TÁM
Giữa hiệu đóng giày và hiệu giặt là, có những phụ nữ đang là quần áo, mặt nhà quá hẹp nên người ta thường đi qua, không để ý rằng, ở đấy còn có một quầy bán rượu. Cửa sổ lắp kính xanh, nên người đi đường không nhìn thấy gì ở bên trong. Cửa ra vào treo rèm màu đỏ sẫm, bên trên là một cái đèn lồng làm giả theo kiểu cổ, có viết sơn kiểu chữ gôtích Tiệm rượu Pickwick's.
Khi bước vào trong tiệm, Maigret thay đổi hẳn thái độ, có vẻ cứng rắn và cách biệt hơn. Ở Janvier, người ta cũng nhận thấy sự thay đổi tương tự.
Quầy rượu dài và rộng, vắng khách ngồi uống, lại tối vì cửa sổ che bằng kính xanh và mặt trước hẹp. Đây đó một tia sáng yếu ớt dọi trên mặt gỗ đánh bóng. Khi hai người mở cửa bước vào, một gã đàn ông mặc sơmi trần đang đứng vội đặt vật gì xuống, có lẽ miếng bánh kẹp nhân đang ăn dở, rồi ngồi xuống sau quầy cho khuất. Gã nhìn hai người tiến lại, vẫn còn nhai ngồm ngoàm nên không nói được lời nào và không để lộ chân tướng qua nét mặt với bộ tóc rất đen, gần như màu xanh, đôi lông mày rậm, nhưng gã trông bướng bỉnh ra mặt và cái cằm xẻ rãnh sâu.
Hình như Maigret không thèm nhìn gã, nhưng rõ ràng hai người đã nhận ra nhau, và cuộc gặp gỡ này không phải là cuộc gặp gỡ đầu tiên. Ông chậm chạp bước lại một trong hai chiếc ghế đẩu lớn, ngồi xuống, cởi khuy áo và đẩy mũ ra sau gáy. Janvier cũng làm như vậy. Sau một phút im lặng, gã bán rượu hỏi:
— Hai thanh tra uống gì?
Maigret lưỡng lự nhìn Janvier:
— Anh uống gì nào?
— Cũng như sếp.
— Cho hai pernod, nếu có.
Gã bán rượu rót pernod vào cốc, đặt một bình nước đá lên mặt quầy bằng gỗ dái ngựa, rồi đứng đợi. Hình như họ muốn đấu nhau xem ai có thể giữ im lặng lâu nhất.
Chánh thanh tra Maigret phá vỡ bầu im lặng trước tiên:
— Lão Lognon đến đây vào lúc nào?
— Tôi không biết lão nào tên là Lognon, mà chỉ thấy gọi là lão Malgracieux.
— Lão đến đây lúc mấy giờ?
— Tôi không nhìn đồng hồ, có lẽ khoảng mười một giờ.
— Anh bảo lão đến đâu?
— Chẳng bảo đến đâu cả.
— Anh kể những gì với lão?
— Lão hỏi gì, tôi trả lời nấy.
Maigret bốc từng quả olives đặt trong một cái bát đặt trên quầy cho vào mồm ăn như không hề nghĩ rằng mình đang ăn.
Lúc bước vào tiệm, nhìn thấy gã bán rượu đứng dậy phía sau quầy, Maigret đã nhận ra một gã người Corse, hình như tên là Albert Falconi, ít nhất cũng đã bị chính ông tống giam hai lần vì tội mở sòng bạc lậu, và một lần về tội buôn lậu vàng với người Bỉ. Một lần khác, Falconi lại bị bắt giữ vì bị tình nghi giết một tên cướp thuộc băng Marseille ở Montmartre nhưng sau được thả vì không đủ chứng cứ. Gã trông trạc ba mươi lăm tuổi.
Chẳng bên nào chịu nói những lời hớ hênh, vì cả hai đều là nhà nghề. Nhưng câu do mỗi bên nói ra, mang đầy đủ trọng lượng và ý nghĩa.
— Khi đọc báo sáng thứ ba vừa qua, anh có nhận ra cô gái không?
Albert Falconi không chối cũng chẳng nhận mà chằm chằm nhìn thanh tra Maigret bằng đôi mắt điềm tĩnh.
