← Quay lại trang sách

- XIII - Villon-sur-Sarthe, Pháp-Ngày 30 tháng 7 năm 1714

Một bàn tay lay Adeline dậy.

Trong thoáng chốc, cô mơ hồ chẳng biết mình đang ở nơi đâu. Giấc ngủ còn đeo bám cô, cùng với giấc mơ - hẳn là mơ rồi - giấc mơ về những lời cầu nguyện tới những vị thần câm lặng, về giao kèo với bóng tối, về việc bị quên lãng.

Trí tưởng tượng của cô luôn sống động.

“Dậy đi,” có ai đó đang nói, hoá ra là người mà cô đã quen biết suốt cả cuộc đời mình.

Bàn tay kiên định đó lại đặt lên vai cô, cô chớp mắt xua đuổi cơn ngái ngủ còn sót lại rồi thấy những tấm ván gỗ trên trần nhà kho, rơm đang đâm vào da và Isabelle đang quỳ bên cạnh, mái tóc vàng được tết lại quẩn quanh đầu, đôi lông mày cau chặt vào nhau vì lo lắng. Gương mặt cô ấy nhạt nhòa theo từng đứa con, mỗi cuộc sinh nở lại cướp đi một phần đời của cô ấy.

“Dậy đi, đồ ngốc.”

Isabelle chắc hẳn sẽ nói thế, với sự nghiêm nghị dịu dàng vì lòng tốt ẩn trong giọng nói. Nhưng đôi môi cô ấy đang mím chặt trong lo âu, trán nhăn lại vì bất an. Cô ấy luôn nhăn nhó như vậy, bằng toàn bộ gương mặt, nhưng khi Adeline vươn tay ấn nhẹ ngón cái vào ấn đường của cô (để xoa dịu cơn lo lắng như cô đã làm cả ngàn lần), Isabelle lùi lại, tránh tiếp xúc với một người lạ.

Hóa ra không phải mơ rồi.

“Mathieu,” Isabelle gọi với về sau, và rồi Adeline thấy cậu con trai cả của bạn mình đứng ở cửa nhà kho, tay đang ôm một cái thùng. “Lấy cho mẹ cái chăn.”

Cậu bé biến mất vào ánh mặt trời.

“Cô là ai?” Isabelle hỏi, Adeline mở miệng toan trả lời, quên mất rằng tên của mình không thể thốt ra thành lời được. Nó nghẹn lại trong cổ họng cô.

“Cô gặp chuyện gì vậy?” Isabelle gặng hỏi. “Cô bị lạc à?”

Adeline gật đầu.

“Cô từ đâu đến?”

“Nơi đây.”

Những vết nhăn nơi ấn đường của Isabelle trở nên sâu hơn. “Villon ư? Không thể nào. Chúng ta chưa từng gặp nhau. Tôi sống ở đây từ bé.”

“Tôi cũng vậy,” cô lầm bầm. Isabelle hẳn đã coi sự thật ấy là một ảo giác, vì cô ấy lắc đầu quầy quậy như thể gạt suy nghĩ đó đi.

“Thằng nhóc này,” cô ấy lầm bầm, “đi đâu mất rồi không biết.”

Cô quay lại nhìn Adeline. “Cô đứng dậy được không?”

Hai người họ cầm tay nhau và bước ra sân. Cả người Adeline bẩn thỉu, nhưng Isabelle không buông tay, cổ họng cô nghẹn lại trước lòng tốt bình dị và hơi ấm từ làn da của bạn mình. Isabelle cư xử như thể cô là một thứ hoang dại, dùng giọng điệu dịu dàng và cử chỉ từ tốn dẫn Adeline vào nhà.

“Cô có đau chỗ nào không?”

Có, cô nghĩ vậy. Nhưng cô biết Isabelle đang hỏi về những vết trầy xước và những vết thương nhỏ, mà cô thì không chắc về chúng lắm. Cô nhìn lại mình. Trong bóng tối, những điều tồi tệ nhất bị giấu kín. Dưới ánh sáng ban ngày, mọi thứ không còn đường trốn. Váy của Adeline, rách rưới. Dép của cô, hỏng. Da cô, bám đầy đất rừng. Tối qua, cô cảm thấy mình đã bị những cành cây rừng cào xước, nhưng cô chẳng thấy vết trầy, vết rách hay chút máu nào cả.

“Không,” cô khe khẽ đáp khi họ vào trong nhà.

