Chương 3 Ngày 20 tháng Mười một
Hanna Balder đang hút một điếu Camel không đầu lọc ở trong bếp. Chị mặc một chiếc váy ngủ xanh dương, chân đi đôi dép bông xám đã cũ. Bất chấp mái tóc dày quyến rũ cùng một sắc đẹp mặn mà, chị vẫn có một sắc diện không tốt. Đôi môi chị sưng phồng và lớp trang điểm dày quanh mắt không chỉ có mục đích làm đẹp.
Hanna lại vừa bị ăn đòn.
Hanna bị ăn đòn thường xuyên. Nhưng không thể nói là chị đã quen với chuyện đó. Chẳng ai quen với việc bị ăn đòn cả. Nhưng nó đã trở thành chuyện thường ngày của Hanna, và chị gần như không còn nhớ nổi con người vui vẻ trước kia của mình nữa. Nỗi sợ hãi đã trở thành một phần con người của Hanna, và dạo gần đây chị bắt đầu dùng thuốc an thần cùng hàng chục điếu thuốc lá mỗi ngày.
Lasse Westman văng tục một mình trong phòng khách. Cũng chẳng có gì lạ. Hanna biết thừa anh ta hối tiếc vì sự dễ dãi của mình đối với Frans. Thực ra thì chị đã thấy chuyện đó kỳ lạ ngay từ đầu. Lasse chuyên môn xài tiền của Frans gửi chu cấp cho August. Trong suốt một thời gian dài, anh ta sống chủ yếu dựa vào chỗ tiền ấy. Hanna đã nhiều lần phải gửi những bức thư trong đó chị bịa ra các khoản chi đột xuất cho thầy cô giáo, hoặc một khóa học đặc biệt nào đó. Thế nên chị càng thấy lạ khi Lasse chấp nhận từ bỏ tất cả khi để cho Frans đưa thằng bé đi.
Nhưng trong thâm tâm, Hanna đã biết câu trả lời. Máu tự ái của Lasse nổi lên dưới tác dụng của cồn. Triển vọng nhận được vai diễn trong loạt phim hình sự mới trên TV4 càng bơm phồng thêm cái tôi của anh ta. Nhưng trên hết, lý do là August. Lasse thấy thằng bé đáng lo ngại và mờ ám. Đó mới là điều khó hiểu nhất: làm sao người ta có thể ghét bỏ một đứa bé như August?
Thằng bé suốt ngày ngồi chơi xếp hình, chẳng quấy rầy bất cứ ai. Thế nhưng nó vẫn bị Lasse ghét ra mặt. Hẳn là do ánh mắt của August. Cái ánh mắt lạ lùng cứ như đang hướng vào bên trong thay vì nhìn ra thế giới bên ngoài. Mọi người thường đùa giỡn về chuyện đó và bảo là August hẳn phải có một nội tâm rất phong phú. Nhưng vì một vì lý do không giải thích được, Lasse không thể chịu nổi ánh mắt ấy.
“Khốn khiếp, Hanna! Nó nhìn xuyên qua anh này.” Có lần anh ta đã nói như thế.
“Nó chỉ là một đứa khờ khạo, anh đã nói như thế mà”.
“Phải, khờ khạo, nhưng vẫn rất đáng ngờ. Anh dám cá nó ghét anh”.
Đúng là chuyện vớ vẩn. August đâu có nhìn Lasse, thằng bé cũng không nhìn những người khác, và chẳng ghét ai cả. Chỉ là thế giới xung quanh làm nó bối rối, và nó cảm thấy sung sướng hơn khi được ngồi trong cái kén nhỏ của mình. Ấy thế nhưng cứ hễ có rượu vào là Lasse lại cho rằng August đang nghiền ngẫm một âm mưu trả thù. Đây mới là nguyên nhân tại sao anh ta để cho thằng bé và khoản tiền phụ cấp ra đi. Đúng là dở hơi. Ít ra thì Hanna cũng nghĩ như thế. Và hiện tại, trong khi đứng cạnh bồn rửa bát, căng thẳng rít điếu thuốc đến mức làm nó dính chặt vào lưỡi, chị tự hỏi liệu tất cả chuyện này có một chút sự thật nào trong đó hay không. Biết đâu August cũng ghét Lasse. Biết đâu thằng bé thực sự muốn trừng trị anh ta vì tất cả những trận đòn mà nó đã từng nhận, và biết đâu... Hanna cắn môi... Biết đâu thằng bé cũng ghét cả chị.
Dạo này những suy nghĩ đen tối đó cứ lởn vởn trong đầu Hanna vào buổi tối, khi chị nhớ August quay quắt, rồi nghi ngờ tự hỏi liệu có phải chị và Lasse đã làm hại thằng bé.
Mình là một con mụ xấu xa, Hanna tự nhủ đúng lúc Lasse Westman la lối gì đó khiến chị không kịp nghe.
— Gì thế? – Hanna hỏi.
— Cái quyết định giao quyền nuôi con chết tiệt đâu rồi?
— Để làm gì?
— Để chứng minh rằng anh ta không có quyền chăm sóc thằng bé.
— Tưởng anh cảm thấy nhẹ gánh khi không bị nó quấn chân?
— Lúc đó tôi say quá hóa ngu.
— Ơ, thế bây giờ tự dưng anh tỉnh táo và khôn ra à?
— Khôn như cáo ấy chứ. – Westman rít lên trong lúc đi đến chỗ Hanna với vẻ dữ tợn và cứng rắn.
Hanna nhắm mắt lại, một lần nữa tự hỏi vì sao mọi chuyện lại ra nông nỗi như thế này.
Frans Balder không còn giống với hình ảnh một nhân viên cao cấp chỉn chu đứng trước cửa nhà vợ cũ nữa. Mái tóc ông trở nên bù xù, môi trên lấm tấm mồ hôi, lần tắm gội sau cùng của ông là ba ngày trước hay sao đó. Bất chấp ý định trở thành một ông bố toàn thời gian tử tế, bất chấp giây phút tràn trề hy vọng và cảm xúc dâng tràn trên phố Hornsgatan, ông đã lại đắm chìm trong tình trạng tập trung cao độ mà người ta dễ dàng nhầm tưởng với sự giận dữ.
Balder nghiến chặt răng, và mọi thứ xung quanh cùng thời tiết mưa gió bên ngoài dường như không còn tồn tại nữa. Ông cũng không bận tâm tới điều đang diễn ra dưới chân mình: những chuyển động khe khẽ tựa như của một con mèo hoặc của một con thú nhỏ đang luồn lách dưới chân ông. Phải mất một lúc Balder mới nhận ra August đang bò dưới bàn làm việc của mình. Ông mơ hồ đưa mắt nhìn thằng bé, như thể mắt ông vẫn đang bị che mờ bởi những dòng mã lập trình.
— Con muốn gì thế?
August nhìn lên với ánh mắt nài nỉ trong veo.
— Gì thế? – Balder nói tiếp. – Chuyện gì?
Và một chuyện kỳ lạ xảy ra. Thằng bé cầm lấy một tờ giấy nằm dưới sàn, trên đó đầy những thuật toán lượng tử. Bàn tay August run rẩy di tới di lui trên tờ giấy. Trong một thoáng, Balder đã tưởng thằng bé lại lên cơn. Nhưng không, hình như August đang hí hoáy gì đó với một cử động rất nhanh. Balder sững người. Cũng giống như lúc ở giao lộ Hornsgatan, một điều gì đó rất quan trọng và xa xăm chợt xuất hiện trong đầu ông. Nhưng lần này thì ông đã nhận ra nó.
Balder nhớ lại hồi mình còn bé, khi những con số và phép toán còn quan trọng hơn cả cuộc sống. Mắt ông sáng lên.
