← Quay lại trang sách

Đêm của cú 19h13

Leyli cố hết sức đi thật nhanh sau khi chiếc xe buýt thả chị xuống trạm dừng Littoral, trước mặt khu Les Aigues Douces. Chị đi qua sân chơi vắng vẻ, bãi đất rải sỏi màu hồng nơi tòa thị chính đã trồng những cái cây còi cọc từ trước mùa hè, rồi hổn hển trèo lên tám tầng nhà của tòa H9, trên mỗi bậc cầu thang chị lại rắc xuống chút vụn từ chiếc bánh mì dài kẹp ở nách. Cuối cùng, chị đẩy cánh cửa căn hộ của mình.

Alpha, Bamby và Tidiane đã ngồi vào bàn ăn. Đĩa, cốc và dao dĩa đã bày biện sẵn sàng. Những chiếc đĩa đã được chia đồ ăn. Leyli vứt xắc tay lên cái giá gần nhất và đặt bánh mì lên bàn bằng một động tác hơi quá mạnh. Ba đứa trẻ nhìn chị, không phản ứng gì. Leyli đang bực bội. Không phải vì ông chủ mới, Ruben Liberos rất hoàn hảo, thậm chí còn vượt quá cả hy vọng của chị, một người đáng ngạc nhiên, khiến người khác kinh ngạc, có vẻ thiện tâm, cũng khiến người khác bối rối nữa, cũng không phải vì những điều bí ẩn trong các căn phòng bí mật mà chị không được phép lau dọn. Không, Leyli bực mình bởi vì chị về muộn. Lỗi là do những đoạn tắc đường mà chị không lường trước được, do chiếc xe buýt chạy chậm rề rề trong một đô thị đông đúc nơi tất cả các văn phòng đều đóng cửa vào cùng một giờ, cứ như thể người ta không chỉ buộc mọi người phải sống và làm việc trong cùng những thành phố khổng lồ, mà thêm nữa, còn bắt tất cả bọn họ ra đường và về nhà vào cùng một giờ.

Bamby chăm chăm nhìn chiếc đồng hồ quả lắc gắn phía trên tủ buýp phê.

19h17.

Con gái chị đang trưng ra bộ mặt của những ngày khó ở. Không một lời chào. Không một nụ cười. Bộ mặt lạnh lùng của một giáo viên tiểu học khi đối mặt với một đứa trẻ vào lớp muộn sau giờ ra chơi.

— Mẹ đi làm mà. – Leyli giải thích. – Mẹ xin lỗi.

Chị ném chiếc kính râm vào giỏ, ngồi xuống bên bàn, tự rót cho mình một cốc nước. Cốc của mấy đứa con đã được rót đầy.

— Mẹ xin lỗi. – Chị nhắc lại. – Hôm nay là ngày làm việc đầu tiên của mẹ. Từ 18 giờ trở đi, chỗ nào cũng kẹt cứng. Ngày mai mẹ sẽ căn giờ cẩn thận hơn, mẹ sẽ xong việc sớm hơn, ông chủ của mẹ cũng đồng ý.

— Không sao đâu mẹ. – Alpha vừa nói vừa cắt đẫy một phần ba chiếc bánh mì.

Ngược lại, Bamby vẫn không bỏ vẻ mặt ngoan cố. Con bé thật xinh xắn, Leyli vui vẻ nghĩ. Ước mơ của bất cứ người đàn ông nào. Tuy nhiên, chị lại thấy thương cho gã trai tội nghiệp nào dại dột quyến rũ con rồng nhỏ xinh xắn của chị. Gã đó nên có thói quen đúng giờ… và đừng có quên bánh mì!

Leyli múc cho mình một phần xúp gà hầm ăn kèm với mì hạt. Như đã thống nhất từ trước, mấy đứa con không chờ chị, nhưng cũng chỉ vừa mới bắt đầu ăn. Nói cho cùng, Leyli nghĩ, Bamby có lý khi tỏ vẻ giận dỗi với chị. Chính Leyli là người lập ra nghi lễ này, truyền thống gia đình bất khả vi phạm này: cùng ăn tối vào đúng 19h10. Không bật TV, không nghe radio.

Tối nào Leyli cũng phải đánh vật với hai đứa con lớn, lúc nào chúng cũng có việc gì đó cần làm hơn là ăn tối, nào bài tập, nào bạn bè, không sao đâu mẹ, con sẽ ăn cái gì đó sau, con sẽ xem còn gì trong tủ lạnh. Hai đứa chúng đã phàn nàn, Bamby còn bực bội hơn Alpha, rằng chúng không còn là em bé, rằng dù sao chúng cũng không thể đúng chằn chặn từng phút thế được, rằng có thể có những chuyện đột xuất, nhưng Leyli vẫn kiên quyết. Chừng nào chưa có đứa nào trong số chúng lập gia đình, thì người mẹ vẫn nắm quyền quyết định. Chúng có thể làm bất cứ việc gì chúng muốn trong ngày, gặp ai tùy chúng, dậy muộn, đi chơi muộn hơn, nhưng cả nhà phải cùng ăn bữa tối. Leyli biết quá rõ những gia đình nơi các thành viên chỉ gặp nhau ở ngưỡng cửa, trong cầu thang, nơi mọi người sống cạnh nhau nhưng chẳng còn gì để trao đổi với nhau. Kể cả những gia đình có bố! Thế nên cứ việc phàn nàn nếu các con muốn, cứ phàn nàn đi, nhưng mỗi tối, cả nhà chúng ta sẽ ăn cùng nhau, và đúng 19h10, bởi vì ngày hôm sau, Tidiane còn phải đi học.

Leyli đã kiên quyết. Và đã chiến thắng. Chị đưa mắt nhìn nhanh về phía phòng ngủ, phía bên trên vai Tidiane. Quần áo của ba đứa con vứt rải rác khắp nơi. Quả bóng của Tidiane đã lăn xuống từ một cái giá bên dưới cửa sổ, chắc hẳn là do gió thổi, và làm đổ chậu sung cảnh. Đương nhiên là không có ai quét nhà. Có thể Leyli đã nhượng bộ những chuyện khác, tất cả những chuyện khác, nhưng sẽ không ai có thể tước bỏ thắng lợi duy nhất của chị. Người nhà Maal tối nào cũng ăn cùng nhau! Tranh luận, cười nói, trò chuyện.

Tối nay thì không nhiều.

Alpha đung đưa người trên ghế khiến nó kêu cọt kẹt. Bamby lặng lẽ đứng dậy để đi rót đầy bình nước.

Cứ như thể việc mẹ chúng về muộn đã phá vỡ phép mầu. Một bầu không khí nặng nề, gần như gây hại, đang đè nặng. Tất cả chỉ vì bảy phút đồng hồ? Leyli không dám nhớ lại những trận lôi đình của chị chỉ vì những lần con chị về không muộn đến thế. Một mình chị nói chuyện để lấp đầy không gian. Kể lại ngày làm việc hôm nay. Những bữa ăn gia đình có một điều kỳ diệu là ta luôn tìm ra điều gì đó để kể. Alpha có vẻ để tâm. Bamby có vẻ mệt mỏi, mặc dù dần dần, khuôn mặt con bé cũng dãn ra. Nhân vật Ruben Liberos khiến Bamby thích thú.

— Ông ta thực sự gọi mẹ là nàng công chúa nhỏ của mặt trời sao? – Bamby vừa ăn nhỏ nhẹ như chim vừa hỏi. – Mẹ ảo tưởng thì có!

Con bé có vẻ ngạc nhiên khi biết có nhiều khách sạn Ibis đến thế trên thế giới, rằng ta có thể đi du lịch chỉ bằng cách nhảy từ khách sạn này sang khách sạn giống hệt khác, để ngủ ở đó hoặc để quản lý nó. Nhiều lần, Leyli nhận thấy Bamby và Alpha đưa mắt nhìn nhau. Đó là thói quen của chúng. Hai đứa lúc nào cũng dính chặt lấy nhau. Nhưng tối nay, ánh mắt chúng có thứ gì đó hơn cả đồng lõa. Đó là ánh mắt của bí mật. Như thể việc chị về muộn chỉ là một cái cớ cho tâm trạng bực dọc của con gái. Quá bận tâm đến hai đứa lớn, Leyli không quay sang nhìn Tidiane nhiều. Ngược với anh trai và chị gái, Tidiane gần như không hề động vào đĩa. Một niềm vui khác trong bữa ăn gia đình, đó là tất cả mọi người đều ăn cùng một món. Về chuyện này, Leyli cũng không nhượng bộ, nhất là khi món ăn mà Tidiane ăn lâu nhất chính là món xúp gà hầm mà bà ngoại Marème nấu. Tidiane xoay chiếc dĩa trong món mì đã nguội, cẩn thận không làm nó chờm ra ngoài đĩa để không khiến mẹ nổi trận lôi đình, đồng thời kiên quyết cho thấy rằng trong mắt thằng bé, những hạt ngũ cốc này cũng ngon lành chẳng khác gì những hạt cát.

