← Quay lại trang sách

- VII - Thành phố New York-Ngày 16 tháng 3 năm 2014

Addie thức giấc trong mùi của bánh mì nướng dở, tiếng xèo xèo của bơ lướt trên chảo nóng. Trên giường chỉ còn mình cô, cánh cửa khép hờ, nhưng cô có thể nghe thấy tiếng Henry di chuyển trong bếp giữa tiếng rì rầm của đài radio. Căn phòng lạnh, giường thì ấm, cô nín thở níu lấy khoảnh khắc này, như cách cô đã làm cả ngàn lần, bấu víu lấy quá khứ rồi hiện tại, né tránh tương lai và mất mát.

Nhưng hôm nay thì khác.

Vì có người đã nhớ.

Cô tung chăn, càn quét sàn phòng ngủ tìm quần áo, nhưng chẳng thấy quần hay cái áo thấm nước mưa nào cả, chỉ có chiếc áo khoác da quen thuộc vắt trên ghế. Addie tìm thấy một chiếc áo choàng bên dưới nó và khoác lên người mình, vùi mũi vào cổ áo. Nó đã cũ và mềm, có mùi của vải bống sạch và nước xả, lẫn với chút mùi dầu gội hương dừa, một mùi hương mà rồi cô sẽ biết là thuộc về anh.

Cô bước chân trần vào nhà bếp khi Henry rót cà phê từ bình pha kiểu Pháp.

Anh nhìn lên, mỉm cười. “Chào buổi sáng.”

Chỉ vài từ tuy đơn giản nhưng có sức mạnh xoay chuyển cả thế giới.

Không phải Xin lỗi. Không phải Tôi không nhớ. Không phải Chắc tôi say lắm.

Mà là chào buổi sáng.

“Anh bỏ quần áo của em vào máy sấy rồi,” anh nói. “Sẽ khô nhanh thôi. Em lấy cốc đi.”

Hầu hết mọi người đều để cốc trên giá. Nhưng Henry thì dùng tường. Chúng được treo trên những cái móc của giá gắn tường, năm chiếc ở trên và bảy chiếc ở dưới. Một số có hoa văn, một số trơn, chẳng cái nào giống cái nào.

“Em nghĩ có lẽ anh chưa có đủ cốc đâu.”

Henry liếc nhìn cô hồi lâu. Vẻ mặt sắp cười của anh khá đặc biệt. Giống như ánh sáng sau tấm rèm, góc mặt trời sau áng mây, giống một lời hứa hơn sự thật, nhưng hơi ấm vẫn lan tỏa.

“Đây là một thói quen, từ gia đình anh,” anh nói. “Ai tới uống cà phê cũng vậy, người đó có thể chọn một chiếc cốc sẽ lên tiếng thay cho mình vào ngày hôm đó.”

Chiếc cốc của anh nằm trên quầy, màu đen xám, bên trong được phủ gì đó trông như bạc lỏng. Một quầng mây bão và lớp màn bao phủ. Addie quan sát bức tường, nỗ lực chọn lựa. Cô vươn tay với lấy một chiếc cốc sứ lớn có những chiếc lá nhỏ màu xanh dương, nó trĩu nặng trong lòng bàn tay trước khi cô kịp để ý tới những chiếc khác. Cô định treo nó lại thì bị Henry cản.

“Anh e rằng mọi lựa chọn đều là tối hậu,” anh nói, phết bơ lên lát bánh mì. “Em sẽ phải thử lại vào ngày mai.”

Ngày mai. Từ này thổi phồng lồng ngực cô.

Henry rót cà phê, còn Addie tỳ khuỷu tay lên quầy, hai bàn tay ôm lấy chiếc cốc bốc khói, ngửi mùi hương đắng ngọt. Trong một giây, chỉ một giây thôi, cô lại ở Paris, kéo mũ xuống trong góc quán cà phê khi Remy đẩy cốc nước về phía cô và nói, Uống đi. Ký ức với cô là thế đấy, quá khứ hiện hình trong hiện tại, tấm vải da căng ra dưới ánh sáng.

“Ồ, mà này,” Henry nói, gọi cô trở về. “Anh thấy nó trên sàn. Của em à?

Cô nhìn lên và thấy chiếc nhẫn gỗ.

“Đừng chạm vào nó.” Addie chộp nó khỏi tay anh, đột ngột. Phần trong của chiếc nhẫn cọ vào đầu ngón tay cô, lăn quanh móng tay như một đồng xu sắp ngừng quay với sự thoải mái của một chiếc la bàn tìm về phương bắc.