— Con muốn tính cộng, đúng không? Có phải con muốn tính không?
Balder vội lục tìm mấy cây bút và vài tờ giấy A4 kẻ caro rồi đặt xuống đất, trước mặt August.
Sau đó, ông viết ra một chuỗi những chữ số đơn giản nhất mà mình nghĩ ra, dãy Fibonacci, trong đó mỗi số là tổng của hai số liền kề trước nó: 1, 1, 2, 3, 5, 8, 13, 21; và chừa chỗ trống cho con số tiếp theo, số 34. Rồi ông tự nhủ nó còn quá dễ và viết một cấp số nhân: 2,6, 18,54... trong đó mỗi số được nhân với bội số 3 để ra số kế tiếp, và như vậy số còn thiếu sẽ là 162. Để giải những câu đố này, một đứa trẻ có năng khiếu sẽ không cần phải biết nhiều kiến thức toán. Balder bắt đầu mơ mộng rằng August không bị chậm phát triển trí tuệ, đúng hơn thằng bé là bản sao được nâng cấp của ông. Hồi bé, Balder cũng chậm nói và giao tiếp, nhưng ông đã nắm được một số nguyên tắc toán học trước khi nói ra từ đầu tiên.
Balder ngồi đợi khá lâu bên cạnh August. Nhưng chẳng có chuyện gì xảy ra. Thằng bé nhìn những con số bằng ánh mắt trong veo, như thể đang cầu xin các đáp số tự xuất hiện trên tờ giấy. Cuối cùng Balder để August lại một mình và lên gác uống nước, trước khi ngồi vào bàn bếp để tiếp tục công việc. Nhưng sự tập trung của ông đã biến mất. Ông lơ đãng lật giở một tờ New Scientist.
Khoảng nửa tiếng sau, Balder đứng dậy và xuống gác tìm August. Thoạt nhìn thì mọi chuyện không có gì thay đổi. Thằng bé vẫn đang ngồi ở tư thế y hệt như lúc nãy. Balder tò mò tiến lại gần.
Một giây sau, ông có cảm giác mình đang đứng trước một việc lạ lùng không thể giải thích nổi.
Quán Đôi Tay Của Bishop khá vắng khách. Mới là đầu giờ chiều, thời tiết cũng không mời mọc người ta ra ngoài, dù chỉ để đến một quán rượu bên đường. Tuy vậy, Mikael Blomkvist được chào đón bởi nhiều tiếng la hét và những tràng cười trước khi một giọng khàn khàn vang lên:
— Kalle Blomkvist!
Chủ nhân của giọng nói là một người đàn ông có gương mặt múp míp đỏ au cùng mái tóc bù xù và bộ ria vuốt cong mà Blomkvist đã gặp nhiều lần trong khu phố. Anh nhớ ông ta tên Arne. Chiều nào Arne cũng đến đây vào lúc hai giờ, chính xác như đồng hồ. Hôm nay rõ ràng ông ta đã đến sớm hơn và đang uống với ba người bạn tại một chiếc bàn phía bên trái của quán rượu.
— Mikael. – Blomkvist mỉm cười chỉnh lại.
Arne và mấy người bạn bật cười ha hả, như thể tên của Blomvist là thứ hài hước nhất trên đời.
— Cậu đang trúng quả hả? – Arne hỏi.
— Tôi đang nghĩ đến chuyện lột trần thế giới ngầm của Đôi Tay Của Bishop đây.
— Cậu nghĩ Thụy Điển đã sẵn sàng cho một quả đậm như thế sao?
— Không, có lẽ là chưa.
Thật ra Blomvist khá thích nhóm của Arne. Anh chưa bao giờ trao đổi với họ quá ba câu vô thưởng vô phạt. Nhưng những người này là một phần cuộc sống hàng ngày của anh, họ là một trong những lý do khiến anh cảm thấy thoải mái khi ở đây. Và anh hoàn toàn không bực mình khi một người trong nhóm buột miệng hỏi:
— Tưởng đâu cậu đã hết thời?
Thay vì làm Blomkvist nổi đóa, câu nói đó đã biến cả chiến dịch ném đá anh thành một trò tầm phào.
— Tôi đã hết thời mười lăm năm nay. Điều tốt đẹp, rượu hỡi, chỉ tính bằng ngày. – Anh trả lời bằng câu thơ của Gustaf Fröding, và đảo mắt nhìn quanh tìm một kẻ có vẻ đủ to gan để triệu một nhà báo đang khó ở xuống tận quán rượu này.
Nhưng ngoài Arne và nhóm bạn, trong quán chẳng có người khách nào khác. Blomkvist quyết định đi đến chỗ Amir ở quầy.
Amir là một người cao to và thân thiện. Làm bố của bốn đứa con, anh mở quán rượu này đã được vài năm. Hai người khá thân nhau, không phải vì Blomkvist là khách quen, mà vì họ thường giúp nhau bằng nhiều cách. Nhiều lần, khi Blomkvist tiếp bạn gái và không có thời gian đi Systembolaget mua rượu, Amir đã bán cho anh vài chai vang đỏ để chữa cháy. Ngược lại, Blomkvist từng giúp một người bạn không có giấy tờ của Amir tiến hành các thủ tục hành chính cần thiết.
— Điều gì đã mang vinh dự đến cho chúng tôi thế này? – Amir hỏi.
— Tôi sắp gặp một người.
— Một gã thú vị chứ?
— Chẳng biết nữa. Sara thế nào rồi? Sara là vợ của Amir. Chị vừa trải qua ca phẫu thuật hông.
— Kêu ca và luôn miệng nốc thuốc giảm đau.
— Nghe chừng vất vả đấy. Anh cho tôi gửi lời chào nhé.
— Rất sẵn lòng. – Amir đáp.
Hai người tiếp tục tán gẫu với nhau một lúc.
Mãi không thấy Linus Brandell xuất hiện, Blomkvist bắt đầu tự hỏi phải chăng đây là một trò đùa ác ý. Nhưng nói đi cũng phải nói lại, có những màn chơi xỏ còn ác ôn hơn việc phải đi xuống quán rượu ven đường nhiều. Anh ngồi lại tầm mười lăm phút, nói đủ thứ trên trời dưới biển trước khi quyết định ra về. Đúng lúc đó thì anh chàng kia xuất hiện.
Sự thể không phải là August đã điền được con số đúng vào các dãy số. Để gây ấn tượng cho một người như Frans Balder thì phải là một điều gì hơn thế. Đó chính là thứ mà ông trông thấy bên cạnh những con số. Thoạt nhìn, nó giống như một ảnh chụp, nhưng thật ra nó chỉ là một bức vẽ thể hiện một cách chính xác trụ đèn giao thông trên phố Hornsgatan, nơi hai bố con từng đi ngang qua tối hôm trước. Từng chi tiết nhỏ đều được vẽ lại với một sự chính xác kinh khủng. Bức vẽ thực sự tỏa sáng.
Mặc dù không ai dạy cho August vẽ phối cảnh cũng như cách tả bóng, thằng bé dường như làm chủ các kỹ thuật đó một cách tuyệt vời. Ánh đèn đỏ nơi trụ đèn giao thông sáng rực trên phông nền u ám của con đường Hornsgatan trong buổi tối mùa thu. Ngay giữa đường là bóng người mà Balder từng ngờ ngợ mình đã gặp. Khuôn mặt của anh ta bị cắt ngang ở phần trên lông mày. Anh ta có vẻ lo lắng, hoặc ít ra cũng không thoải mái, như thể bị August làm bối rối, và anh ta đang bước đi một cách do dự. Làm thế quái nào thằng bé có thể thể hiện được tất cả những điều này?
