ thể. Đôi khi lectin có thể bám dính trên thụ thể, ngăn chặn quá trình tiếp nhận hormone và phát huy tác dụng của nó; lectin cũng có khả năng kích thích thụ thể, khiến tế bào nghĩ rằng hormone đã được sản xuất, trong khi thực tế không phải vậy. Từ những thông tin này, chúng ta có thể kết luận rằng các trường hợp mất cân bằng nội tiết tố có thể được chữa khỏi đơn giản bằng chế độ ăn uống thông minh.

LECTIN TỪ THỰC PHẨM ĐẶC TRƯNG VỚI TỪNG LOẠI NHÓM MÁU

Mỗi kháng nguyên nhóm máu sở hữu hình dạng riêng biệt; do vậy, nhiều lectin tương tác với một nhóm máu cụ thể do hình dạng của chúng. Trong ví dụ về đậu lima, lectin thực phẩm có tương tác và gây ngưng kết các tế bào nhóm máu A (phần bên trái của hình trên) do chúng tương thích với hình dạng của kháng nguyên nhóm máu A. Kháng nguyên của nhóm máu B (phần bên phải của hình), được cấu thành từ một phân tử đường với hình dạng khác, không bị ảnh hưởng. Ngược lại, lectin thực phẩm (chẳng hạn như kiều mạch) có thể gắn liền và gây ngưng kết các tế bào nhóm máu B nhưng lại không có tác động với nhóm máu A.

HỆ SINH THÁI CÁ NHÂN CỦA BẠN

Đường tiêu hóa của bạn là một trung tâm hoạt động, với mức độ tương tác ngang với một thành phố nhỏ. Người ta ước tính rằng đường tiêu hóa của con người có thể chứa đến 100 nghìn tỷ vi sinh vật, và đường ruột có thể chứa tới một nghìn loài vi khuẩn khác nhau. Chúng ta ngày càng đọc và hiểu thêm về tầm quan trọng của hệ vi sinh vật: Một cộng đồng sinh thái mà ở đó các vi sinh vật có lợi và có hại tồn tại song song trong cơ thể con người.

Các nghiên cứu mới đã chỉ ra rằng hệ vi sinh vật đường ruột đã cùng phát triển với loài người, vận dụng và bổ sung về mặt sinh học cho cơ thể để đôi bên cùng hưởng lợi. Chúng ta cũng dần hiểu cách vi khuẩn có lợi hoạt động để cải thiện chức năng hệ tiêu hóa – và có vai trò như thế nào đối với toàn bộ cơ thể con người. Xét ví dụ về hệ vi sinh vật trên một người béo phì: Béo phì là kết quả của sự kết hợp phức tạp giữa nhiều yếu tố như di truyền, môi trường, chế độ dinh dưỡng và lối sống, từ đó dẫn đến sự mất cân bằng giữa năng lượng tiêu hao và năng lượng dự trữ dưới dạng chất béo dư thừa. Cấu tạo cũng như tương tác giữa các vi sinh vật và vi khuẩn trong đường ruột được cho là một yếu tố tiềm ẩn đối với người béo phì.

Khoa học về hệ vi sinh vật là một chủ đề nóng trong giới y khoa. Nhưng rõ ràng không phải mỗi cá thể đều có cùng hệ sinh thái giống nhau. Sự khác biệt này được quyết định bởi nhóm máu. Các kháng nguyên nhóm máu có trong đường tiêu hóa đóng vai trò quan trọng. Do đó, nhiều vi khuẩn trong đường tiêu hóa đã sử dụng các phân tử nhóm máu như một nguồn cung cấp thức ăn ưa thích. Trên thực tế, tầm ảnh hưởng của nhóm máu cũng quan trọng đối với các vi khuẩn đường ruột, gần một nửa số vi khuẩn có những đặc trưng đối với nhóm máu A, B hay O.

