← Quay lại trang sách

Hạnh phúc (tt)

Đó là câu chuyện mà cô thích nhất trên đời. Mỗi lần nghe, cô cảm thấy có cái gì lạ lùng đang lay động trong cô, như thể cô sắp khóc, như thể một cơn sốt khiến cô phát run. Cô nghĩ bằng cách nào câu chuyện xảy ra, cách đây lâu lắm rồi, nơi những ngõ vào sa mạc, trong một ngôi làng bằng bùn và lá cọ, và một quảng trường thênh thang trống vắng, nơi những con ong vò vẽ bay vù vù, và nước từ con suối lấp lánh dưới ánh nắng, phẳng lặng như một tấm gương đang phản chiếu những áng mây và bầu trời. Trên quảng trường làng không có lấy một bóng người, bởi mặt trời thiêu đốt dữ dội và mọi người đang tìm chỗ lẩn tránh trong không khí mát dịu của những ngôi nhà của họ. Trên mặt nước của con suối im lìm mở ra như một con mắt đang nhìn trời, thỉnh thoảng một cơn rung động nhẹ nhàng của không khí bị nung đốt lướt qua, rải một thứ bột mịn và trắng xuống mặt nước như một thứ vảy cá trong mắt, khó trông thấy, sẽ tan biến ngay sau đó. Nước thì đẹp và sâu, có màu xanh lục, yên ả, im lìm trong vùng trũng của đất đỏ, nơi bàn chân trần của những người đàn bà còn để lại dấu vết lấp lánh. Chỉ có những con ong vò vẽ bay qua bay lại trên mặt nước, lướt sát mặt nước, rồi lại bay về phía những ngôi nhà có làn khói bếp bay lên.

"Đó là một người đàn bà mang hũ ra suối lấy nước. Giờ đây không ai còn nhớ đến tên bà bởi chuyện xảy ra lâu lắm rồi. Một bà lão rất già, bà không còn sức nữa, và khi tới suối, bà bật khóc than vãn, bởi bà còn phải đi một quãng đường thật xa để mang nước về nhà. Bà vẫn ở lại đó, ngồi xổm xuống đất, khóc lóc và rên rỉ. Thế rồi thoắt cái, chính bà cũng không hay biết. Al Azraq đã đứng bên cạnh bà...".

Bây giờ thì Lalla đã trông thấy Người rõ ràng. Người cao lớn và mảnh khảnh trong chiếc áo choàng màu cát. Khuôn mặt của Người ẩn sau tấm mạng, nhưng đôi mắt Người rực lên một thứ ánh sáng kỳ lạ luôn xoa dịu và củng cố lòng người như ngọn lửa một cây đèn. Giờ đây cô đã nhận ra Người. Chính Người đã xuất hiện trên cao nguyên đá, nơi bắt đầu của sa mạc và Người vây bọc cô bằng cái nhìn của Người, với sự khẩn khoản và mãnh liệt khiến cô phải choáng váng. Người đến như vậy đó, lặng lẽ như một cái bóng, Người biết xuất hiện khi cần.

"Bà lão vẫn khóc, và Al Azraq dịu dàng hỏi bà tại sao bà khóc."

Nhưng người ta không thể nào sợ sệt khi Người đến một cách lặng lẽ, như chợt hiện ra từ sa mạc. Cái nhìn của Người đầy thiện cảm, giọng nói của Người chậm rãi và bình thản, ngay cả khuôn mặt của Người cũng rực sáng.

"Bà lão giãi bày với Người về nỗi buồn của bà, sự cô đơn của bà bởi nhà bà rất xa nguồn nước và bà không còn sức để mang hũ nước trở về..."

Giọng nói của Người và cái nhìn của Người chỉ là một, như thể Người đã biết rõ điều gì phải xảy ra trong tương lai, và Người đã biết rõ điều bí mật của định mệnh con người.

"Đừng khóc về chuyện đó, Al Azraq bảo, ta sẽ giúp ngươi trở về nhà. Và Người nắm tay bà lão dìu bà về tới tận nhà, và khi đến tới nhà bà, Người chỉ nói: Hãy nhấc hòn đá nơi lề đường kia lên, và ngươi sẽ không bao giờ thiếu nước nữa. Bà lão làm theo lời Người, và bên dưới hòn đá, một nguồn nước thật trong đã phun lên, và nước tràn ra khắp xung quanh cho đến khi tạo thành một dòng suối đẹp và mát không đâu sánh bằng. Bà lão hết lời cảm tạ AI Azraq, sau đó thiên hạ từ các vùng lân cận kéo tới để xem nguồn nước, thưởng thức thứ nước mát trong, mọi người đều ca tụng Al Azraq đã thu nhận được một quyền năng như thế từ Thượng đế."

Lalla nghĩ tới nguồn nước phun lên từ dưới hòn đá, cô nghĩ tới thứ nước thật trong và láng, ánh lên trong nắng mặt trời. Trong bóng tối lờ mờ, cô nghĩ về điều đó rất lâu trong khi Aamma tiếp tục nhào bột bánh mì. Bóng Người Đàn Ông Xanh lặng lẽ lùi xa như đã lặng lẽ tới, nhưng cái nhìn đầy uy lực của Người vẫn còn lơ lửng trên cô, vây bọc lấy cô như một làn gió.

Giờ đây Aamma đã im tiếng, chị không nói gì thêm nữa. Chị tiếp tục nện và nhào bột trong cái mâm đất lớn đang lắc lư. Có thể chị cũng đang nghĩ tới nguồn nước lộng lẫy phun lên từ dưới hòn đá bên đường, như lời nói đích thực của Al Azraq, như con đường đích thực.

Ánh sáng đẹp từng ngày ở nơi đây, trên Cư xá. Lalla chưa bao giờ chú ý tới ánh sáng như vậy cho đến khi Hartani dạy cô cách ngắm nó. Một thứ ánh sáng thật trong trẻo, nhất là vào buổi sớm mai, ngay sau khi mặt trời lên. Nó soi sáng những tảng đá và vùng đất đỏ, làm cho chúng trở nên sống động. Có nhiều nơi để ngắm ánh sáng. Một buổi sáng, Hartani đã dẫn Lalla tới tận một trong những nơi đó. Một vực thẳm mở ra nơi đáy một rãnh đá, và Hartani là người duy nhất biết nơi khuất lánh này. Phải biết rõ đường đi nước bước. Hartani đã nắm tay Lalla, dìu cô đi dọc theo lối hẹp, xuôi xuống vào trong lòng đất. Người ta ngay lập tức nhận thấy vị tươi mát ẩm ướt của bóng tối, và những tiếng động ngừng bặt như khi nhúng đầu xuống nước. Lối hẹp ăn sâu xuống đất. Lalla hơi sợ bởi đây là lần đầu tiên cô bước xuống lòng đất. Nhưng chú chăn cừu siết mạnh bàn tay cô, giúp cô thêm can đảm.

Bất chợt họ dừng lại: lối đi hẹp chan hòa ánh sáng, bởi nó mở ra ngay bầu trời. Lalla không hiểu sao lại có thể vậy được, vì họ không ngừng bước xuống, nhưng mà quả đúng như vậy: kia là bầu trời, trước mặt cô, bao la và dịu nhẹ. Cô bất động, hơi thở cô nén lại, đôi mắt cô mở trừng. Nơi đây chỉ có bầu trời, nó sáng đến đỗi người ta tưởng mình là một cánh chim đang bay.

Hartani ra dấu cho Lalla đến gần lối ra. Sau đó, chú ngồi xuống chỗ mấy hòn đá, thận trọng để tránh gây sụt lở. Lalla ngồi sau chú một chút, cô run run vì choáng váng. Phía dưới, tận dưới chân vách núi, trong lớp sương mù cô nhận thấy cánh đồng hoang vu bát ngát, những con suối khô hạn. Nơi chân trời, có một luồng hơi màu đất son đang lan tỏa: đó là nơi bắt đầu của sa mạc. Chính đó là nơi thỉnh thoảng Hartani vẫn tới, một mình, không mang theo gì khác ngoài một ít bánh mì gói trong khăn mùi soa. Chính phía Đông là nơi ánh sáng mặt trời đẹp nhất, đẹp đến đỗi người ta chỉ muốn được như Hartani, chạy chân trần trên cát, nhảy qua những tảng đá bén ngót và những cái rãnh, luôn luôn đi xa hơn nữa về phía sa mạc.

"Đẹp quá, Hartani!"