— Chúa ơi. – Balder thốt lên. – Con đã tự vẽ cái này sao?
Không gật cũng chẳng lắc đầu, August chỉ đưa mắt nhìn về phía cửa sổ. Balder chợt có linh cảm lạ lùng rằng từ giờ trở đi cuộc đời của ông sẽ thay đổi hoàn toàn.
Mikael Blomkvist không biết mình đợi ai, một thanh niên ăn mặc sành điệu đến từ khu Stureplan hay một cậu trai vắt mũi chưa sạch. Hóa ra là một anh chàng lôi thôi lếch thếch lùn một mẩu với quần jean thủng lỗ chỗ, tóc bết bẩn và đôi mắt ranh mãnh thiếu ngủ. Tuổi chừng hai lăm hoặc trẻ hơn một chút, cậu ta sở hữu một mái tóc che mắt, nước da xấu và một vết thương khá tệ trên môi. Linus Brandell chẳng giống chút nào với một người đang ngồi trên một phi vụ thế kỷ.
— Linus Brandell, phải không nhỉ?
— Đúng rồi ạ. Xin lỗi vì em đến muộn. Đang đến đây thì em gặp con bạn học chung hồi lớp chín, nên...
— Chúng ta vào đề luôn được không? – Blomkvist cắt ngang rồi dẫn cậu thanh niên tới chỗ một cái bàn ở cuối quán. Khi Amir tiến đến chỗ họ với một nụ cười bí hiểm, Blomkvist gọi hai cốc bia Guinness. Vài phút im lặng trôi qua. Blomkvist không tài nào hiểu được tại sao mình căng thẳng đến thế. Chẳng giống anh chút nào. Chắc là do vụ Serner. Anh mỉm cười với nhóm bạn của Arne đang quan sát họ từ xa.
— Em sẽ vào thẳng vấn đề. – Brandell nói. – Tốt.
— Anh biết Supercraft chứ?
Mikael Blomkvist không rành lắm về các trò chơi điện tử, nhưng anh đã từng nghe nhắc đến trò Supercraft.
— Biết tên thôi.
— Chỉ vậy thôi ạ?
— Ừ.
— Thế thì anh không biết thứ làm cho trò chơi này độc đáo, hay chí ít cũng khác biệt. Đó là một ứng dụng AI, tức là trí tuệ nhân tạo ấy. Nó cho phép người chơi thảo luận về binh pháp với một chiến binh mà không hề biết, hoặc ít ra là không biết ngay từ đầu, rằng đó người thật hay một nhân vật ảo.
— Thế à.
Chẳng có gì làm Blomkvist quan tâm ít hơn yếu tố công nghệ của một trò chơi điện tử vớ vẩn.
— Đó là một cuộc cách mạng nho nhỏ trong lĩnh vực này, và em đã tham gia vào quá trình tạo ra nó. – Brandell nói.
— Chúc mừng. Chắc cậu kiếm được bộn tiền nhỉ.
— Vấn đề là ở chỗ đó.
— Tức là sao?
— Người ta đã đánh cắp dữ liệu của bọn em, và hiện tại Truegames đang kiếm tiền tỉ mà chẳng phải trả cho bọn em xu nào.
Blomkvist đã nghe câu này nhiều lần. Thậm chí anh từng nói chuyện với một bà già cứ khăng khăng cho rằng mình đã viết Harry Potter và bị J. K. Rowling đánh cắp ý tưởng bằng thần giao cách cảm.
— Làm sao lại có chuyện đó? – Anh hỏi.
— Bọn em bị hack.
— Sao cậu biết?
— Vụ đó đã được ghi nhận bởi các chuyên gia của cơ quan Bảo vệ Vô tuyến Quốc gia FRA. Em có thể cung cấp một cái tên nếu anh muốn, và... – Brandell ngập ngừng.
— Và sao?
— Không có gì ạ. Nhưng ngay cả Säpo cũng biết, anh cứ nói chuyện với Gabriella Grane thì rõ. Đó là một chuyên gia phân tích, chị ấy có thể khẳng định điều em nói là đúng. Gabriella đã nhắc đến vụ việc này trong một báo cáo chính thức hồi năm ngoái. Em còn giữ số công văn đây...
— Nói cách khác, vụ này không có gì mới.
— Không, không phải thế. Ny Teknik và Computer Sweden cũng đã viết về vụ này. Nhưng Frans không muốn làm to chuyện, thậm chí ông ta còn phủ nhận chuyện bị tin tặc tấn công. Thế nên vụ việc không được giới truyền thông đào sâu.
— Nhưng nó vẫn là một tin cũ.
— Vâng ạ.
— Vậy tại sao tôi phải lắng nghe cậu, hở Linus?
— Bởi vì Frans đã trở về từ San Francisco cách đây không lâu, và có vẻ như ông ta đã hiểu rõ mọi chuyện. Em tin chắc ông ta đang ngồi trên một quả bom. Ông ta trở nên thận trọng tới mức điên rồ. Ngoài những hệ thống mã hóa siêu phức tạp cho điện thoại và thư điện tử, ông ta vừa lắp đặt một hệ thống chống trộm với camera, cảm biến chuyển động và đủ thứ khác. Em nghĩ anh nên nói chuyện với ông ta. Đó là lý do em đã gọi cho anh. Một người như anh mới có thể khiến Frans nói hết, chứ ông ta không chịu nghe em.
— Vậy là cậu bảo tôi đến đây vì có vẻ như một gã Frans nào đó đang ngồi trên một quả bom.
— Không phải “một gã Frans nào đó” đâu anh. Chính là Frans Balder. Em chưa nói với anh sao? Em từng là một phụ tá của ông ta.
Blomkvist lục tìm trong trí nhớ của mình. Người duy nhất mang họ Balder mà anh nghĩ ra là Hanna Balder, một nữ diễn viên. Chẳng biết bây giờ chị ta thế nào nữa.
— Ông ta là ai vậy?
Ánh mắt khinh thường của Brandell làm anh chưng hửng.
— Anh đang sống trên sao Hỏa hay sao thế? Frans Balder là một huyền thoại. Ai mà không biết ông ta.
— Thế à?
— Vâng. Trời ạ! – Brandell đáp. – Anh chỉ cần gõ tên ông ta trên Google là thấy. Frans Balder trở thành giáo sư công nghệ thông tin khi mới hai mươi bảy tuổi, và suốt hai chục năm qua ông ta là một chuyên gia có uy tín hàng đầu thế giới trong mảng nghiên cứu về trí tuệ nhân tạo. Gần như không ai vượt được ông ta trong việc phát triển máy tính lượng tử và mạng nơron. Ông ta luôn tìm ra những giải pháp độc đáo và điên rồ. Một bộ óc siêu việt và ngược ngạo, với những ý tưởng khác người. Anh có thể hình dung ngành công nghệ thông tin đã săn đón ông ta như thế nào trong suốt nhiều năm qua. Nhưng trong một thời gian dài Balder luôn từ chối mọi lời đề nghị. Ông ta muốn làm việc một mình. Thật ra, “một mình” ở đây là sự tự chủ trong công việc, chứ xung quanh ông ta luôn có hàng chục phụ tá được ông ta sử dụng tối đa. Ông ta luôn đòi hỏi kết quả với câu nói cửa miệng: “Không có gì là không thể. Nhiệm vụ của chúng ta là đẩy lùi các giới hạn”. Nhưng mọi người nghe theo ông ta răm rắp. Bọn em làm mọi thứ cho ông ta. Trong giới cuồng công nghệ của bọn em, ông ta đúng là một vị thánh quyền năng.
— Ghê nhỉ.