Chẳng thấy Mathieu, hay Henri, cậu con trai thứ hai đâu - chỉ có bé gái Sara đang ngủ trong giỏ cạnh lò sưởi. Isabelle đặt Adeline ngồi vào chiếc ghế đối diện đứa trẻ, bắc một nồi nước lên trên đám lửa.

“Cô tốt bụng quá,” Adeline thì thầm.

“Ta là khách lạ, các ngươi tiếp rước ta,” Isabelle nói.

Đó là một câu Kinh thánh.

Cô ấy bê chậu ra, đặt lên bàn cùng một tấm vải. Quỳ gối xuống trước Adeline, Isabelle tháo đôi dép bẩn ra khỏi chân cô, đặt chúng cạnh lò sưởi, rồi cầm lấy tay của Adeline và lau sạch đất bám trên đó cũng như cặn bẩn bên dưới móng tay.

Vừa làm, Isabelle vừa thi thoảng đặt câu hỏi, Adeline cố gắng trả lời, thật đấy, nhưng cái tên của cô vẫn cứ nghẹn lại trong cổ họng mà không thể thốt ra thành lời. Khi cô nói về cuộc đời mình trong ngôi làng này, về cái bóng trong rừng, về giao kèo đã thực hiện, từ ngữ vẫn thoát ra khỏi môi cô, nhưng dừng lại trước khi tới tai của Isabelle. Mặt cô ấy đanh lại, đôi mắt trống rỗng cho tới khi Adeline cuối cùng cũng im lặng. Sau đó, cô ấy lắc đầu quầy quậy như để xua đi cơn mê giữa ban ngày.

“Xin lỗi,” người bạn lâu năm nhất của cô nói với nụ cười hối lỗi. “Cô vừa nói gì thế?”

Rồi cô sẽ học được rằng cô có thể nói dối, từng lời sẽ như rượu nho, dễ dàng đổ ra, dễ dàng nuốt trọn. Nhưng sự thật luôn dừng lại nơi đầu lưỡi. Câu chuyện của cô câm lặng với tất cả, trừ bản thân cô.

Một cái cốc được ấn vào tay Adeline khi bé gái của Isabelle bắt đầu oe oe khóc.

“Ngôi làng gần nhất cách đây một giờ đi ngựa,” Isabelle nói, bế đứa bé bọc trong tã lên. “Cô đã đi bộ cả chặng đường hả? Hẳn cô…” Hiển nhiên cô ấy đang nói với Adeline, nhưng giọng điệu dịu dàng, ngọt ngào và cả sự chú ý thì dồn hết vào Sara, hơi thở phả lên mái tóc mềm mại của con bé. Adeline phải thừa nhận một điều rằng bạn của mình dường như sinh ra là để làm mẹ, cô ấy mãn nguyện tới nỗi chẳng nề hà chuyện phải tất bật chăm lo cho gia đình.

“Phải làm sao bây giờ nhỉ?” Cô ấy rù rì.

Có tiếng bước chân vang lên trên con đường bên ngoài, nặng nề và chát chúa. Isabelle thẳng lưng lên một chút, vỗ về con gái. “Chắc là chồng tôi, George.”

Adeline biết rõ George, từng hôn anh ấy hồi cả hai sáu tuổi, khi những nụ hôn được trao đi như mảnh ghép trong trò chơi. Nhưng giờ trái tim cô run rẩy vì hoảng sợ, cô vụt đứng lên, đập cốc xuống bàn.

Không phải cô sợ George.

Mà là ngưỡng cửa và điều sẽ xảy ra khi Isabelle bước ra ngoài.

Cô tóm lấy cánh tay của Isabelle, đột ngột và rất mạnh, lần đầu tiên nỗi sợ hãi hiện rõ trên khuôn mặt của người phụ nữ đối diện. Nhưng rồi cô ấy bình tĩnh lại, vỗ lên tay Adeline.

“Đừng lo,” cô ấy an ủi. “Tôi sẽ nói chuyện với anh ấy. Sẽ ổn cả thôi.” Trước khi Adeline kịp từ chối, đứa bé được trao vào tay cô còn Isabelle thì đã ở ngoài tầm với.

“Khoan. Làm ơn.”

Nỗi sợ đánh trống trong lồng ngực cô, nhưng Isabelle đi rồi. Cánh cửa vẫn mở, hai giọng nói bổng trầm ngoài sân rồi trở thành lời ca của gió. Đứa bé khẽ oe oe trong tay cô, cô nhè nhẹ đung đưa, cô dỗ dành nó và chính bản thân mình. Bé con đã yên tĩnh lại, nhưng khi cô vừa đặt bé vào giỏ thì nghe thấy tiếng thở gấp.