— Tidiane, ăn hết đồ trong địa đi! Bà ngoại mất cả chiều để nấu món này cho con đấy.

Leyli kéo dài thời gian, kể chuyện về buổi sáng hôm nay, khi chị đến văn phòng nhà đất FOS-IMMO, việc chị hy vọng có được một chỗ ở rộng rãi hơn nhờ trung gian là anh chàng dễ mến Patrick, hay Patrice nhỉ? Chị quên mất rồi.

— Mẹ ạ. – Alpha nói. – Rõ ràng là hôm nay mẹ gặp toàn những người tốt bụng.

Bamby ngước mắt nhìn lên trần nhà, rồi chăm chú nhìn phòng ngủ bốn giường sau lưng mẹ mình, như ngụ ý rằng dù thế nào, họ vẫn sống trong cảnh nghèo khổ như cũ.

— Nguội rồi, mẹ ạ.

Chiếc dĩa của Tidiane trượt đi. Một chùm hạt mì bắn tung như một chòm sao trang trí cho chiếc bàn sẫm màu. Miếng thịt gà tắm trong bát nước xốt củ cải trắng và bí ngòi. Trong một lát, Leyli những muốn tát Tidiane. Cứ ba bữa thằng bé lại giở trò này một lần. Nhưng chị giở lý lẽ với chính mình để bình tĩnh lại. Tát con ư? Không thể nào, đương nhiên. Chị phải thể hiện sự kiên nhẫn, thêm nữa và thêm nữa. Thật quá đáng! Tại sao những người mẹ bận ngập đầu ngập cổ vẫn luôn phải chứng tỏ mình kiên nhẫn hơn những người khác? Tidiane còn chưa động đến món gà thì Bamby đã lấy món tráng miệng ra. Một hũ sữa chua nguyên kem. Chỉ đến lúc này, Leyli mới nhận ra rằng con gái chị trang điểm cẩn thận hơn ngày thường. Con bé cũng có vẻ vội vã hơn. Nghĩ lại, chuyện này có thể giải thích cho thái độ bực tức của con bé khi mẹ về muộn.

— Tối nay con đi chơi à?

— Vâng. Con có hẹn với Chérine. Chúng con làm thêm giờ ở Happy Days,họ tổ chức tiệc cho các sinh viên được sắp ra trường.

Bamby mặc một bộ trang phục tương đối ngoan ngoãn. Một chiếc váy kiểu đồng quê dài ngang bắp chân, áo sơ mi trắng có cổ khoét trễ một cách kín đáo, tôn thêm nước da rám nắng, một chiếc khăn vuông phủ lên mái tóc, cổ đeo sợi dây có gắn mặt dây chuyền hình tam giác bằng gỗ mun. Nếu không phải là do lớp trang điểm hơi đậm, thì sắc đẹp tự nhiên của con gái chị sẽ khiến cả khóa nữ dược sĩ tương lai phải ghen tị đến chết đi được.

Cả nhà kết thúc bữa ăn sau 20 giờ một chút. Bamby rời bàn gần như ngay lập tức. Leyli tỏ vẻ ái ngại với Alpha. Cuối cùng, chị đành nhượng bộ với món xúp hầm và cho phép cả Tidiane rời khỏi bàn.

— Mẹ sẽ cho em con đi ngủ.

— OK, mẹ, mẹ cứ thong thả thôi.

Leyli thong thả. Đã mười tuổi, nhưng tối nào Tidiane cũng níu lấy một nghi lễ của trẻ em sáu tuổi, một phút đánh răng, hơn mười phút đọc truyện, hai phút dành cho một màn vuốt ve dài với quả bóng thú cưng trước khi đặt nó trong giường, bên cạnh thằng bé, và phút cuối cùng, dài dằng dặc như không thể nào kết thúc, với vô số những nụ hôn, những lần tạm biệt giả vờ, những mẹ ơi con vẫn còn chuyện này phải nói với mẹ, những mẹ ơi con quên bỏ một thứ vào cặp để ngày mai đi học, những mẹ ơi mẹ ơi quay lại đây, chỉ lần này nữa thôi.

Hon mười lăm phút sau, khi Leyli ra khỏi phòng ngủ, Alpha cũng đã đi chơi. Thậm chí nó còn không thèm dọn dẹp chỗ của mình ở bàn ăn. Những gì còn lại là một cái đĩa trống không, một cốc nước đầy và vài mẩu vụn bánh mì.

Đột nhiên, Leyli cảm thấy cô đơn. Thật cô đơn. Gần như một nỗi sợ kinh hoàng.

Lần đầu tiên trong tối nay, trong căn hộ của chị, bầu không khí im lặng ngập tràn. Leyli xua đuổi cái dự cảm nặng nề đó. Cái dự cảm vẫn dằn vặt chị hằng ngày, nhưng chưa bao giờ mạnh mẽ như tối nay. Bữa ăn này là bữa ăn cuối cùng. Bữa ăn cuối cùng chị ăn cùng với tất cả các con.

Chị muốn bật đài, để xua đuổi sự tĩnh mịch. Nhưng không kịp làm điều đó.

Phải chăng đó là một sự trùng hợp, nhưng từ dưới sàn nhà vang lên một giai điệu nhạc raï⦾. Kamila! Cô nàng hay ghen tị ở tầng bảy đã vặn to âm lượng ngay khi Alpha và Bamby rời bàn ăn. Ngay khi cô ta nghĩ rằng con trai chị sắp ngủ, để thỏa mãn ý muốn trả thù bần tiện của cô ta.

Leyli lưỡng lự không biết nên đi xuống giậm chân ngoài thềm, đạp vào cánh cửa hay… không làm gì hết.

Không làm gì hết, thế thôi! Nói cho cùng, chị cũng rất thích nhạc raï, ở nhà chị tiếng nhạc nghe cũng không đến nỗi to lắm, trong khi đó hẳn là anh chàng ca sĩ phải hét đến thủng màng nhĩ nhà Kamila.

Chị đang chuẩn bị đi quét chỗ đất tung ra từ chậu sung cảnh, rồi tấn công chỗ bát đĩa bẩn, thì có người gõ cửa. Theo bản năng, chị đưa mắt nhìn một vòng xung quanh. Toàn cảnh. Chậu rửa đầy ụ. Những tờ quảng cáo rao hàng trên bàn phòng khách. Những cái giá oằn xuống dưới sức nặng của đống sách. Bộ sưu tập kính mắt. Bộ sưu tập cú. Phòng ngủ. Quần áo vứt bừa bãi khắp nơi. Chị nhanh chóng tìm xem mình có lơ là bất kỳ chi tiết nào, bất kỳ dấu vết nhỏ nhoi nào có thể khiến chị thua cuộc không.

Chị không biết ai đang gõ cửa. Cũng không quan trọng.

Mỗi lần có ai đó đến thăm, chị chỉ có một ý nghĩ duy nhất, một mối lo lắng duy nhất, một nỗi ám ảnh duy nhất.

Bảo vệ bí mật của chị.

20h11

Trung úy Julo Flores ngắm nhìn những con sóng xô vào rồi tan ra gần đôi bàn chân trần của anh và đe dọa đôi giày lười bỏ lại cách đó chừng ba mươi centimet. Buổi tối ấm áp, cát hơi ẩm, ánh trăng tỏa dìu dịu. Viên cảnh sát để mặc cho lòng mình được vỗ về trong cảnh êm đềm lúc đêm buông. Anh thích làm việc muộn. Anh luôn là người cuối cùng rời khỏi Sở Cảnh sát, không bao giờ trước 19 giờ. Từ gần hai giờ trước, Petar đã đi gặp Nadège, cô thợ cắt tóc yêu quý của ông, một phụ nữ xinh đẹp tuổi ngũ tuần có mái tóc màu bạch kim. Julo đã chần chừ đôi chút, sau đó đi ra tận bãi biển này, vượt qua đại lộ 11 tháng Một và đại lộ 2 tháng Ba dài dằng dặc để tìm một quầy bán bánh mì kebab. Những cái tên phố nhắc đến một mốc thời gian xa lạ đó luôn khiến anh băn khoăn, cũng như những con phố mang tên những người anh hùng vô danh, những bộ trưởng đã bị lãng quên, những người lính đã bị bắn chết, những văn sĩ hết thời. Sau đó, anh đã đi dọc theo bức tường của đại lộ Kháng chiến hồi lâu để ra tận biển. Anh ngồi trên bờ cát chìm trong ánh tranh tối tranh sáng, tận hưởng quang cảnh tuyệt vời trải ra trên những bức tường thành của pháo đài, luồng ánh sáng tỏa ra từ ngọn hải đăng rọi vào chúng với sự đều đặn của một chiếc máy đánh nhịp.