Đôi khi, Lalla quên rằng chú chăn cừu không hiểu. Khi cô nói với chú, chú quay mặt về phía cô, và đôi mắt chú sáng lên, đôi môi chú tìm cách bắt chước những chuyển động của ngôn ngữ. Rồi chú nhăn mặt, và Lalla bật cười.

"Ồ!"

Cô dùng ngón tay chỉ cho chú một chấm đen bất động giữa không gian. Hartani nhìn một hồi theo hướng cái chấm đen, và chú dùng bàn tay làm thành dấu hiệu con chim, ngón trỏ gập lại, ba ngón cuối cùng xòe ra như lông chim. Cái chấm từ từ lướt đi nơi trung tâm bầu trời, nó hơi xoay quanh chính mình, nó xuống, nó tới gần. Giờ đây Lalla đã nhận thấy rõ thân thể nó, đầu nó, đôi cánh xòe lông của nó. Đó là một con chim bồ cắt đang tìm mồi, lặng lẽ lướt trên những luồng gió, như một cái bóng.

Lalla nhìn nó rất lâu, tim cô đập mạnh. Cô chưa từng trông thấy một con chim nào đẹp hơn, nó đang vạch ra những vòng tròn lờ lững trên bầu trời, thật cao trên vùng đất đỏ, nó cô đơn và lặng lẽ trong gió, trong ánh sáng mặt trời, và từng lúc nó ngã chúi về phía sa mạc như sắp rơi xuống. Tim Lalla đập mạnh hơn, bởi niềm im lặng của con dã điểu len vào trong cô, làm nảy sinh cơn sợ. Cô nhìn chăm chăm vào con chim bồ cắt, không rời ra được. Niềm im lặng kinh khiếp của trung tâm bầu trời, cái lạnh của không khí bao la, nhất là ánh sáng như thiêu như đốt, tất cả khiến cô lùng bùng, đào sâu một cơn choáng váng. Cô tỳ bàn tay vào cánh tay của Hartani để khỏi ngã về phía trước vào khoảng trống. Người con trai cũng đang nhìn con chim bồ cắt. Nhưng như thể con chim là người anh em của chú và không gì có thể tách họ ra được. Họ có cùng một cái nhìn, cùng một lòng can đảm, họ chia sẻ một niềm im lặng bất tận của bầu trời, của gió và của sa mạc.

Khi nhận ra Hartani và con chim bồ cắt giống nhau, Lalla không khỏi rùng mình, nhưng cơn choáng váng của cô đã biến mất. Bầu trời trước mặt cô bát ngát, mặt đất là một đám hơi nước đọng lại, có màu xám và màu đất son, lãng đãng nơi chân trời. Bởi Hartani biết rõ điều đó nên Lalla không còn sợ khi bước vào niềm im lặng. Cô nhắm mắt, để mình trôi đi trong không khí, giữa bầu trời, chỉ cần bám chặt vào cánh tay của chú chăn cừu. Từ từ, họ cùng nhau vạch ra những vòng tròn to phía trên mặt đất, xa đến không còn nghe ra một tiếng động nào, chỉ có tiếng sột soạt êm như ru của gió trong đám lông cánh, cao đến tưởng chừng không còn trông thấy những tảng đá, những bụi gai, những ngôi nhà bằng ván và giây quét hắc ín.

Tiếp đó, khi đã cùng bay với nhau thật lâu và khi đã say khướt với gió, với ánh sáng và với màu xanh của bầu trời, họ trở về phía miệng hang ở trên vách đá đỏ; họ đáp xuống nhẹ nhàng, không xô lăn một hòn đá, không lay động một hạt cát. Đó, đó là những gì Hartani làm được, y như vậy đó, không nói năng, không suy tưởng, chỉ với cái nhìn của chú mà thôi.

Chú biết tất cả mọi chốn mọi nơi người ta có thể ngắm nhìn ánh sáng, bởi không phải chỉ có một thứ ánh sáng mà có nhiều thứ ánh sáng khác nhau. Lúc đầu, khi Hartani dẫn Lalla qua các tảng đá, các chỗ trũng, về phía những cái rãnh xưa cũ khô cằn, hoặc leo lên một mô đá đỏ, cô cứ tưởng là họ đang tìm bắt những con thằn lằn hoặc hốt ổ chim như đám con trai khác hay làm. Nhưng lúc ấy Hartani, mắt rực lên niềm vui thú, đã đưa tay chỉ cho cô thấy, và, theo hướng tay chú, không có gì khác ngoài bầu trời mênh mông chan hòa sắc trắng, hoặc điệu vũ của ánh sáng dọc theo những vết nứt của đá, hoặc những vết lốm đốm như ánh trăng do mặt trời tạo nên qua tán lá của các lùm cây thấp. Đôi khi chú cũng chỉ cho cô thấy những con mòng lơ lửng trong không khí, giống như mớ bọt giữa bụi cỏ, tưởng chừng như có một màng nhện lớn giăng ngang. Những điều đó càng đẹp hơn khi được chú nhìn tới, mới mẻ hơn như chưa có ai nhìn tới chúng trước đó, như ở buổi khai thiên lập địa.

Lalla thích bước theo Hartani. Cô bước đi sau chú, dọc theo con đường mòn chú mở ra. Đúng ra đó không phải là một con đường mòn, bởi không có dấu vết, tuy nhiên, khi Hartani bước tới, người ta thấy lối đi chính là đây chứ không ở đâu khác. Có thể đó là những con đường mòn dành cho lũ dê và cáo, không dành cho con người. Nhưng chú, Hartani, chú như một trong số chúng, chú biết những điều mà con người không biết, chú biết bằng trọn cơ thể chú, chứ không chỉ bằng mắt

Với các mùi hương cũng thế. Thỉnh thoảng Hartani bước đi thật xa trên đồng bằng đá, về hướng Đông. Mặt trời thiêu đốt trên vai và trên mặt Lalla, khó khăn lắm cô mới theo nổi bước chú. Còn chú thì không bận tâm gì tới cô lúc bấy giờ. Chú tìm kiếm một cái gì đó, chú đi mãi không dừng, vừa hơi nghiêng người xuống mặt đất, vừa nhảy từ tảng đá này sang tảng đá khác. Rồi bất thần chú dừng lại, bắt đầu áp mặt sát vào đất và nằm sấp bụng như đang uống nước. Lalla nhẹ nhàng tới gần trong lúc Hartani hơi ngẩng đầu lên. Đôi mắt kim loại của chú rực lên thích thú như vừa tìm ra thứ quý giá nhất trên đời.

Giữa những hòn sỏi, trên nền đất đầy bụi, có một cụm màu lục và xám, một cái cây thấp với cành lá mỏng mảnh, mọc rất nhiều ở vùng này, nhưng khi đến lượt cô áp mặt lại gần, Lalla ngửi thấy một mùi hương, lúc đầu còn thoang thoảng, sau đó càng lúc càng nồng nàn hơn, mùi hương của những cánh hoa đẹp nhất, mùi bạc hà và cỏ chùm, cả mùi chanh nữa, mùi của biển và gió, mùi của những đồng cỏ mùa hạ. Và còn hơn thế nữa, tất cả những mùi hương ấy có trong cái cây nhỏ nhoi, bẩn thỉu và mong manh, mọc trong sỏi đá giữa một vùng cao nguyên khô cằn bát ngát này; và chỉ có Hartani biết nó.

Chính chú là người chỉ cho Lalla biết tất cả mùi hương thơm dịu, bởi chú biết những nơi chúng lẩn tránh. Cũng giống như sỏi đá và loài vật, từng mùi hương đều có chỗ ẩn riêng của mình. Nhưng phải biết cách tìm ra chúng, như những con chó vẫn làm, nhờ có gió, bằng cách đánh hơi trên các lối mòn nhỏ hẹp, rồi không chút ngập ngừng, chạy thẳng tới tận chỗ chúng ẩn náu.

Hartani đã dạy cho cô biết phải làm gì. Trước đây, cô không biết. Trước đây cô có thể đi qua bên một bụi cây, hoặc một cái rễ cây, hoặc một tầng tổ ong mà không cảm nhận được gì. Không khí thì tràn ngập những mùi hương thơm ngát! Chúng lay động từng hồi, như những cơn gió, chúng dâng lên, tỏa xuống, gặp gỡ nhau, hòa trộn vào nhau, tách nhau ra. Phía trên những dấu vết của một con thỏ rừng phảng phất cái mùi lạ lùng của nỗi sợ hãi, và gần đó Hartani ra dấu cho Lalla tới gần. Trên mặt đất đỏ, thoạt tiên không có gì, nhưng dần dà, cô gái nhận ra được một thứ gì hăng hắc, khó chịu, mùi nước tiểu và mồ hôi, rồi ngay tức thì, cô nhận ra nó: đó là mùi của một con chó hoang đói khát, lông dựng đứng, chạy qua vùng cao nguyên đuổi theo con thỏ rừng.