“Tránh xa con bé ra.”

Là Isabelle, giọng cô ấy cao vút và nghẹn lại vì hoảng sợ. “Ai cho cô vào đây?”

Lòng tốt của một con chiên Công giáo thoáng chốc bị xóa sạch trước nỗi sợ của một người mẹ.

“Là cô mà,” Adeline đáp, phải cố lắm mới ngăn được mình không phá lên cười. Nhưng thời khắc này chẳng có gì hài hước cả, chỉ rặt điên rồ mà thôi.

Isabelle trợn tròn mắt kinh sợ. “Cô nói dối,” nói đoạn cô ấy xông tới trước, chỉ dừng lại khi bàn tay của chồng đặt lên vai. Anh ấy cũng đã thấy Adeline và coi cô là một giống loài xa lạ thuộc về nơi hoang dại, một con sói đang đứng giữa nhà họ.

“Tôi không có ý xấu,” cô nói.

“Vậy đi đi,” George ra lệnh.

Cô có thể làm gì được nữa? Cô tránh xa đứa trẻ, rời xa cốc nước canh, cái chậu trên bàn và người bạn lâu năm nhất. Cô chạy ra ngoài sân rồi quay đầu nhìn lại, thấy Isabelle ôm chặt con gái vào lồng ngực trước khi George chặn cửa, cầm rìu trên tay như thể cô là một cái cây chờ bị chặt, một bóng đen đổ lên ngôi nhà họ.

Sau đó, anh ấy cũng biến mất, cánh cửa bị đóng và chốt lại.

Adeline đứng trên đường, không biết phải làm gì hay đi đâu. Những con đường ở đây đã khắc vào tâm trí cô, mòn mịn mà sâu sắc. Đôi chân đưa cô đến và đi qua nơi này không biết bao nhiều lần. Cơ thể cô biết con đường này. Đi hết đường, rẽ trái, sẽ đến nhà cô, giờ thì nó không còn là nhà của cô nữa, mặc dù đôi chân cô vẫn dợm tiến về phía ấy.

Chân cô… Adeline lắc đầu. Isabella đã đặt dép cô cạnh lò sưởi để hong khô.

Đôi ủng của George dựa vào bức tường cạnh cửa. Cô xỏ chân vào và bắt đầu đi. Không phải về phía ngôi nhà nơi cô lớn lên, mà trở lại dòng sông nơi những lời cầu nguyện bắt đầu.

Ngày còn ấm, không khí sắc nhọn vì hơi nóng khi cô đặt ủng xuống bờ sông và bước vào làn nước cạn.

Hơi thở cô ngưng lại vì cái lạnh của nước sông bao quanh bắp chân mình, hôn lên sau khớp gối. Cô nhìn xuống, tìm kiếm hình ảnh phản chiếu nhòe nhoẹt của bản thân, có phần ngờ rằng mình sẽ chẳng thấy gì ngoài bầu trời trên đầu. Nhưng cô vẫn ở đó, méo mó dưới làn nước.

Mái tóc từng được bện giờ xõa tung, đôi mắt sắc mở to. Bảy đốm tàn nhang trông như vết sơn trên da thịt. Khuôn mặt hiển hiện nỗi sợ và giận dữ.

“Tại sao không trả lời?” Cô rít lên với ánh nắng trên làn nước.

Nhưng dòng sông chỉ cười, điệu cười trơn tuột và dịu êm, bong bóng nước vỡ tan trên đá.

Cô vật lộn gỡ dây buộc trên váy, gột lớp đất đi và thả nó xuống nước. Làn nước kéo theo sợi vải, ngón tay cô khao khát được thả ra, buông tay để con sông nuốt lấy dấu vết cuối cùng của đời mình, nhưng cô có quá ít thứ để trao đi.

Adeline thả mình xuống nước, giải phóng những bông hoa cuối cùng trên mái tóc, vụn gỗ trên da. Cô ngoi lên, lạnh lẽo, mong manh và tươi mới.

Mặt trời đang treo trên cao, không khí oi bức, cô trải váy ra cỏ cho khô, rồi chìm xuống bờ dốc cạnh đó chờ đợi. Họ lặng yên ngồi bên nhau, hai cái bóng của nhau. Rồi cô nhận ra khi nhìn xuống, đó là tất cả những gì cô có.