— Anh đừng nghĩ em giống như mấy đứa fan cuồng dở hơi. Không hề nhé. Mọi thứ đều có giá của nó, em biết chuyện đó rõ hơn ai hết. Anh có thể làm nhiều việc lớn cùng với Frans, nhưng cũng lên bờ xuống ruộng vì ông ta. Frans thậm chí không giành được quyền nuôi thằng con trai. Ông ta đã làm hỏng việc theo một cách không thể tha thứ được. Còn nhiều chuyện khác nữa, những phụ tá nghiên cứu lâm vào ngõ cụt, tự phá hỏng đời mình và có trời mới biết. Nhưng mặc dù Frans luôn bị ám ảnh, trước kia ông ta không bao giờ cư xử như vậy. Ý em là vụ tăng cường bảo vệ an ninh ấy. Chính vì nó mà em đến đây. Em nghĩ anh nên nói chuyện với Frans Balder. Ông ta đang ôm một quả bom lớn, em cảm thấy như thế.
— Cậu cảm thấy...
— Anh phải hiểu, bình thường ông ta không phải là một kẻ hoang tưởng, mà ngược lại. Frans không điên nếu xét trên những dự án ông ta đang làm. Vậy mà hiện nay ông ta giam mình trong nhà, gần như không ra ngoài. Hình như ông ta sợ. Em có thể khẳng định với anh Frans không phải là dạng non gan. Một kẻ liều mạng là đằng khác.
— Và ông ta làm việc với các trò chơi điện tử? – Blomkvist không che giấu sự ngờ vực.
— Thật ra... Frans để cho bọn em làm việc với những gì mình thích, và ông ta thừa biết bọn em toàn dân nghiện game. Chương trình AI của Frans ứng dụng được cho mảng đó, nên ông ta đã lập ra một nhóm thử nghiệm và bọn em đã thu được những kết quả tuyệt vời. Bọn em đã có những bước tiến lớn. Chỉ có điều...
— Cậu nói thẳng ra luôn đi, Linus.
— Chẳng là Balder và các luật sư của ông ta đã nộp hồ sơ cấp bằng sáng chế cho phần độc đáo nhất của công nghệ mà mọi người nghiên cứu được. Và đó là cú sốc đầu tiên. Một kỹ sư người Nga của hãng Truegames cũng vừa yêu cầu cấp bằng sáng chế cho một thứ y chang, và hồ sơ của Balder bị ách lại. Rõ ràng chuyện này không thể là trùng hợp. Thật ra thì vụ xin cấp bằng sáng chế chỉ là một vấn đề nhỏ. Điều quan trọng hơn là phải tìm hiểu xem tại sao người ta đánh hơi được những gì bọn em đã phát triển. Xét theo việc tất cả bọn em đều trung thành dưới trướng của Frans Balder, chỉ còn một cách giải thích khác: bất chấp tất cả những biện pháp đề phòng, bọn em đã bị hack.
— Có phải đó là lúc cậu liên hệ với Säpo và FRA?
— Không phải ngay lập tức. Frans không ưa những nhân viên an ninh ngồi bàn giấy. Ông ta thích những kẻ đêm đêm ngồi luyện mắt với màn hình máy tính hơn. Thế là ông ta đi nhờ một nữ hacker mà em không hiểu từ đâu ra. Cô ta nhanh chóng khẳng định là bọn em đã bị đột nhập. Em thề, nhìn bề ngoài cô ta chẳng có vẻ gì đáng tin cả. Nếu là em thì còn lâu mới tin dùng một kẻ như thế. Rất có thể cô ta chỉ nói vớ vẩn. Nhưng đúng là kết luận của cô ta sau đó đã được khẳng định bởi người của FRA.
— Nhưng không một ai biết kẻ đã đánh cắp dữ liệu của các cậu?
— Không. Việc truy ra nguồn gốc tin tặc thường là rất khó, Điểm chắc chắn duy nhất: chúng là dân chuyên nghiệp. Bọn em đã phòng bị hết sức kỹ càng.
— Và bây giờ cậu nghĩ Frans Balder đã biết được điều gì đó?
—Chứ còn gì nữa. Nếu không thì ông ta đâu có cư xử như thế. Em tin chắc ông ta đã phát hiện được chuyện gì đó hồi ở Solifon.
— Ông ta làm việc cho hãng đó à?
— Vâng, rất lạ đúng không ạ. Như em đã nói với anh, Frans vẫn luôn từ chối để mình bị ràng buộc bởi các ông lớn trong ngành tin học. Em chưa từng thấy ai như Frans, luôn miệng bảo rằng phải đứng ngoài, phải giữ sự độc lập, không được biến mình thành nô lệ của các thế lực kinh tế, vân vân và vân vân. Thế rồi đùng một cái, ngay lúc mọi người đang khủng hoảng nhất vì bị đánh cắp công nghệ, ông ta đã nhận lời về làm cho Solifon. Không ai hiểu gì cả. Đồng ý là bọn họ đã dành cho ông ta một khoản lương khủng, một sự tự do tuyệt đối và những thứ khác, kiểu như “Anh muốn làm gì thì làm, chỉ cần làm với chúng tôi”. Lời đề nghị đó có lẽ rất cám dỗ. Đối với bất kỳ ai, ngoại trừ Frans Balder. Ông ta đã nhận được hàng tá lời đề nghị tương tự từ phía Google, Apple và các đại gia khác. Tại sao lần này nó thuyết phục được ông ta? Frans chưa bao giờ giải thích chuyện đó. Ông ta cứ thế phủi tay ra đi. Theo những gì em hóng được thì lúc đầu tình hình khá suôn sẻ. Frans đã phát triển công nghệ của bọn em, và em nghĩ ông chủ của Solifon, Nicolas Grant, hẳn đã bắt đầu mơ tới doanh thu hàng tỉ. Bọn họ tất thảy đều hào hứng. Thế rồi xảy ra chuyện.
— Một chuyện mà cậu không biết rõ.
— Vâng. Bọn em đã mất liên lạc. Nói chung là Frans đã cắt đứt liên lạc với mọi người. Nhưng em chắc chắn một điều, đó là một chuyện rất nghiêm trọng. Frans luôn rao giảng về sự thẳng thắn, hào hứng với Trí tuệ của đám đông và những thứ như thế: tầm quan trọng của việc khai thác sự hiểu biết của đám đông, giống như cách nghĩ của Linux. Nhưng tại Solifon, hình như ông ta giữ bí mật đến từng dấu phẩy, kể cả với những đồng nghiệp thân cận nhất. Thế rồi, đùng một cái, ông ta từ chức và quay về Thụy Điển. Kể từ đó, Frans nhốt mình trong nhà tại Saltsjöbaden, không bao giờ ló mặt ra đường và càng không buồn để ý đến ngoại hình.
— Như vậy, nếu tôi hiểu đúng thì vụ việc lớn mà cậu vừa kể cho tôi nghe, đó là chuyện của một giáo sư đang chịu nhiều áp lực đến mức bỏ quên vẻ ngoài của mình. Còn làm thế nào hàng xóm trông thấy điều đó thì lại là chuyện khác.
— Vâng, nhưng...
— Linus, tôi cũng tin đây có thể là một câu chuyện thú vị. Nhưng rất tiếc, nó không hợp với tôi. Tôi không phải là nhà báo chuyên mảng công nghệ. Nói như một người nào đó đã từng gọi tên một cách chính xác, tôi là người tiền sử. Tôi đề nghị cậu tiếp xúc với Raoul Sigvardsson của tờ Svenska Morgon-Posten. Anh ta rất rành rẽ mảng này.
— Không, không, Sigvardsson chỉ là hạng ruồi. Anh ta không đủ tầm cho vụ này.