— Đêm thứ hai, lúc cô ta bước vào, có bao nhiêu khách đang ở trong tiệm?
Maigret nhìn ngang, nhìn dọc trong tiệm. Loại tiệm này nhan nhản khắp Paris. Khách bộ hành tình cờ bước vào lúc vắng khách, có thể đặt câu hỏi tiệm là thế nào để khỏi mang công mắc nợ. Cách giải thích là, loại tiệm này chỉ có khách quen thuộc lui tới, phần lớn là những người cùng giới, thường đến gặp nhau vào giờ giấc nhất định trong ngày.
Buổi sáng, có thể Albert không mở cửa. Sáng nay hình như gã vừa tới, chưa kịp thu dọn xong chai lọ, cốc tách. Đến chiều tất cả ghế đều chật ních người, người ta có thể lách dọc theo tường để tìm chỗ.
Gã bán rượu hình như đang đếm ghế, cuối cùng gã nói:
— Các ghế hầu như chật ních người.
— Cô ta bước vào tiệm khoảng thời gian giữa mười hai giờ và một giờ sáng?
— Có lẽ gần một giờ sáng thì đúng hơn.
— Anh chưa gặp mặt cô ta lần nào à?
— Tôi gặp cô ta lần đầu tiên.
Hẳn mọi người trong tiệm phải quay lại chằm chằm nhìn Louise một cách tò mò. Các phụ nữ vào tiệm phải là gái nhà nghề, khác hẳn Louise. Chiếc áo dạ hội phai màu và chiếc khăn quàng nhung không hợp với khổ người có thể gây náo động lắm chứ.
— Cô ta đến làm gì?
Albert Falconi cau mày, như lục lại trí nhớ:
— Cô ta ngồi xuống.
— Ở chỗ nào?
Gã bán rượu lại nhìn ghế, nói:
— Cạnh chỗ ông đang ngồi. Đó là chiếc ghế duy nhất cạnh cửa không có người ngồi.
— Cô ta uống gì?
— Rượu martini.
— Vừa bước vào, gọi ngay một cốc martini?
— Sau khi tôi hỏi cô ta muốn uống gì.
— Rồi làm gì nữa?
— Cô ta ngồi đó một lát, chẳng nói chẳng rằng.
— Cô ta mang túi xách chứ?
— Cô ta đặt túi lên mặt quầy, một cái túi xách óng ánh như bạc.
— Lognon cũng hỏi anh những câu hỏi như tôi chứ?
— Không cùng một thứ tự như thanh tra.
— Anh nói tiếp đi.
— Tôi thích thanh tra hỏi hơn...
— Cô ta hỏi xem anh có giữ một bức thư gửi cho cô ta phải không?
Gã gật đầu.
— Bức thư đâu?
Gã chậm rãi quay mặt lại, chỉ vào chỗ có hai, ba phong bì của khách hàng bị nhét vào giữa hai cái chai có lẽ ít khi được sử dụng tới.
— Đây rồi.
— Anh đã đưa thư cho cô gái chưa?
— Tôi đề nghị cô ta cho xem chứng minh thư trước khi đưa thư.
— Tại sao?
— Vì người ta bảo tôi làm như vậy.
— Ai bảo?
— Người đàn ông đến gặp tôi.
Không bao giờ gã bán rượu chịu nói nhiều hơn những điều cần thiết. Mỗi lần nghỉ, rõ ràng gã cố đoán xem Maigret sẽ hỏi tiếp những gì.
— Jimmy phải không?
— Vâng.
— Anh biết tên họ của hắn chứ?
— Không. Thông thường trong quán rượu người ta không xưng tên họ.
— Cái đó còn tuỳ quán rượu.
Albert Falconi nhún vai, muốn chứng tỏ gã không phật ý.
— Hắn nói tiếng Pháp chứ?
— Nói khá thạo đối với một người Mỹ.
— Loại người như thế nào?
— Có lẽ thanh tra biết rõ hơn tôi, phải không?
— Dẫu sao anh cũng cứ phát biểu ý kiến.
— Tôi có cảm giác hắn bị cầm tù nhiều năm trời.
— Hắn trông nhỏ người, gầy gò và ốm yếu, phải không?