Julo yêu thích những thời khắc cô đơn có đôi chút u sầu như thế này. Một nỗi cô đơn không hoàn toàn giống với nỗi cô đơn của các thi sĩ đương đại, cũng không giống nỗi cô đơn của những người làm vườn. Một thứ cô đơn pha trộn của cả hai. Tâm hồn của nghệ sĩ và động tác của nghệ nhân. Julo thích tách mình ra, nhưng không phải để không làm gì. Ngược lại. Anh tách mình ra để được yên tĩnh. Để suy nghĩ thấu suốt hơn, bày mưu tính kế, sống theo nhịp điệu suy nghĩ của riêng mình.

Sau khi ngốn xong chiếc kebab, nhét mảnh giấy đẫm dầu vào thùng rác gần nhất và kẹp chai nước vào giữa hai đầu gối, anh bật máy tính bảng lên.

Bãi biển vắng lặng. Julo vẫn luôn hình dung rằng anh sẽ gặp người phụ nữ của đời mình trong hoàn cảnh này. Vào lúc đêm buông. Trên một băng ghế. Trong một công viên, trên tay cầm một cuốn sách. Ở bất cứ địa điểm vắng vẻ nào. Cô cũng giống anh, một người cô độc. Một phụ nữ có chút dáng dấp gái già, với một loạt những thói tật nho nhỏ làm nên nét duyên dáng và nhất là sự bảo đảm rằng cô cũng sẽ chấp nhận những thói quen trai ế của anh. Chẳng hạn như để cho anh ăn bữa sáng, ăn bữa tối, và dành phần lớn thời gian trong ngày với một chiếc máy tính xách tay đặt trên đầu gối.

Liệu có tồn tại những cô gái như thế không?

Dù thế nào thì cũng không phải cô nàng này.

Những bức ảnh trên trang Facebook của Bambi13 hiện lên trên màn hình máy tính bảng của anh. Julo thong thả xem kỹ một lần nữa, từng ảnh một trong số chừng ba chục bức, tất cả đều được đăng trong những tháng vừa qua, phần lớn là đăng trước khi Bambi13 liên hệ với François Valioni. Ngay cả sau khi anh đã kiểm tra cẩn thận, vẫn không có điều gì cho phép gỡ bỏ tấm mặt nạ của nữ nghiên cứu sinh bí ẩn. Từ quần áo, đồ trang sức cho đến hình xăm hay bất kỳ đồ vật nào khác, không thể nhận dạng được bất cứ thứ gì.

Khi gõ Bambi vào một công cụ tìm kiếm, Julo có được hàng ngàn câu trả lời, hàng trăm trang Facebook, đôi khi có kèm với một tên riêng hoặc một cái họ, đôi khi được viết thành Bamby; chỉ riêng trong tỉnh Bouches-du-Rhône, Bambi hoặc Bamby đã tương ứng với hàng chục dữ liệu đầu vào, chủ yếu là vật nuôi, nhưng cũng có cả các cô gái, các nghệ sĩ, các doanh nghiệp. Anh có thể rút ra điều gì từ biệt danh này, trong khi có thể nó đã được lựa chọn nhằm đưa họ vào một hướng điều tra sai lầm?

Đằng xa, trên bãi biển, một nhóm thanh thiếu niên đang vừa cười đùa vừa đi lại gần anh, chúng đang chơi đá bóng dưới ánh trăng. Ít ra là đám con trai. Quả bóng chỉ là một cái cớ để chúng cởi áo và tỉ tê trò chuyện với đám con gái.

Một hướng điều tra sai lầm ư? Julo tiếp tục tự hỏi trong lúc lướt qua những bức ảnh của Bambi, ảnh nào cũng rất gợi cảm. Anh cố gắng suy nghĩ mà không để mình bị mất tập trung bởi những ánh phản chiếu màu caramen trên làn da của cô gái lại. Tấn công vô ích! Ánh mắt anh nấn ná trên hình ảnh Bambi13 nằm sấp duỗi dài người, khuôn mặt che khuất bên dưới một chiếc mũ rơm, để lộ đường nét tròn trĩnh hoàn hảo của cái gáy, đường rãnh trên lưng, xoáy hõm trên thắt lưng. Xem ảnh khác, nhanh lên… Julo chìm trong bể bơi của một khách sạn lớn, cận cảnh là một ly mojito, hậu cảnh là tay vịn của một chiếc ghế vải gập và đôi chân trần rám nắng được phối cảnh kéo dài miên man. Một bức ảnh khác nữa. Julo dõi mắt theo những đường cong của vóc dáng thanh mảnh đổ thành một cái bóng nổi bật trên bãi biển, đôi bàn tay mở ra kết thành hình đài hoa để đón nhận quả cầu lửa đằng xa đang lặn dần xuống biển.

Càng nhiều bức ảnh lướt qua, Julo càng thêm bối rối. Không chỉ bị khiêu khích bởi cô gái này. Mà chủ yếu là bởi khung cảnh. Có điều gì đó không ăn nhập trong loạt ảnh này!

20h13

— Anh phải tạm biệt em đây, em yêu.

Tắt Skype còn khó khăn hơn là gác điện thoại. Ai là người dám ngắt camera trước? Thực hiện cử chỉ nghiêng người để thay thế người vắng mặt bằng một màn hình tối đen, trước người kia.

Jean-Lou chờ Blandine làm việc đó. Như để cô phải gánh vác sức nặng của sự im lặng, chịu trách nhiệm về khoảng cách. Theo bản năng, Jean-Lou kéo lại gần mình những món quà mà ông đã nhét xuống dưới chiếc bàn thấp để vợ ông không nhìn thấy qua webcam. Hai túi to đựng đầy các sản phẩm cao cấp của L’Occitane en Provence. Các sản phẩm chăm sóc mặt, xịt khoáng, nước hoa xịt phòng; Blandine rất thích mùi oải hương và bạch chỉ. Vợ chồng ông sống ở Strasbourg từ gần hai mươi năm nay, nhưng cô vẫn giữ trong lòng nỗi nhớ những năm tháng sống ở Marseille, thời ông còn làm việc cho Vogelzug. Thời ông đi chu du khắp thế giới. Thời Jonathan còn chưa ra đời.

Từ khi trở thành nhân viên của SoliC@re, Jean-Lou gần như chưa bao giờ có cơ hội quay lại Marseille. Ông luôn thu xếp để từ chối đến mức tối đa những chuyến công tác mà chức vụ giám đốc bán hàng buộc ông phải thực hiện, ông gạt bỏ, ủy quyền, trao đổi từ xa. Nhưng lần này, ông không thể thoát được hội nghị của các đại diện hàng đầu. Thế là, ông quay về Strasbourg với những chiếc vali chất đầy quà của vùng Provence. Cho Jonathan, Jean-Lou đã chọn một chiếc máy bay mô hình, một chiếc A380. Jonathan đã hai mươi mốt tuổi. Jonathan rất thích loại đồ chơi này. Jonathan mắc hội chứng Down. Ông và Blandine đã lưỡng lự suốt nhiều tuần không biết có nên giữ lại thằng bé hay không.

Blandine phản đối phá thai, và cả gia đình cô, vốn là những con chiên thuần thành, tạo thành một khối đoàn kết sau lưng cô. Jean-Lou ủng hộ phá thai, vì ông dự đoán rằng với một đứa con tật nguyền, sẽ chấm dứt cuộc sống tư sản-lang thang-xê dịch như họ thường gọi. Cuộc sống của một cặp tình nhân tự do và không ràng buộc.

