← Quay lại trang sách

Chương 8 THÀNH PHỐ NEW YORK

Cùng chiều hôm đó, một thế giới khác của Gabriel Allon cũng đang trong tình trạng căng thẳng, nhưng rõ ràng là vì những lý do khác. Tại New York là thời điểm đấu giá mùa thu, một thời gian sôi động và lo lắng của thế giới mỹ thuật, bận rộn cho những sự điên rồ, dư thừa, tập trung trong hai tuần mua và bán nhộn nhịp. Như Nicholas Lovegrove thường thích nói, một trong số ít cơ hội còn lại vẫn còn được xem là hợp thời để làm giàu. Tuy nhiên, đó là một công việc rất quan trọng, không thể coi thường được. Những bộ sưu tập lớn có thể được hình thành, kẻ thắng người thua cả núi tiền. Chỉ một giao dịch có thể gây dựng một sự nghiệp vẻ vang và cũng có thể làm nó tiêu tan.

Như Gabriel Allon, danh tiếng của Lovegrove về mặt chuyên môn được củng cố vững chắc, qua buổi tối này. Sinh ra và được giáo dục theo phong cách người Anh, Lovegrove được xem như là nhà tư vấn mỹ thuật được săn đón nhất trên thế giới – một người nhiều quyền lực đến nỗi ông ta có thể làm thay đổi thị trường chỉ bằng một lời nhận xét bâng quơ hoặc bằng một cái nhăn mũi.

Sự hiểu biết của Lovegrove về nghệ thuật đã đi vào huyền thoại, cũng như số tiền trong tài khoản ngân hàng của ông. Lovegrove không còn phải câu khách nữa, họ tìm đến ông, thường là cầu cạnh và với những lời hứa hẹn tiền hoa hồng lớn. Bí mật thành công của Lovegrove là cái nhìn không bao giờ sai và sự thận trọng. Lovegrove không bao giờ phản bội sự tín nhiệm; Lovegrove rất kín miệng, không ngồi lê đôi mách hoặc không bao giờ dấn thân vào những cuộc mua bán nước đôi. Ông là một người khác thường, hiếm thấy trong giới buôn bán tranh – một người biết giữ lời hứa.

Mặc dù danh tiếng như vậy, khi ông vội vã đi dọc theo đại lộ số 6, Lovegrove vẫn cảm thấy nỗi bồn chồn lo lắng bao vây ông thường trước những buổi đấu giá. Sau nhiều năm rớt giá và thiếu khí thế, thị trường mỹ thuật cuối cùng cũng bắt đầu có dấu hiệu hồi sinh. Các buổi đấu giá mùa đầu tiên đã trở nên nghiêm chỉnh nhưng lại không như ý. Cuộc đấu giá tối nay, Hậu chiến và Đương đại tại Nhà đấu giá Christie’s, có khả năng làm thế giới mỹ thuật rực sáng. Như thường lệ, Lovegrove có khách hàng giữ cả hai vai trò trong buổi đấu giá. Hai khách hàng là nhà buôn, trong thuật ngữ thương mại – trong khi người khách thứ ba đang tìm mua cho được bức tranh ở lô 12, Thổ hoàng và đỏ trên nền đỏOcher and Red on Red, tranh sơn dầu của Mark Rothko. Khách hàng này khác thường vì Lovegrove không biết tên. Họ chỉ giao dịch qua một người có tên là Hamdali ở Paris, người này giao dịch với khách hàng. Lối giao dịch này không chính thống, nhưng đối với Lovegrove, thì giao dịch này có triển vọng sinh lợi cao. Chỉ riêng mười hai tháng vừa qua mà thôi, người sưu tầm này đã mua một số lượng tranh trị giá hơn hai trăm triệu đô la. Số tiền hoa hồng của Lovegrove về khoản này hơn hai mươi triệu đô la. Nếu tối nay, mọi việc xảy ra như dự tính, tài sản của ông sẽ tăng lên đáng kể.