Lalla thích được ở bên Hartani mỗi ngày. Cô là người duy nhất được chú chỉ cho tất cả những điều đó. Những người khác thì chú không hề tin bởi họ không có thì giờ để chờ đợi, để tìm kiếm một mùi hương, hoặc để nhìn các loài chim sa mạc vỗ cánh bay. Chú chẳng hề sợ ai. Đúng ra chính chú mới làm cho mọi người phải sợ. Họ bảo chú là tên quỷ ám, một tên phù thủy, một kẻ xúi quẩy. Chú, Hartani, là đứa không cha không mẹ, không biết từ đâu tới đã được một chiến binh sa mạc đặt xuống bên cái giếng một ngày nọ mà không nói lời nào. Chú là đứa không tên họ. Đôi khi Lalla rất muốn biết chú là ai, rất muốn hỏi chú:

"Anh từ đâu tới?"

Nhưng Hartani không biết tới ngôn ngữ loài người, chú không trả lời những câu hỏi bao giờ. Cậu con trai lớn của Aamma bảo rằng Hartani không biết nói bởi vì chú điếc. Dù sao đó cũng là điều thấy giáo của cậu ta có hôm đã nói: người ta gọi đó là những kẻ câm-điếc. Nhưng Lalla biết rõ rằng không phải vậy, bởi Hartani thính tai hơn bất luận ai. Chú biết nghe những tiếng động thật tinh, thật khẽ mà ngay cả khi áp tai xuống sát mặt đất người ta cũng không nghe thấy. Chú biết nghe tiếng một con thỏ rừng nhảy ở bên kia đồi đá, hoặc cả tiếng một người đàn ông đang tới gần trên con đường mòn ở đầu kia thung lũng. Chú có khả năng tìm ra chỗ con cào cào đang cất tiếng kêu hoặc tổ đa đa trong đám cỏ cao. Nhưng Hartani không muốn nghe ngôn ngữ loài người, bởi chú đến từ một xứ sở không có con người, chỉ có cát của những cồn cát và

bầu trời.

Thỉnh thoảng, Lalla có nói chuyện với chú chăn cừu, cô nói với chú, thí dụ như "Bi-luuu-la!", một cách chậm rãi đồng thời nhìn sâu vào đôi mắt chú, và một thứ ánh sáng kỳ lạ rực lên trong đôi mắt kim loại buồn buồn. Chú đặt bàn tay lên đôi môi của Lalla và chú dõi theo chuyển động của chúng khi cô nói như vậy. Nhưng đến lượt chú thì chú không thốt lên một lời nào bao giờ.

Một lúc sau đó, chú chán, chú quay mặt đi, chú đến ngồi ở một nơi xa hơn, trên một tảng đá khác. Nhưng điều đó thật ra chẳng quan trọng gì, bởi giờ đây Lalla biết rằng lời nói thực sự không đáng kể. Chỉ có điều người ta muốn nói, hoàn toàn tự bên trong, như một niềm bí mật, như một lời nguyện cầu, chỉ có lời nói đó là đáng kể thôi. Và Hartani không nói gì hơn, chú biết trao gửi và nhận về lời nói ấy. Có nhiều điều được truyền đi bằng sự im lặng. Cả điều này nữa, Lalla không hề biết trước khi gặp Hartani. Những người khác chỉ trông đợi lời nói, hay cử chỉ, chứng cớ, còn Hartani, chú chỉ nhìn Lalla với cái nhìn rực ánh kim loại của mình, không nói gì, và chính trong ánh sáng của cái nhìn đó người ta nghe thấy những gì chú nói, những gì chú hỏi.

Khi có chuyện gì lo âu hay trái lại thật hạnh phúc, chú dừng lại, chú đặt hai bàn tay lên hai bên thái dương Lalla, tức là chú đưa tay về hai bên đầu cô gái, không chạm vào cô, để yên như vậy một hồi lâu, khuôn mặt rạng rỡ ánh sáng. Và Lalla cảm thấy hơi ấm từ gan bàn tay chú ở hai bên má, hai bên thái dương cô như thể có một ngọn lửa đang sưởi ấm cô. Đó là một cảm giác khác lạ, khiến cô ngập tràn hạnh phúc, nó len vào vùng sâu thẳm nhất trong cô, tháo mở cô, xoa dịu cô. Đặc biệt chính vì điều đó mà Lalla thích Hartani, bởi chú có cái quyền năng đó nơi gan bàn tay mình. Có thể chú đúng là một tay phù thủy.

Cô nhìn vào đôi bàn tay của chú chăn cừu để tìm hiểu. Đôi bàn tay thon dài với những ngón tay mỏng mảnh, móng tay lấp lánh ánh xà cừ, với làn da nâu mịn, gần như đen sạm ở trên, và có một màu hồng phơn phớt vàng ở dưới, như những chiếc lá hai màu.

Lalla rất thích đôi bàn tay Hartani. Chúng không giống bàn tay của những người đàn ông khác trong Cư xá, và cô tin rằng không có đôi bàn tay nào như vậy cả. Chúng nhanh nhẹn, nhẹ nhàng, đầy sức mạnh nữa chứ, và Lalla nghĩ đó là đôi bàn tay con nhà quyền quý, có thể là con trai một tù trưởng, cũng có thể là con trai một chiến binh phương Đông, từ Bagdad tới.

Hartani biết làm mọi thứ với đôi bàn tay của mình, không chỉ nhặt sỏi hay bẻ củi, mà còn thắt nút thòng lọng với những sợi cọ, làm bẫy chim, hoặc huýt to, tạo ra những điệu nhạc, bắt chước tiếng kêu của lũ đa đa, bồ cắt, cáo, bắt chước tiếng gió, tiếng giông, tiếng biển. Điều đáng kể nhất là đôi bàn tay chú biết nói. Đó là điều Lalla thích nhất. Thỉnh thoảng, để nói, Hartani ngồi trên một tảng đá lớn bằng phẳng, dưới ánh mặt trời, đôi bàn chân khuất dưới lớp áo dài rộng bằng len thô. Quần áo của chú có màu sáng, gần như trắng, lúc ấy người ta chỉ trông thấy khuôn mặt cùng đôi bàn tay màu sẫm tối của chú, và trong tư thế đó chú bắt đầu nói.

Những gì chú kể cho Lalla không thực sự là các câu chuyện. Đúng ra đó là những hình ảnh chú làm nảy sinh trong không khí, chỉ với những cử chỉ của chú, với đôi môi của chú, với ánh sáng của đôi mắt chú. Những hình ảnh thoáng qua đã vạch nên những ánh chớp, nhóm lên rồi tắt ngấm, nhưng Lalla chưa từng nghe điều gì đẹp đẽ hơn, đích thực hơn. Ngay cả những câu chuyện mà Naman lão đánh cá đã kể, ngay cả khi Aaman nói về Al Azraq, Người Đàn Ông Xanh của sa mạc, về mạch nước trong lành phun lên từ dưới một hòn đá, tất cả đều không đẹp bằng. Những gì Hartani nói bằng đôi bàn tay của mình cũng kỳ lạ như chính chú, nhưng tất cả giống như một giấc mơ, bởi mỗi hình ảnh chú làm cho xuất hiện thường đến vào khoảnh khắc người ta ít mong đợi nhất, tuy nhiên, nó lại là điều người ta mong đợi. Chú nói bằng cách như vậy đó, trong thời gian rất lâu, chú làm hiện ra những con chim xòe lông, những tảng đá khép kín như nắm tay, những ngôi nhà, những con chó, những cơn giông, những chiếc phi cơ, những bông hoa khổng lồ, những ngọn núi, cùng gió mơn man trên những khuôn mặt uể oải. Tất cả không nói lên điều gì, nhưng khi Lalla nhìn khuôn mặt chú, chuyển động của đôi bàn tay sạm đen của chú, cô thấy những hình ảnh đó xuất hiện, đẹp đẽ và mới mẻ, chan hòa ánh sáng và sức sống, như thể chúng thật sự nảy sinh từ hai lõm bàn tay chú, như thể chúng thoát ra từ đôi môi chú, trong ánh mắt chú.