Nói một cách đơn giản, những người thuộc nhóm máu khác nhau sẽ có những vi khuẩn đường ruột khác nhau. Một số vi khuẩn có nguy cơ xuất hiện ở nhóm máu này nhiều hơn 50.000 lần so với các nhóm máu khác. Điều đó bắt nguồn từ tổ tiên của chúng ta, họ đã phát triển hệ tiêu hóa để thích nghi với chế độ dinh dưỡng nhất định và nhóm máu của họ có khả năng loại trừ một số vi khuẩn hoặc đồng sinh với các vi khuẩn khác. Nhóm máu nắm quyền kiểm soát đường ruột qua việc kích thích sự phát triển của những vi khuẩn sử dụng kháng nguyên nhóm máu làm nguồn thức ăn, trong khi các kháng thể nhóm máu tấn công các vi khuẩn chứa kháng nguyên giống với các nhóm máu khác.

Phân người chứa các enzyme do vi khuẩn tạo ra, có vai trò phân hủy các kháng nguyên nhóm máu ABO ở niêm mạc đường ruột và chuyển hóa chúng thành nguồn năng lượng riêng. Các quần thể vi khuẩn trong phân người tạo ra enzyme phân giải nhóm máu, có tương quan chặt chẽ với nhóm máu của vật chủ. Do chứa kháng nguyên tương tự nhóm máu, nhiều loại thực phẩm được hệ vi sinh vật trong cơ thể ưa chuộng.

Các lectin gây hại trong thực phẩm có thể kích thích sự phát triển của các vi khuẩn có hại, từ đó làm suy giảm sự hấp thụ, phá hủy niêm mạc ruột, và tạo nên tình trạng “rò rỉ ruột”. Do đó, chế độ dinh dưỡng phù hợp với nhóm máu là bước đầu tiên trong việc hỗ trợ chữa lành đường tiêu hóa và xây dựng một hệ vi sinh vật lành mạnh.

NHÓM MÁU XUẤT TIẾT 1 VÀ KHÔNG XUẤT TIẾT 2

Tính đến đây chúng ta đã thảo luận về vai trò của kháng nguyên nhóm máu như một phương thức đánh dấu trên tế bào và mô cơ thể. Tuy vậy, trên thực tế chúng ta có hai loại kháng nguyên nhóm máu. Chúng ta đã đề cập đến từ đầu cuốn sách là kháng nguyên dưới dạng có liên kết được tìm thấy trong máu.

1 . Kháng nguyên của nhóm máu người đó mang được tiết qua dịch cơ thể.

2 . Kháng nguyên của nhóm máu người đó mang không được tiết qua dịch cơ thể.

Bên cạnh đó còn có một dạng khác tồn tại trong dịch tiết của cơ thể (nước mắt, dịch tiêu hóa, mồ hôi, tinh dịch…) được gọi là kháng nguyên dạng không liên kết. Tất cả mọi người đều có khả năng hình thành kháng nguyên có liên kết, và nhiều người trong chúng ta cũng có thể sản sinh dạng không liên kết – nhưng một số người lại thiếu gen để hình thành dạng kháng nguyên thứ hai này. Người có khả năng hình thành cả hai kháng nguyên liên kết và không liên kết được gọi là nhóm máu xuất tiết. Tương tự, người không thể hình thành dạng kháng nguyên không liên kết được gọi là nhóm máu không xuất tiết. Có khoảng 80% dân số thuộc dạng xuất tiết và 20% thuộc dạng không xuất tiết.

Bạn có thể đã quen với khái niệm xuất tiết nếu bạn có chút hiểu biết về việc thi hành luật pháp. Ví dụ, một mẫu tinh dịch được lấy từ nạn nhân có thể giúp kết tội kẻ hiếp dâm nếu hắn thuộc nhóm có xuất tiết và trùng khớp với nhóm máu được xác định từ tinh dịch. Tuy vậy, nếu hắn thuộc nhóm thiểu số những người không xuất tiết, nhóm máu sẽ không thể được xác định từ dịch tiết cơ thể nào ngoại trừ máu, do cơ thể không sản sinh dạng không liên kết của kháng nguyên nhóm máu. (Từ kinh nghiệm thực tế, phân tích nhóm máu trước đây được dùng như một phương thức xét nghiệm nhanh trong việc truy tìm tội phạm để biết rằng ta đang đi đúng hướng. Nhưng vấn đề này đã trở nên ít lo ngại hơn từ khi có xét nghiệm DNA.)