“Chết tiệt.” Addie run lên, đánh rơi chiếc nhẫn. Nó rớt xuống sàn, lăn đi vài mét trước khi đụng phải mép một tấm thảm. Cô cuộn chặt những ngón tay lại như thể bị bỏng, tim đập dồn dập.

Cô không đeo nó vào.

Dù nếu có thì… cô liếc nhìn ra ngoài cửa sổ, giờ là buổi sáng, ánh nắng đang chiếu qua tấm rèm. Bóng tối không thể tìm thấy cô ở đây được.

“Sao thế?” Henry hỏi, rõ ràng rất bối rối.

“Không có gì đâu,” cô đáp, xua tay. “Mảnh dằm ấy mà. Ngốc quá đi mất.” Cô chậm chạp quỳ xuống nhặt nó lên, cẩn thận chỉ chạm vào viền ngoài của cái nhẫn.

“Xin lỗi,” cô nói, đứng thẳng dậy. Cô đặt cái nhẫn lên quầy bếp ngăn cách họ, chống tay hai bên. Trong ánh sáng nhân tạo, màu gỗ nhạt trông gần giống như màu xám. Addie liếc xuống chiếc nhẫn.

“Anh đã bao giờ yêu một thứ gì đó, rồi ghét nó, nhưng không thể nào bỏ nó đi được chưa? Thứ gì đó mà anh luôn ước mình làm mất, vì làm vậy nó sẽ không còn ở đây nữa, nhưng không phải tại anh…” Cô ráng giữ cho từng từ thốt ra nghe thật nhẹ nhàng, gần giống binh thường.

“Ừm,” anh khẽ nói. “Anh có.” Anh mở ngăn kéo tủ bêp, lấy ra một vật nhỏ, màu vàng óng. Một ngôi sao David*. Một mặt dây chuyền thiếu vòng dây.

“Anh là người Do Thái à?”

“Đã từng.” Chỉ hai từ và anh cũng chỉ định nói thế. Anh chuyển sự chú ý sang chiếc nhẫn của cô. “Trông nó khá lâu rồi nhỉ?”

“Đúng thế.” Bằng tuổi của cô.

Đáng ra cả hai đều phải rạn vỡ thành cát bụi từ lâu rồi.

Cô ấn bàn tay lên chiếc nhẫn, cảm nhận mặt gỗ trơn ép vào da. “Nó là của cha em,” cô nói, không phải một câu nói dối nhưng chỉ là khởi điểm của sự thật. Cô gập tay lại quanh chiếc nhẫn, bỏ nó vào túi. Mảnh gỗ nhẹ bẫng, nhưng cô cảm nhận được. Cô luôn cảm nhận được nó.

“Mà này,” cô nói với nụ cười hơi rạng rỡ quá mức. “Bữa sáng có gì?”

*

Addie đã mơ về chuyện này bao nhiêu lần rồi nhỉ?

Cà phê nóng và bánh mì phết bơ, ánh nắng chiếu qua cửa sổ, những ngày mới mà không phải là khởi đầu hoàn toàn mới, không có khoảng lặng bối rối với những người lạ, những chàng trai hay những cô gái, khuỷu tay trên quầy bếp đối diện, sự êm ấm giản đơn của một đêm được lưu dấu.

“Chắc em thích bữa sáng lắm,” Henry nói, và cô nhận ra mình đang cười toe toét với đĩa thức ăn của mình.

“Bữa yêu thích nhất của em,” cô trả lời, dùng nĩa xiên một miếng trứng.

Nhưng trong lúc ăn, hy vọng lại vơi đi.

Addie không phải kẻ ngốc. Dù chuyện này là gì, cô hiểu nó sẽ không kéo dài. Cô đã sống quá lâu để cho rằng đây là cơ hội, bị nguyền rủa quá lâu để nghĩ đây là định mệnh.

Cô bắt đầu tự hỏi liệu rằng đây có phải một cái bẫy.

Một cách mới để hành hạ cô. Để phá vỡ bế tắc, bắt cô trở lại cuộc chơi. Dù sau bao năm, giọng của Luc vẫn bao bọc lấy cô, êm dịu, trầm thấp và thèm khát.

Ta là tất cả những gì cô có. Tất cả những gì cô sẽ có. Kẻ duy nhất sẽ nhớ cô.

