← Quay lại trang sách

Chương 112 - Chiến Thắng

Các chiến xa “Vân Búa” đã cạn kiệt. Mặc dù vũ khí này cực kỳ hiệu quả trong việc đối phó với kỵ binh, nhưng giá thành cao và đòi hỏi khắt khe về cung nỏ khiến nó không thích hợp để dùng thường xuyên. Chi phí sản xuất cao có thể chấp nhận, nhưng cung nỏ lại quá dễ hư hỏng: sau mười lần bắn là lệch, còn bắn mười lăm lần thì hỏng hoàn toàn. Những chiếc “Vân Búa” hôm nay đều là lứa đầu tiên được chế tạo cách đây năm năm, vì tiếc không nỡ dùng nên mới mang ra chiến trường lần này. Sau hôm nay, chúng sẽ không còn được sử dụng trong một thời gian dài vì quá đắt đỏ.

Tuy nhiên, rõ ràng là khi kỵ binh Hồ tiến tới lần nữa, họ đã mất đi khí thế ban đầu. Đúng là chiến trường lầy lội bởi xác đồng đội đã gây khó khăn, nhưng điều quan trọng hơn là việc thất bại quá nhanh ở lần tấn công đầu tiên đã làm suy giảm nghiêm trọng sĩ khí của họ.

Bình thường, chiến thuật từng đợt quân áp đảo của quân Hồ có thể đảm bảo sĩ khí vững vàng. Trong các tình huống thông thường, nếu quân đội có tỷ lệ tổn thất hơn 10% sẽ dễ dàng rơi vào tình trạng rối loạn. Tuy nhiên, bằng cách chia quân thành nhiều đội, lần lượt ra trận, chỉ có khoảng 20-30% quân số tham chiến một lúc, các binh sĩ đều cảm thấy an tâm vì luôn có hậu phương sẵn sàng hỗ trợ, giúp họ duy trì tinh thần ngay cả khi tổn thất lên tới 30-50%.

Trong những năm gần đây, quân Hồ học cách lập triều đình và xưng đế như người Hán. Họ đã nắm được một số binh pháp nhưng lại không bị ràng buộc bởi những nguyên tắc vốn có của binh pháp Hán triều, cộng thêm bản tính tự do phóng khoáng trong chiến đấu, giúp họ phát triển được một chiến pháp mới. Phương pháp này đã chứng tỏ hiệu quả đáng kể trên chiến trường lớn, bù đắp phần nào cho sự thiếu sót về khả năng chỉ huy, đồng thời duy trì sĩ khí ở mức cao. Các đội quân thất bại còn có thể quay lại hỗ trợ, làm đối thủ có cảm giác quân số Hồ như vô tận.

Tuy nhiên, chiến pháp này có một điểm yếu: các đội quân ra trận không được thất bại quá nhanh. Nếu khoảng cách sức mạnh giữa hai bên quá lớn, chiến pháp này dễ dàng trở thành trò “đổ thêm dầu vào lửa”. Trước đây, khi đối mặt với quân Nam Triều, gần như không có mối lo này. Thậm chí, trong trận đánh gần đây, chỉ cần đợt quân đầu tiên của quân Hồ, quân đội Nam Triều đã tan rã, không còn cơ hội để huy động đợt hai. Nhưng lần này, đối thủ của họ không phải là quân Nam Triều, mà là Lữ Bố.

Khi không còn “Vân Búa”, lực lượng cung nỏ là chính yếu trong đối phó với kỵ binh. Tuy nhiên, khi đối mặt với kỵ binh tấn công từ ba phía, lực lượng cung nỏ phải chia ra ba hướng, giảm đi phần nào sức mạnh của từng mũi tên.

Nhận thấy quân lực Thương Tây đã giảm phần nào sức tấn công, ba đội kỵ binh Hồ chuyển từ thử nghiệm sang tổng công kích, quyết tâm tiêu diệt trận hình của quân Thương Tây.

Lữ Bố quan sát diễn biến trên chiến trường, thầm tính toán khoảng cách và thực hiện một vài điều chỉnh nhỏ. Trong một trận chiến quy mô lớn như thế này, nếu thay đổi quá nhiều sẽ dễ gây hỗn loạn và tạo cơ hội cho đối thủ tấn công.

Cung nỏ thủ lùi lại, giáo thủ tiến lên phía trước. Những khúc tre đã khiến quân Hồ bối rối khi nãy giờ đây lộ rõ bản chất: dựng thành chân kiềng ba chân, đầu nhọn hướng về kẻ địch. Các chiến sĩ cầm giáo chĩa mũi giáo nhọn về phía kỵ binh địch, bày ra hàng phòng thủ đầy sắc bén và sát khí.