— Tôi nghĩ cậu đang đánh giá thấp anh ta đấy.
— Thôi nào, anh đừng né tránh nữa. Câu chuyện này có thể đánh dấu sự tái xuất của anh đấy, Blomkvist.
Blomkvist uể oải giơ tay vẫy Amir đang lau chiếc bàn gần đó.
— Tôi có thể khuyên cậu một điều được không, Linus?
— Ơ... được ạ... tất nhiên rồi.
— Lần tới, nếu cậu muốn bán một câu chuyện, đừng cố nói với nhà báo về những gì nó sẽ mang đến cho anh ta. Cậu có biết người ta đã giở bài đó với tôi bao nhiêu lần không? “Đây sẽ là vụ lớn nhất trong sự nghiệp của anh. Lớn hơn cả vụ Watergate!” Cậu sẽ làm tốt hơn nếu giữ một chút sự khách quan.
— Em chỉ muốn nói...
— Phải, cậu muốn nói gì?
— Rằng anh nên nói chuyện với ông ta. Em nghĩ ông ta sẽ nể anh. Hai người đều thuộc dạng cố chấp giống nhau.
Brandell dường như đã đánh mất hoàn toàn sự tự tin, và Blomkvist tự hỏi phải chăng anh đã quá cứng rắn. Trên nguyên tắc, anh cần tỏ ra ân cần, khuyến khích những người cung cấp thông tin cho mình, bất kể họ là ai. Không chỉ vì một đề tài hay có thể ẩn sau những câu chuyện điên rồ nhất, mà còn bởi anh biết nhà báo thường là cọng rơm cuối cùng để họ bám vào. Nhiều người tìm đến với anh khi tất cả những cánh cửa khác đã đóng sập lại. Anh là hi vọng cuối cùng, và chẳng có lý do gì để anh khinh miệt họ.
— Cậu nghe này. – Anh nói, – Hôm nay là một ngày tệ hại với tôi, và tôi không muốn tỏ vẻ cay độc.
— Không sao đâu ạ.
— Và cậu biết không, quả thực trong câu chuyện này có một chi tiết làm tôi quan tâm. Cậu đã nhắc đến một nữ hacker.
— Vâng, nhưng chuyện đó chẳng có liên quan gì. Em nghĩ cô ta là một dự án xã hội của Balder thì đúng hơn.
— Nhưng có vẻ cô ta rất am hiểu.
— Đúng, hoặc là ăn may. Cô ta nói nhiều thứ linh tinh lắm.
— Cậu đã gặp cô ta à?
— Vâng, ngay sau khi Balder sang Silicon Valley.
— Đó là khi nào?
— Gần một năm trước. Em đã chuyển mấy cái máy tính của bọn em về nhà em ở Brantingsgatan. Hoàn cảnh của em chẳng sung sướng gì. Thui thủi một mình, rỗng túi, uống rượu bét nhè,nhà cửa như cái chuồng lợn. Lúc đó em vừa mới nói chuyện điện thoại với Frans Balder, ông ta say sưa nói những câu đại loại như: “Đừng phán xét cô ta qua bề ngoài, ấn tượng ban đầu thường sai lầm”, vân vân và vân vân. Đi nói chuyện đó với em á? Em cũng đâu phải người hoàn hảo. Trong đời em chưa từng đeo cà vạt, và nếu có ai biết cách nhận diện một hacker giữa đám đông, thì người đó là em. Nói tóm lại, em ngồi chờ cô nàng xuất hiện. Cứ tưởng ít ra cũng biết gõ cửa đàng hoàng, nhưng hóa ra cô ta cứ thế mở cửa bước vào.
— Cô ta trông như thế nào?
— Dị lắm... nhưng khá gợi cảm, kể cũng lạ thật. Nhưng mà dị!
— Linus, tôi không yêu cầu cậu đánh giá ngoại hình của cô ta. Tôi chỉ muốn biết cô ta ăn mặc như thế nào và có tiết lộ danh tính hay không.
— Em hoàn toàn không biết cô ta là ai. – Brandell nói tiếp. – Tuy vậy em có cảm giác đã trông thấy cô ta ở đâu đó, và hình như không phải tốt đẹp gì. Cô ta xăm trổ và xỏ khoen kinh lắm. Phong cách ma quái, dân chơi hoặc tín đồ nhạc rock. Người thì gầy như cái que.
Gần như trong vô thức, Blomkvist ra hiệu Amir rót cho mình một cốc Guinness.
— Rồi chuyện xảy ra thế nào? – Anh hỏi.
— Nói sao nhỉ. Em đã nghĩ bọn em không bắt buộc phải vào việc ngay lập tức, nên em ngồi xuống mép giường – vì thật ra cũng chẳng có nhiều chỗ để mà ngồi – và đề nghị uống chút gì đó trước. Anh có biết cô ta đã làm thế nào không? Cô ta đã bảo em ra ngoài. Cô ta đã ra lệnh cho em rời khỏi nhà mình, như thể đó là chuyện tự nhiên nhất quả đất. Tất nhiên là em từ chối. Em nói đại loại: “Đây là nhà của tôi”. Nhưng cô ta chỉ đáp gọn lỏn: “Phắn đi. Biến”. Bởi thế em không còn lựa chọn nào khác ngoài đi ra khỏi nhà một lúc khá lâu. Khi em quay lại thì cô ta đang nằm trên giường của em, miệng phì phèo thuốc lá. Không tưởng tượng nổi! Cô ta đang đọc một cuốn sách về lý thuyết dây hay gì đó. Hình như em đã nhìn cô ta hơi sỗ sàng thì phải, em cũng không biết nữa. Cô ta bảo là cô ta không có ý định ngủ với em, không một chút nào. “Không một chút nào”, cô ta đã nói chính xác như thế. Và hình như cô ta không hề nhìn thẳng vào mắt em đến một lần. Cô ta chỉ nói trong máy của bọn em bị dính một con Trojan, một con RAT, và cô ta đã nhận ra điểm quen thuộc trong cách thức xâm nhập, sự khác biệt trong cách lập trình của nó. “Các cậu dính chấu rồi”, cô ta bảo thế, trước khi đi thẳng.
— Mà không buồn chào tạm biệt?
— Không thèm chào nửa câu.
— Ái chà. – Blomkvist buột miệng.
— Thực ra, em nghĩ cô ta chỉ nói bừa. Cái tay ở FRA, người đã tiến hành một cuộc kiểm tra tương tự sau đó và chắc chắn nắm được nhiều thông tin hơn, anh ta đã nói rất rõ là không thể rút ra những kết luận như thế. Và mặc dù đã lùng sục mọi ngóc ngách trong máy tính, anh ta cũng không tài nào tìm được dấu vết của phần mềm gián điệp. Tuy vậy, Molde – tên anh ta là Stefan Molde – cũng nghi rằng bọn em đã bị hack.
— Cô gái đó không hề tiết lộ gì về bản thân với cậu sao?
— Em cũng đã cố ép, nhưng cô ta chỉ nói với giọng gắt gỏng là em có thể gọi cô ta là Pipi. Rõ ràng đó không phải là tên thật, nhưng...
— Nhưng sao?
— Em thấy cái tên đó hợp với cô ta.
— Cậu nghe này. – Blomkvist nói. – Lúc nãy, tôi đã suýt bỏ về.
— Vâng, em cũng nhận ra điều đó.
— Nhưng tình hình đã thay đổi theo chiều hướng tích cực. Cậu bảo là Frans Balder biết cô nàng này, đúng không?
— Vâng ạ.
— Vậy thì, tôi muốn nói chuyện với ông ta càng sớm càng tốt.
— Vì cô gái đó?
— Có thể nói như vậy.