Đó là nước cờ hắn luôn giữ, thứ vũ khí từ sự quan tâm, cô không nghĩ hắn sẽ từ bỏ nó. Nhưng nếu đây không phải là một cái bẫy thì sao? Một sự tình cờ? Một thoáng may mắn? Có lẽ cô phát điên rồi. Có thể đây sẽ không phải lần đầu. Có lẽ cô đã đóng băng ở mái nhà của Sam, mắc kẹt trong một giấc mơ.

Có lẽ chẳng có gì là thật.

Ấy vậy, tay anh ở đây, đặt trên bàn tay cô, mùi của anh đây, trên áo choàng, tên của cô đang vang lên, gọi cô trở về.

“Em đi đâu thế?” Anh hỏi, còn cô thì cắt một miếng trứng khác và giơ nó lên giữa họ.

“Nếu anh chỉ được ăn một món suốt phần đời còn lại,” cô hỏi, “thì anh sẽ ăn gì?”

“Sô-cô-la,” Henry trả lời ngay tức khắc. “Loại đen tới mức hơi đắng ấy. Em thì sao?”

Addie ngẫm nghĩ. Một đời dài lắm thay. “Phô mai,” cô điềm tĩnh trả lời. Henry gật đầu, im lặng toả ra giữa họ, bối rối thì ít mà ngượng nghịu thì nhiều. Những tiếng cười ngại ngùng vang lên giữa những cái nhìn vụng trộm, hai người lạ giờ không còn là người lạ mà đã hiểu đôi chút về người kia.

“Nếu em có thể sống ở nơi nào đó chỉ có một mùa,” Henry hỏi, “vậy sẽ là mùa nào?”

“Mùa xuân,” cô nói, “khi mọi thứ đều mới.”

“Mùa thu,” anh nói, “khi mọi thứ úa tàn.”

Họ đều chọn những đường may, những đường mấp mô khi vạn vật không ở đó cũng chẳng ở đây mà cân bằng trên viền gạch. Addie tự hỏi, nửa là hỏi cho chính mình, “Anh thấy giữa vô cảm và cảm nhận được tất cả, cái nào hơn?

Bóng tối đổ lên gương mặt của Henry, anh ngập ngừng, nhìn xuống đĩa đồ ăn chưa hết hẳn, rồi nhìn sang chiếc đồng hồ trên tường.

“Chết thật. Anh phải tới tiệm.” Anh đứng lên, bỏ đĩa vào chậu rửa. Câu hỏi cuối cùng không được trả lời.

“Em cũng nên về nhà thôi,” Addie cũng đứng dậy. “Thay đồ. Làm chút việc.”

Đương nhiên, chẳng có ngôi nhà nào cả, không có quần áo, cũng chẳng có công việc. Nhưng cô đang đóng vai một cô gái bình thường, một cô gái có cuộc sống bình thường, ngủ với một chàng trai và tỉnh dậy với câu chào buổi sáng thay vì cô là ai.

Henry uống nốt cốc cà phê chỉ với một ngụm. “Em tìm kiếm tài năng thế nào vậy?” Anh hỏi, Addie nhớ ra cô đã kể với anh rằng mình là một kẻ săn tìm.

“Anh phải luôn mở to mắt,” cô đáp, vòng qua quầy.

Nhưng anh bắt lấy tay cô.

“Anh muốn gặp lại em.”

“Em cũng muốn anh gặp lại em,” cô lặp lại.

“Vẫn không có điện thoại ư?”

Cô lắc đầu, anh gõ nhịp ngón tay một lúc, bận tâm nghĩ ngợi. “Có một dãy xe bán đồ ăn ở Công viên Prospect. Gặp em ở đó lúc sáu giờ nhé?”

Addie mỉm cười. “Hẹn rồi đấy.” Cô kéo chiếc áo choàng kín người hơn. “Em có thể tắm qua trước khi đi không?”

Henry hôn cô. “Được chứ. Mà tự ra ngoài nhé.”

Cô mỉm cười. “Được.”

Henry đi mất, cánh cửa chính đóng lại sau lưng anh, nhưng lần này âm thanh ấy không khiến ruột gan cô chùng xuống. Chỉ một cánh cửa thôi. Không phải một phân đoạn. Một dấu chấm lửng. Một hứa hẹn còn-tiếp.

Lần tắm nước nóng này có hơi lâu, cô quấn tóc vào khăn, lang thang khắp căn hộ, để ý mọi thứ mà mình chưa nhìn thấy vào đêm hôm trước.

