← Quay lại trang sách

HOÀNG LONG TAM QUAN -

Pháp tự của Lâm Tế Nghĩa Huyền trải qua bảy đời, đến thời Thạch Sương Sở Viên được chia thành hai phái là Hoàng Long phái và Dương Kỳ phái. Huệ Nam trú ở núi Hoàng Long, Hồng Châu, Giang Tây, lập ra "Tâm Chuyển Ngữ" tức "Hoàng Long tam quan" để tiếp dẫn người học, môn đồ theo học rất đông, hình thành tông phong riêng biệt được gọi là Hoàng Long phái.

Theo bộ Kiến Trung Tĩnh Quốc Tục Đăng Lục, quyển 7, Hoàng Long thường hỏi thiền tăng "lý do xuất gia, quê hương lai lịch", rồi hỏi: "Ai cũng có sinh duyên, vậy sinh duyên của thượng tọa ở đâu?", đang trong lúc phong biện đối đáp thì đưa tay ra nói: "Tay ta sao giống tay Phật?", lại hỏi sở đắc tham thỉnh tông sư các phương, rồi duỗi chân ra hỏi tiếp: "Chân ta sao tựa chân lừa?" Hơn ba mươi năm chỉ hỏi ba câu này, thường đa số người học không qua được, tùng lâm gọi là "Tam quan".

Đông Tấn phong lưu đồ, tranh của Phương Tòng Nghĩa đời Nguyên.

Từ thời trước, Bách Trượng Hoài Hải đã dùng "Tam cú" để tra vấn người tham học. Bách Trượng nói: "Có kẻ đại trí, phá trần xuất kinh quyển, lọt qua được ba câu này, không bi tam đoạn khống chế, giống như con hươu ba bước nhảy ra khỏi lưới, gọi là triền ngoại Phật", Bách Trượng chủ trương "dứt chư duyên, nghỉ thân tâm, tâm như gỗ đá" thì "ai ai cũng vượt ra ngoài ba câu, chỉ là nhất thuyết chiếu dụng, mặc ý tung hoành, tất cả cử động hành vi, nói im khóc cười, hết thảy đều là Phật tuệ". (Cổ Tôn Túc Ngữ Lục, quyển 2) Tư tưởng này của Hoài Hải không chỉ ảnh hưởng đến "Tam huyền Tam yếu" của Lâm Tế mà còn có thể xem là nguồn gốc của "Hoàng Long Tam Quan".

Vậy chúng ta phải lý giải "Hoàng Long Tam Quan" như thế nào? Lời đáp của chính Hoàng Long Huệ Nam như sau: "Người qua được cửa ải thì phất tay mà đi, nào biết có người giữ cửa; còn nếu theo hỏi người giữ cửa là chưa qua được cửa ải" và có ba bài kệ tụng như sau (trích trong Nhân Thiên Nhãn Mục, quyển 2): "Sinh duyên hữu lộ nhân giải ủy, Thủy mẫu hà tằng ly đắc hà, Đãn đắc nhật đầu đông bạn xuất, Thùy năng cánh ngật Triệu Châu trà". (Đường sinh duyên ai cũng đều theo, Thủy mẫu nào từng lìa khỏi tôm, Biết được mặt trời bên đông mọc, Ai hay lại uống trà Triệu Châu); "Ngã thử hà tự Phật thủ, Thiền Nhân trực hạ tiến thủ, Bất động can qua đạo xuất, Đương xứ siêu Phật việt Tổ". (Tay ta sao giống tay Phật, Thiền giả tiến thẳng lên lấy, Chẳng khua gươm giáo nói ra, Ngay đây siêu Phật vượt Tổ); "Ngã cuốc lô cuốc tịnh hành, Bộ bộ đạp trước vô sanh, Hội đắc vân thu nguyệt giảo, Phương tri thử đạo tung hoành". (Chân ta chân lừa cùng đi, Bước bước đạp lên vô sanh, Ngộ được mây tan trăng sáng, Mới hay đạo này tung hoành).

Dựa vào lời đáp của Huệ Nam, có thể thấy dụng ý của việc lập ra Tam quan này là nhằm vào văn tự thiền đương thời để triển khai một phương thức giáo học đơn giản, giúp người học ngộ ngay lập tức, không rơi vào cái bẫy sập của ngôn cú, khôi phục lại thiền phong sắc bén trong quá khứ. Chưa qua được cửa ải là người chưa kiến lập được sự tự tín, chưa đắc ngộ. Một khi trong ngoài triệt ngộ thì như đã qua quan ải, nhiệm vận tự do, "vung tay mà di, tung hoành tự tại". Điểm then chốt ở đây là xác lập được sự tự tín, "bất vấn quan lại" - chẳng cần hỏi đến người giữ cửa.

Ba bài kệ tụng của Huệ Nam nói lên thực chất của Tam quan, diễn tả cảnh giới ngộ và sau khi ngộ. Tam quan chỉ ra ba giáo đoạn khai ngộ, một là "Sơ quan", hai là "Trùng quan", ba là "Sinh tử lao quan". Quan hệ giữa ba giai đoạn này là "Phá", "Xuyên" và "Xuất". Sơ quan, yêu cầu người tham học trước hết phải phá trừ tà kiến trần tục, lập chính kiến "nhất thiết giai không", kiến lập thế giới quan chủ nghĩa duy tâm triệt để (sinh duyên: theo Phật giáo, sinh mệnh của con người do tứ đại hòa hợp mà tạm thời tồn tại, khi nhân duyên hết thì sẽ quay về không vô. "Thủy mẫu" là sứa biển, loài sứa sống phù du trong nước, tôm bám vào làm nơi nghỉ ngơi, hình ảnh này được dùng để nói bản chất hư huyễn của nhân sinh). Trùng quan, do đã ngộ đạo lý "nhất thiết giai không", nên thấy rõ vũ trụ vạn hữu chỉ là do tâm biến hiện, nguyên lai cảnh trí nhất thể dung thông tự tại. Tay ta và tay Phật về bản chất không khác biệt, đẳng đồng Phật thể, chỉ có điều là thiền tăng có lập tức thể hội được hay không. Lúc này đã tiến nhập vào cảnh giới tự do tinh thần tương đối. Điểm trọng yếu ở đây là làm cho thiền tăng trực tiếp lãnh ngộ, ngay nơi đây "siêu Phật vượt Tổ". Sau cùng là xuất khỏi quan ải, tức cảnh giới sau khi ngộ, đây là cảnh giới vừa khế hợp dung hội với bản thể, vừa có chủ thể tồn tại độc lập. Bài kệ diễn tả đã đạt được sự tự do tung hoành của tinh thần một cách tuyệt đối, "bước bước đạp lên vô sinh" ("vô sinh" có hàm nghĩa tương đồng với Niết-bàn, Thực tướng), "mây tan trăng sáng" là hình tượng để diễn tả sự tự do này. Đạt đến cảnh giới này là vượt ra khỏi "lao quan sinh tử", thực hiện muc đích căn bản của thiền tăng.

Cũng giống như "Tam huyền Tam yếu" của Lâm Tế quá cao siêu huyền ảo, khiến cho những người căn cơ thấp khó tiếp thu, trong thực tế không dễ áp dụng, "Hoàng Long Tam quan" về sau cũng trở thành giáo nghĩa phức tạp hư huyền, nhưng qua phân tích vẫn có thể hiểu được phần nào tư tưởng ẩn chứa trong đó.