Điều đẹp đẽ nhất khi Hartani nói bằng cách như vậy là không có gì khuấy động niềm im lặng. Mặt trời thiêu đốt trên cao nguyên đá, trên vách đá đỏ. Gió từng hồi ùa đến, lành lạnh, hay là người ta mơ hồ nghe tiếng cát sột soạt chảy vào các kẽ đá. Bằng đôi bàn tay dài với những ngón mềm mại, Hartani làm xuất hiện một con rắn đang trườn đi trong một đáy rãnh, đoạn dừng lại, đầu ngỏng lên. Bây giờ một con cò trắng lớn vỗ cánh bay đi. Trong bầu trời đêm, trăng tròn vành vạnh, và bằng ngón tay trỏ, Hartani đang thắp lên những ngôi sao, một ngôi, một ngôi, rồi một ngôi nữa... Mùa hạ, mưa bắt đầu rơi, nước chảy trong các con suối, làm loang rộng một cái ao tròn nơi những con muỗi đang bay. Hướng thẳng về phía trung tâm của bầu trời xanh, Hartani ném ra một hòn sỏi hình tam giác, nó bay lên, bay lên nữa, và hấp, thoắt cái nó mở ra và biến thành một cái cây với cành lá sum suê đầy chim chóc.

Đôi khi Hartani dùng mặt mình để bắt chước người và thú. Chú rất rành việc giả làm rùa bằng cách mím môi, đầu rụt vào vai, lưng cong vòng. Trò đó lúc nào cũng khiến Lalla bật cười, cứ như lần đầu tiên cô trông thấy. Hoặc chú giả làm lạc đà, đôi môi chìa ra phía trước, để hở mấy cái răng cửa. Chú cũng bắt chước thật tài tình những người hùng mà chú đã trông thấy trên phim ảnh. Tarzan, hoặc Maciste, hoặc những người hùng trong phim hoạt hình.

Thỉnh thoảng Lalla mang tới cho chú những tờ họa báo mà cô lấy của cậu con trai cả của Aamma hoặc mua được bằng tiền dành dụm của mình. Có những câu chuyện về Akim, về Roch Ratal, những câu chuyện xảy ra trên mặt trăng hoặc trên các hành tinh khác, và những quyển sách nhỏ về chuột Mickey hoặc vịt Donald. Cô thích những quyển đó hơn. Cô không đọc được chữ, nhưng cô nhờ cậu con trai của Aamma kể lại câu chuyện đôi ba lần, và cô nhớ chúng đến thuộc lòng. Nhưng dù sao Hartani vẫn không thích nghe chuyện. Chú cầm những quyển sách lên, chú có cái cách ngắm nhìn chúng thật lạ lùng bằng cách để chúng nằm nghiêng rồi hơi nghiêng đầu sang một bên. Tiếp đến, sau khi đã nhìn kỹ các bức vẽ, chú nhảy nhảy, chú bắt chước Roch Rafal hoặc Akim đang ngồi trên lưng voi (một tảng đá dùng làm voi).

Nhưng không bao giờ Lalla ở lại thật lâu với Hartani, bởi luôn luôn có một lúc nào đó khuôn mặt chú như trở nên kín bưng. Cô không hiểu chuyện gì đang xảy ra lắm, khi khuôn mặt chú chăn cừu trở nên cứng cỏi và đăm đăm, cái nhìn của chú trở nên diệu vợi làm sao. Điều đó giống như khi một đám mây bay qua trước mặt trời, hoặc khi bóng đêm xuống thật nhanh trên những ngọn đồi và trong lòng thung lũng. Điều đó thật khủng khiếp bởi Lalla rất muốn níu giữ khoảng thời gian Hartani hạnh phúc, với nụ cười trên môi, với ánh sáng lấp lánh trong mắt. Nhưng có được đâu. Đột nhiên chú bỗng đi mất, như một con thú. Chú nhảy đi và biến mất trong chớp mắt trước khi Lalla kịp thấy chú đi đâu. Nhưng giờ đây thì cô không còn tìm cách giữ chân chú lại nữa. Nhiều hôm, ngay khi ánh sáng còn chói chang trên cao nguyên đá, khi Hartani trò chuyện bằng đôi bàn tay chú và làm xuất hiện bao điều phi thường, Lalla vẫn thích cất bước trước. Cô đứng dậy, cô bước đi không cần chạy, cũng không nhìn lại, tới tận con đường dẫn về Cư xá bằng ván và bằng giấy quét hắc ín. Có thể vì mãi gặp Hartani mà giờ đây cô trở nên giống chú.

Vả chăng mọi người vẫn không thích việc cô thường tới gặp Hartani lắm. Có thể họ sợ rồi cô cũng trở thành phù thủy, cô nhận lấy linh hồn ma quỷ từ người của chú chăn cừu. Cậu con trai cả của Aamma bảo Hartani là một tên trộm bởi chú có vàng trong cái túi nhỏ bằng da, đeo nơi cổ. Nhưng Lalla biết là không đúng như vậy. Vàng, chính Hartani đã tìm thấy nó hôm nọ trong lòng con suối khô cạn. Chú đã nắm tay Lalla dẫn cô tới tận đáy khe, tại đó, trong lớp cát xám của con suối, Lalla đã trông thấy mớ bột vàng lấp lánh.

"Đó không phải là chàng trai xứng với cháu", Aamma đã nói khi Lalla từ cao nguyên đá trở về.

Khuôn mặt Lalla giờ đây cũng sạm đen như khuôn mặt Hartani bởi ở trên kia mặt trời thiêu đốt dữ dội hơn.

Đôi khi Aamma nói thêm:

"Cháu không định dù sao vẫn cứ lấy Hartani đó chứ?"

"Tại sao không?" Lalla nói. Và cô nhún vai.

Cô không muốn lấy chồng, cô không nghĩ tới chuyện đó bao giờ. Ý nghĩ cô có thể lấy Hartani làm chồng khiến cô bật cười.

Dù vậy, khi có thể, khi cho rằng công việc của mình đã xong xuôi, Lalla lại rời Cư xá và đi về phía những ngọn đồi nơi có những chú chăn cừu. Đó là phía Đông Cư xá, nơi mở ra những dải đất thiếu nước, những vách đá đỏ cao ngất. Cô thích vừa đi trên con đường mòn trắng xóa uốn lượn giữa những ngọn đồi vừa lắng nghe điệu nhạc lảnh lót của đám cào cào châu chấu, vừa nhìn dấu vết lũ rắn để lại trên cát.

Xa hơn một chút, cô nghe tiếng huýt của đám chăn cừu. Phần đông là những đứa trẻ, cả trai lẫn gái, họ rải rác gần như khắp nơi trong các vùng đồi với đàn cừu và dê của mình. Họ huýt như vậy để gọi nhau, trò chuyện với nhau, hoặc khiến cho lũ chó hoang phải sợ.

Cô rất thích đi giữa các ngọn đồi, mắt nheo hẳn lại vì ánh sáng trắng lóa, với tất cả những tiếng huýt ấy vang dậy khắp phía. Điều đó khiến cô không khỏi run lên dù trời đang nóng bức, nó làm tim cô đập dồn dập hơn. Lắm lúc cô đùa bằng cách đáp lại bọn họ. Chính Hartani đã dạy cô phải huýt bằng cách nào, với hai ngón tay trong miệng.

Khi các chú chăn cừu tới gặp cô trên đường, lúc đầu họ có phần cách biệt bởi họ còn dè dặt. Mặt họ láng lẩy, màu đồng nung, vầng trán gồ lên và mái tóc có màu kỳ dị, gần như đỏ hoe. Chính mặt trời cùng gió sa mạc đã thiêu đốt da và tóc của họ. Họ ăn mặc rách rưới, với độc cái áo sơ mi dài bằng vải mộc, hoặc một cái áo dài cắt ra từ bao đựng bột. Họ không tới gần vì họ nói tiếng Berbère và họ không hiểu ngôn ngữ của những người trong thung lũng. Nhưng Lalla rất mến họ và họ không sợ cô. Thỉnh thoảng cô vẫn mang thức ăn cho họ, những gì cô lén lút lấy được trong nhà Aamma, một ít bánh mì, những cái bánh quy, vài trái chà là khô.