Căn hộ của Henry cũng thuộc diện bừa bãi và chật chội giống như nhiều nơi khác ở New York, quá thiếu khoảng không để sống và hít thở. Nó còn bị choán chỗ bởi tàn dư của những sở thích đã bị bỏ quên. Một tủ màu dầu, những cây cọ đã cũ, cứng đơ bên trong chiếc cốc bẩn. Những quyển sổ và vở giấy, hầu như đều trắng trơn. Một vài khối gỗ và dao khắc - đâu đó trong khoảng phai nhạt của bộ nhớ hoàn mỹ, cô nghe tiếng cha ngân nga trước khi bước tiếp, bước ra xa, chỉ chậm lại khi thấy những chiếc máy chụp hình.

Có một loạt máy nhìn xuống cô từ trên giá, những ống kính lớn, rộng và đen ngòm.

Cổ điển, cô nghĩ vậy, dù từ ấy chưa từng nặng nề đến thế.

Cô đã chứng kiến thời những chiếc máy chụp hình là con quái vật ba chân thô kệch, còn nhiếp ảnh gia thì trốn dưới tấm vải dày. Cô đã chứng kiến thời điểm người ta phát minh ra phim đen trắng, sau đó là phim màu, đã chứng kiến khi những khung hình trở thành đoạn phim, khi analog biến thành digital và khi cả cuốn truyện được lưu trữ trong lòng bàn tay.

Cô lướt ngón tay qua thân những chiếc máy, như thể chúng là những vỏ xương, cảm nhận lớp bụi trên đó. Nhưng những bức ảnh có ở khắp mọi nơi.

Treo trên tường, kê trên bàn nhỏ, đặt trong góc phòng chờ được treo lên. Có một bức của Beatrice trong bảo tàng nghệ thuật, nước da sẫm nổi bật trong không gian sáng rực. Một bức chụp Beatrice và Henry đang quấn quýt, cô ấy nhìn lên, còn anh nhìn xuống, đông cứng trong nụ cười mới chớm. Một bức khác chụp một chàng trai mà Addie đoán là Robbie. Bea nói đúng, anh ta trông như vừa bước ra từ bữa tiệc trên căn hộ của Andy Warhol*. Đám đông quanh anh ta mờ đi chỉ còn lại hình bóng, nhưng Robbie thì ở trong tiêu điểm, đang cười, lớp nhũ tím lấp lánh bám lấy gò má, những vệt màu xanh lá dọc theo mũi với kim tuyến vàng trên thái dương.

Một bức ảnh nữa treo trên hành lang. Ba người họ ngồi trên sô-pha, Bea ngồi chính giữa, chân của Robbie duỗi dài trên đùi cô, còn Henry thì ngồi ở phía ngược lại, lười nhác chống cằm.

Còn bên kia hành lang, đối diện với nó. Một bức ảnh gia đình, cứng nhắc dù chụp theo phong cách ngẫu hứng. Henry lại ngồi ở một bên sô-pha, nhưng thẳng lưng hơn và lần này là bên cạnh hai người rõ ràng là anh trai và em gái của anh. Cô gái có mái tóc lượn sóng, đôi mắt nhảy múa sau cặp kính mắt mèo với bàn tay của mẹ đặt trên vai. Chàng trai lớn tuổi hơn và cũng cứng nhắc hơn, là một hình bóng phản chiếu của người cha phía sau sô-pha. Người con trai thứ gầy gò và trông có vẻ thận trọng, nụ cười chẳng chạm tới đuôi mắt.

Henry đang nhìn lại Addie từ bức ảnh có anh ở đó và từ bức ảnh chắc chắn là do anh chụp. Cô có thể cảm nhận được anh, người nghệ sĩ trong những khung hình. Cô có thể ở đó, quan sát những bức ảnh, ráng tìm kiếm sự thật về anh từ chúng, bí mật và đáp án cho câu hỏi cứ luẩn quẩn trong đầu cô.

Nhưng tất cả những gì cô thấy lại là một người buồn bã, mất mát và luôn kiếm tìm.

Cô chuyển sự chú ý sang những quyển sách.

Bộ sưu tập cá nhân của Henry rất có chọn lọc, rải rác khắp các bề mặt trong mỗi phòng. Có một giá sách trong phòng khách, một cái nhỏ hơn ở hành lang, một cái bên cạnh giường và một cái khác trên bàn cà phê. Truyện tranh xếp trên một chồng sách học thuật với những tựa đề như Nhìn nhận về Giao kèo và thần học Do Thái thời Hậu hiện đại. Tiểu thuyết, tiểu sử, bìa mềm và bìa cứng lẫn với nhau, một số đã cũ sờn, một số còn mới tinh. Kẹp dấu trang nổi lên giữa những trang giấy, điểm mốc cả loạt sách còn chưa đọc xong.