Hai mươi năm sau, Jean-Lou thậm chí còn không nhớ nổi cuộc sống trước đây của ông như thế nào, cuộc sống tại những khách sạn và những buổi tối tràn ngập rượu bia với các đồng nghiệp ở Vogelzug. Jonathan đã biến đổi ông. Như thể toàn bộ nỗi thống khổ trên đời đã dồn cả vào cậu bé ngây thơ nặng năm mươi kilo đó, và Jean-Lou phải gánh chịu toàn bộ trách nhiệm. Không còn nhu cầu lang thang khắp hành tinh để tìm kiếm một ý nghĩa hư ảo nào đó cho đời mình, mọi người cần ông ở nhà. Mỗi tối. Đơn giản thế thôi. Jonathan là toàn bộ cuộc sống của ông. Cũng như cuộc sống của Jonathan gói gọn trong Blandine và ông.

Jean-Lou vẫn nhìn chăm chăm vào màn hình tối đen thêm nhiều giây nữa, rồi cuối cùng cũng ngước mắt lên. Tiền sảnh rộng lớn của khách sạn Radisson Blu nhìn thẳng ra biển. Đó là nét độc đáo duy nhất của khách sạn hạng sang lạnh lẽo và trung tính này, nơi ông sắp phải ngủ lại hai đêm. Ông ngắm nhìn một lát vũ điệu của những con tàu trên bến cảng cũ. Gọi, nhìn thấy Blandine, nói chuyện với Jonathan khiến ông cảm thấy vô cùng dễ chịu, như một khoảng nghỉ ngơi đầy bổ ích để nạp lại dũng khí. Dũng khí để không đánh mất mình. Chỉ chút nữa, ông đã suýt làm điều ngu ngốc nhất trong đời.

Con trai ông ta sẽ được đặt tên là Jonathan.

Thằng bé bị hội chứng Down, ông ta vừa được biết điều đó.

Jean-Lou tốt bụng, tốt bụng hơn những kẻ khác. Dịu dàng hơn. Ân cần hơn. Khác biệt.

Nhưng ông ta cũng phải trả giá như những kẻ khác. Ông ta cũng yêu một cô gái khác, giống như những kẻ khác. Ông ta lẩn trốn và hãm hiếp ta, giống như những kẻ khác.

Ông ta xảo quyệt hơn. Còn hèn hạ hơn cả những kẻ khác. Ông ta yêu ta chỉ bởi vì ta không nhìn ông ta.

Bởi vì ta sẽ không bao giờ có thể nhận ra ông ta.

Ở đầu kia sảnh khách sạn, cô gái mặc váy ngắn bó sát, áo sơ mi nghiêm túc và mái tóc đen huyền búi gọn ra sau, đang mải nhấp môi vào ly rượu sâm panh, ném cho ông một nụ cười đồng lõa.

Cô ta xuống khỏi chiếc ghế cao, cầm thêm một cái ly, cái xô đựng đá, rồi tự tin bước lại gần ông.

Faline. Chắc chắn là thế.

Xinh đẹp, rất xinh đẹp.

Tinh tế, thanh nhã, bạo dạn.

Ít rụt rè hơn rất nhiều so với hình dung của ông dựa trên những tin nhắn mà họ gửi cho nhau từ nhiều tuần nay. Faline đang có thai bốn tháng. Người ta đã phát hiện ra thai nhi của cô bị hội chứng Down vào tuần thứ chín của thai kỳ. Jean-Lou là chủ tịch Hiệp hội hỗ trợ trẻ mắc hội chứng Down của Pháp: T21. Faline đã liên hệ với ông bằng tin nhắn riêng. Hai người đã trao đổi rất nhiều. Một trò quyến rũ nho nhỏ vô hại, cho đến khi Faline đề nghị họ gặp nhau. Rốt cuộc cũng đến lúc đó. Gặp nhau thực sự…

Hai đêm ngủ lại tại khách sạn Radisson Blu này là lần đi công tác duy nhất của Jean-Lou từ nhiều tháng nay. Ông đã đề nghị Faline đến gặp mình. Rồi ngay lập tức hối tiếc về đề nghị đó. Rồi lại tự đưa ra lý lẽ để bào chữa cho mình. Sẽ chẳng xảy ra chuyện gì ngoài việc uống một ly với nhau. Đây chỉ là một bài kiểm tra. Một bài kiểm tra để chứng minh rõ hơn tình yêu của ông dành cho Blandine. Để chứng tỏ độ bền chắc của bức tường không thể vượt qua mà vợ chồng ông đã cùng nhau dựng nên xung quanh Jonathan.

Mùi nước hoa Arlésienne của L’Occitane xộc vào đầy lỗ mũi, ông gần như có thể cảm thấy sự hiện diện của Blandine. Mùi hoắc hương từ nước hoa của Faline lấn át các mùi hương của vùng Provence với một sự mạnh mẽ khiến ông khó chịu.

— Tôi đã gọi một chai sâm panh và hai cái ly, như chúng ta đã hứa với nhau.

Cô ta đặt mọi thứ lên bàn và ngồi xuống chiếc ghế bành thấp trước mặt ông. Bắt tréo chân. Giày cao gót. Cặp đùi mịn mượt. Điều gì đã xui khiến ông mời cô gái trẻ hơn mình cả ba chục tuổi này đến đây? Ông sẽ làm gì để thoát khỏi cô ta? Khi nhìn kỹ, thậm chí cô ta còn không thực sự xinh đẹp. Trang điểm quá đậm. Quá tự tin vào bản thân. Hẳn là đã quen mặc kiểu trang phục hơi gợi cảm, bó sát thân hình, đủ để khiến lũ con trai bằng tuổi phải bò lê trước mặt cô nàng.

— Ông ổn chứ? – Faline lo lắng hỏi.

— Tôi ổn…

Jean-Lou là người tử tế, từ con người ông toát ra điều đó. Tất cả mọi người đều nói thế. Như thể không ai ý thức được rằng tử tế chỉ là đạo đức giả một cách lịch sự.

Họ trao đổi với nhau vài ba câu chuyện thông thường, chậm rãi dốc cạn ly rượu của mình sau những khoảng lặng dài.

— Tôi rất tiếc. – Cuối cùng Jean-Lou thú nhận. – Ngoài đời tôi ít nói hơn khi viết. Tôi nghĩ tôi đã hơi hấp tấp và…

Faline tiến đến áp một ngón tay lên môi ông.

— Suỵt. Ông đừng nói gì cả. Chúng ta đừng nói về quá khứ. Mà hãy nói về tương lai thì hơn.

— Về tương lai ư?

— Ông có muốn tôi dự báo tương lai cho ông không?

Ngạc nhiên, Jean-Lou đặt ly của mình xuống trước mặt trong khi Faline lấy từ trong túi xách ra một cái túi vải nhỏ, rồi lại lấy từ trong túi vải ra một chục vỏ ốc.

— Mẹ tôi đã dạy tôi cách xem bói. Đây là một truyền thống của người Mali.

Cô ta vứt mười cái vỏ ốc xuống bàn, giống như người ta tung xúc xắc. Tất cả các vỏ ốc đều có hình dạng tròn trĩnh như nhau, đường kính không quá ba centimet, bị xẻ ở giữa giống như một quả mơ bổ đôi. Đa số chúng màu trắng và ánh xà cừ, nhưng một số lại điểm chút sắc hồng, xanh dương, xanh lá. Dường như Faline đọc thấy số phận chính trong những sắc màu gần như không thể nhìn rõ ấy.

Cô ta muốn cầm tay Jean-Lou, nhưng ông né.

— Tôi thấy rồi. – Cô ta bắt đầu nói. – Một công việc mà ông ngày càng bớt hứng thú. Đã thành nếp. Chán ngán. Những trách nhiệm chất chồng, chẳng khác nào một chồng thư mà ông không hề muốn mở ra…

— Nói tiếp đi. – Trong giọng ông có đôi chút ranh mãnh. – Tôi báo trước là cô cần nhiều hơn thế để gây ấn tượng được với tôi.

Faline mỉm cười.

— Đưa tay ông cho tôi, Jean-Lou.

— Không…

— Vậy thì lời tiên đoán sẽ kém chính xác.

— Ai nói với cô rằng tôi muốn nó chính xác?

Cô ta nháy mắt với ông, ông thấy cử chỉ đó thật tầm thường: cô ta uống cạn ly sâm panh rồi nói tiếp.