Chỉ có Hartani là có thể ở lại với họ, vì chú cũng là dân chăn cừu như họ, và vì chú không sống với những người trong Cư xá. Khi Lalla đang ở bên chú, xa khuất giữa cao nguyên đá, họ tới, không gây tiếng động, bằng cách nhảy từ tảng đá này sang tảng đá khác. Nhưng thỉnh thoảng họ lại huýt lên để thông báo. Tới nơi, họ vừa vây quanh Hartani vừa nói huyên thuyên bằng thứ ngôn ngữ kỳ lạ của mình, nghe như tiếng chim líu lo. Rồi họ lại hối hả đi, bằng cách nhảy qua cao nguyên đá, miệng vẫn huýt vang, và có khi Hartani cũng cất bước chạy theo họ, và cả Lalla cũng thử theo họ, nhưng cò không biết nhảy nhanh như họ. Cả bọn nhìn cô rồi cười vang, và họ tiếp tục vừa chạy vừa reo cười thỏa thích.

Họ cùng ăn với nhau trên những tảng đá trắng giữa cao nguyên. Dưới lớp áo sơ mi, họ may một cái túi cột nơi cổ đựng ít bánh mì đen, những trái chà là, những trái sung cùng pho mát khô. Họ cho Hartani một miếng, cho Lalla một miếng, và đổi lại, cô cho họ một ít bánh mì trắng của mình. Một đôi khi, cô mang tới một trái táo đỏ mà cô mua ở Hợp tác xã. Hartani lấy con dao nhỏ không có cán ra rồi cắt trái táo thành những lát mỏng để mỗi người được ăn một chút.

Buổi chiều trên cao nguyên đá thật thích. Ánh mặt trời không ngừng nhảy nhót trên các cạnh sỏi, người ta được vây phủ bởi những tia sáng. Bầu trời hun hút một màu xanh thẫm, sẫm lại, không còn hơi nước trắng xóa từ biển, từ các con sông loang tới. Khi gió thổi mạnh, người ta phải chui vào các hốc đá để tránh cái lạnh, và lúc bây giờ, chỉ còn nghe tiếng rít của không khí trên mặt đất, trong các bụi rậm. Âm thanh ấy nghe như tiếng biển, nhưng chậm hơn và dài hơn. Lalla nghe tiếng gió, cô nghe những giọng nói lanh lành của đám chăn cừu cũng như tiếng be be xa xa của đàn gia súc. Đó là những tiếng động cô thích nhất trên đời, cùng với tiếng kêu của loài hải âu, tiếng ầm vang của sóng biển. Người ta nghe những tiếng động đó và tưởng đâu không một điều gì tệ hại có thể xảy ra trên trần thế này.

Cứ như vậy đó mà một bữa nọ, sau khi ăn bánh mì và chà là xong, Lalla theo chân Hartani tới tận chân những ngọn đồi đỏ, nơi có những cái hang. Đây chính là nơi chú chăn cừu vẫn ngủ vào mùa khô, khi đàn dê phải đi xa để tìm kiếm đồng cỏ mới. Trong vách đá đỏ có nhiều hốc đen lẩn khuất sau những bụi gai. Trong số đó có cái chỉ to như một cái hang nhưng khi người ta bước vào thì nó rộng ra như cà tòa nhà, và mới mát mẻ làm sao.

Lalla đã trườn trên bụng để vào, theo sau Hartani. Thoạt đầu, cô chẳng trông thấy gì, và cô phát sợ. Bất chợt cô kêu lên:

"Hartani! Hartani!"

Chú chăn cừu quay lại phía sau, nắm lấy cánh tay cô rồi kéo cô vào trong hang. Sau đó, khi sáng mắt trở lại, Lalla trông thấy một phòng lớn. Vách của nó cao tới hút tầm mắt, với những đốm xanh và xám, những dấu vết màu hổ phách, màu đồng. Không khí màu xám do ánh sáng hiếm hơi chiếu qua những cái lỗ trên vách đá. Lalla nghe một tiếng đập cánh mạnh, cô nép sát vào người chú chăn cừu. Nhưng đó chỉ là những con dơi bị quấy rầy khi đang ngủ. Chúng vừa bay đi tìm chỗ đậu xa hơn vừa nghiến răng kèn kẹt.

Hartani ngồi trên một tảng đá to bằng phẳng ở giữa hang và Lalla ngồi bên chú. Họ cùng ngắm ánh sáng chói chang chiếu qua cửa hang ở trước mặt. Trong hang luôn có bóng tối và hơi ẩm của đêm dài vô tận, nhưng bên ngoài, trên cao nguyên đá, ánh sáng làm nhức cả mắt. Người ta tưởng chừng như đang sống trong một xứ sở khác, một thế giới khác. Người ta tưởng chừng đang sống dưới đáy biển sâu.

Lalla không nói gì, giờ đây, cô không muốn nói gì cả. Giống như Hartani, cô đang ở về phía bóng tối. Cái nhìn của cô sâu tối như bóng đêm, làn da cô mang màu sẫm tối.

Lalla cảm nhận hơi ấm từ thân thể chú chăn cừu ở sát bên cô, và ánh sáng từ cái nhìn của chú dần dần nhập vào người cô. Cô rất muốn tới với chú, tới tận bờ cõi của chú, được trọn vẹn với chú, để cuối cùng chú nghe được tiếng nói của cô. Cô kề miệng bên tai chú, cô nghe mùi tóc chú, mùi da chú, và cô nói tên chú thật dịu dàng, gần như trong câm nín. Quanh họ là bóng tối của cái hang, nó phủ trùm lên họ như một tấm màn nhẹ tênh, chắc chắn. Lalla nghe rõ mồn một tiếng nước róc rách chảy dọc theo vách hang, và tiếng kêu khe khẽ của lũ dơi đang trong giấc ngủ. Khi làn da cô chạm phải làn da Hartani, điều này tạo nên một luồng hơi nóng lạ kỳ trong thân thể cô, một cơn choáng váng. Đó là hơi nóng mặt trời đã nhập vào cơ thể họ trong trọn một ngày trời, và giờ đây nó tỏa ra thành những luồng nhiệt dài. Hơi thở họ cũng chạm vào nhau, hòa trộn vào nhau, bởi họ không cần tới lời nói nữa, mà chỉ cần tới những gì họ cảm nhận được. Đó là một cơn say mà cô chưa biết tới bao giờ, nảy sinh từ bóng tối của cái hang, chỉ trong chốc lát, như thể từ lâu các vách đá cùng bóng tối ẩm ướt chỉ chờ họ tới để bộc lộ quyền năng của mình. Cơn choáng váng càng lúc càng quay tít mù trong thân thể Lalla, và cô nghe rõ nhịp đập của máu trong người cô hòa với tiếng nước nhỏ giọt trên vách đá cùng những tiếng kêu khe khẽ của lũ dơi. Thân thể họ như nhập làm một với phần bên trong hang hoặc bị giam giữ trong lòng một tên khổng lồ.

Mùi dê và cừu ở Hartani quyện với mùi của cô gái. Cô nghe hơi nóng từ hai bàn tay chú, mồ hôi đẫm trên trán cô làm tóc cô dính lại.

Bất chợt Lalla không hiểu chuyện gì đang xảy ra nữa. Cô sợ, cô lắc đầu và tìm cách thoát khỏi cái ghì siết của chú chăn cừu đang giữ chặt hai cánh tay cô sát vào thành đá và khóa chặt đôi chân dài cứng cáp vào đôi chân cô. Lalla muốn kêu lên, nhưng cô như đang trong một giấc mơ, không một thanh âm nào thoát được khỏi cổ họng cô. Bóng tối ẩm ướt quấn chặt lấy cô, che mắt cô, sức nặng thân thể chú chăn cừu chắn ngang hơi thở cô. Cuối cùng trong một cơn đau xé, cô kêu lên được và giọng cô âm vang như tiếng sấm dội vào các thành hang. Lũ dơi chợt thức giấc, chúng bắt đầu bay lượn lòng vòng giữa vách hang với những tiếng đập cánh cùng tiếng nghiến răng kèn kẹt.