Những người không tiết kháng nguyên nhóm máu ở các dịch cơ thể ngoại trừ máu được gọi là nhóm không xuất tiết. Thuộc nhóm xuất tiết hay không xuất tiết là vấn đề hoàn toàn độc lập với nhóm máu ABO; nó được một loại gen khác quy định. Do đó, ta có nhóm máu A xuất tiết và nhóm máu A không xuất tiết.

Do người xuất tiết có khả năng sản sinh kháng nguyên cả hai dạng liên kết và không liên kết, họ có nhiều nơi lưu trữ kháng nguyên hơn; do đó họ có nhiều “biểu hiện” của nhóm máu hơn so với người không xuất tiết. Điều này đem lại cho họ một lợi thế khác biệt, đặc biệt là với hoạt động của lectin trên vi khuẩn đường ruột, do các kháng nguyên nhóm máu tự do có thể hoạt động như một loại mồi nhử và loại bỏ các lectin gây hại trước khi chúng có thể gắn kết với các mô và tế bào trong cơ thể. Người xuất tiết có một lớp phòng thủ mạnh mẽ hơn để chống lại các lectin gây hại. Có lẽ khả năng xuất tiết là một bước thích nghi của hệ thống miễn dịch trong cơ thể, được phát triển từ việc những mối đe dọa của môi trường – vi khuẩn ngoại lai, chất ô nhiễm và các mầm bệnh – tạo ra những thách thức lớn hơn với con người.

Nhiều mối quan hệ đặc biệt giữa con người và thế giới vi sinh vật có thể được tìm hiểu và dự đoán qua nhóm máu ABO và tình trạng xuất tiết. Ví dụ, những người không xuất tiết có khả năng mang mầm bệnh nấm men Candida albicans và nguy cơ mắc bệnh nhiễm trùng Candida dai dẳng, đặc biệt nếu họ có nhóm máu O. Ở một nghiên cứu trên những bệnh nhân tiểu đường type 2, 44% người thuộc các loại nhóm máu không xuất tiết đều nhiễm Candida ở miệng. Những người không xuất tiết cũng thường mắc các vấn đề viêm nhiễm của đường tiêu hóa, dị ứng, không dung nạp carbohydrate và bệnh tự miễn.

Xác định bạn thuộc nhóm xuất tiết hay không xuất tiết không hề đơn giản như việc xác định nhóm máu ABO. Cách phổ biến nhất để xác định tình trạng xuất tiết là thông qua việc xét nghiệm nước bọt để tìm hoạt tính của nhóm máu. Biết được tình trạng xuất tiết sẽ cho bạn thêm kiến thức vì cuộc sống lành mạnh hơn. Điều này đặc biệt quan trọng nếu bạn có vấn đề sức khỏe hoặc gặp khó khăn trong việc kiểm soát cân nặng. Nếu bạn thuộc nhóm thiểu số không xuất tiết, bạn càng nên tuân thủ chặt chẽ theo Ăn theo Nhóm máu.

LÀM THẾ NÀO ĐỂ XÁC ĐỊNH LECTIN CÓ HẠI CHO BẠN?

TÔI THƯỜNG nghe bệnh nhân khăng khăng rằng họ đang tuân thủ Chế độ Ăn theo Nhóm máu và tránh xa tất cả các loại lectin có ảnh hưởng đến nhóm máu – nhưng tôi biết sự thật chưa chắc đã vậy. Khi tôi tỏ ý thách thức sự quả quyết của họ, thường họ sẽ không còn tự tin và hỏi lại tôi một cách đầy ngạc nhiên: “Tại sao ông biết?”