— Tôi cũng nhìn thấy một phụ nữ. Vợ ông. Ông yêu cô ấy. Một lẽ hiển nhiên. – Cô ta quan sát những chiếc vỏ ốc có sắc đỏ đậm hơn. – Hai người gắn bó với nhau, rất gắn bó, chưa từng gắn bó với nhau hơn thế. Thế nhưng…

Cô ta im lặng một lát. Jean-Lou tự kiềm chế để không thực hiện cử chỉ mà cô ta mong muốn. Đưa bàn tay ra cho cô ta nắm. Ông chờ đợi. Cô ta chăm chú nhìn một chiếc vỏ ốc có ánh xanh lá cây.

— Thế nhưng, Jean-Lou ạ, ông vẫn muốn có điều gì đó xảy ra. Một thứ gì đó từ trên trời rơi xuống. Điều gì đó gắn ông với quá khứ, với tất cả những gì ông đã bỏ lại sau lưng. Kết nối ông với ngày hôm qua mà không bắt ông phải nhìn nhận lại bất cứ điều gì trong cuộc sống ngày hôm nay. Một sợi dây mỏng manh sẽ biến ông thành một người đàn ông trọn vẹn. Không chỉ là người biết hy sinh bản thân mình.

Đến lượt Jean-Lou uống cạn ly rượu của mình. Thậm chí ông còn định vỗ tay.

— Hay lắm. Tôi nói thật lòng. Cô nói hay lắm.

Ông nghịch mấy chiếc vỏ ốc bằng đầu ngón tay. Rồi để tay lên bàn. Faline cầm lấy nó như thể đó là một món tiền boa cao quý.

— Nói rất hay, Faline ạ. Cô nói đúng toàn bộ. Nhưng tôi muốn thẳng thắn với cô. Tôi sẽ không đi lên cây cầu đó. Tôi sẽ không nắm lấy sợi dây đó.

Đôi mắt Faline nhòa đi. Cô ta phật lòng sao?

Càng nhìn cô ta, Jean-Lou càng thấy dường như cô ta khác hẳn cô gái trẻ đang mang thai, đầy lo âu và mong manh, từng trao đổi thư từ với ông. Không có bất cứ dấu vết trầm cảm nào. Không có chút cầu cứu nào trong cử chỉ. Chỉ có sự kiêu ngạo trên đôi giày cao gót.

— Tôi sẽ làm điều tôi không bao giờ làm. Tôi sẽ nói thật lòng. Nói thẳng. Có thể là tàn nhẫn. Tối nay tôi sẽ ngủ một mình. Tối mai tôi cũng sẽ ngủ một mình. Tôi sẽ không lừa dối vợ tôi. Tôi rất tiếc nếu những gì chúng ta trao đổi trong thư có chút mập mờ. Tôi không hề muốn chuyện đó. Mọi chuyện không liên quan gì đến cô, Faline ạ.

Faline ngước mắt nhìn ông, thích thú. Như thể toàn bộ dấu vết của nỗi thất vọng đã lập tức biến mất.

— Hoan hô, Jean-Lou. Hoan hô. Ông đã hoàn thành xuất sắc bài kiểm tra đầu tiên. Nhưng… nhưng tôi không phải là Faline.

— Xin lỗi, sao cơ?

Cô gái trẻ nhẹ nhàng siết chặt bàn tay Jean-Lou và kéo ông đến góc sảnh nơi gần với bến cảng cũ nhất. Một cô gái đang chờ, vùi đầu vào đọc sách. Cô ta mặc một chiếc váy dài phong cách cao bồi miền Tây cùng áo sơ mi bằng đăng ten trắng. Món đồ trang sức duy nhất là một hình tam giác màu đen tô điểm cho cái cổ. Mái tóc cô ta ẩn dưới một chiếc khăn vuông trùm đầu thanh lịch màu lá rụng.

— Tôi… tôi chỉ là bạn của cô ấy… Faline là người nhút nhát. Cô ấy không tự tin cho lắm. Và nhất là, cô ấy sợ ông là một tay cua gái chuyên nghiệp.

Cô ta thả tay Jean-Lou ra, bàn tay ông vẫn lơ lửng trong khoảng không. Hướng về phía cô gái trùm khăn. Cô ta đã quay mặt về phía ông, nhìn ông qua vai. Không chỉ có tư thế quay mặt khiến Jean-Lou không thể nào không nhớ đến cô gái đeo hoa tai ngọc trai⦾, cũng không phải chiếc khăn trùm che kín mái tóc cô ta. Mà là đôi mắt. Đôi mắt to mênh mang khiến ta day dứt.

Toàn bộ nỗi thống khổ của thế giới dồn cả lại trong một ánh mắt cầu xin.

20h45

Julo đã dành thời gian để tìm hiểu điều gì khiến anh khó chịu trong những bức ảnh trên trang Facebook của Bambi13. Anh đã thả mình trong nhịp ru vỗ của sóng biển, đồng thời để cát tuôn chảy qua kẽ ngón tay. Trước khi vẩy mạnh hai bàn tay và quay trở lại với bàn phím.

Chính là một sự đối lập đã khiến anh khó chịu.

Thường thì địa điểm chụp ảnh được nêu rõ trên trang Facebook. Bodrum ở Thổ Nhĩ Kỳ. Lanzarote ở Canaria. Santo Domingo ở Cộng hòa Dominica. Lampedusa ở Sicily. Ngapali ở Myanmar. Hầu như luôn là các điểm du lịch hạng sang. Những điểm đến đắt giá. Nhưng tất cả những chốn thiên đường ấy lại nằm ngay sát các trại tị nạn lớn nhất trên thế giới. Một điều ngẫu nhiên, hay một cái bẫy được giăng ra một cách hoàn hảo? Bambi13 khoe mình là sinh viên về quyền con người, một nữ chiến binh thích xông pha ngoài mặt trận, quan tâm đến nỗi thống khổ cùng cực của các gia đình di chuyển đến các trại tập trung chết chóc… mà lại chụp ảnh như một cô nàng giàu sang ngốc nghếch chuyên di chuyển bằng máy bay riêng. Liệu có thể dung hòa hai con người đó với nhau không? Julo tự hỏi. Đồng cảm với đói khổ trong những kỳ nghỉ vô lo vô nghĩ? Đúng, đương nhiên là thế. Thậm chí đó còn là thái độ chung của bất cứ du khách nào trên đường tìm kiếm ánh mặt trời và những phong vị ngoại lai.

Julo duỗi dài chân trên cát và buộc mình phải giữ đầu óc tập trung. Nghĩ kỹ thì sự đối lập đó không phải là điều khiến anh khó chịu trong mấy bức ảnh này, nỗi băn khoăn của anh còn cụ thể hơn là những suy xét đầy triết lý đó. Bambi13 không phải là nghiên cứu sinh về nhân chủng học!

Cô ta đã giải thích với François Valioni rằng những chuyến du lịch của cô ta được phòng nghiên cứu trả tiền, trong khuôn khổ luận án của cô ta, rằng cô ta được các trường đại học nước ngoài mời. Nhưng tất cả đều là giả dối! Bambi13 là một cô gái hai mươi tuổi dân gốc di cư. Vậy thì làm thế nào, trong vòng sáu tháng qua, một cô gái ở tuổi cô ta lại có thể tự tặng cho mình những kỳ nghỉ này? Thường xuyên đến thế? Bằng nguồn tiền nào?

Julo không thể nào hình dung ra Bambi13 như một cô gái nằm trên đống tiền, đứa con cưng của một ông trùm dầu mỏ. Có lẽ linh cảm của anh gắn liền với con số 13 đi kèm với biệt danh của cô ta chăng? Với những gì con số đó nói về cô ta. Ở Bouches-du-Rhône, Marseille, con gái của những người châu Phi di cư thường lau chùi các tòa nhà thì nhiều hơn là ở trong các tòa nhà đó. Có thể anh nuôi dưỡng ấn tượng đó chỉ vì ánh mắt nhìn thẳng vào camera giám sát chăng? Ánh mắt vừa thách thức vừa cam chịu, ánh mắt của một phụ nữ quyết tâm đi theo một con đường mặc dù cô ta không lựa chọn con đường đó. Ánh mắt đó đã dội thẳng vào tâm trí anh, gã khốn Petar Velika với món tâm lý học ứng dụng trong hiệu cắt tóc đó đã nói đúng. Ánh mắt đó đã khiến anh choáng váng hơn cả những đường cong rám nắng của cô nàng xa lạ không có khuôn mặt kia. Đấy là còn chưa kể đến tấm khăn choàng với những họa tiết chim cú bí ẩn. Những hình ảnh vô lý trên một tấm khăn choàng Hồi giáo.