Hartani đã đứng lên trên tảng đá, chú hơi dịch ra. Hai cánh tay dài của chú khoa lên để đuổi lũ dơi điên dại đang lao quanh chú. Lalla không trông thấy mặt chú bởi bóng tối trong hang trở nên dày đặc hơn, nhưng cô vẫn đoán ra vẻ lo âu của chú. Một nỗi buồn mênh mang dấy lên trong cô, trào dâng không ngớt. Cô không còn sợ bóng tối lẫn lũ dơi nữa. Giờ đây chính cô nắm lấy bàn tay của Hartani, cô nhận ra chú đang run lên dữ dội, chú đang vật vã trong những cơn giật nẩy. Chú không động đậy. Nửa thân trên ngả ra sau, chú dùng một cánh tay che trước mắt để khỏi trông thấy lũ dơi, chú run tới mức răng đánh lập cập. Bấy giờ Lalla mới dìu chú ra cửa hang, và chính cô kéo chú ra phía ngoài, cho tới khi ánh sáng mặt trời tràn ngập trên đầu và trên vai họ.

Ra ngoài ánh sáng, mặt Hartani trông phờ phạc, thảm hại đến mức khiến Lalla không nín được cười. Cô chùi những vết đất ướt trên chiếc áo dài đã rách của mình, trên chiếc áo sơ mi của Hartani. Rồi họ cùng bước xuống con dốc, đi về phía cao nguyên đá. Mặt trời hừng hực trên đám sỏi sắc nhọn, đất có màu trắng và đỏ dưới bầu trời đen sạm.

Một cảm giác giống như khi người ta vùi đầu trước tiên vào nước lạnh khi đang rất nóng nực rồi bơi thật lâu để rửa sạch cả cơ thể mình. Tiếp theo họ bắt đầu chạy băng qua cao nguyên đá, vừa cố sức chạy thật nhanh vừa nhảy trên các tảng đá, cho tới khi Lalla dừng lại, hụt hơi, người gập làm đôi vì một con nhói đau ở ngực. Hartani tiếp tục nhảy từ tảng đá này sang tảng đá khác như một con vật, sau đó nhận ra Lalla không còn ở phía sau mình nữa, chú đánh một vòng lớn ngược trở lại. Họ cùng ngồi trên một tảng đá dưới ánh nắng, nắm chặt tay nhau. Mặt trời đang lặn về phía chân trời, bầu trời trở nên vàng ối. Từng quãng trong vùng đồi, trong những cái hốc thung lũng, những tiếng huýt vang của đám chăn cừu đang trò chuyện với nhau, đang đáp lời nhau.

Lalla thích lửa. Có đủ mọi thứ lửa nơi đây, trong Cư xá. Có thứ lửa vào buổi sáng khi cánh đàn bà và đám con gái nhỏ chuẩn bị bữa ăn trong những cái nồi lớn màu đen, và khói chạy dài trên đất, hòa lẫn vào sương mù buổi bình minh ngay trước khi mặt trời ló dạng trên các ngọn đồi màu đỏ. Có thứ lửa của cỏ và cành cây tự chúng cháy rất lâu, trông như đã tắt, không có ngọn. Có thứ lửa lò, vào buổi xế chiều, trong ánh sáng tuyệt đẹp của mặt trời đang lặn, giữa những ánh phản chiếu của đồ đồng. Làn khói thấp lan tỏa như một con rắn dài, mơ hồ, bò từ nhà này sang nhà khác, ném những cái vòng xám về phía biển. Có thứ lửa người ta nhóm lên dưới những lon đồ hộp cũ kỹ để nấu hắc ín dùng lấp lỗ thủng trên mái nhà và trên vách tường.

Nơi đây mọi người đều thích lửa, nhất là bọn con nít và người già. Mỗi khi có một ngọn lửa nhóm lên, họ đến ngồi xung quanh, ngồi xổm trên gót chân, và họ nhìn những ngọn lửa nhảy múa với ánh mắt trống rỗng. Hoặc thỉnh thoảng họ ném vào vài cành khô nhỏ sẽ bắt cháy bùng lên trong tiếng nổ lẹt đẹt, ném vào những nắm cỏ khi cháy sẽ tạo nên cuộn khói lam xoáy lên.

Lalla đến ngồi trên cát, bên bờ biển, nơi Naman ông lão đánh cá nhóm lên ngọn lửa to từ mớ cành cây để nấu nhựa, để xảm thuyền. Trời đang về chiều, không khí thật dịu, thật êm. Bầu trời thoảng một màu xanh nhẹ, trong suốt, không một gợn mây.

Bên bờ biển, luôn có những cái cây có phần gầy yếu kia, bị cháy sém bởi muối và mặt trời, với tán lá dệt nên từ hàng nghìn lá kim nhỏ màu xanh-xám. Khi tới gần chúng, Lalla hái một nắm lá kim để rồi ném vào đống lửa của Naman lão đánh cá, và cô cũng bỏ vào miệng vài chiếc lá để vừa thong thả nhai vừa bước đi. Lá kim có vị mặn, gắt, nhưng nó trộn lẫn với mùi khói thì hay hay.

Naman nhóm lửa ở bất luận nơi nào ông bắt gặp những cành cây mục to tướng dạt trên cát. Ông chất cành cây thành một đống, ông nhét các nhánh khô vào những chỗ hở, ông tìm chúng ở ngoài trảng, phía bên kia những cồn cát. Ông cũng cho vào đó mớ tảo khô cùng đám cây cúc gai chết. Đó là lúc mặt trời còn đứng bóng. Mồ hôi chảy ròng ròng trên trán và trên má ông lão. Cát cũng nóng như lửa.

Tiếp đến, ông nhóm lửa bằng một cái bùi nhùi, ông chú ý châm ngọn lửa ở phía không có gió. Naman nhóm lửa thật tài tình, và Lalla chăm chú ngắm nhìn mọi động tác của ông để học hỏi. Ông biết chọn địa điểm, không lộ thiên quá cũng không lẩn khuất quá, nơi lõm sâu của những cồn cát.

Lửa bắt đầu cháy và tắt hai ba lần rồi, nhưng Naman không có vẻ gì để ý tới. Mỗi lần lửa tắt, ông dùng bàn tay lục lọi trong đám nhánh cây khô mà không sợ bỏng. Lửa như vậy đó, nó thích những ai không sợ nó. Thế là lửa lại bùng lên, ban đầu còn yếu ớt, ta chỉ thấy ngọn lửa cháy dưới đám nhánh cây, sau đó nó bốc cháy đều khắp, tạo thành một vùng ánh sáng rộng lớn và tạo nên tiếng tí tách liên hồi.

Khi lửa đã cháy bùng lên, Naman, ông lão đánh cá dựng lên trên đó cái kiềng bằng gang rồi đặt một cái nồi nấu nhựa lớn lên. Sau đó ông ngồi trên cát, ông vừa ngắm lửa cháy vừa thỉnh thoảng ném vào một nhánh cây sẽ cháy rụi ngay sau đó. Bấy giờ bọn trẻ con cũng đến ngồi quanh. Chúng nghe ra mùi khói, và chúng từ xa kéo tới, chạy dọc theo bãi biển. Chúng kêu, chúng gọi nhau, chúng cười vang, bởi lửa rất kỳ diệu, nó gây cho người ta ước muốn được chạy nhảy, được kêu la, được reo cười. Vào lúc bây giờ, những ngọn lửa đã lên cao và sáng rực, chúng bập bùng và kêu tí tách, chúng nhảy múa, và người ta trông thấy tất cả mọi thứ trong những nếp uốn của chúng. Lalla thích nhất là ở phần gốc của đám lửa, những cành cây cháy dở nóng rực được ngọn lửa bao quanh, và cái màu nóng bỏng đó không có tên gọi, giống như màu mặt trời.

Cô cũng nhìn những tia lửa dâng cao dọc theo làn khói xám, chúng ánh lên rồi tắt ngấm, biến mất trong bầu trời xanh. Ban đêm, nhũng tia lửa còn đẹp hơn, chúng giống như những chòm sao băng.

Lũ ruồi cát cũng bay đến, bị lôi kéo bởi mùi tảo cháy, mùi nhựa nóng, và bị kích thích bởi những cuộn khói. Naman không để ý tới chúng. Ông chỉ lo nhìn lửa. Thỉnh thoảng ông đứng dậy, nhúng một cây gậy vào nồi nhựa để xem nó đủ nóng chưa, sau đó ông vừa quấy chất lỏng đặc quánh vừa nheo mắt vì khói đang cuồn cuộn bay lên. Con thuyền của ông nằm trên bãi biển, cách đó mấy thước, sống thuyền chĩa lên trời, sẵn sàng để được xảm. Giờ đây, mặt trời đang lặn xuống nhanh, đã tới gần những ngọn đồi khô khốc ở bên kia cồn cát. Bóng tối tăng dần. Đám trẻ con ngồi sát bên nhau trên bãi biển, và tiếng cười của chúng đã giảm đi chút ít. Lalla nhìn Naman, tìm kiếm thứ ánh sáng trong vắt màu nước ánh lên trong cái nhìn của ông. Naman nhận ra cô, ông huơ tay tỏ dấu thân thiện với cô, rồi ông nói ngay như đó là một điều tự nhiên nhất trên đời:

"Ông đã nói với cháu về Balaabilou chưa?"