Tôi biết rõ điều này vì ảnh hưởng của lectin đối với các nhóm máu khác nhau không chỉ là giả thuyết mà dựa trên những nguyên lý khoa học. Tôi đã thử nghiệm hầu như tất cả các loại thực phẩm để tìm ra phản ứng với từng nhóm máu, sử dụng cả các phương pháp trên lâm sàng cũng như trong phòng thí nghiệm. Tôi đã mua hạt lectin chiết xuất từ từng loại thực phẩm như đậu phộng, đậu lăng, đậu nành hoặc lúa mì từ các phòng thí nghiệm hóa học, và kết quả có thể nhìn thấy được dưới kính hiển vi: Tôi có thể thấy sự ngưng kết của những tế bào ở nhóm máu bị ảnh hưởng. Tuy nhiên, có một lưu ý là bạn không nên tự làm thí nghiệm này ở nhà bằng cách cho thức ăn vào máu để xem điều gì sẽ xảy ra. Nhiều lectin có hiệu ứng tinh vi mà chỉ có thể được phát hiện với các phương thức xét nghiệm nâng cao dưới điều kiện được kiểm soát. Xét nghiệm tự chế tại nhà sẽ đưa ra vô số kết quả không chính xác.

Đây là một bài kiểm tra đơn giản giúp bạn xác định liệu chế độ dinh dưỡng hiện tại của bạn có chứa quá nhiều lectin gây hại cho sức khỏe hay không:

• Bạn có hay bị đau quặn thắt bụng, viêm ruột, hoặc hội chứng ruột kích thích?

• Bạn có bị đầy hơi 30-60 phút sau ăn không?

• Bạn có bị đau khớp, nhức mỏi và cứng khớp, thường chuyển biến tệ hơn sau khi ăn?

• Những triệu chứng này có xuất hiện nhiều hơn 30-60 phút sau khi ăn thức ăn có chứa nhiều đường?

• Bạn có bị đau cơ xơ hóa (fibromyalgia)?

• Bạn có bị viêm mũi dị ứng hay dị ứng theo mùa không?

• Bạn có thường cảm thấy trí tuệ thiếu minh mẫn trong khoảng 30-60 phút sau khi ăn không?

• Bạn có bị mụn trứng cá, trứng cá đỏ, vẩy nến hay chàm không?

• Bạn có bị suy giảm chức năng tuyến giáp không?

• Bạn có cảm thấy mệt mỏi, trì trệ, và tình trạng thường tệ hơn trong suốt cả ngày?

• Bạn có bị tăng cân ngay cả khi đã giảm lượng calo nạp vào?

• Bạn có gặp khó khăn trong việc tăng cân kể cả khi nạp nhiều calo hơn?

• Bạn có gặp phải các triệu chứng dị ứng sau ăn?

• Bạn có bị nghẹt mũi, ngứa họng dai dẳng, hoặc tiết nhiều dịch mũi trong khoảng 30-60 phút sau ăn?

• Lượng hồng cầu và bạch cầu của bạn có ở mức thấp hoặc trung bình-thấp không?

• Bạn có bị rối loạn tự miễn không?

• Đối với phụ nữ:

+ Bạn có thường bị đau bụng kinh hoặc đau nửa đầu trong kỳ kinh nguyệt không?

+ Nếu đã mãn kinh, bạn có gặp nhiều triệu chứng mãn kinh như bốc hỏa, vã mồ hôi?

• Đối với nam giới:

+ Bạn có đang mắc chứng rối loạn cương dương?

+ Bạn đã từng được chẩn đoán bệnh phì đại tuyến tiền liệt?

• Đối với trẻ em: Con trẻ có gặp chứng rối loạn tập trung, giảm khả năng học tập?