Lovegrove rẽ ở góc đường Tây 49 và đi lên nửa dãy nhà phía trước đến cổng của tòa nhà Christie’s. Bức tường cao vút bằng kính cho thấy nơi đây là thế giới của những kẻ nhiều kim cương, quần áo sang trọng, cái “tôi” thật lớn và độn mông, độn ngực. Trước khi đi đến chỗ gửi áo khoác, Lovegrove ngừng lại nhanh để hôn lên gò má thơm phức của cô gái người Đức, xinh đẹp và lắm tiền, làm việc tại đây. Hai nhà buôn tranh từ Upper East Side chặn Lovegrove lại, ông xua tay thoái thác, lấy thẻ đấu giá rồi lên phòng bán tranh.

Đổi lại tất cả sự tò mò và hấp dẫn là sự ngạc nhiên vì phòng bán tranh là một căn phòng tầm thường, một sự pha trộn giữa hội trường của Đại Hội đồng Liên Hợp Quốc và một nhà thờ truyền giáo. Các bức tường màu be xám buồn tẻ và những chiếc ghế mang màu sắc tương tự được xếp thật sát vào nhau để có nhiều chỗ trống. Đằng sau bục diễn đàn là một kệ trưng bày các tác phẩm, bên cạnh là một quầy điện thoại do sáu nhân viên của Christie’s vận hành. Lovegrove liếc nhìn lên khoang chỗ ngồi trên mái, mong tìm được một hay hai gương mặt đằng sau tấm kính nhuộm màu, rồi thận trọng quay nhìn đám phóng viên tập trung ở góc sau như một đàn gia súc. Che bảng đấu giá lại, ông nhanh chóng vượt qua đám phóng viên và đi về chỗ ngồi thông thường của ông ở hàng đầu. Chỗ ngồi này được xem như Vùng Đất Hứa, nơi mà tất cả những nhà đại lý, tư vấn và sưu tầm đều mong ước một ngày nào đó được ngồi vào. Đây không phải là chỗ cho những ai yếu tim hay ít tiền ngồi. Lovegrove gọi đó là “vùng chết”.

Theo lịch, buổi đấu giá sẽ bắt đầu vào lúc sáu giờ. Francis Hunt, người điều khiển bán đấu giá của Christie’s, cho khán giả đang nóng lòng thêm năm phút để tìm chỗ trước khi lên bục diễn đàn. Francis Hunt có phong thái lịch lãm và một điều không giải thích được, cử chỉ tao nhã, duyên dáng của người Anh của ông làm cho người Mỹ cảm thấy thấp hèn hơn. Trong tay trái, ông cầm quyển “sổ đen” nổi tiếng, chứa đựng bí mật của vạn vật, ít ra là những bí mật của tối nay. Mỗi lô trong danh sách bán, đều có trang riêng chứa thông tin kho lưu giữ của người bán, một biểu đồ vị trí của những nhà đấu giá dự kiến và chiến lược của Hunt là làm thế nào có thể khai thác được giá hời nhất. Tên của Lovegrove nằm ở trang dành cho lô 12, bức tranh Rothko. Trước buổi đấu giá, trong lần xem riêng để đánh giá các bức tranh, Lovegrove đã gợi ý về sự quan tâm của ông, nhưng với điều kiện giá phải chăng và nếu thiên thời địa lợi. Hunt biết dĩ nhiên là Lovegrove nói dối. Hunt biết mọi thứ.