Những ngón tay cô trượt xuống gáy sách, lướt trên cuốn sách phủ nhũ vàng dày. Lịch sử thế giới từ 100 món đồ. Cô tự hỏi liệu người ta có khả năng chắt lọc cuộc đời một người, hay cả nền văn mình nhân loại để lập ra danh sách như vậy không, tự hỏi liệu có cách xác đáng nào để đong đếm giá trị của nó, không phải dưới góc nhìn của người còn sống, mà là của những thứ bị bỏ lại phía sau không. Cô thử lập danh sách của riêng mình. Lịch sử của Addie LaRue.

Con chim của cha cô, mất giữa những cái xác ở Paris.

The Place Royale, trộm từ phòng Remy.

Chiếc nhẫn gỗ.

Nhưng đó là những thứ để lại dấu ấn lên cô. Di sản của Addie là gì? Gương mặt cô ẩn bóng trong hàng trăm tác phẩm nghệ thuật. Giai điệu của cô vang trong trái tim hàng trăm bài ca. Những ý tưởng bắt rễ, bừng bừng vươn lên, dù hạt giống chẳng thể hiện hình.

Addie tiếp tục lượn quanh căn hộ, sự hiếu kỳ lười biếng nhường chỗ cho cuộc kiếm tìm mang nhiều mục đích hơn. Cô đang tìm những đầu mối, tìm kiếm bất cứ thứ gì để lý giải về Henry Straus.

Có một chiếc máy tính xách tay nằm trên bàn cà phê. Không yêu cầu mật khẩu, nhưng khi Addie gạt ngón cái trên bàn di chuột, con trỏ không di chuyển. Cô lơ đễnh gõ phím, nhưng chẳng có gì xảy ra.

Công nghệ đã thay đổi.

Nhưng lời nguyền thì không.

Trừ việc không phải như vậy.

Không phải, không hoàn toàn như vậy.

Nên cô đi từ phòng này sang phòng khác, tìm kiếm những đầu mối cho câu hỏi mà dường như cô không thể trả lời.

Anh là ai, Henry Strauss?

Trong tủ thuốc, có một xấp đơn thuốc xếp trên giá, những cái tên líu ríu giữa phụ âm. Bên cạnh chúng, một lọ thuốc viên màu hồng được đánh dấu chỉ bằng một mẩu giấy dán có hình chiếc ô nhỏ vẽ tay.

Trong phòng ngủ, lại một giá sách khác chất đầy những cuốn sổ đủ hình dạng và kích cỡ.

Cô lật xem qua, nhưng cuốn nào cũng trắng tinh.

Trên bệ cửa sổ, cô tìm thấy một bức ảnh cũ – của Henry và Robbie. Trong bức ảnh này, họ quấn lấy nhau, gương mặt Robbie ép sát vào Henry, trán câu ấy đặt trên thái dương anh. Dáng vẻ này có gì đó thân mật lắm, cách đôi mắt Robbie gần như nhắm lại, cách bàn tay Henry ôm lấy sau đầu cậu, như thể đang kéo cậu ấy lên, hay lại gần hơn. Đường cong binh yên trên miệng Robbie. Hạnh phúc. Mái ấm.

Trên giường, có một chiếc đồng hồ cổ điển nằm trên bàn nhỏ. Nó không có kim phút, còn kim giờ chỉ quá số sáu, dù chiếc đồng hồ trên tường đang hiển thị 9:32. Cô giơ nó lên cạnh tai, nhưng hết pin rồi.

Sau đó, ở ngăn tủ trên cùng, cô tìm thấy một cái khăn tay lấm tấm máu. Khi cô cầm nó lên, một chiếc nhẫn rơi ra. Một viên kim cương nhỏ đặt vành nhẫn bạch kim. Addie nhìn chiếc nhẫn cầu hôn chăm chăm, tự hỏi nó dành cho ai, Henry đã gặp được ai trước cô, chuyện gì đã khiến anh và cô chung đường.

“Anh là ai?” Cô thì thầm với căn phòng trống.

Cô bọc chiếc nhẫn vào trong khăn tay dính bẩn, trả nó về chỗ cũ, đóng ngăn tủ lại.