— Vâng.
— Hắn đến đây hôm thứ hai?
— Hắn đã rời Paris cách đây bốn, năm ngày.
— Trước đó, ngày nào hắn cũng đến tiệm?
Albert Falconi kiên nhẫn gật đầu đồng ý, gã với tay lấy chai pernod khi cốc uống cạn.
— Phần lớn thời gian hắn ngồi ở đây.
— Anh biết hắn trọ ở đâu không?
— Tôi không rõ, nhưng có lẽ tại một khách sạn gần đây.
— Hắn đã đưa phong thư cho anh?
— Không. Hắn chỉ bảo nếu cô gái đến tìm, thì tôi nói cho biết có thể gặp hắn ở đây vào lúc nào.
— Hắn bảo đến gặp vào lúc nào?
— Buổi trưa, nhưng thực là suốt buổi chiều cho đến tận khuya.
— Hắn đóng cửa vào lúc nào?
— Khoảng hai, ba giờ sáng, cái đó còn tuỳ.
— Hắn nói nhiều chuyện với anh không?
— Đôi lúc.
— Về chuyện bản thân phải không?
— Hắn nói đủ mọi thứ chuyện.
— Hắn kể với anh là đã chịu hạn tù?
— Hắn chỉ nói bóng gió thôi.
— Nhà tù Sing Sing phải không?
— Tôi nghĩ như vậy. Nếu nhà tù Sing Sing nằm trên bờ sông Hudson trong tiểu bang New York thì đúng rồi.
— Hắn không nói trong thư có gì à?
— Không. Hắn chỉ nói phong thư quan trọng đấy và hắn vội phải đi gấp.
— Vì sợ cảnh sát?
— Không, vì con gái. Trong tuần tới con gái hắn sẽ tổ chức cưới ở Baltimore nên hắn phải đi ngay, không thể chờ đợi thêm được.
— Hắn có tả qua dáng người con gái sẽ đến lấy thư không?
— Không. Hắn chỉ bảo tôi phải xác thực là chính cô ta, vì vậy mà tôi đòi xem chứng minh thư.
— Cô ta đọc thư ngay trong tiệm chứ?
— Không, cô ta đi xuống dưới nhà đọc.
— Xuống dưới nhà là ở đâu?
— Là phòng rửa mặt và buồng gọi điện thoại.
— Theo anh, anh nghĩ rằng cô ta xuống dưới đó đọc thư?
— Tôi đoán như vậy.
— Cô ta mang túi xách đi theo?
— Vâng.
— Lúc trở lên thì vẻ mặt ra sao?
— Trông không thất vọng như trước nữa.
— Trước khi bước vào tiệm, cô ta đã uống rượu chưa?
— Tôi không biết. Có thể là đã uống.
— Sau đó cô ta làm gì?
— Trở về chỗ cũ ngồi.
— Và gọi thêm một cốc martini khác chứ?
— Không phải cô ta, mà là một người Mỹ gọi martini.
— Gã Mỹ nào?
— Một gã cao lớn, mặt sẹo và tai hoa lơ.
— Anh không quen hắn?
— Đến tên thật tôi cũng không biết.
— Hắn đến đây lúc nào?
— Khoảng cùng thời gian với Jimmy.
— Hai người quen nhau?
— Chắc chắn Jimmy không biết gã.
— Thế còn gã Mỹ kia?
— Tôi có cảm giác gã theo dõi Jimmy.
— Gã đến tiệm cùng một lúc với Jimmy phải không?
— Áng chừng như vậy. Gã đi một chiếc ôtô màu xám tro, thường đậu ngay ngoài cửa tiệm.
— Jimmy chưa bao giờ kể lể với anh về gã Mỹ đó?
— Jimmy chỉ hỏi tôi xem có quen gã không?
— Và anh trả lời không quen?
— Vâng. Hình như tôi trả lời như vậy, khiến hắn lo nghĩ. Hắn nói, chắc hẳn Cục điều tra liên bang đặt câu hỏi rằng hắn sang Pháp làm gì và cho người theo dõi hắn.
— Anh có tin không?
— Đã từ lâu tôi chẳng tin gì cả.