Hunt chúc khán giả một buổi tối thoải mái và, với tất cả nghi lễ của một nhà triệu tập chuyên nghiệp, tuyên bố, “Lô số 1, bức tranh Twombly.” Ngay tức thì cuộc đấu giá bắt đầu, mỗi lần tăng là hàng trăm ngàn đô la. Người điều khiển buổi đấu giá khéo léo điều khiển cùng với sự hỗ trợ của hai nhân viên đội mũ chỉnh tề đứng sau diễn đàn như một cặp người mẫu đứng chụp hình. Nếu không biết là phần trình diễn này đã được sắp xếp và diễn tập cẩn thận trước thì Lovegrove có thể đã có ấn tượng. Khi đạt đến mức một triệu năm trăm ngàn, cuộc bán đấu giá ngưng lại một chút và sau đó một cú điện thoại đã nâng giá lên một triệu sáu. Thêm năm lần đấu giá nối tiếp nhau, rồi cuộc đấu giá lại ngừng một lần thứ hai. “Trên điện thoại, bức tranh Cordelia được đấu giá với hai triệu một trăm ngàn,” Hunt đảo mắt một cách thật quyến rũ gọi mời những nhà tham dự buổi đấu giá. “Không phải là giá của quý bà và cũng không phải giá của quý ông. Hai triệu một trăm ngàn cho bức Twombly, đấu giá qua điện thoại. Báo trước thật rõ đây. Cơ hội cuối cùng.” Tiếng búa nhỏ gõ xuống bàn. “Xin cảm ơn,” vừa nói Hunt vừa ghi chú vào sổ đen.

Sau bức tranh Twombly, là bức Lichtenstein, rồi đến Basquiat, Diebenkorn, De Kooning, Johns, Pollock và một số tranh của Warhols. Bức nào cũng bán được hơn giá và nhiều hơn lô trước. Không phải là ngẫu nhiên. Hunt đã khéo sắp xếp thứ tự của các bức tranh để tạo ra một không khí phấn khích từ ít đến nhiều. Khi lô 12 được đưa vào kệ trưng bày thì khán giả và những người đấu giá của Hunt đã ở độ phấn khích như ông muốn.

“Chúng ta có bức Rothko bên phải tôi,” Hunt tuyên bố. “Liệu chúng ta có thể bắt đầu đấu giá với mức khởi điểm là mười hai triệu không?”

Giá này cao hơn giá dự kiến hai triệu, một dấu hiệu cho thấy Hunt muốn ăn lớn. Lovegrove kéo điện thoại từ túi trên áo Brioni và gọi một số ở Paris. Hamdali trả lời. Giọng nói hắn ta ngọt ngào như nước trà ấm pha mật ong.

“Khách hàng của tôi muốn cảm nhận được không khí của sàn đấu giá trước khi ra giá đấu.”

“Hành động khôn ngoan.”

Lovegrove để điện thoại trên đùi và chắp tay lại. Có vẻ như rõ ràng trận chiến đang quyết liệt. Từ khắp góc phòng và từ những nhân viên Nhà Christie’s đang vận hành điện thoại, giá đấu được đưa ra cho Hunt. Hector Candiotti, nhà tư vấn mỹ thuật cho một ông trùm công nghiệp người Bỉ chơi tranh, đang giơ cao bảng đấu giá như người điều khiển lưu thông để cho băng qua đường, một kỹ thuật hung hăng trong đấu giá được biết đến như một áp chế võ đoán. Tony Berringer, người làm việc cho một thành viên của một tập đoàn nhôm đầu sỏ ở Nga đang đấu giá như thể sống chết, điều này không ngoài phạm vi khả năng có thể xảy ra. Lovegrove chờ đến khi giá lên đến ba mươi triệu mới nhận điện thoại.

“Sao?” ông điềm tĩnh hỏi.

“Chưa đâu ông Lovegrove.”

Lần này, Lovegrove áp tai giữ điện thoại trên vai. Ở đầu dây bên Paris, Hamdali đang trao đổi với ai đó bằng tiếng Ả Rập. Tiếc rằng, đây không phải một trong những ngôn ngữ mà Lovegrove nói được thành thạo. Trong khi chờ đợi, Lovegrove quan sát các khoang ghế trên mái, nhằm tìm ra kẻ đấu giá bí mật. Ở một khoang, ông thấy một phụ nữ xinh đẹp đang cầm điện thoại, vài giây sau Lovegrove lại thấy một điều khác nữa. Khi Hamdali nói thì cô ta ngồi im lặng. Và khi người phụ nữ nói thì Hamdali không nói gì cả. Ông nghĩ, có thể đây chỉ là sự trùng hợp, nhưng sau đó lại nghĩ ngay là không phải trùng hợp.