Nếu câu trả lời là có với bốn câu hỏi trở lên thì rất có khả năng lectin từ thực phẩm có ảnh hưởng đến sức khỏe hiện tại của bạn và việc tuân theo một chế độ dinh dưỡng được chỉ định là một phương pháp an toàn, hiệu quả để cải thiện sức khỏe. Nếu bạn trả lời có với ít hơn bốn câu thì xin chúc mừng! Tuy vậy, bạn vẫn nên để ý đến sức khỏe. Chế độ Dinh dưỡng Theo nhóm máu sẽ là một gói bảo hiểm tốt nhất để bạn tránh gặp phải những triệu chứng khó chịu kể trên.

BÀI HỌC VỀ NHÓM MÁU: CÂU CHUYỆN CỦA MỘT GIÁO SĨ

Trong những năm qua, tôi đã chứng kiến nhiều sự thay đổi đến từ kết quả của Chế độ Ăn theo Nhóm máu. Nhưng ít có câu chuyện nào tạo nhiều cảm hứng và khiến tôi cảm động như trải nghiệm với một giáo sĩ Do Thái lớn tuổi, tinh thông ở Brooklyn.

Đầu năm 1990, tôi nhận được cuộc gọi khẩn cấp từ một bác sĩ ở thành phố New York, người rất tôn trọng công việc của tôi. Anh ấy hỏi liệu tôi có thể tới thăm khám cho một bệnh nhân, một giáo sĩ nổi tiếng thuộc phái Hasidic (Hà Tây Đức Giáo) hiện đang nằm liệt giường.

“Giáo sĩ Jacob là một người rất đặc biệt,” bác sĩ nói với tôi. “Đây có lẽ sẽ là một trải nghiệm đáng nhớ cho ông – và, tôi hy vọng, đối với cả giáo sĩ nữa.” Bác sĩ kể thêm với tôi rằng người giáo sĩ, 73 tuổi, đã có tiền sử mắc bệnh tiểu đường lâu năm mà không thể kiểm soát tốt bằng liệu pháp tiêm insulin. Một cơn đột quỵ nghiêm trọng đã khiến ông bị liệt một phần cơ thể.

Khi tôi đến nhà riêng của ông ở Brooklyn, tôi thấy Giáo sĩ Jacob thực sự là một người đáng ngưỡng mộ, ông tỏa ra một bầu không khí an lành, hòa quyện giữa sự thấu hiểu sâu sắc về mặt tâm linh và lòng trắc ẩn thầm lặng. Từng là một người có dáng vẻ cao ráo mạnh mẽ, giờ đây ông trở nên héo mòn và kiệt sức trên giường bệnh, bộ râu bạc phơ, xum xuê của ông thả dài đến ngực. Bất chấp tình trạng sức khỏe của mình, đôi mắt giáo sĩ vẫn trong sáng, tốt bụng và tràn đầy sức sống. Nguyện vọng chính của ông là được rời khỏi giường bệnh để có thể tiếp tục công việc của mình. Nhưng tôi cũng có thể thấy rõ rằng ông đang phải chịu nhiều đau đớn. Ông ấy nói với tôi, đôi chân của ông đã gặp nhiều vấn đề ngay cả trước cơn đột quỵ. Máu lưu thông kém tạo nên tình trạng phù nề, viêm sưng ở cả hai chân và khiến ông cảm giác bị giật mạnh, đau như kim châm trên từng bước đi. Hiện tại, chân trái của ông không còn có phản ứng.

Tôi không thấy ngạc nhiên khi biết Giáo sĩ Jacob thuộc nhóm máu B. Mặc dù nhóm máu này tương đối hiếm ở Mỹ, nhóm máu B khá phổ biến ở người Do Thái thuộc phái Hasidic, phần đông những người di cư từ Đông Âu.

Tôi nhận ra rằng để giúp được giáo sĩ, tôi phải tìm hiểu lối sống và chế độ dinh dưỡng của ông. Thực phẩm có gắn bó mật thiết với nghi lễ truyền thống của người Do Thái.