— Khi Jimmy trở về Mỹ, gã thứ hai vẫn tiếp tục đến tiệm?
— Đến đều đặn ạ.
— Thư đề tên gì?
— Chỉ đề: Louise Laboine - Paris.
— Khách đang ngồi trên ghế uống rượu có thể đọc thấy không?
— Chắc là không.
— Không lúc nào anh rời khỏi tiệm chứ?
— Không, tôi không bao giờ rời khỏi tiệm khi vẫn còn khách ngồi uống rượu. Tôi chẳng tin ai cả.
— Gã có nói chuyện với cô gái không?
— Gã mời uống rượu.
— Và cô ta nhận lời?
— Cô ta nhìn tôi như muốn hỏi ý kiến. Rõ ràng cô ta không quen được mời mọc như vậy.
— Anh ra hiệu cho cô ta nhận lời?
— Tôi chẳng ra hiệu gì cả. Tôi rót hai cốc martini rồi bỏ đi ra đầu quầy đằng kia, không để ý nữa.
— Cô gái rời tiệm cùng với gã người Mỹ?
— Tôi nghĩ, có lẽ thế.
— Bằng ôtô của gã chớ?
— Tôi nghe thấy tiếng máy rú.
— Anh kể với Lognon tất cả như vậy?
— Không, ông ta còn hỏi thêm.
— Hỏi gì?
— Lognon hỏi xem gã người Mỹ có xuống gọi điện thoại không, thì tôi trả lời không; hỏi xem gã sống ở đâu, tôi cũng trả lời không biết; và xem tôi có ý niệm là hắn sẽ đi đâu không.
Nói xong, Albert Falconi nhìn Maigret ra chiều gợi ý và đợi.
— Thôi được.
— Tôi kể lại đúng như tôi đã kể với lão Malgracieux. Ngày hôm trước, gã người Mỹ hỏi tôi cách thức tốt nhất đi Bruxelles, thì tôi khuyên hắn nên đi từ ga Saint Denis, qua Compiègne, rồi...
— Có thế thôi ư?
— Không, gã bắt đầu kể lể về Bruxelles, độ một giờ trước khi cô gái bước vào tiệm. Gã muốn biết xem khách sạn nào là tốt nhất. Tôi bảo, bao giờ tôi cũng trọ tại khách sạn Palace nằm đối diện với ga Gare du Nord.
— Anh kể với Lognon lúc mấy giờ?
— Lúc đó khoảng một giờ sáng. Tôi kể mất nhiều thời gian hơn với thanh tra vì còn phải tiếp khách.
— Anh có bảng giờ tàu chạy không?
— Thanh tra muốn biết giờ tàu chạy đi Bruxelles phải không, thế thì khỏi phải lo. Lão Malgracieux xuống dưới nhà gọi điện cho nhà ga, đêm hôm qua chẳng có chuyến tàu nào cả. Chuyến tàu sớm nhất khởi hành vào năm giờ rưỡi sáng.
— Lão nói sẽ đi chuyến tàu năm rưỡi sáng?
— Lão chẳng cần nói với tôi.
— Từ lúc đó đến năm giờ rưỡi sáng lão có thể làm gì?
— Nào biết được lão làm những gì!
Maigret suy nghĩ mông lung một hồi. Thế là cuộc điều tra dẫn tới hai người ngoại quốc, cả hai đều đã sống trong khu phố này và cả hai đều tình cờ hay cố ý phát hiện ra tiệm Pickwick's.
— Lão Lognon đi một tua thăm các khách sạn chung quanh đây phải không?
— Ca này do thanh tra điều tra phải không? Tôi đâu có chịu trách nhiệm về lão Malgracieux.
— Janvier, anh xuống dưới nhà gọi điện cho Bruxelles. Hỏi khách sạn Palace xem họ có thấy Lognon không. Lão phải có mặt khoảng chín giờ rưỡi sáng nay. Có thể lão chờ tên Mỹ đi xe hơi tới.
