Thư mục
.
VỀ CÁC TỘC NGƯỜI ĐÔNG DƯƠNG
(Khi không có tên tác giả được ghi, thì đấy là sách của chính tác giả cuốn sách này).
Giarai
Giới thiệu chung
- La culture Jörai ( Văn hóa Giarai), sưu tập các danh mục ở Viện Nhân chủng học, Paris, 1972, 104 trang, ill.
Nghệ thuật và công nghệ
Các bài viết trong Objets et Mondes (Đồ vật và Thế giới), Tạp chí của Viện Nhân chủng học, đặc biệt:
- “La figuration humaine dans l’art funéraire Jörai” (Hình tượng con người trong nghệ thuật nhà mồ Giarai), mùa hè năm 1968, tr. 87-117, ill.
- “Le mort c’est l’autre” (Người chết ấy là kẻ khác), mùa đông năm 1975, tr. 351-384, ill.
Dân tộc học thực vật - dân tộc học động vật
- Bois - bambou, aspect végétal de l’univers Jörai (Gỗ - Tre, phương diện thực vật của thế giới Giarai), C.N.R.S., 1969, 196 trang, ill.
- “La proie et l’ombre, de civettes, de noms et d’autres choses” (Con mồi và cái bóng: về con cầy, các tên gọi và những chuyện khác), JATBA, 1975, tr. 341-357.
Dân tộc học-môi trường
- “Le milieu Jörai” (Môi trường Giarai), Nghiên cứu nông thôn, 1974, tr. 487-503.
Cấu trúc xã hội
- Coordonnées (Tọa độ), Viện Dân tộc học, Paris, 1972, 323 trang, ill.
Nhân học chính trị
- “Sous couvert des Maîtres” (Dưới vỏ ngoài các Bậc Thầy), Tư liệu châu Âu về xã hội học, 1973, tr. 185-209.
- Pötao: une théorie du pouvoir chez les Indochinois Jörai (Pötao, một lý thuyết về quyền lực ở người Giarai Đông Dương), Flammarion, Paris, 1977, 362 trang, ill, index, bibl.
Dân tộc học-lịch sử
- “Les marches sauvages” (Biên cương hoang dã), Thời đại mới, 1975, tr. 1552-1582.
- “L’épopée des autochtones du centre Vietnam” (Sử thi của người bản địa Trung Việt Nam), trong: Identités collectives et relations interculturelles (Bản sắc tập thể và quan hệ liên văn hóa), Complexe, Bruxelles, 1978, tr. 167-208.
Thuật saman
- “Le chaman, le fou et le psychanalyste” (Thầy pháp saman, người điên và nhà phân tâm học), ASEMI, IV, 3, 1973, tr. 19-30.
- “Chamanisme à Mujat” (Thuật saman ở Mujat), Objets et Mondes (Đồ vật và Thế giới), mùa xuân 1972, tr. 23-44.
Săn bắn
- “Le chasseur Jörai et la femme” (Người thợ săn Giarai và người đàn bà), Tạp chí Dân tộc học, số 74-75, 1977, tr. 209-221.
Huyền thoại học, việc dịch các huyền thoại
- L’homme et son mythe (Con người và huyền thoại của nó), Aubier, Paris, 1968, 219 trang.
- “L’inceste préférentiel” (Loạn luân ưu đãi), Tạp chí Con người, XI, 4, 1971, tr. 5-19.
- “La fée du figuier” (Nàng tiên cây sung), Tạp chí Dân tộc học, 1974, tr. 79-92; 1975, tr. 81-114.
- “Hekel” , Ethnos, Stockholm, 1975, tr. 91-113.
- Akhan, contes oraux de la forêt Indochinoise (Akhan, truyện kể truyền khẩu ở vùng rừng núi Đông Dương), Payot, Paris, 1977, 281 trang, ill.
- “Un amour de serpent” (Một mối tình con rắn), Tạp chí Văn học truyền khẩu, số 2, 1977, tr. 103-164.
Sre
- “Chants antiques de la montagne” (Những bài ca cổ của núi), BSEI, Saigon, 1948, tr. 1-98.
- “Chi-Che, la botanique des Sré” (Chi-Chê, thực vật học Sre), JATBA, 1973, tr. 1-189.
- Trois mythes Sre (Ba huyền thoại Sre), SELAF, Paris, 1978.
- Tham gia Dictionnaire des mythes et des rites (Từ điển huyền thoại và lễ tục) do Y. Bonnefoy chủ biên, Flammarion, Paris, 1979.
Mạ
J. Boulbet, Pays des Maa’, domaine des génies (Xứ Mạ, xứ sở thần linh), EFEO1 xuất bản, Paris, 1967, 152 trang, ill.
Mnong
G. Condominas, Nous avons mangé la forêt (Chúng tôi ăn rừng), Mercure de France, Paris, 1957, 495 trang, ill, index.
1 EFEO: École Française d’Extrême Orient (Viện Viễn Đông Bác cổ Pháp) - ND.
Bana-Rơngao
J. Kemlin, “Alliances chez les Röngao” (Lễ kết ước ở người Rơngao), BEFEO1, 1917, tr. 1-120.
Ê Đê
Y Bih Nie Blo, “Cinq légendes Rhadées” (Năm truyền thuyết Ê Đê), Giáo dục, Saigon, 1949, tr. 187-203.
B.Y. Jouin,
“Recherches ethnographiques: Croyances et rites des Rhadés” (Nghiên cứu dân tộc học: Tín ngưỡng và lễ thức Ê Đê), Giáo dục, Saigon, 1949, tr. 149-169.
La mort et la tombe (Cái chết và mộ táng), Viện Dân tộc học, Paris, 1949, 260 trang.
L. Sabatier, “La chanson de Damsan” (Trường ca Đam San), BEFEO, 1933, tr. 143-302.
1 BEFEO: Bulletin de l’École Française d’Extrême Orient (Tạp chí của Viện Viễn Đông Bác cổ Pháp) - ND.