Kỵ binh Hồ gầm thét lao tới, các giáo thủ hạ mũi giáo đâm vào chân ngựa của họ. Đây là chiến thuật cơ bản của bộ binh đối kháng kỵ binh – đâm vào chân ngựa. Chiến thuật này không phải do Lữ Bố phát minh, mà là của một đại tướng của triều đình Nam Triều. Lữ Bố chỉ tiếp thu và cải tiến để dùng trong chiến đấu với kỵ binh, và cách đánh này hiệu quả đặc biệt trong trận địa.

Quân Nam Triều không áp dụng được chiến pháp này, còn Lữ Bố thì có thể. Ngay tại tiền tuyến, kỵ binh Hồ không thể tiến sâu hơn trước những hàng giáo tre sắc nhọn và chắc chắn. Dù tre bị gãy nhưng kỵ binh Hồ cũng đã bị chặn lại và rơi vào tình thế khó khăn.

Những kỵ binh Hồ điên cuồng vung đao chém giết quân Thương Tây, bị cản lại bởi hàng ngũ vững vàng của các giáo thủ. Mỗi đợt va chạm đều đẫm máu và đòi hỏi sự gan dạ vượt bậc. Giờ đây, quân Thương Tây phải chứng tỏ dũng khí vượt trội của mình trong từng đợt xáp lá cà với kỵ binh. Trên chiến trường, sự hèn nhát chỉ dẫn đến thất bại nhanh hơn.

Máu tươi văng ra cùng tiếng thét đầy căm phẫn và đau đớn. Cuộc chiến bước vào giai đoạn khốc liệt ngay từ giây phút đầu tiên, Lữ Bố lạnh lùng quan sát cuộc giao tranh khốc liệt giữa tiền tuyến và quân địch. Đây chính là cái giá của chiến pháp ba hướng tấn công của kẻ địch. Nếu quân Hồ chỉ tấn công chính diện, thì chỉ riêng cung nỏ đã đủ gây tổn thất nặng nề cho họ, không đến nỗi phải giao tranh dữ dội thế này.

Lớp giáo thủ phía trước dùng thân mình để ép kỵ binh Hồ dừng lại, mất đà xung phong, kỵ binh buộc phải xuống ngựa đánh bộ.

Dù chiến binh Hồ dũng mãnh, nhưng trong trận chiến này, sức mạnh cá nhân chẳng thể sánh nổi với đội ngũ tinh nhuệ của quân Thương Tây. Sau nửa canh giờ giao tranh, quân Hồ bắt đầu tan rã, để lại những tấm lưng trần trước tầm bắn của cung thủ. Lữ Bố không bỏ qua cơ hội, xả tên như mưa vào những kẻ đang tháo chạy cho đến khi chúng ra khỏi tầm bắn.

Trong nửa ngày, quân Hồ đã tan rã ba đợt. Dù trước đây từng thua trận trước Lữ Bố, nhưng chưa từng có lần nào thất bại quy mô lớn như lần này. Đây là tổn thất lớn đối với vương triều mới lập của người Hồ, vốn luôn tự hào về sức mạnh. Khi hào quang “bất khả chiến bại” bị phá vỡ, việc duy trì sức mạnh của triều đình Đại Quang trên đất Trung Nguyên sẽ ngày càng trở nên khó khăn.

“Tập hợp kỵ binh!” Lữ Bố quan sát trận địa địch. Quân Hồ bắt đầu có dấu hiệu rút lui. Đối với Lữ Bố, buông tha không phải là phong cách của ông. Dù số lượng kỵ binh của ông không nhiều, nhưng sau trận chiến ở Thọ Châu, ông đã thu được không ít ngựa chiến, đủ để lập thành một đội kỵ binh khoảng ba ngàn quân.

Giao quyền chỉ huy chiến trường lại cho bảy vị tướng của mình, họ sẽ tiếp tục ép chặt không gian di chuyển của quân Hồ. Lữ Bố cầm phương thiên họa kích từ tay thân binh, trao cờ lệnh lại cho Quách Triết và nói: “Chỉ đường cho ta! Trận này, chúng ta nhất định phải thắng!”

“Rõ!” Quách Triết nhận cờ lệnh, bảy tướng dưới quyền đã chia quân ra theo đúng phương án đã định. Theo kế hoạch, họ sẽ chiếm lấy các vị trí chiến lược khi quân Hồ bắt đầu rút lui, từng bước ép họ vào ngõ cụt.