— OK, tốt thôi. – Brandell ngẫm nghĩ. – Nhưng anh sẽ không tìm được ông ta trong danh bạ đâu. Như em đã nói, ông ta đã trở nên cực kỳ kín đáo. Anh có dùng iPhone không?
— Có.
— Vậy thì, anh đừng mơ. Theo lời Frans, Apple đã bán linh hồn mình cho NSA. Để liên hệ với ông ta, anh phải mua một chiếc Blackphone,hoặc mượn một điện thoại Android và cài một chương trình mã hóa đặc biệt. Nhưng em sẽ tìm cách để ông ấy chủ động liên hệ với anh, như thế hai người sẽ có thể sắp xếp một nơi an toàn để gặp nhau.
— Tốt quá, cảm ơn cậu, Linus.
Mikael Blomkvist nán lại một lúc sau khi Brandell đã ra về. Anh uống nốt chỗ bia,mắt nhìn cơn bão bên ngoài. Phía sau lưng Blomkvist, Arne và nhóm bạn đang cười chuyện gì đó, nhưng anh mải suy nghĩ đến nỗi không nghe thấy gì hết. Anh chỉ lờ mờ nhận ra khi Amir đến ngồi bên cạnh và cho anh biết dự báo thời tiết mới nhất.
Nhiệt độ đã là âm mười độ. Đợt tuyết đầu mùa sẽ xuất hiện, nhưng không phải theo kiểu lãng mạn như trong phim, không hề.
Đó sẽ là một đợt bão tuyết tồi tệ mà đã lâu người dân Thụy Điển không được chứng kiến.
— Nghe nói sẽ có bão. – Amir nói.
Vẫn chưa để tâm vào câu chuyện, Mikael Blomkvist lơ đãng đáp:
— Tốt thôi.
— Tốt thôi á?
— Phải... ờ thì, ý tôi là... còn hơn là chẳng biết gì.
— Ừ... Nhưng cậu có sao không đấy? Trông cậu thất thần lắm. Cuộc hẹn có giúp ích gì không?
— Không, không sao.
— Nhưng cậu đã nghe được một chuyện chấn động, đúng không?
— Tôi cũng chẳng biết nữa. Lúc này mọi thứ đang rối tung. Tôi định sẽ rời Millennium.
— Tôi cứ tưởng cậu sống chết với nó cơ đấy.
— Tôi cũng nghĩ vậy. Nhưng hình như cái gì cũng có thời.
— Ông già tôi cũng nói kể cả những thứ vĩnh cửu cũng có thời.
— Ông già anh ám chỉ điều gì khi nói thế?
— Tình yêu, chắc vậy. Ông ấy nói câu đó ngay trước khi bỏ mẹ tôi.
Mikael Blomkvist bật cười khan. – Tôi cũng chưa bao giờ có duyên với tình yêu vĩnh cửu. Ngược lại...
— Ngược lại sao?
— Có một người mà tôi biết, hiện tại cô ấy đã biến khỏi cuộc đời tôi khá lâu.
— Rắc rối nhỉ...
— Phải, chuyện này cũng hơi đặc biệt. Nhưng vừa rồi tôi bất ngờ bắt được một dấu vết của cô ấy, có lẽ thế. Hẳn đó là nguyên nhân khiến tôi bần thần thế này.
— Tôi hiểu.
— Thôi, tốt hơn tôi nên về nhà. Tôi thiếu anh bao nhiêu?
— Chuyện đó để sau đi.
— OK, bảo trọng nhé, Amir – Blomkvist nói, trước khi đi ngang qua bàn của mấy người khách quen, những người còn cố ném cho anh vài bình luận ngớ ngẩn.
Rồi anh ném mình vào mưa gió.
Nó cho anh một trải nghiệm giống như đang cận kề cái chết. Những đợt cuồng phong thổi thốc vào người Blomkvist. Nhưng anh vẫn đứng yên một lúc, lạc trong những ký ức xa xăm, trước khi quay về nhà trên những bước chân chậm rãi. Không hiểu sao anh loay hoay mãi mới mở được cửa, sau khi xoay vặn chìa đủ mọi kiểu. Rồi anh tháo giày và ngồi vào máy tính để tìm kiếm thông tin về giáo sư Nhưng đầu óc anh cứ ở đâu đó. Giống như biết bao lần trước đây, anh tự hỏi: cô ấy đã biến đi đâu? Ngoài một vài tin tức từ ông chủ cũ của cô, Dragan Armansky, anh chẳng nghe được chút gì về cô. Cô đã biến mất khỏi mặt đất. Trong khi họ gần như ở cùng một khu vực, anh đã không hề nhìn thấy bóng dáng của cô. Bởi thế câu chuyện của Brandell làm anh bị chấn động mạnh.
Tất nhiên, cô gái xuất hiện ở căn hộ của Brandell ngày hôm đó có thể là một người khác. Có thể lắm, nhưng khó có khả năng đó. Còn ai ngoài Lisbeth Salander dám xộc thẳng vào nhà người ta mà không buồn nhìn ngó, đuổi người ta ra khỏi nhà rồi lục lọi các bí mật trong máy tính của họ? Lại còn cái câu “tôi không có ý định ngủ với cậu, dù chỉ là một chút”? Chắc là Lisbeth Salander rồi. Cả cái biệt danh Pipi nữa... kiểu của cô ấy không lẫn vào đâu được.
Trên cánh cửa nhà cô ở phố Fiskargatan có đề chữ V.Kulla. Anh hiểu tại sao cô không muốn để tên thật. Nó quá khác biệt và gắn liền với những vụ án kinh khủng. Nhưng giờ cô đang ở đâu? Đây không phải lần đầu cô biến mất, nhưng từ cái ngày anh gõ cửa căn hộ của cô trên phố Lundagatan và cho cô một trận vì đã điều tra quá sâu về nhân thân của anh, hai người chưa bao giờ bặt tin nhau lâu đến thế. Chuyện này hơi lạ, đúng không? Xét cho cùng, Lisbeth là... là gì của anh mới được?
Bạn thì không hẳn. Bạn bè phải qua lại thăm nhau. Bạn bè đâu có lặn mất tăm như thế. Bạn bè không liên hệ với nhau bằng cách đột nhập máy tính của nhau. Tuy vậy Blomkvist cảm thấy mình gắn bó sâu sắc với Lisbeth. Và hơn hết, anh lo lắng cho cô. Anh không thể làm khác được. Người giám hộ trước đây của cô, ông Holger Palmgren, vẫn thường nói cô luôn giải quyết được mọi chuyện. Và bất chấp tuổi thơ khủng khiếp của mình, hoặc cũng có thể là nhờ nó, cô có một khả năng sinh tồn đáng kinh ngạc. Ông ấy nói vậy cũng có phần đúng.
Nhưng không có gì đảm bảo cả, nhất là với một phụ nữ có quá khứ như thế cùng một sở trường mua thù chuốc oán. Có lẽ cô đã đi lạc hướng, giống như Dragan Armansky đã bóng gió úp mở trong bữa trưa ở Gondolen hồi sáu tháng trước. Đó là một ngày mùa xuân, ngày thứ Bảy, và Armansky đã nhất quyết mời anh đi uống với mình. Anh có cảm giác ông cần tâm sự, nhưng mặc dù cuộc gặp có vẻ giống như lần tái ngộ của hai người bạn cũ, rõ ràng Armansky chỉ muốn nói về Lisbeth Salander. Sau vài ly rượu, ông đã tỏ ra khá đa cảm.
Armansky cho Blomkvist biết công ty của ông, An ninh Milton, đã cung cấp thiết bị báo động cho một nhà dưỡng lão ở Högdalen. Thiết bị xịn, theo lời ông nói.