Maigret không nói thêm nửa lời, trong lúc ông chờ các cảnh sát mật xuất hiện. Còn Albert Falconi coi câu chuyện như đã kết thúc, bèn đi lại phía sau quầy ngồi ăn tiếp. Cốc pernod thứ hai rót ra, Maigret không động tới, nhưng đĩa olives thì ông đã chén nhẵn nhụi. Sau đó, ông chăm chú nhìn chiều dài căn phòng, đầu chiếc cầu thang hẹp ở phía đằng kia và hàng ghế trong tiệm, cố hình dung lúc Louise Laboine bước vào trong chiếc áo dạ hội xanh, choàng ngoài cái áo không tay bằng nhung, vai đeo túi xách bằng kim tuyến, giữa đám đông khách đang ngồi uống rượu trong đêm thứ hai.
Ông cau đôi lông mày rậm, hai lần định nói nhưng cả hai lần đều thay đổi ý định. Mười phút trôi qua, Albert Falconi đã ăn xong bữa trưa. Hắn nhét những mảnh vụn bánh mì rơi trên mặt quầy rồi uống cà phê. Hắn vừa với cái giẻ rách lau bụi những chiếc chai đặt ra giá thì Janvier bước vào, nói:
— Thưa sếp, Lognon hiện ở đầu dây đằng kia. Lão đợi sếp nói chuyện.
— Không cần thiết, anh bảo lão về được rồi.
Janvier do dự, không giấu nổi sự ngạc nhiên, không biết mình có nghe đích xác không và không hiểu Maigret định nói gì. Nhưng anh quen tuân lệnh, quay lại phía cầu thang lẩm bẩm:
— Được thôi!
Albert Falconi đanh nét mặt lại, cũng không tỏ dấu hiệu ngạc nhiên. Hắn tiếp tục lau bụi từng cái chai một như cái máy. Hắn nhìn vào cái gương treo đằng sau giá, trông thấy chánh thanh tra Maigret.
Một lúc sau, Janvier trở lại. Maigret hỏi:
— Thế nào, lão có làm rùm beng lên không?
— Lão định nói điều gì nhưng lại thôi. Cuối cùng, lão chỉ nói vỏn vẹn: “Nếu là mệnh lệnh thì tôi xin tuân theo.”
Maigret đứng dậy, cài khuy áo, vuốt mũ cho thẳng và nói hồn nhiên:
— Albert, anh mặc áo vào.
— Gì cơ?
— Tôi nói anh mặc áo vào. Chúng ta sẽ đi vòng quanh Quai des Orfèvres.
Gã Albert đớ người, chẳng hiểu ra sao:
— Tôi không thể rời khỏi tiệm...
— Anh có khoá đấy chứ?
— Tôi đã nói tất cả những điều tôi biết, thanh tra còn muốn gì nữa?
— Anh muốn chúng tôi phải dùng vũ lực mang anh đi hay sao?
— Tôi sẽ đi. Nhưng...
Gã chui vào ngồi xuống phía sau chiếc xe con, chẳng nói chẳng rằng suốt hành trình xe chạy về Trung tâm Cảnh sát, chằm chằm nhìn về phía trước như cố tìm hiểu xem mình sẽ ra sao, Janvier cũng chẳng nói chẳng rằng, trong khi Maigret ngồi im lặng hút thuốc.
— Đi lên gác! - Ông ra lệnh khi xe tới nơi.
Ông đẩy Albert bước vào phòng làm việc, rồi hỏi Janvier:
— Ở Washington lúc này là mấy giờ?
— Chắc vào khoảng tám giờ sáng.
— Dù dùng quyền ưu tiên, thì gọi sang được Washington cũng phải ngót chín giờ. Anh gọi Cục điều tra Liên bang, hỏi xem Clark có đấy không, bảo tôi muốn nói chuyện.
Sau đó, thanh tra Maigret thong thả cởi áo, mũ treo vào trong tủ.
— Còn phải đợi một lát nữa cơ, anh cởi áo ra đi. - Ông bảo gã Albert.
— Nhưng thanh tra vẫn chưa cho tôi biết lý do tại sao...
— Cái ngày tôi hỏi cung anh về vấn đề các thỏi vàng, anh phải ngồi bao lâu trong phòng này?
Albert trả lời ngay, không cần phải moi lại trí nhớ:
— Bốn tiếng đồng hồ.
— Trên tờ báo sáng thứ ba, anh không để ý thấy gì à?
— Có, ảnh cô gái.