Nghĩa đen là ép vào chỗ chết. Khi Lữ Bố xuất binh lần này, đám quân Hồ tiến về phía nam này, Lữ Bố chưa từng có ý định để họ còn sống trở về, kể cả ngựa chiến. Lữ Bố thậm chí đã chuẩn bị sẵn nghĩa trang cho chúng – chỉ chờ chúng từng bước đi vào con đường tuyệt vọng

Quân Hồ nhìn thấy tình thế không ổn, càng ngày càng nhiều binh lính tháo chạy. Đội hình kỵ binh ba nghìn quân của Lữ Bố lập tức xung phong. Các tướng lĩnh dưới quyền ông cũng nhanh chóng triển khai trận hình như đã định sẵn, từng bước khóa chặt không gian di chuyển của quân Hồ, buộc họ phải lùi về hướng tử lộ mà Lữ Bố đã sắp đặt.

“Quân ta tiến công như sóng vỗ bờ, ép chúng từng bước, không để bất kỳ tên nào thoát!” Lữ Bố hét lớn, ánh mắt kiên quyết và sáng rực, khí thế như một ngọn núi không thể lay chuyển. Ông giương cao phương thiên họa kích, dẫn đầu ba nghìn kỵ binh, dũng mãnh xông vào hàng ngũ rối loạn của quân Hồ.

Những tiếng hò hét, tiếng chân ngựa dồn dập, cùng với tiếng gào thét đau đớn vang vọng khắp chiến trường. Quân Hồ, vốn dĩ là đội quân thiện chiến và dũng mãnh, lần đầu tiên bị đánh bại thảm hại đến mức này. Trước sức tấn công mạnh mẽ và chiến thuật tàn nhẫn của quân Thương Tây, bọn chúng không còn cách nào để giữ vững lòng can đảm, từng nhóm một bắt đầu tan rã, rút lui trong hoảng loạn.

Phía bên kia, bảy vị tướng dưới trướng Lữ Bố cũng điều động quân sĩ để bao vây, bịt kín tất cả các ngả đường rút lui của quân Hồ. Không còn lối thoát, quân Hồ bị dồn vào góc, bị tàn sát không thương tiếc. Máu tươi thấm đỏ cả mặt đất, từng chiến binh ngã xuống trong tuyệt vọng, bị vùi lấp bởi làn sóng tấn công của quân Thương Tây.

Khi mặt trời bắt đầu ngả bóng, trận chiến cuối cùng cũng kết thúc. Tàn quân Hồ chỉ còn lác đác một vài người cố gắng bò ra khỏi chiến trường, nhưng cũng nhanh chóng bị hạ gục bởi cung thủ của Lữ Bố. Khắp nơi chỉ còn lại tiếng thở dốc, không khí ngột ngạt và lạnh lẽo, như chứng kiến kết thúc thảm hại của đội quân Hồ từng một thời xưng bá.

Lữ Bố đứng giữa chiến trường, khẽ lau mồ hôi trên trán, nhìn quanh chiến địa rải rác xác chết. “Đám quân Hồ này, cuối cùng cũng phải trả giá cho những gì đã làm.” Ông thầm nghĩ, ánh mắt kiên định như đá tảng.

“Tướng quân quả thực anh dũng, chúng ta đã chiến thắng rồi!” Quách Triết cùng các tướng lĩnh khác chạy tới, quỳ xuống trước mặt Lữ Bố với vẻ mặt đầy tôn kính. “Nhờ có ngài mà chúng ta đã bảo vệ được biên giới, dạy cho quân Hồ một bài học mà cả đời chúng sẽ không thể nào quên!”

Lữ Bố gật đầu hài lòng, nhưng trong lòng vẫn trầm ngâm, suy nghĩ về tương lai phía trước. Chiến thắng này là quan trọng, nhưng chưa phải là tất cả. Ông biết rằng cuộc chiến thực sự vẫn còn phía trước, và những kẻ thù như quân Hồ sẽ không dễ dàng bị loại bỏ chỉ bằng một trận chiến này.

“Quay về báo cáo với các tướng lĩnh khác, chuẩn bị tổ chức lực lượng, phòng thủ thật chắc chắn. Còn ta sẽ tiếp tục lên kế hoạch đối phó với các động thái tiếp theo của quân Hồ. Chiến thắng hôm nay chỉ là khởi đầu!” Lữ Bố trầm giọng nói, ánh mắt sắc lạnh hướng về phía xa xăm.

Trên chiến trường đã nhuộm đỏ màu máu, các tướng sĩ quân Thương Tây hò reo mừng chiến thắng, nhưng trong lòng họ cũng hiểu rõ rằng, đây chỉ là một trận chiến nhỏ trong cuộc hành trình dài để bảo vệ đất nước và dân chúng khỏi sự xâm lược của quân Hồ. Họ ngẩng cao đầu, sẵn sàng đối mặt với những trận chiến tiếp theo dưới sự lãnh đạo của người anh hùng, Lữ Bố.