Biển tiếp tục gặm nhấm, lấn thêm vài centimet vào bãi cát. Julo lùi lại, mắt không ngừng nhìn vào màn hình. Anh gạt cửa sổ sang một thư mục khác. Trước khi rời Sở Cảnh sát, anh đã thực hiện nhanh một tìm kiếm về những từ ngữ gắn liền với chim cú. Những góc nhìn mâu thuẫn về loài chim săn mồi này khiến anh ngạc nhiên. Theo các ý kiến diễn giải, chim cú được coi là loài chim mang lại may mắn. Hoặc bất hạnh. Chim cú được nói đến như biểu tượng của sự thông thái, từ thần thoại Hy Lạp cho đến ngày nay, gắn liền với nữ thần Athena. Thông minh, sáng suốt, tinh nhạy, mưu mẹo. Nhưng chim cú cũng là loài động vật đồng hành với quỷ dữ, với phù thủy, là loài chim báo trước cái chết. Và nhất là, chim cú là loài chim sống về đêm. Ẩn nấp vào ban ngày, không nhìn thấy gì, nó chỉ ra ngoài để săn mồi khi màn đêm buông xuống. Để bất ngờ tấn công những con mồi lạc trong bóng tối khi mà chỉ mình nó nhìn thấy, cảm thấy, nghe thấy. Chim cú giết chết kẻ thù của mình trong bóng tối. Tiếng kêu của nó báo trước cho một gia đình đang say ngủ rằng một người thân của họ sắp mất. Thêm một trùng hợp nữa chăng? Julo tự hỏi. Rõ ràng là có sự liên hệ với vụ sát hại Valioni. Quá rõ ràng chăng?

Đằng xa, đám thanh thiếu niên đã cởi bỏ quần áo để xuống biển bơi. Những tiếng la hét của chúng không có chút gì là khó chịu, nhưng lại ngăn cản Julo suy nghĩ. Gần như lúc nào cũng vậy, anh ngán ngẩm nghĩ, đám con gái và con trai thu hút lẫn nhau bằng cách gây tiếng động, trong hộp đêm, bằng cách huýt sáo, bằng cách bấm còi, bằng cách cười thành tiếng thật to. Với tình yêu dành cho sự im lặng, có lẽ anh sẽ không dễ mà tìm được một cô bạn gái!

Hoặc một cô nàng gái già cú đêm, thích hoạt động về đêm và đeo kính, chỉ dành cho riêng anh?

Hoàn toàn trái ngược với Bambi.

Anh đã thầm bỏ qua con số 13. Thật lạ lùng, chỉ mình cái tên đó, Bambi, vang lên trong anh một cách quen thuộc hơn, như thể anh từng nghe thấy nó. Gần đây thôi. Rất gần.

Thật ngu ngốc. Anh xua đuổi ý nghĩ đó và vừa gập máy tính bảng vừa nhớ đến những lời nói của cấp trên khi hai người trong phòng làm việc: “Nếu ta ghép khuôn mặt lấy được từ camera giám sát vào thân hình đáng mơ ước của cô nàng sinh viên giả dạng kia, thì cô ta có rất nhiều lợi thế để thuyết phục tay Valioni ưa chu du thiên hạ đưa cô ta đến nơi tận cùng thế giới.”

Petar đã nhìn nhận đúng.

Cũng giống như François Valioni, anh đã bị cô nàng kỳ lạ đó quyến rũ.

Mặc dù mọi thông tin đều chỉ ra rằng cô ta là một kẻ giết người. Và tệ hơn, Julo có một linh cảm kỳ lạ. Cô ta sẽ còn tiếp tục giết người.

Viên trung úy đứng dậy và đưa mắt nhìn lần cuối đám thanh thiếu niên. Xa hơn một chút, vượt quá ngọn hải đăng và pháo đài, lập lòe một chấm nhỏ màu đỏ. Hẳn là một tàu đánh cá đang quay về bến.

21h13

Alpha đưa mắt dõi theo chấm nhỏ màu đỏ cho đến khi nó lớn dần lên, và khi cái chấm đỏ đến gần, người ta thấy nó chia ra thành một chùm bảy chấm đỏ nhỏ gắn vào thành tàu đánh cá. Cậu chờ thêm chừng mười phút nữa đến khi con tàu đi qua đê, xoay xở rồi cập bờ. Người ngư dân lái tàu bằng một tay, điếu thuốc lá tự cuộn dài ngoằng dán chặt trên môi. Ông ta ném sợi thừng buộc tàu cho Alpha đang đứng vững trên bến.

— Vì thánh Allah đã để mày đứng ở đây, hãy buộc tàu giúp tao.

Alpha nhặt sợi dây thừng, cậu thấy nó nặng kinh khủng. Cậu đứng thẳng lên và đọc cái tên viết trên mạn tàu.

Arax.

Chính là con tàu mà cậu đang tìm kiếm.

Người ngư dân tựa lưng vào cánh cửa han gỉ của buồng lái, dường như đang thưởng thức khoảnh khắc khi ông ta có thể nhả khói mà không bị nó tạt ngược vào mặt. Ông ta không có vẻ gì là sốt sắng muốn nói chuyện. Alpha phân tích những chi tiết hiếm hoi mà cậu có thể nhìn thấy qua quầng sáng của ngọn đèn duy nhất trên bến. Hình như cậu nhận ra một con chim bồ câu được xăm trên cánh tay phải của người đàn ông đang hút thuốc. Khắc trên mũi tàu và khoang lái là một hình giống như con tàu đậu chênh vênh trên một ngọn núi. Thật kỳ lạ. Có lẽ là con thuyền của Noah chăng?

— Ông từ Armenia đến à? – Alpha hỏi thử.

Gã ngư dân nhìn cậu với vẻ ác ý, rồi khạc điếu thuốc ra khỏi miệng với một độ chính xác quỷ quái, khiến nó rơi trúng vào khoảng trống chừng vài centimet giữa mạn tàu và bến cảng.

— Chưa đi xa được đến thế đã có những gã bỏ mạng dưới đáy biển Caspi rồi. Tao là người Kurd, mày không nhìn ra à?

Ông ta mở phanh áo sơ mi, để lộ một bàn tay Đức mẹ Fatima giữa đám lông lá trên ngực.

— Sinh ra dưới chân núi Ararat, tất cả chúng tao đều là hậu duệ của Noah! Chính vì thế mà chúng tao di cư. Để loài người lại có mặt trên hành tinh này, để giúp con người sinh sôi nảy nở và phân tán rộng rãi. Tao nói thế để giải thích cho mày hiểu về những chuyến đi đi về về của tao trên vùng biển khốn kiếp này.

Trong lúc gã ngư dân nói, Alpha dành thời gian siết chặt sợi dây buộc, cố tình phô trương cơ bắp của mình. Cậu đứng thẳng dậy. Đầu cậu ngang tầm với khoang lái.

— Tôi đến theo lời giới thiệu của Savorgnan.

Gã đàn ông người Kurd đã châm một điếu thuốc khác. Rõ ràng là ông ta đã quấn cả đống thuốc khi còn lênh đênh ngoài khơi.

— Rất tiếc. Không quen.

— Một nhóm người Bénin. Ông đã đưa họ đến đây hai tháng trước. Một nhạc sĩ, một nhà nông học hay chuyện, một người mặt sẹo…

Gã ngư dân đưa mắt dò xét bến cảng vắng vẻ xung quanh như thể ông ta sợ một kẻ tọc mạch nào đó sẽ nghe thấy bản liệt kê của Alpha.

— OK, OK, tao nhớ ra chuyến đi đó rồi. Ai đã nói cho mày biết về tàu của tao?

— Họ… và cả vài người bạn nữa.

— Thế họ đã nói gì về tao?

— Rằng ông rất sòng phẳng.

Cảm kích, gã người Kurd rít một hơi dài hơn.

— Mày bảo tao làm thế nào được… Nếu ta có thể phục vụ… Tao ra đời quá sớm nên không thể làm giao liên trong chiến tranh. Mày thấy đấy,người chăn cừu giúp dân Digan hoặc dân Do Thái trốn sang Thụy Sĩ. Thế nên tao cũng cố noi theo, được chừng nào hay chừng ấy. – Ông ta đấm vào cánh cửa han gỉ của khoang lái để chứng tỏ nắm tay mình rắn chắc đến mức nào. – Ít ra là trên tàu Arax, họ sẽ được an toàn hơn là trên một tấm đệm hơi.