“Có lẽ đã đến lúc thử nghiệm.” Lovegrove chợt nghĩ ra, mắt không rời người phụ nữ ngồi trên khoang ghế trên mái.

“Có lẽ ông đúng,” Hamdali trả lời. “Ông vui lòng chờ một chút.”

Hamdali lẩm bẩm vài từ Ả Rập. Vài giây sau, người phụ nữ trên khoang ghế nói vào điện thoại. Sau đó Hamdali nói bằng tiếng Anh với Lovegrove: “Ông Lovegrove, khách hàng đồng ý. Ông hãy đưa giá đấu thầu đầu tiên.”

Giá đấu thầu hiện giờ là ba mươi bốn triệu. Nhếch mày, Lovegrove đưa giá lên thêm một triệu nữa.

“Hiện chúng ta có giá bỏ thầu là ba mươi lăm triệu,” Hunt nói bằng một giọng trịnh trọng báo hiệu rằng một đối thủ nặng ký vừa vào cuộc chiến. Ngay lập tức, Hector Candiotti phản công và Tony Berringer cũng vậy. Hai cú điện thoại nâng giá lên ngưỡng của bốn mươi triệu đô la. Sau đó, Jack Chambers, ông vua bất động sản, bình thản ra giá lên bốn mươi mốt. Lovegrove không ngại Jack nhiều. Chuyện ngoại tình với gã đồng tính tại New Jersey đã bắt Jack trả giá đắt bằng cuộc ly dị. Jack không đủ tiền mặt để trả giá cao hơn.

“Số tiền đấu giá giờ là bốn mươi mốt rồi,” Lovegrove thầm thì trong điện thoại.

“Khách hàng tin rằng có nhiều khả năng tung hỏa mù đang diễn ra.”

“Đây là một buổi đấu giá ở Christie’s. Tung hỏa mù là bắt buộc.”

“Kiên nhẫn đi ông Lovegrove.”

Lovegrove không rời mắt khỏi người phụ nữ ngồi ở khoang ghế trên mái khi số tiền đấu giá lên đến ngưỡng năm mươi triệu. Jack Chambers đưa ra một mức giá cuối cùng là sáu mươi triệu; Tony Berringer và tên găng-xtơ người Nga lên đến bảy mươi. Hector Candiotti trả lời bằng cách phất cờ trắng.

“Có vẻ như giờ chỉ còn chúng ta và tên người Nga,” Lovegrove nói với người đàn ông ở Paris.

“Khách của tôi không quan tâm đến những tên người Nga.”

“Vậy thì khách của anh muốn làm gì?”

“Giá kỷ lục của bức Rothko trong cuộc đấu giá là bao nhiêu?”

“Bảy mươi hai và một ít lẻ.”

“Vậy hãy đưa giá bảy mươi lăm.”

“Quá nhiều. Anh sẽ không bao giờ…”

“Đưa giá đi ông Lovegrove.”

Lovegrove nhướng mày và giơ năm ngón tay lên. “Số tiền đấu giá giờ là bảy mươi lăm,” Hunt nói. “Không phải giá của quý ông, không phải giá của quý bà. Bảy mươi lăm cho bức Rothko. Báo trước thật rõ đây. Cơ hội cuối cùng. Xong chưa nào?”

Tiếng búa gõ xuống bàn kết thúc cuộc đấu giá của bức Rothko.

Tiếng thở hắt ra tràn ngập căn phòng. Lovegrove nhìn lên khoang ghế trên mái, nhưng người phụ nữ đã rời chỗ.