Tôi nói chuyện với vợ và con gái của ông. Cả hai người đều không quen thuộc với các phương pháp trị liệu tự nhiên nhưng họ muốn giúp người thân của mình và rất ham học hỏi.

“Hãy nói cho tôi biết về chế độ ăn của giáo sĩ được không?” Tôi hỏi.

“Ông ấy thường ăn cùng một loại thức ăn giống nhau mỗi ngày,” con gái của ông kể với tôi. Những thức ăn đó bao gồm thịt gà luộc; món cholent, một món hầm gồm thịt và đậu; và kasha varnishkes, kiều mạch kết hợp với mì hình nơ. “Vậy món kasha đó được làm như thế nào?” Tôi hỏi một cách ngây thơ. Đã có một cuộc hội thoại nhanh giữa người mẹ và con gái bằng tiếng Yiddish, điểm xuyết bằng những nụ cười đáng yêu với tôi và đôi lần bật cười thành tiếng.

Cô con gái giải thích cho tôi bằng thứ tiếng Anh hoàn hảo đặc sệt giọng New York, “Trước tiên ông nấu kiều mạch, sau đó khuấy đều với mì hình nơ. Rồi múc ra đĩa, cầu nguyện và ăn thôi.”

“Cô có nêm nếm gia vị cho món kasha không?” Tôi lại hỏi. Sau một tràng tiếng Yiddish qua lại giữa hai người, con gái của giáo sĩ nói với tôi. “Kasha, bác sĩ ơi, nói sao nhỉ… chúng tôi rút hết mỡ từ thịt gà trong khi sơ chế để phù hợp với chế độ ăn, sau đó bỏ mỡ vào một chiếc chảo sâu với một chút hành tây băm nhỏ và nấu chín nó. Dầu mỡ được lọc dần trong quá trình đun nấu, và nhờ đó mà chúng tôi thu được mỡ gà nguyên chất thượng hạng. Chúng tôi sẽ phết một lớp mỡ này lên miếng bánh mì challah tươi và thêm chút muối. Nó ngon muốn chết luôn vậy!”

Vâng, vâng, cô có thể chết vì ăn món này đó , tôi nghĩ thầm. “Dù sao thì,” con gái ông tiếp tục, “chúng tôi còn lấy một chút gribenes, những gì còn sót lại sau khi đã nấu hết mỡ gà. Nó giòn rụm, ngon lành cùng với hành tây đã ngả màu cánh gián, trở thành một món ăn kèm tuyệt vời với kasha. Nó còn ngon hơn cả bim bim khoai tây đấy! Đây là món yêu thích của giáo sĩ! Mỡ gà đã chiết xuất hòa quyện với kasha và mì. Ôi, nó ngon tuyệt vời!”

Tôi biết được đây là một món ăn rất phổ biến với người Hasidic, và nó là một phần không thể thiếu trong bữa ăn Sabát 1 điển hình. Nhưng đối với giáo sĩ, món ăn này không chỉ đơn thuần là nghi lễ hàng tuần. Là một người theo đạo, dành hầu hết thời gian để cầu nguyện, giáo sĩ ít khi lo nghĩ về các món ăn và chỉ đơn giản ăn cùng một món hai lần một ngày, ngày này qua ngày khác.

1 . Sabbath: ngày nghỉ và ngày thứ bảy trong Do Thái giáo.

Mặc dù đây là một phần của truyền thống lâu đời kéo dài cả thế kỷ, chế độ ăn của giáo sĩ không phải là lựa chọn hợp lý cho người nhóm máu B. Lectin trong thực phẩm như gà, kiều mạch và đậu (chưa kể đến gribenes!) đều có khả năng làm ngưng kết tế bào máu, đây có lẽ là yếu tố chính dẫn đến đột quỵ. Những chất lectin này cũng có thể ngăn chặn tác dụng của insulin, từ đó giải thích tại sao bệnh tiểu đường của Giáo sĩ Jacob trở nên rất khó kiểm soát.