Lalla lắc đầu. Cô sung sướng bởi đây đúng là lúc để vừa nghe một câu chuyện, trong khung cảnh như thế này đây, trên bãi biển, nhìn ngọn lửa đang làm sôi sục nồi nhựa, biển cả thì xanh ngắt một màu, vừa nghe gió ấm xô khói bay đi, với đám ruồi và ong vò vẽ đang bay vù vù, và không xa lắm, có tiếng sóng biển tràn vào tận con thuyền cũ kỹ lật úp trên cát.

"À vậy là ông chưa kể cho cháu nghe chuyện Balaabilou à?"

Ông lão Naman đứng dậy để nhìn nồi nhựa đang sôi sùng sục. Ông chầm chậm xoay xoay cây gậy trong nồi, ông có vẻ hài lòng thấy mọi việc tốt đẹp. Sau đó ông đưa cho Lalla một cái xoong với cán đã nám cháy.

"Tốt lắm, cháu múc đầy nhựa vào đây rồi mang đặt ở đằng kia cho ông khi ông tới gần con thuyền."

Không đợi trả lời, ông bước ngay ra bãi biển bên con thuyền của mình. Ông soạn ra đủ mọi cây cọ tự chế với những nùi giẻ cột chặt vào đầu

"Đến đây!"

Lalla múc đầy xoong. Nhựa sôi làm vỡ đám bọt li ti cay xè, và khói làm rát mắt Lalla. Nhưng cô vẫn vừa chạy vừa cầm cái xoong đầy nhựa giơ về phía trước. Bọn trẻ vừa chạy theo cô vừa reo cười và ngồi quanh con thuyền.

"Balaabilou, Balaabilou..."

Ông lão Naman hát lâm râm tên con chim sơn ca, như để tìm cách nhớ rõ hơn tất cả nội dung câu chuyện. Ông nhúng mấy cây cọ vào nhựa nóng và bắt đầu quét lên vỏ thuyền ở những chỗ lót xơ, nơi nối ráp giữa các tấm ván.

"Chuyện đã lâu lắm rồi", Naman nói; "nó xảy ra vào thời mà ông, cha của ông, và cả ông nội của ông đều chưa ra đời, vậy mà người ta vẫn nhớ những gì đã xảy ra. Thời đó con người không như bây giờ, người ta chưa biết tới những người La Mã cũng như tất cả những gì đến từ các nước khác. Vì vậy mà thời đó vẫn còn thần linh bởi không ai xua đuổi họ cả. Vậy là vào thời đó, trong một thành phố lớn ở phương Đông, một thủ lĩnh Hồi giáo đầy quyền uy chỉ có được một cô con gái độc nhất tên là Leila, Đêm Tối. Vị thủ lĩnh yêu cô con gái của mình hơn tất cả mọi thứ trên đời, cô gái đẹp nhất trong vương quốc, cô hiền nhất, ngoan nhất và người ta dự báo cho cô tất cả hạnh phúc trên đời này...".

Chiều xuống chầm chậm trên bầu trời, khiến cho màu xanh của biển trở nên sẫm hơn, và bọt của sóng biển chừng như còn trắng xóa hơn nửa. Ông lão Naman đều đặn nhúng những cây cọ vào xoong nhựa và ông quét đi quét lại dọc theo những cái rãnh có lót xơ. Chất lỏng nóng chảy len vào các kẽ hở, nhỏ giọt trên cát. Bọn trẻ và Lalla ngắm nghía đôi bàn tay ông Naman.

"Thế rồi, một điều ghê gớm xảy tới trên vương quốc", Naman tiếp lời. "Trên khắp vương quốc, xảy ra một trận hạn hán lớn, một tai họa của Thượng đế, không còn nước ở các con sông, ở các bể chứa, và tất cả đều sắp chết khát, trước hết là cây cỏ, tiếp đến là các loài vật, cừu, ngựa, lạc đà, chim chóc, cuối cùng là con người phải chết khát ngoài đồng, bên vệ đường, đó là một điều khủng khiếp, vì vậy mà người ta vẫn còn nhớ..."

Lũ ruồi dẹt bay tới, đậu trên môi bọn trẻ và bay vù vù bên tai chúng. Mùi nhựa hăng hắc làm cho chúng say, và khói cuồn cuộn bay lên giữa các cồn cát. Lại có cả lũ ong vò vẽ, nhưng không ai đuổi chúng, bởi khi ông lão Naman kể một câu chuyện thì dường như ngay cả chúng cũng có phần thần bí, giống như các thần linh hiện hình.

"Người thủ lĩnh của vương quốc kia rất buồn, và ông cho đòi những nhà hiền triết tới để vấn kế, nhưng không ai biết phải làm gì để ngăn chặn nạn hạn hán. Bấy giờ có một người khách lạ tới, một người Ai Cập biết ma thuật. Vị thủ lĩnh cũng cho gọi hắn tới, yêu cầu hắn ra tay chặn đứng tai họa đang xảy ra trên vương quốc. Người Ai Cập nhìn vào một vết mực, hắn bỗng kinh hoàng, bắt đầu run cầm cập và không chịu nói. Nói đi chứ! vị thủ lĩnh bảo, nói đi rồi ta sẽ biến ngươi thành người giàu có nhất vương quốc này. Nhưng người khách lạ vẫn từ chối lên tiếng. Thưa ngài, hắn vừa nói vừa sụp quỳ gối, xin ngài cho tôi đi, đừng buộc tôi nói ra điều bí mật này."

Khi Naman ngừng nói để nhúng những cây cọ vào xoong, bọn trẻ và Lalla gần như nín thở. Họ lắng nghe tiếng lửa cháy tí tách và tiếng nhựa sôi trong nồi.

"Bây giờ vị thủ lĩnh nổi giận bảo người Ai Cập: Hãy nói đi, hoặc cơ sự là do nhà người tất cả. Rồi bọn đao phủ tóm lây hắn và chúng đã tuốt kiếm ra để chém đầu hắn. Lúc đó người khách lạ mới kêu lên: Dừng lại! Tôi sẽ nói ra bí mật của tai họa. Nhưng ngài nên biết rằng ngài bị nguyền rủa!".

Ông lão Naman có cách nói hết sức đặc biệt, một cách chậm rãi: “Mlaaoune, bị nguyền rủa bởi Thượng đế”, khiến bọn trẻ phải rùng mình. Ông ngừng giây lát, để quết nốt chỗ nhựa còn lại trong xoong. Đoạn ông đưa nó cho Lalla mà không nói tiếng nào, và cô phải chạy tới đống lửa để múc đầy thứ nhựa sôi sục. May thay, ông đã đợi cô trở lại rồi mới tiếp tục câu chuyện.

"Bây giờ tên Ai Cập nói với vị thủ lĩnh: Xưa kia ngài có trừng phạt một người vì tội đã trộm vàng của một thương gia không? Có, ta đã làm điều đó, vị thủ lĩnh nói, bởi nó là một tên trộm. Ngài nên biết rằng người đàn ông đó vô tội, người Ai Cập nói, hắn đã bị buộc tội oan, chính hắn gây ra trận hạn hán này, vì hắn là đồng minh của thần linh và quỷ sứ.".

Trong cảnh bãi biển khi chiều xuống như thế này đây, khi nghe giọng nói trịnh trọng của ông lão Naman, người ta tưởng đâu thời gian không còn tồn tại nữa, hoặc nó đã lùi lại phía sau, vào một thời nào khác, thật xa xôi và thật êm đềm, Lalla mong sao câu chuyện của Naman đừng ngừng lại bao giờ, dù nó phải kéo ra nhiều ngày nhiều đêm, và dù Lalla cùng bọn trẻ có ngủ quên đi nữa thì khi thức dậy, họ vẫn còn đó để lắng nghe giọng nói của Naman.