Savorgnan đã cho Alpha biết một chuyến đi trên tàu Arax tốn bao nhiêu. Từ 2.000 đến 5.000 euro. Tương đương với một ghế hạng thương gia của hãng Emirates. Nhưng cậu tránh không nói ra chi tiết nhỏ nhặt đó.

— Tôi đồng ý. – Cậu thừa nhận. – Giúp đỡ những người anh em của mình ra đi, đó là một nghĩa vụ, không phải tội ác.

Gã người Kurd nở một nụ cười ngờ vực.

— Anh em, anh em. Đồng ý, mày không đen hơn tao, nhưng tao biết nhiều đồng bào của mày sẵn sàng để mặc anh em người miền Nam Sahara của chúng chết trong sa mạc mà chẳng mấy băn khoăn.

Alpha chậm rãi gật đầu, tỏ ý đồng tình sau khi đã suy ngẫm hồi lâu.

— Tôi có một kế hoạch. – Cuối cùng cậu tuyên bố. – Một đường dây để giúp đỡ những người anh em của chúng ta. Một kế hoạch đơn giản và chắc chắn. Tôi đã biết quá nhiều người bị chết và…

Gã thủy thủ không để cậu nói hết.

— Mày không cần phải mất công, tao biết rõ điệp khúc đó rồi. Với tôi, đảm bảo là mọi người sẽ đến bờ an toàn. Câu nói của tất cả những kẻ dẫn đường. Thế nên xin miễn cho tao bài diễn thuyết của mày. Mày đừng lo, lúc nào chúng ta cũng chỉ là người dẫn đường. Chúng ta không phải chịu trách nhiệm, cả với những người bị chết, cả với những người sống sót. Không phải anh hùng cũng chẳng phải đồ khốn kiếp. Chúng ta chỉ làm công việc của mình thôi.

Ông ta cười gằn trước khi nói tiếp, một lúc lâu để người ta không đoán ra được rằng câu nói đùa của ông ta thường xuyên được dùng đi dùng lại.

— Tao không chắc là người ta đã xử gã nhân viên đường sắt lái con tàu đi đến Auschwitz.

Vừa mới một phút trước, ông ta còn theo phong trào kháng chiến. Alpha suy ra rằng tay người Kurd này không có năng khiếu lịch sử cho lắm. Gã ngư dân đã bỏ ngang câu chuyện để sắp xếp những cái thùng đựng cá.

— Đúng thế thật. – Alpha nhấn mạnh. – Tôi muốn gặp ông chủ của ông. Người quản lý các chuyến hàng.

Hậu duệ của Noah rắc đá lạnh và muối lên đống cá kiếm cùng cá mòi.

— Tôi có một kế hoạch. – Alpha nhắc lại. – Kế hoạch đó có thể mang lại mối lợi lớn. Nhiều hơn con thuyền tồi tàn của ông rất nhiều. Tôi có một mạng lưới ở châu Phi Hạ Sahara, tôi có những chỉ dẫn tốt, và nhất là, tôi đã hình dung ra một thủ đoạn mà chưa ai từng nghĩ đến.

Alpha đứng thẳng người lên. Vóc dáng cậu che khuất ngọn đèn đường duy nhất. Gã người Kurd đứng trong vùng bóng tối, giống như một con thú săn mồi hoảng hốt trong ngày nhật thực.

— Mày biết đấy, nhóc. – Ông ta tìm cách đáp lại. – Có rất nhiều đường dây. Và nhất là, có vài tổ chức độc quyền lớn không nên động vào.

Alpha tìm cách để thân hình hai mét của cậu đổ bóng dài hơn nữa trên tàu Arax đang neo bên bến cảng. Phủ kín những nhịp cầu được chạm khắc. Khiến con chim bồ câu hình xăm phải nổi da gà.

— Cạnh tranh là vấn đề của tôi. Ông chỉ cần gọi điện thoại cho người phụ trách cung cấp hàng, giám đốc hậu cần, quản lý kho hàng, ông muốn gọi người đó thế nào cũng được, nhưng hãy nói với ông ta rằng tôi muốn gặp ông ta vào ngày mai. Trưa mai. – Alpha im lặng một lát. – Khu cư xá Olympe, dưới gốc cam, ở ngã tư giao giữa đại lộ Pasteur và đại lộ Jaurès. Ông ta sẽ không thể nhầm được đâu. Một vụ làm ăn béo bở. Nếu ông ta muốn tận dụng nó…

Gã người Kurd đã lựa chọn thái độ dửng dưng đầy thận trọng. Ông ta chọn những con cá thoi thóp trong đống thùng. Hai con một. Giống như một ông Noah hơi ngốc nghếch đang tìm cách cứu cả những con cá khỏi chết đuối.

— OK. – Cuối cùng ông ta cũng nhượng bộ. – Tao sẽ gọi cho ông ta. Nói cho cùng, cũng nên khuyến khích các thiên hướng nghề nghiệp. – Ông ta chăm chú nhìn Alpha rồi khạc đầu mẩu thuốc lá vào giữa đám rong tảo làm bẩn boong tàu. – Với lại, cùng lắm thì tao cũng chỉ phải đối mặt với nguy cơ câu được mày ở ngoài khơi trong tình cảnh bị trói chặt như một cái xúc xích và làm mồi cho lũ cá mù làn.

21h24

Tidiane giật mình thức giấc.

Người đẫm mồ hôi. Tim đập thình thịch. Ngạc nhiên khi nhìn thấy có ánh sáng đằng sau những cánh cửa chớp.

Một lát trước đó, cậu còn bị mù. Cậu chạy trong mê cung, giơ tay quờ quạng, đập vào các bức tường, các ngõ cụt, định hướng nhờ vào âm thanh phát ra từ xương ống chân, các đốt ngón tay ngón chân và hộp sọ khi chúng va vào vách tường. Trước đó, cậu chỉ đang đuổi theo quả bóng Maroc cúp bóng đá châu Phi 2015, chạy theo nó đến tận miệng cống, suýt thì tóm được nó trước khi nó rơi vào cái lỗ đen ngòm của ống cống, và cậu cũng ngã theo nó.

Còn sống. Mắt vẫn còn sáng.

Bị thu hút bởi một luồng sáng, ở tận cuối hành lang.

Những quả vàng.

Đó là kho báu. Những quả vàng. Những quả vàng của thần khổng lồ Atlas. Trên bầu trời, mười con thần mã đang kéo cỗ xe lửa đầy ắp chẳng khác nào một chiếc Mercedes-Benz vào ngày chợ phiên. Những chiếc sọt đựng đầy quả vàng. Hàng ngàn vạn mặt trời. Cậu sắp tóm được một quả trong số đó. Thậm chí ngón tay cậu đã chạm vào nó, ít ra là cậu nghĩ thế.

Và rồi mọi thứ tắt ngấm.

Cậu đã cố mở to mắt, nhưng vẫn chẳng nhìn thấy gì nữa.

Cậu đã chạy trong các hành lang, những ngõ cụt, những đoạn đường không lối thoát. Có lẽ cậu không bị mù. Có thể mặt trời vẫn chiếu sáng ở bên ngoài. Có thể có một nguồn ánh sáng đằng sau cánh cửa. Có thể cậu sẽ thôi không bị va đập nữa, thôi không còn đau đớn, không còn khóc lóc, không còn cảm thấy mùi máu, hơi ấm và vị tanh của nó, thậm chí không còn biết là nó màu đỏ nữa.

Có lẽ thế.

Cậu đã nghe thấy tiếng kêu của con chim cú.

Tim Tidiane bắt đầu đập chậm dần lại. Cậu đã thật sự nghe thấy tiếng kêu của con chim cú. Không phải trong giấc mơ, cậu tin chắc như thế.

Bên dưới cửa sổ nhà cậu. Chính tiếng kêu đó đã đánh thức cậu. Chính tiếng kêu đó đã cứu sống cậu.

Tidiane vẫn ngồi bất động hồi lâu trên giường. Hai tay ôm chặt quả bóng.

Đó là một giấc mơ, chỉ là một giấc mơ thôi. Quả bóng của cậu vẫn còn đây.

Cậu muốn hét lên “Mẹ ơi”, nhưng cố kìm lại.

Bây giờ cậu đã lớn rồi.

Trong căn phòng bên cạnh, phòng khách, cậu nghe thấy tiếng nhạc. Người lớn đang trò chuyện.

Có khách chăng?

Còn con chim cú, nó đã bay đi. Có lẽ nó đã bị xua đuổi. Hoặc đi cứu sống những đứa trẻ khác.

Yên tâm, Tidiane lại ngủ thiếp đi.