Nhưng chúng cũng chẳng ích gì nếu bị cắt điện và không có con người can thiệp. Đó chính là điều đã xảy ra. Điện bị ngắt đúng lúc đêm khuya và một bà cụ đã bị ngã. Bà cụ tên là Rut Åkerman. Cú ngã làm bà bị gãy cổ xương đùi, và bà đã nằm đó ấn nút báo động nhiều giờ mà không có ai đến trợ giúp. Sáng sớm hôm sau, tình trạng của bà đã trở nên khá nguy kịch, và trong thời kỳ báo chí đang tập trung soi mói tình trạng chểnh mảng tại các nhà dưỡng lão, vụ việc càng bị thổi phồng lên.
May mắn thay, bà cụ đã qua khỏi. Nhưng bất hạnh nằm ở chỗ bà là mẹ của một nhân vật chóp bu trong Đảng Dân chủ Thụy Điển. Khi trang web Unpixelated tiết lộ rằng Armansky là người Ả rập – một điều không chính xác, mặc dù một số người đặt biệt danh cho ông là “người Ả rập” -, các bình luận bùng nổ. Hàng trăm người dùng ẩn danh bình phẩm đại loại như: “Đây là kết quả của việc chúng ta để cho mấy thằng rệp cung cấp dịch vụ”. Armansky rất buồn vì chuyện này, đặc biệt là với những bình luận ác ý nhằm vào mẹ ông.
Thế rồi đột nhiên như có phép màu, tất cả người sử dụng của trang web không còn ẩn danh nữa. Ai cũng đọc được tên họ đầy đủ, địa chỉ nhà, tuổi và nghề nghiệp của họ. Mọi thứ được làm rất rõ ràng, như thể người dùng đã điền vào một tờ khai vậy. Có thể nói, toàn bộ trang web đã bị “bóc trần”, và hóa ra người sử dụng nó không chỉ là những anh hùng bàn phím. Phần lớn trong số họ là những công dân đường hoàng, thậm chí có cả những đối thủ cạnh tranh của Armansky trong lĩnh vực an ninh. Trong một thời gian dài những người phụ trách trang web hoàn toàn bất lực, họ không tài nào hiểu nổi chuyện gì đang diễn ra. Sau rồi họ cũng đóng được trang web và thề sẽ tìm ra thủ phạm. Nhưng ngoài Armansky, không người nào biết kẻ đó là ai.
“Đích thị Lisbeth Salander chứ còn ai vào đây nữa”. Ông đã nói như thế. “Khỏi cần phải nói là tôi xoa tay hài lòng như thế nào. Dù làm công việc bảo mật thông tin, tôi cũng chẳng đủ cao thượng để thương hại cho những kẻ bị vạch trần danh tính đó. Anh biết đấy, tôi đã bặt tin Lisbeth từ rất lâu và nghĩ rằng cô ấy chẳng thèm quan tâm gì đến tôi nữa. Mà nói thật, cô ấy cũng đâu cần biết đến ai. Thế rồi xảy ra chuyện này. Nó quá tuyệt vời. Cô ấy đã bảo vệ tôi. Tôi đã gửi một email đầy lời cảm ơn và, thật bất ngờ, tôi đã nhận được hồi âm. Anh có biết Lisbeth đã viết gì trong đó không?”
“Không”.
“Sao ông có thể bảo vệ thằng cha Sandvall ở bệnh viện Östermalm?”
“Sandvall?”
“Một bác sĩ thẩm mỹ được chúng tôi cung cấp dịch vụ bảo vệ cá nhân. Anh ta nhận được nhiều lời đe dọa sau khi quấy rối một cô nàng người Estonia được anh ta nâng ngực cho. Hóa ra cô ta là bạn gái của một tên tội phạm khét tiếng”.
“Ôi trời”.
“Thế mới nói. Một hành động khá ngu xuẩn. Tôi đã trả lời Lisbeth rằng tôi thừa biết Sandrall chẳng phải loại ngây thơ vô tội. Nhưng tôi cũng cố làm cô ấy hiểu là chúng tôi không có quyền phán xét. Chúng tôi không thể chỉ bảo vệ những con người tuyệt vời về mặt đạo đức. Ngay cả những gã đàn ông gia trưởng cũng có quyền được bảo vệ ở một mức độ nhất định. Sandvall đã nhận những lời đe dọa nghiêm trọng, anh ta đã cầu cứu chúng tôi, và chúng tôi đã cung cấp dịch vụ cho anh ta với giá cao gấp đôi. Đơn giản là thế”.
“Nhưng Lisbeth không chấp nhận lập luận của ông?”
“Cô ấy không hồi âm, dù là bằng email. Nhưng có thể nói, cô ấy đã cho chúng tôi một câu trả lời theo cách khác”.
“Cách gì vậy?”
“Lisbeth đã đến gặp người của chúng tôi tại bệnh viện và ra lệnh cho họ không được động thủ. Tôi nghĩ cô ấy đã lôi uy danh của tôi ra để uy hiếp họ. Sau đó, cô ấy đi qua hàng loạt y tá, bệnh nhân và bác sĩ để vào thẳng phòng làm việc của Sandvall và bẻ ba ngón tay của anh ta, vừa làm vừa tuôn ra những lời hăm dọa kinh khủng nhất”.
“Khiếp!”
“Nói như anh là còn nhẹ. Phải nói là điên nặng. Anh có hiểu nổi không, hành động như thế, trước cả đống nhân chứng, ngay giữa một bệnh viện tư hạng sang?”
“Đúng là điên thật”.
“Tất nhiên sau đó mọi chuyện rối tinh rối mù lên. Đe dọa kiện tụng, khởi tố và đủ thứ khác. Anh thử hình dung mà xem: bẻ những ngón tay chuyên cắt mắt, nâng ngực, hút mỡ của một bác sĩ phẫu thuật. Chính những vụ như thế làm cho đồng tiền nhảy múa trong mắt các luật sư hàng đầu”.
“Vậy sau đó chuyện gì đã xảy ra?”
“Chẳng có gì. Chìm xuồng. Có lẽ đó là điểm lạ lùng nhất trong câu chuyện này. Hình như Sandvall không muốn theo đuổi vụ việc. Nhưng dù vậy đó cũng là một chuyện hết sức điên rồ. Chẳng người bình thường nào lại đi bẻ tay một bác sĩ phẫu thuật giữa ban ngày ban mặt ngay tại bệnh viện như thế. Kể cả Lisbeth Salander”.
Mikael Blomkvist không hoàn toàn bị thuyết phục bởi phân tích đó. Anh thấy nó có một sự hợp lý nhất định. Hợp lý theo kiểu của Lisbeth. Và anh ít nhiều là chuyên gia trong việc phân tích nó. Anh biết rõ hơn ai hết cô có lý đến mức độ nào. Đúng là cái lý của cô không giống với đa phần mọi người, nhưng nó tương ứng với những nguyên tắc cô đã đề ra. Anh tin chắc mười mươi là tay bác sĩ kia đã làm những chuyện còn nghiêm trọng hơn việc táy máy sờ soạng một cô nàng mà anh ta không được phép đụng tới. Tuy vậy, anh không thể không tự hỏi liệu câu chuyện này có cho thấy một điểm yếu nơi Lisbeth. Ít nhất là về mặt phân tích nguy cơ.