"Phải làm gì để ngăn chặn tai họa này? vị thủ lĩnh hỏi, và người Ai Cập nhìn thẳng vào mắt ông: Ngài hãy hiểu rằng chỉ có một phương thuốc độc nhất thôi, và tôi sẽ nói cho ngài biết vì ngài đã yêu cầu tôi nói ra. Ngài phải hy sinh cô con gái độc nhất mà ngài yêu thương hơn mọi thứ trên đời. Ngài hãy dâng cô làm mồi cho thú dữ trong rừng, và nạn hạn hán đang giáng xuống vương quốc ngài sẽ chấm dứt. Bây giờ vị thủ lĩnh bật khóc và kêu gào trong đau đớn và giận dữ, nhưng vì có thiện tâm, ông đã để cho người Ai Cập tự do ra đi. Khi mọi người trong vương quốc hiểu điều đó, họ cũng khóc, vì họ rất đỗi yêu Leila, con gái đấng quân vương của họ. Nhưng người ta buộc phải hy sinh, và vị thủ lĩnh đã quyết định dẫn con gái mình vào rừng để làm mồi cho thú dữ. Thế nhưng, trong vương quốc có một chàng trai yêu Leila hơn tất cả mọi người, và chàng quyết định cứu nàng. Chàng thừa hưởng từ một thấy phù thủy trong thân tộc một chiếc nhẫn giúp cho kẻ nào sở hữu nó có quyền năng biến thành loài vật nhưng mãi mãi người đó không bao giờ tìm lại được hình hài ban đầu của mình nữa, và hắn sẽ trở nên bất tử. Đêm hiến sinh tới, vị thủ linh lên đường đi vào rừng, theo sau là cô con gái...".

Không khí phẳng lặng và trong vắt, đường chân trời dường như bất tận. Lalla cố hết sức phóng tầm mắt nhìn ra xa, như thể cô đã biến thành một cánh hải âu bay thẳng về phía trước trên mặt biển.

"Vị thủ lĩnh đã tới giữa khu rừng, ông đỡ cô con gái xuống ngựa rồi trói cô vào một thân cây. Rồi ông vừa bước đi vừa khóc lóc vì đau đớn bởi ông đã nghe tiếng kêu của các loài dã thú đang tới gần nạn nhân của chúng...".

Tiếng sóng vỗ bờ nghe rõ hơn từng chập, như thể biển đang tới gần. Nhưng đó chỉ là tiếng gió đang thổi qua, và khi luồn vào hõm các cồn cát, gió làm tung lên những cột cát hòa lẫn trong khói.

"Trong rừng, bị trói chặt vào thân cây, nàng Leila đáng thương run lên vì sợ, nàng gọi cha đến cứu bởi nàng không có can đảm chết như vậy, bị các loài dã thú xâu xé... Đã có một con chó sói lớn tới gần nàng, và nàng thấy đôi mắt nó ánh lên như đốm lửa trong đêm. Bất chợt người ta nghe một điệu nhạc vang lên giữa rừng. Đó là một làn điệu óng ả và thuần khiết đến nỗi Leila không còn sợ nữa, tất cả mọi loài thú dữ trong rừng đều phải dừng chân lắng nghe...".

Hai bàn tay ông lão Naman lần lượt cầm lên những cây cọ quét đi quét lại dọc theo vỏ thuyền. Bọn trẻ và Lalla cũng ngắm nhìn chúng như thể chúng đang kể một câu chuyện.

"Điệu nhạc kỳ diệu ấy vang dậy khắp rừng, và các loài dã thú nằm im dưới đất lắng nghe, chúng trở nên hiền lành như đám cừu non, bởi điệu nhạc đến từ bầu trời đã làm chúng xáo động, bối rối. Leila cũng thích thú lắng nghe điệu nhạc, ngay sau đó, mớ dây trói tự chúng tháo rời, nàng bắt đầu bước đi trong rừng, và bất luận nơi nào nàng tới, người nhạc sĩ vô hình vẫn ở phía trên đầu nàng, lẩn khuất trong đám lá cây. Các loài dã thú nằm dọc theo lối đi, chúng liếm hai bàn tay nàng công chúa, không hề làm nàng đau đớn...".

Giờ đây không khí trở nên trong suốt làm sao, ánh sáng trở nên êm dịu làm sao, đến mức người ta tưởng chừng đang sống trong một thế giới khác.

"Sáng hôm sau, Leila trở về nhà cha nàng, sau khi đã đi suốt đêm. Điệu nhạc đã theo nàng tới tận trước cửa cung điện. Khi biết điều đó, mọi người đều sung sướng bởi họ rất yêu nàng công chúa. Không ai để ý tới một con chim nhỏ đang kín đáo bay từ cành cây này sang cành cây khác. Ngay buổi sáng đó, mưa đã bắt đầu rơi trên mặt đất...".

Naman ngừng tay sơn trong giây lát; bọn trẻ và Lalla cùng nhìn khuôn mặt màu đồng của ông trên đó ánh lên đôi mắt màu lục. Nhung không ai lên tiếng hỏi, không ai nói tiếng nào để tìm hiểu.

"Và rồi trong cơn mưa, con chim Balaabilou vẫn hót, bởi chính nó đã giải cứu nàng công chúa mà nó yêu. Và vì không còn khả năng tìm lại hình hài ban đầu của mình, nên hằng đêm nó đến đậu trên một cành cây gần cửa sổ của Leila, hót cho nàng nghe điệu nhạc óng ả. Người ta còn nói là sau khi chết, nàng công chúa cũng hóa thành chim để có thể gặp Balaabilou, đời đời cùng hót với nó trong những cánh rừng và những khu vườn.".

Khi câu chuyện kết thúc, Naman không nói gì nữa. Ông tiếp tục trau chuốt con thuyền của mình với những cây cọ quét nhựa dọc theo vỏ thuyền. Ánh sáng nhạt dần bởi mặt trời đã ngả về phía bên kia chân trời. Bầu trời trở nên vàng óng và lục nhạt, những ngọn đồi như nổi bật trên lớp giấy quét hắc ín. Làn khói từ tro than mỏng manh, nhẹ bẫng, khó lắm mới nhận ra được nó trong cảnh sấp bóng này, nom nó như bay lên từ một điếu thuốc.

Bọn trẻ đã lần lượt bỏ đi. Còn lại một mình Lalla với ông lão Naman. Ông đã kết thúc công việc của mình, không nói tiếng nào. Rồi đến lượt ông cũng đi, ông chậm rãi bước dọc bãi biển, mang theo những cây cọ và xoong đựng nhựa. Bây giờ bên cạnh Lala chỉ còn đống lửa đang lụi tắt. Bóng tối nhanh chóng loang khắp chiều sâu của bầu trời, tất cả màu xanh sẫm của ban ngày dần chuyển thành màu đen của bóng đêm. Trong khoảnh khắc đó, biển trở nên lặng yên mà người ta không biết tại sao. Những đợt sóng êm dịu xô vào bãi cát, trải dài lớp bọt màu hoa cà. Những con dơi đầu tiên bắt đầu bay ngoằn ngoèo trên mặt biển, săn bắt lũ côn trùng. Có một đám muỗi, một đám bướm xám bay lạc. Lalla nghe vẳng lại từ xa tiếng kêu tắc nghẽn của con cú muỗi. Trong đống tro than, chỉ còn mấy mẩu than hồng tiếp tục cháy không thành ngọn, không thành khói, như những con vật kỳ dị phập phồng lẩn khuất trong tro. Lúc mẩu than cuối cùng tắt ngấm sau khi bùng lên trong khoảnh khắc như một vì sao đang tắt, Lalla đứng dậy và bước đi.

Gần như khắp nơi trên lớp bụi của những lối đi quen thuộc đều có dấu vết, và Lalla thích thú lần theo chúng. Đôi khi chúng chẳng dẫn dắt tới đâu cả nếu đó là những dấu vết của chim chóc hay côn trùng. Đôi khi chúng đưa ta tới tận một cái hố đào trên đất hoặc tới tận cửa một ngôi nhà. Chính Hartani đã chỉ cho cô cách lần theo các dấu vết mà không để mình bị đánh lạc hướng bởi những gì ở xung quanh, cỏ, hoa hoặc những hòn sỏi lấp lánh. Khi Hartani lần theo một dấu vết, trông chú giống y hệt một con chó. Mắt chú sáng rực, hai cánh mũi nở ra, toàn thân vươn tới trước. Thậm chí thỉnh thoảng chú còn nằm sát mặt đất để đánh hơi cho t