Một cái váy. Một chiếc áo lót. Một đôi giày ăn trộm.

Bất an, cô lấy một cái que và bắt đầu vẽ những đường nguệch ngoạc trên lớp phù sa bên bờ sông. Nhưng mọi nét vẽ của cô đều tan biến, nhanh quá mức để có thể đổ lỗi cho dòng sông. Cô vẽ một đường thẳng rồi thấy nó bị cuốn đi trước khi kịp hoàn thành nét phẩy. Cô thử viết tên mình, nhưng tay cứng dơ, bị ghim trong chính tảng đá đè lên lưỡi. Cô khắc một đường sâu hơn, đâm vào cát nhưng chẳng có gì thay đổi, rãnh đó sớm biến mất và tiếng nức nở giận dữ bật ra khỏi cuống họng khi cô ném que đi.

Nước mắt chực trào nơi khóe mắt, đoạn cô nghe thấy âm thanh loẹt quẹt của đôi bàn chân nhỏ, cô chớp mắt thì thấy một cậu nhóc có gương mặt tròn đang đứng phía trên mình. Đó là cậu con trai bốn tuổi của Isabelle. Addie từng bế cậu nhóc trên tay, quay vòng vòng cho tới khi cả hai cô cháu lảo đảo trong tiếng cười.

“Chào cô ạ,” cậu bé nói.

“Chào cháu,” cô đáp, giọng hơi run rẩy.

“Henri!” Mẹ cậu bé gọi, ngay sau đó Isabelle đã lên tới đỉnh dốc, giỏ đồ giặt ở trên hông. Cô ấy thấy Adeline ngồi trên cỏ, tay giơ ra nhưng không phải để đón bạn mình, mà là cậu con trai. “Lại đây nào,” Isabelle yêu cầu con trai nhưng đôi mắt xanh vẫn bám lấy Adeline.

“Cô là ai?” Isabelle hỏi. Cô chợt thấy như thể mình đang ở rìa con dốc, đất dưới chân đều sụt xuống. Sự cân bằng của cô lại đổ về phía trước, cùng với sự sụp đổ bắt đầu trở lại.

“Cô bị lạc à?”

Déjà vu. Déjà su. Déjà vécu.

Từng thấy. Từng biết. Từng sống.

Họ từng ở đây, từng đi qua con đường này hoặc tương tự thế, vậy nên giờ Adeline biết mình nên đặt chân vào đâu, nên nói gì, từ nào sẽ gợi lên sự tử tế, biết rằng nếu hỏi cho đúng thì Isabelle sẽ đưa cô về nhà, khoác chăn lên vai cô và mời cô một cốc nước canh. Mọi việc sẽ tốt đẹp cho đến khi không còn như thế nữa.

“Không,” cô đáp. “Tôi chỉ đi ngang qua đây thôi.”

Đây không phải cầu trả lời đúng đắn, vì gương mặt của Isabelle đanh lại.

“Phụ nữ không nên đi ra ngoài một mình. Trong tình trạng như thế này thì lại càng không.”

“Tôi biết,” cô đáp. “Tôi từng có nhiều đồ hơn, nhưng bị cướp hết rồi.”

Isabelle rùng mình. “Kẻ nào thế?”

“Một kẻ lạ trong rừng,” cô đáp, đây không phải là một lời nói dối.

“Cô bị thương à?”

Đúng thế, cô nghĩ. Thương lòng. Nhưng cô lắc đầu và trả lời, “Tôi sẽ sống thôi.”

Đâu còn sự lựa chọn nào khác.

Cô gái đối diện đặt giỏ đồ cần giặt xuống đất.

“Đợi ở đây nhé,” Isabelle nói, lại là Isabelle tử tế và tốt bụng. “Tôi sẽ quay lại ngay.”

Cô bế con trai nhỏ lên tay, quay đầu về nhà mình. Khoảnh khắc cố ấy biến mất khỏi tầm nhìn, Adeline thu váy lại dù viền vẫn còn ướt và tròng nó vào người.

Đương nhiên, Isabelle sẽ lại quên lần nữa.

Cô ấy sẽ đi nửa đường về nhà rồi chậm bước, tự hỏi tại sao mình lại trở về mà không đem theo quần áo. Cô ấy sẽ đổ lỗi cho đầu óc mệt mỏi, đãng trí vì sinh ba người con và sự bận rộn với cô bé mới sinh, rồi trở lại bờ sông. Nhưng lần này, sẽ chẳng còn người phụ nữ nào ngồi ở đó nữa, không còn chiếc váy nào trải rộng dưới nắng, chỉ còn một cái que bị bỏ lại nơi bãi cỏ và một mảng phù sa mịn trống rỗng.