Tôi hiểu rằng người Do Thái Hasidic tuân theo luật kashrut – kosher – những nguyên tắc ăn kiêng cổ xưa được đặt ra từ Cựu Ước của Kinh thánh. Theo những nguyên tắc ăn kiêng này, một số loại thực phẩm bị cấm, sữa và thịt không được ăn cùng trong một bữa ăn. Trên thực tế, có nhiều nồi, chảo, bát đĩa và dao dĩa được sử dụng riêng biệt cho các thực phẩm từ sữa và thịt trong những căn bếp theo luật kosher. Họ cũng có các bồn rửa riêng biệt cho thịt và sữa.

Vì vậy, tôi đã cẩn thận tiếp cận vấn đề thay đổi chế độ dinh dưỡng với mẹ và con gái của giáo sĩ. Tôi không muốn phá vỡ các luật lệ về nghi lễ và tôn giáo có ý nghĩa quan trọng đối với họ. Tôi cũng rất cẩn trọng khi không gợi ý những món ăn được cho là không phù hợp với truyền thống của họ.

May mắn thay, giờ đây ta đã có những món ăn để thay thế. Tôi yêu cầu vợ của giáo sĩ Jacob mang đến chế độ ăn uống đa dạng hơn cho gia đình, hạn chế các món ăn thường ngày của giáo sĩ thành một tuần một lần cho bữa ăn Sabát. Với những bữa ăn khác, tôi nói với vợ ông chuẩn bị các món ăn từ cừu, cá hoặc gà tây thay vì thịt gà; cơm hoặc kê thay cho kasha; và thay đổi các loại đậu đa dạng trong khi chuẩn bị món cholent. Sau cùng, tôi kê đơn cho ông một số vitamin và thảo dược kết hợp để thúc đẩy quá trình phục hồi.

Một năm sau đó, giáo sĩ đã có những tiến triển vượt bậc. Trong tám tuần, ông ấy đã có thể đi lại và tập thể dục ở mức độ vừa phải, giúp cải thiện hệ tuần hoàn của cơ thể. Giáo sĩ đã cải thiện sức sống rõ rệt so với độ tuổi của mình, và dần rũ bỏ những ảnh hưởng từ cơn đột quỵ. Trong sáu tháng, ông đã chuyển từ insulin đường tiêm sang đường uống – một thành tựu đáng kể khi xét đến việc ông đã sử dụng insulin dạng tiêm trong rất nhiều năm. Giáo sĩ Jacob không xuất hiện tình trạng đột quỵ thứ phát và bệnh tiểu đường của ông cuối cùng cũng đã được kiểm soát.

Chữa trị cho giáo sĩ đã giúp tôi thêm trân trọng những kiến thức nền tảng cổ xưa về nhóm máu. Nó cho thấy thực phẩm được chọn theo lý do tôn giáo hoặc văn hóa không phải lúc nào cũng là lựa chọn tối ưu cho những nhóm người đó. Một truyền thống 5.000 hay 6.000 năm có thể có giá trị lâu đời về mặt thời gian, nhưng rất nhiều đặc điểm nhóm máu còn tồn tại hàng ngàn năm trước đó.

Khi bạn tìm hiểu về Chế độ Ăn theo Nhóm máu, hãy nhớ bài học từ giáo sĩ qua câu chuyện này. Chế độ Ăn theo Nhóm máu không nhằm đưa ra một công thức cứng nhắc về những gì bạn nên ăn hay tỏ ý rằng bạn không được phép ăn những món ăn quan trọng trong nền văn hóa của bạn. Thay vào đó, nó là một cách để hỗ trợ sức khỏe của bạn từ nền tảng cơ bản nhất – đưa bạn trở về với những chân lý thiết yếu tồn tại trong từng tế bào cơ thể và giúp bạn kết nối với lịch sử tiến hóa, với tổ tiên của mình.