21h28

Quỳ gối trên đê, Julo ra sức phủi những hạt cát dính vào chân anh, bấu chặt vào mắt cá anh, kẹt giữa các ngón chân, rồi xỏ chân vào giày. Một hành động của trai già! Trên lối đi dạo, ba cô gái chạy qua. Có vẻ họ không để ý gì đến những giọt mồ hôi của mình, những đám bụi nước biển bốc lên và đám sỏi dưới đế giày.

Julo lơ đễnh đưa mắt nhìn theo bước chạy của họ. Tâm trí đang lang thang ở nơi khác, anh nhấm nháp một thắng lợi nhỏ bé vừa được khẳng định bằng tin nhắn: một cuộc hẹn quan trọng vào sáng ngày mai. Anh lưỡng lự một lát không biết có nên chuyển tiếp tin nhắn đó cho Petar hay không, rồi quyết định bỏ qua. Anh sẽ khiến sếp phải ngạc nhiên. Muộn nhất là 10 giờ anh sẽ quay về Sở Cảnh sát, thậm chí anh còn không chắc là vào giờ đó viên thiếu tá đã có mặt. Anh thích được điều hành phần này của cuộc điều tra, phần liên quan đến vụ lấy máu, một mình vào lúc này.

Anh vừa xỏ giày vừa ngắm nhìn dãy nhà chung cư trước mặt.

Thế nếu vụ án này cuối cùng lại nằm trong vùng cấm?

Tâm trí anh luôn quay trở lại với con số 13 gắn với biệt danh Bambi đó… Tỉnh Bouches-du-Rhône này có hai triệu dân, gần tương đương với dân số Slovania, Jamaica hoặc Qatar. Một chu vi rất rộng, nhưng mọi nhân tố đều đưa về Port-de-Bouc, và đặc biệt là trụ sở của tổ chức Vogelzug, nơi François Valioni làm việc. Petar vẫn giữ thái độ nước đôi về chủ đề này, nhưng ông di chuyển trong thành phố Marseille chẳng khác nào một con cá chình trong hồ Berre, sở hữu vốn liếng kinh nghiệm lâu dài về thành phố này, những quy luật, những mạng lưới, những tương quan lực lượng ở Marseille.

Còn anh, Julo, đến từ quê hương xứ Basque, vẫn luôn cảm thấy mình là kẻ xa lạ ở nơi này. Như thể có một bức tường vô hình ngăn cách anh với thực tế đời sống tại Port-de-Bouc, một nhà hát nơi mọi người gặp gỡ nhau, rình mò nhau, vừa đóng vai của mình vừa biết rõ những lời đối đáp của các diễn viên khác. Anh chỉ là một khán giả, không thể hiểu nổi những khoảng lặng, những ẩn ý không nói ra, những lời thuyết minh, những mối liên hệ cộng đồng, hàng xóm, huyết thống.

Anh bước đi trên đê, nhằm hướng một khu vui chơi dành cho trẻ em. Những quan hệ huyết thống… Anh sẽ bắt đầu bằng việc tập trung vào những mối quan hệ đó, từ sáng mai.

Julo đưa mắt nhìn lần cuối cùng vào dãy nhà dành cho người có thu nhập thấp trước mặt, khoảng chục khối hộp màu trắng, tuy rách nát nhưng lại có tầm nhìn tuyệt vời ra biển. Thật kỳ lạ, khu này khiến anh nhớ đến một bức tranh châm biếm anh từng nhìn thấy trên báo vài tháng trước: một người môi giới bất động sản đang cố gắng cho một gia đình nghèo khổ thuê một đống đổ nát trong một khu ổ chuột nằm ngay đối diện một khu nhà phân lô tuyệt đẹp, hai khu nhà chỉ ngăn cách nhau bởi một cái hố lớn. Nhân viên môi giới đó bán căn nhà ổ chuột chỉ bằng một lập luận đơn giản: Các vị gặp may đấy, tầm nhìn từ đây đẹp hơn rất nhiều so với tầm nhìn từ phía bên kia!

Chính xác.

Lập luận không thể bắt bẻ vào đâu được!

Chỉ có điều, Julo vừa nghĩ vừa đi xa dần, luôn có lúc người ta không còn bằng lòng với tầm nhìn nữa.

21h13

Leyli đã dành thời gian để cùng Guy hút một điếu thuốc ngoài ban công, rồi để mặc người hàng xóm ngồi đếm số chim cú, số kính mát hoặc số hộp trà trong phòng khách, chị thay chiếc váy bọ dừa bằng một chiếc váy dài màu đỏ thoải mái chỉ để lộ mắt cá chân và một nửa vòng cung vùng quanh cổ. Chị đặt khay trà lên bàn, thật cẩn thận, như thể những âm thanh nhạc raï vọng lên từ căn hộ của Kamila có thể khuấy động bề mặt nóng bỏng của những cốc trà, chẳng khác nào dư chấn của một trận động đất.

Guy ngồi trên ghế tựa. Ông ngắm nhìn với vẻ lo lắng bức tranh vẽ Ségou, những chiếc mặt nạ của người Dogon treo trên tường, bàn ăn mà Leyli chưa dọn, quả bóng của Tidiane và chậu đất bị đổ chổng kềnh, như thể ông đang tự hỏi ông định làm gì trong một căn hộ lộn xộn đến mức ông sợ mình sẽ làm phiền nếu chạm vào bất cứ thứ gì. Khi Leyli mở cửa cho người hàng xóm bước vào gần một tiếng đồng hồ trước, chị đã xúc động trước câu nói lắp bắp mà ông thốt ra, chẳng khác nào một cậu nhóc rụt rè nói lời xin lỗi mà không có chút tin tưởng nào.

— Tôi… tôi nghĩ là mình đã quên thuốc lá ở nhà cô. – Ông thông báo bằng giọng của người nghiện đang thèm thuốc lá.

Leyli đã mời ông vào nhà với một nụ cười rạng rỡ, và giải thích rằng Bamby cùng Alpha đã đi chơi, rằng Tidiane đã đi ngủ, rằng ông có thể ở lại một lát nếu muốn, rằng chị có thể hâm nóng cho ông một đĩa xúp gà hầm, hoặc một cốc trà, rằng ông có thể hút thuốc trước cửa sổ trong lúc chị đi thay bộ quần áo nồng nặc mùi bụi và mùi javel, rằng nhất là ông đừng có chú ý đến cảnh lộn xộn trong nhà.

Khi quay trở lại trong trang phục váy dài, chị thích thú tận hưởng ánh mắt ông kín đáo lướt từ trên xuống dưới. Chiếc váy khá rộng nên không ôm sát các đường cong trên cơ thể, nhưng vẫn tôn lên vóc dáng cao ráo và mảnh dẻ của chị. Leyli cảm thấy có đôi chút tự hào khi ngày nay chị có thể mặc nó một cách thoải mái chẳng khác gì hai mươi năm trước. Người hàng xóm tầng dưới, với áo sơ mi kẻ ca rô bỏ trong quần jean đóng vai dây đai bụng, không có được may mắn đó. Chị ngồi vào ghế sofa, Guy đứng bên cửa sổ thêm một lát nữa rồi mới đến ngồi vào chiếc ghế tựa trước mặt chị.

— Ông đến để nghe đoạn tiếp theo của câu chuyện sao? – Leyli vừa hỏi vừa nhìn thẳng vào mắt Guy.

Chị cảm thấy yên tâm. Đoạn khó nhất đã qua. Tối nay, điều bí mật của chị được bảo vệ an toàn.

— Nhưng tôi thì lại không biết gì về ông cả. – Chị thú nhận.

Guy vặn vẹo các ngón tay.

— Ồ, tôi ấy à… Có ít chuyện để kể hơn cô rất nhiều. Tôi sinh ra ở Martigues và năm mươi năm sau thì đến đây, khoảng cách chưa đầy mười kilomet, cô biết đấy. Tôi làm việc cho một công ty suốt ba mươi năm nay. Tôi đã giữ quan hệ với một phụ nữ trong hai mươi năm, và khi cô ấy ra đi bởi vì đã chán phải nấu cho tôi ăn, phải trò chuyện một mình và nghe các kênh thể thao suốt cả ngày, tôi đã đi tìm một phụ nữ khác giống cô ấy, nhưng không thấy. Cùng với tuổi tác, phụ nữ trở nên đề phòng hơn. Cô thấy đấy, tôi thuộc loại người không thích thay đổi cho lắm.

— Vậy ông đang làm gì ở đây?

— Tôi không biết…