Gừng cay, tuyết trắng.
Nửa đêm, quán vắng. Tiếng nhạc réo rắt từ chiếc máy hát cổ, bản “Polonaise” lẫn một chút lạo xạo của đĩa nhựa cũ. Đêm cuối năm, gió xào xạc dọc đường Tú Xương. Người khách cuối cùng ngồi lại, cô gái gục đầu một mình bên ly rượu uống dở.
Ngồi sau Vespa của một người bạn. Cái màu trắng chập chờn trong đêm. Bạn định chạy đi đâu? Mặc kệ! Tôi đưa mình về lại một nhà ga…
Ga xép ngoại ô Warsaw, Ba Lan. Đêm ấy cũng cuối năm, những chuyến tàu muộn mệt mỏi nhả ra những luồng khói vật vờ trên đường ray. Trời khuya, tuyết trắng. Những người khách cuối cùng rời quán rượu. Người đàn bà đi một mình, cũng gục đầu bên chai vodka đã vơi một nửa.
Ôi trời, những người đàn bà nơi quán rượu lúc nửa đêm. Những sân ga đêm cuối năm tuyết lạnh. Những bước chân lữ khách cuối cùng trở về nhà. Và tôi, lầm lũi bước đi co ro trong cái áo cổ dựng đứng. Những bao hàng đè lên thân phận kẻ tha hương. Đôi giày lún sâu trong tuyết. Còn hai tiếng nữa ở nơi quê nhà, chỉ một cái tích tắc, kim đồng hồ sẽ nhảy, tờ lịch cuối cùng của năm rơi xuống.
Tôi nhớ tới một người anh. Anh đã ngã xuống ở chiến trường Quảng Nam vào năm 1968 khi chưa đầy ba mươi tuổi. Hồi ấy, khi còn nhỏ, tôi đã được anh đưa vào thi ca qua mùi vị của những ngụm nước. Những ngụm nước mưa anh hớp trên đường hành quân, trong một đêm rừng già:
“Đêm rừng già đi nghe mưa rơi
Một mảnh áo tơi che chẳng kín người
Nước chảy qua môi hớp từng ngụm nhỏ
Bỗng nhớ mẹ ngồi bên ấm giỏ
Nước vối mặn nồng ngọt ngào chuyện cũ”.
Anh tên là Nguyễn Trọng Định, một nhà thơ, cũng là phóng viên chiến trường của báo Nhân Dân. Bài thơ và cái vị “nước vối quê hương” ấy đã sống trong tôi nhiều năm.
Tôi lại nhớ một chuyến bay Air France chặng Paris - Hà Nội, vị kiến trúc sư Việt kiều trở về sau nhiều năm xa quê, cảm thán: Ôi, giá như được một tô phở nóng, những củ hành chần và những miếng gừng nướng đượm mùi thơm!
Thì ra, trên những nẻo đường xa, với người đi, quê hương luôn hiển hiện. Khi là một hình ảnh, lúc lại là một thứ âm thanh, hay mùi vị nào đó đầy sức liên tưởng.
Tôi cũng có nhiều đêm đi trong gió lạnh. Có nhiều buổi đứng trong tuyết trắng. Và đã đứng được, nhờ một chút gì đó là của quê hương.
Đường hầm Poznan, chiều 30 tết năm nào. Phía trên là quảng trường ngập tuyết. Những luồng gió lạnh thổi vào đường hầm hun hút từ những lối lên xuống. Mặt sàn ẩm ướt. Những đống tuyết vụn lép nhép để lại sau những gót giày. Trong cái lạnh 20 độ âm, bàn chân đã được bọc thêm bằng bảy đôi tất các loại bên trong đôi giày mùa đông. Nhưng dù như thế thì vẫn phải đứng trên những vỏ thùng các tông, và vẫn lạnh. Cứ phải nhảy như con choi choi. Trước mặt là ngồn ngộn một giường quần áo bày ra để bán.
Và trong buổi chiều cuối năm ấy, phương thuốc để chống rét, sưởi ấm thân thể, và cũng sưởi cho cả lòng mình, là “một chút quê hương” để trong áo ngực: những miếng gừng khô!
Những miếng mứt gừng khô. Ai đã từng được nhấm nháp nó trong những buổi mùa đông xa xứ, những lúc phải đi kiếm tiền trong tuyết lạnh, mới thấm được hết cái vị cay, cái sức nóng lan tỏa của nó. Mẹ đã bỏ vào cái túi hành lý từ khi nào, như một vật dễ bị lãng quên trong đủ thứ đồ lặt vặt. Có đôi lúc lòng ta trở nên vô tình, cứ cáu kỉnh với sự chu đáo một cách lặt vặt của người khác. Nhưng vào một tình huống nào đó, cái sự lặt vặt ấy lại làm ta bừng tỉnh. Cái mùi gừng hăng hăng, cái vị cay cứ day dứt đầu lưỡi, cái nóng phừng phừng chạy dọc trong cổ họng đã làm tôi bừng tỉnh. Nó vừa gợi lên và cũng vừa lấp đầy sự trống trải mỗi khi ập về nỗi nhớ xa quê.
Tôi không định bàn về ẩm thực, về cái thứ gia vị độc đáo được đưa vào biết bao nhiêu những món ăn Việt. Bát nước mắm gừng chấm ốc, mực hấp gừng hay đĩa thịt bò kho gừng trong những bữa ăn mùa đông xứ Bắc. Và biết bao món ăn các vùng miền khác nữa.
Nhưng tựu trung thì cái vị cay nóng của gừng luôn để cân bằng lại cái “hàn” trong mọi tình huống. Vị cay của gừng là cái cay không xốc nổi, không xé lưỡi nhưng thẳm sâu, xé lòng. Là cái cay thâm trầm của người già, cũng lại là cái day dứt, cái nỗi nhớ dằng dai, là “gừng cay muối mặn” của tuổi trẻ.
Không theo một hình thù cố định, cái vẻ xù xì, lớp vỏ khô với cái màu bàng bạc, củ gừng mang một bề ngoài như một khuôn mặt luôn bị biến dạng của một con người chịu nhiều đau khổ. Nhưng vị của nó thấm đậm, và có sức nóng lan tỏa.
Những miếng gừng khô trong làn áo ngực đã theo tôi đi khắp nẻo đường phiêu bạt. Trong giá lạnh, chúng như những ngọn lửa nhỏ cháy liu riu, bền bỉ, làm ấm nóng lòng người. Đó chính là những mảnh vụn cụ thể của những gì là quê hương, là gia đình.
Những mùa đông xứ người, ở sân ga hay trên mỗi chuyến tàu, những buổi chợ ngoài trời ngập trong tuyết trắng…, tôi đã chịu đựng được, nhờ những miếng gừng.
Jan 2007
.