— Báo còn đăng một bức ảnh khác, ảnh ba tên khó trị, ba tên đào ngạch. Mãi ba giờ sáng chúng mới thú nhận tội lỗi. Chúng phải ngồi trong phòng này lâu hơn anh, tất cả là mười tám tiếng đồng hồ.
Thanh tra Maigret đến ngồi xuống bàn làm việc, sắp xếp lại các tẩu thuốc đặt trên bàn, như muốn tìm cái tẩu đẹp nhất. Ông hỏi:
— Sau bốn tiếng đồng hồ, chắc anh đã thấy quá đủ. Tôi cũng vậy. Nhưng chúng tôi có nhiều người để thay phiên nhau hỏi cung anh và chúng tôi thừa thời gian làm việc đó...
Xong, ông quay điện thoại gọi tiệm bia Brasserie Dauphine:
— Maigret nói đây. Ông sai người mang bánh mì kẹp nhân và bia lại đây nhé. Cho bao nhiêu người ư?
Sực nhớ Janvier cũng chưa ăn trưa, ông nói tiếp:
— Cho hai người. Phải, ngay bây giờ. Phải, bốn pint[5].
Rồi ông châm tẩu hút, đi lại cửa sổ đứng, nhìn xe cộ và người vượt qua cầu Saint Michel.
Gã Albert đứng phía sau, châm thuốc lá hút, cố giữ cho tay không run, với dáng điệu của một người cân nhắc thận trọng trước khi nói. Một lát sau, gã dè đặt hỏi:
— Thưa, thanh tra muốn ở tôi điều gì?
— Muốn biết tất cả.
— Tôi đã nói hết sự thật rồi kia mà.
— Anh chưa nói hết sự thật.
Thanh tra Maigret không cần phải quay lại nhìn gã. Nhìn sau lưng, người ta có cảm giác ông chỉ còn chờ gã nói, trong lúc ông hút tẩu, nhìn dòng người tấp nập qua lại trên đường phố.
Gã Albert lại ngừng nói, im lặng lâu đến nỗi người hầu bàn có đủ thời gian bưng khay từ tiệm bia đến đặt trên bàn của thanh tra Maigret.
Maigret bước vào phòng trực ban, gọi:
— Janvier!
Janvier bước ra báo cáo:
— Có lẽ chừng hai mươi phút nữa thì gọi được.
— Anh ăn đi, bánh và bia cho cả hai chúng ta đấy.
Ông ra hiệu sang phòng bên cạnh ăn uống. Ông thoải mái ngồi xuống, bắt đầu ăn. Vai trò đã đảo ngược. Lúc còn trong tiệm Pickwick's, thì gã Albert ngồi sau quầy ăn.
Chánh thanh tra hình như quên rằng đang có mặt những người khác. Nhìn bề ngoài, ông chẳng có vẻ suy nghĩ gì cả, trong lúc vừa chậm chạp nhai bánh vừa uống bia, ông lơ đãng nhìn các giấy tờ đặt rải rác trên bàn.
— Thanh tra tin chắc chứ?
Maigret không nói, chỉ gật đầu vì đang phải ăn.
— Có lẽ thanh tra cho rằng tôi sắp bắt đầu nói?
Thanh tra Maigret hờ hững nhún vai.
— Vì sao thanh tra cho gọi lão Malgracieux trở về?
Maigret mỉm cười, không đáp.
Tức thì Albert vò điếu thuốc đang hút, làm bỏng cả ngón tay và lầm bầm:
— Mẹ kiếp!
Gã ngồi không yên, phải đứng dậy, bước vội ra cửa sổ tì đầu lên ô kính, nhìn xuống dưới xem dòng xe cộ qua lại trên cầu. Gã cân nhắc kĩ trước khi có quyết định. Gã bớt bối rối, vẻ thư thái trở lại. Không đợi mời, gã với tay lấy một trong hai cốc bia còn lại trên khay. Uống xong, gã dùng tay chùi miệng rồi trở về ghế ngồi, tỏ vẻ bất chấp để đỡ bẽ mặt.
— Thanh tra đoán sao? - Gã hỏi.
Maigret điềm tĩnh trả lời:
— Tôi chẳng đoán sao cả, nói đúng hơn là tôi đã biết!