Anh cảm thấy có lẽ cô muốn gây rắc rối để cuộc sống của mình đỡ nhàm chán. Nhưng nói thế thì hơi bất công. Anh chẳng biết gì về động cơ của cô. Anh cũng không còn biết gì về cuộc sống của cô nữa. Và giờ anh đang ngồi đây, trước màn hình máy tính, lùng sục thông tin trên mạng về Frans Balder giữa lúc gió bão như muốn giật tung cửa sổ, chỉ để biết vì sao định mệnh lại sắp đặt cho anh và cô tái ngộ nhau một cách gián tiếp như thế này. Dù sao thì, có còn hơn không, và anh sẽ rất vui vì Lisbeth không thay đổi. Xem vẻ cô vẫn là chính cô, và biết đâu cô có thể đem đến cho anh một câu chuyện để viết báo. Linus Brandell làm anh bực bội ngay từ đầu, anh đã định đuổi khéo cậu ta dù vụ việc cậu ta kể nghe chừng cũng hay ho. Nhưng khi Lisbeth Salander xuất hiện trong câu chuyện, anh đã nhìn nhận lại mọi thứ dưới góc độ mới.
Trí tuệ nhạy bén của Lisbeth thì không còn nghi ngờ gì nữa, nên nếu cô đã tham gia vào vụ việc này thì có lẽ nó cũng đáng để Blomkvist nghiên cứu. Chí ít anh cũng nên xem xét nó kỹ lưỡng hơn.
Nếu gặp may, anh sẽ được biết thêm đôi chút về cuộc đời mới của cô. Vấn đề ở đây là vì sao cô lại liên quan với vụ việc này?
Lisbeth Salander không phải là một nhà tư vấn tự do về công nghệ thông tin. Đồng ý là những bất công trong cuộc sống có thể làm cô bất bình và sẵn sàng vào cuộc để tự mình đòi lại công bằng. Nhưng đối với một phụ nữ không ngần ngại xâm nhập vào bất cứ hệ thống tin học nào, việc nổi giận trước một vụ tin tặc là điều khá bất ngờ. Bẻ ngón tay một bác sĩ phẫu thuật, OK! Nhưng phá đám bọn hacker á? Thế có khác nào bệnh viện đi chửi nhà thương! Mặt khác, anh thiếu thông tin một cách trầm trọng.
Blomkvist không biết lịch sử của vụ việc. Có thể Lisbeth và Balder là bạn bè, hoặc có mối quan hệ nào đó. Chuyện này không phải là không thể, và để kiểm tra, anh thử tìm kết hợp cả hai cái tên trên Google, nhưng không ra kết quả nào, hay đúng hơn là không có gì rõ ràng. Blomkvist ngồi nhìn cơn bão một lúc, nghĩ đến một hình xăm con rồng trên chiếc lưng gầy guộc và tái xanh, đợt rét đột ngột ở đảo Hedestad và nấm mồ toang hoác ở Gosseberga.
Sau đó anh tiếp tục tìm kiếm về Frans Balder. Cái tên của ông giáo sư cho ra hàng triệu kết quả, nhưng không thể từ đó tổng hợp lại thành một tiểu sử hoàn chỉnh. Chủ yếu chúng là những bài báo hoặc các bình luận khoa học. Hình như Frans Balder không cho ai phỏng vấn mình. Do vậy, những chi tiết nhỏ nhất về cuộc đời của ông ta cũng nhuốm một màu sắc giai thoại – như thể chúng được tô vẽ bởi những sinh viên ngưỡng mộ thầy.
Có vẻ như Frans Balder từng bị coi là trẻ chậm phát triển hồi còn bé. Cho đến cái ngày ông ta bước vào phòng hiệu trưởng ngôi trường trung học trên đảo Ekerö mà mình đang theo học để chỉ cho ông thầy thấy một lỗi trong quyển sách toán liên quan đến thứ được gọi là số ảo. Cuốn sách đã được chỉnh lí ở lần xuất bản tiếp theo, và mùa xuân năm sau Balder đã giành được một giải thưởng quốc gia về toán học. Người ta nói ông ta có khả năng nói ngược và tạo ra những câu dài đọc xuôi ngược đều được. Trong một bài luận cũ được đăng lên mạng, ông ta đã mạnh miệng chỉ trích cuốn Chiến tranh giữa các thế giới của H. G. Wells. Theo Balder, không thể chấp nhận được chuyện những sinh vật vượt trội chúng ta về mọi mặt lại không nắm được một dữ liệu cơ bản như sự khác biệt về hệ vi khuẩn giữa sao Hỏa và trái đất.
Sau khi tốt nghiệp trung học, Frans Balder theo học ngành công nghệ thông tin tại trường Imperial College bên London, nơi ông ta bảo vệ luận án tiến sĩ về các thuật toán trong mạng nơron. Luận án đó được đánh giá có tính đột phá. Balder trở thành giáo sư trẻ tuổi nhất từng được phong tại Học viện công nghệ Hoàng gia Stockholm, đồng thời được bầu vào Viện Hàn lâm Khoa học công nghệ Hoàng gia Thụy Điển. Hiện ông ta là một chuyên gia có uy tín toàn cầu về khái niệm giả định “điểm kỳ dị công nghệ”, hay tình trạng trí thông minh của máy tính vượt qua trí tuệ của con người.
Về mặt hình thức, Frans Balder chẳng có vẻ gì đặc biệt hoặc quyến rũ. Trong các tấm ảnh có trên mạng, trông ông ta giống như một gã lùn nhếch nhác với đôi mắt bé xíu và mái tóc bù xù. Thế nhưng ông ta đã cưới nữ minh tinh Hanna Lind xinh đẹp. Cặp đôi đã có một đứa con trai, và theo một bài báo lá cải giật tít Nỗi đau lớn của Hanna, cậu bé bị khuyết tật trí tuệ nặng, mặc dù trong tấm ảnh kèm theo bài báo, cậu ta trông chẳng có vẻ gì là chậm phát triển cả.
Cuộc hôn nhân đổ vỡ, và trong một phiên xử gay cấn tại tòa án quận Nacka, đứa trẻ hư của ngành sân khấu, Lasse Westman, đã hùng hổ xuất hiện. Anh ta lớn tiếng tuyên bố Frans Balder không được giữ quyền nuôi con, do ông ta quan tâm đến “trí tuệ của máy tính nhiều hơn là trí tuệ của con mình”. Blomkvist không mất nhiều thời gian cho vụ ly dị ồn ào mà tập trung tìm hiểu những nghiên cứu của Balder. Anh ngồi một lúc lâu để xem xét một bài báo khoa học phức tạp về máy tính lượng tử.
Sau đó, anh vào thư mục Tài liệu của mình, mở một tập tin mà anh đã tạo ra một năm trước. Tập tin có tên là [KHO CỦA LISBETH].
Blomkvist hoàn toàn không biết liệu Lisbeth có còn đột nhập vào máy tính của anh nữa không, nhưng anh vẫn hi vọng là có và tự nhủ mình nên viết gì đó cho cô, bất chấp mọi chuyện. Vấn đề là viết cái gì.
Những bức thư cá nhân dài dòng không hợp với Lisbeth, chúng chỉ làm cho cô khó chịu. Tốt hơn anh nên thử viết gì đó ngắn gọn, hơi bí ẩn một chút. Blomkvist gõ một câu hỏi:
Sau đó anh đứng dậy và ngắm nhìn cơn bão tuyết ngoài cửa sổ.
← Viết tắt của Försvarets radioanstalt. Đây là cơ quan trực thuộc Bộ Quốc phòng Thụy Điển, được thành lập từ thời Chiến tranh Thế giới thứ hai, với chức năng tình báo tín hiệu và hỗ trợ an ninh máy tính cho Chính phủ cũng như các công ty nhà nước.
← Viết tắt của Remote Access Trojan, một chương trình độc hại khi lây nhiễm vào máy tính sẽ cho phép kẻ tấn công truy cập hệ thống từ xa.
← Tiếng Pháp trong nguyên bản.