*

Adeline đã vẽ lại ngôi nhà mình cả trăm lần.

Cô nhớ rõ độ cong của mái, đường vân trên cửa, bóng tối trong xưởng của cha và những cành thủy tùng già dàn ra như lính canh ở mép sân.

Cô đang đứng đó, nấp sau thân cây, nhìn Maxime gặm cỏ cạnh nhà kho, nhìn mẹ phơi đồ lanh, nhìn cha bào khối gỗ.

Càng nhìn, Adeline càng nhận ra mình không thể ở lại.

Hoặc, thực ra cô có thể - có thể tìm cách lang thang từ ngôi nhà này sang ngôi nhà khác, như một hòn sỏi lăn theo dòng sông - nhưng cô sẽ không làm thế. Vì khi nghĩ đến việc đó, cô không thấy mình giống dòng sông hay viên đá, mà giống bàn tay đã mỏi mệt vì cứ phải ném hoài.

Như Estele, đóng sầm cánh cửa.

Như Isabelle, lúc thì tử tế, lúc thì kinh hãi.

Mãi về sau, Addie sẽ biến những vòng lặp ấy thành một trò chơi, xem thử mình có thể nhảy từ rào này sang rào kia bao lâu trước khi ngã. Nhưng hiện tại, nỗi đau còn quá tươi mới và sắc ngọt, cô cũng chưa thể thấu tỏ từng nước đi, lờ đi vẻ lo lắng trên gương mặt của cha và sự quở trách trong đôi mắt của Estele. Adeline LaRue không thể làm một người lạ ở đây được, với những người cô luôn biết rõ.

Đau đớn lắm thay khi nhìn họ quên mất cô.

Mẹ quay trở vào trong nhà. Adeline rời khỏi bóng che của thân cây và băng qua sân, không phải về phía trước cửa mà vào trong xưởng của cha.

Nơi đó chỉ có một cửa sổ kiểu sập và một ngọn đèn mờ mịt. Nguồn sáng duy nhất là tia nắng lọt qua cánh cửa chính đang mở, nhưng như thế cũng đủ để nhìn ngó rồi. Cô biết từng ngóc ngách của chốn này. Không khí đầy mùi nhựa cây, đượm hương đất và ngôn ngọt. Sàn nhà phủ đầy mùn cưa và bụi, chốn nào cũng có những tác phẩm của cha. Một con ngựa gỗ phỏng theo hình dáng của Maxime, hiển nhiên rồi – nhưng kích cỡ của nó không lớn hơn một con mèo là bao. Một bộ bát được tô điểm bằng những đường vân gỗ của thân cây. Một bộ sưu tập những chú chim nhỏ cỡ lòng bàn tay, cánh xòe, cánh gập, hoặc sải rộng như thể đang bay.

Adeline đã được học cách phác họa thế giới bằng than và chi, nhưng cha cô vẫn luồn sáng tạo bằng một con dao, đẽo gọt nên những hình thù từ hư vô, trao cho chúng hơi thở, chiều sằu và sự sống.

Cô vươn tay tới, lướt đầu ngón tay dọc theo mũi của chú ngựa như đã làm cả trăm lần trước.

Cô đang làm gì ở đây?

Adeline không biết.

Có lẽ là nói lời tạm biệt với cha, người cô ngưỡng mộ nhất trên đời.

Đây sẽ là cách cô nhớ về ông. Không phải với sự xa lạ buồn đau trong đôi mắt, khớp hàm cứng nhắc khi ông dẫn cô tới nhà thờ, mà bằng những thứ ông yêu thích. Bằng việc ông chỉ cho cô cách cầm than chì, họa nên hình hài và sắc độ bằng lực bàn tay. Bằng những bài hát và câu chuyện, khung cảnh của mùa hè năm cô theo cha ra chợ, khi Adeline đủ lớn để đi đó đây, nhưng chưa đủ lớn để khiến người ta bàn tán. Bằng món quà tỉ mỉ hình chiếc nhẫn được làm bằng gỗ, cho cô con gái độc nhất của cha khi vừa mới chào đời - lễ vật cô đã dâng lên bóng tối.

Ngay cả lúc này, tay cô vẫn mân mê sợi dây da trên cổ, để rồi lòng quặn lại khi nhớ ra rằng chiếc nhẫn đã mất đi mãi mãi.

Những mảnh giấy da nằm vương vẫi trên bàn, phủ kín những hình vẽ và kích thước, dấu ấn của những tác phẩm trong quá khứ và tương lai. Có một cây bút chì nơi mép bàn, Adeline thấy mình vươn tay lấy nó, mặc cho tiếng vọng kinh hoàng rền vang trong ngực.

Cô đặt nó lên tờ giấy, bắt đầu viết.

Cher Papa…

Nhưng khi những nét chì hằn lên tờ giấy, các con chữ ngay lập tức mờ đi. Ngay sau khi Adeline viết xong hai từ run rẩy ấy, chúng biến mất. Khi cô đập tay xuống bàn, lọ sơn bóng nảy lên, vẩy những giọt chất lỏng quý giá lên ghi chú của cha và mặt gỗ bên dưới. Cô vội gom giấy lại, làm bẩn tay và hất đổ một trong những chú chim gỗ.

Nhưng thực ra chẳng cần hoảng loạn làm gì.

Sơn bóng thấm xuống rồi chìm nghỉm như hòn đá rơi tõm xuống sông cho tới khi biến mất. Kỳ lạ thật đấy, khi lý giải thời khắc này, tính toán những gì đã mất và những gì còn lại.

Phần sơn bóng đã đổ mất không trở lại trong chiếc bình rỗng đang ngả về một bên. Những tờ giấy da chẳng lưu lại dấu vết nào, như chưa hể bị chạm đến, chiếc bàn bên dưới cũng vậy. Chỉ có đôi bàn tay cô dính bẩn, thứ dầu bóng lăn tròn theo ngón tay, họa theo đường nét lòng bàn tay. Cô vẫn nhìn chằm chằm vào chúng khi bước giật lùi, lắng nghe tiếng gỗ giòn gẫy dưới chân.

Đó là một chú chim bằng gỗ, một bên cánh đã bể trên sàn đất nện. Adeline cau mặt hối tiếc, đây là bầy chim yêu thích của cô, bị đóng băng trong chuỗi chuyển động của mình, trong chuyến bay đầu tiên của chúng.

Cô cúi xuống để nhặt nó lên, nhưng khi cô đứng thẳng người dậy, mảnh vỡ dưới sàn biến mất, trên tay cô là chú chim gỗ nguyên vẹn. Cô suýt đánh rơi nó vì ngạc nhiên, không hiểu tại sao một điều phi lý như vậy lại xảy ra. Cô bị biến thành một kẻ lạ, thấy mình biến mất khỏi tâm trí của những người mà cô quen biết và yêu quý như mặt trời khuất bóng sau mây, thấy mọi dấu vết mà mình cố lưu lại tan biến, bị xóa sạch.

Nhưng chú chim này thì khác.

Có lẽ vì cô có thể giữ nó trong tay. Có lẽ vì trong khoảnh khắc, nó giống với một ân phước, một sự cố được sửa chữa, một điều sai trái được điều chỉnh chứ không chỉ là tác dụng phụ của sự xóa bỏ chính bản thân cô. Sự loại trừ khả năng để lại vết tích. Nhưng Adeline lúc đó không nghĩ thế, cô chưa trải qua hàng tháng trời vần vò lời nguyền trong tay, ghi nhớ hình dạng, nghiên cứu bề mặt nhẵn thín để tìm vết nứt.

Trong khoảnh khắc đó, cô chỉ ôm chặt lấy con chim nhỏ nguyên vẹn, tạ ơn trời nó vẫn bình yên.

Cô định trả nó về bầy thì có điều gì đó ngăn cô lại - có thể là sự kỳ lạ của khoảnh khắc ấy, có thể là do cô vốn mất đi cuộc đời này, mặc dù nó chẳng ngại thiếu cô. Dẫu sao, cô vẫn bỏ con chim vào túi váy, buộc mình bước ra khỏi chái nhà và rời xa tổ ấm thân thương.

Đi ra đường, ngang qua cây thủy tùng ngả oằn mình, vòng quanh lối rẽ đến khi tới rìa thị trấn. Chỉ khi đó, cô mới cho phép mình nhìn lại, đưa ánh mắt lưu luyến lần cuối về hàng cây bên kia cánh đồng và bóng tối đen đặc kéo dài dưới ánh mặt trời trước khi quay lưng với khu rừng, ngôi làng Villon và cuộc đời đã không thuộc về cô, rồi bắt đầu cất bước.