← Quay lại trang sách

- II -

Tháng Ba là một kẻ thất thường.

Nó là đường may nối giữa mùa đông và mùa xuân. Dù hình ảnh đường may nối đó thường gợi cho người ta liên tưởng đến một mép viền hoàn hảo, tháng Ba lại giống đường chỉ thô kệch được khâu bởi một bàn tay run rẩy, vắt sổ lung tung giữa cơn gió giật của tháng Một và sắc xanh tươi của tháng Sáu. Bạn không thể biết mình sẽ được chứng kiến điều gì cho đến khi bước chân ra khỏi cửa.

Estele từng gọi đó là những ngày không ngơi nghỉ, khi các vị thần máu nóng bắt đầu trở mình, còn những vị thần máu lạnh bắt đầu yên ổn. Khi những kẻ mộng mơ dễ nảy sinh những ý tưởng tồi tệ nhất, còn những kẻ lãng du dễ dàng đi lạc.

Addie mang hơi hướng của cả hai loại người đó.

Cũng hợp lý mà, vì cô sinh vào ngày mùng 10 tháng Ba, ngay giữa đường khâu thô ráp, dù đã lâu lắm rồi Addie không còn thấy muốn chúc mừng ngày này nữa.

Trong suốt hai mươi ba năm qua, cô sợ hãi dấu ấn của thời gian và ý nghĩa của nó: rằng cô đang trưởng thành và già đi. Và rồi, trải qua nhiều thế kỷ, sinh nhật trở thành thứ khá vô dụng, kém quan trọng hơn nhiều so với cái đêm cô bán đi linh hồn của mình.

Đó là thời điểm đánh dấu cái chết và sự phục sinh hòa vào làm một.

Tuy nhiên, nó vẫn là sinh nhật cô, mà sinh nhật thì nên được tặng quà.

Cô dừng lại trước một cửa hàng, cái bóng mờ ảo của cô phản chiếu lên ô cửa sổ kính lớn, lồng vào hình ảnh con ma-nơ-canh đang sải bước, đầu hơi nghiêng về một bên như thể đang lắng nghe bài hát bí mật nào đó. Phần thân dài của nó được bọc trong chiếc áo len sọc lớn và chiếc quần legging bóng nhẫy ẩn mình sau đôi ủng cao đến đầu gối. Một bàn tay của nó đưa lên cao, ngón tay móc vào cổ áo khoác đang treo trên bờ vai. Trong lúc quan sát con ma-nơ-canh, Addie nhận ra mình đang bắt chước theo tư thế đó, chuyển trọng tâm và nghiêng đầu. Có lẽ do ngày hôm nay, hoặc do bầu không khí hứa hẹn sắc xuân, hoặc đơn giản là do cô đang trong tâm trạng muốn tìm một thứ gì đó mới mẻ.

Bên trong cửa hàng có mùi nến chưa được thắp và quần áo chưa được mặc, Addie đưa tay vuốt lớp vải bông và lụa trước khi phát hiện hóa ra chiếc áo len sọc được làm bằng len cashmere. Cô vắt nó lên cánh tay mình cùng chiếc quần legging đặc sắc kia. Cô biết rõ kích cỡ của mình.

Chúng chưa bao giờ thay đổi.

“Xin chào!” Nhân viên bán hàng vui vẻ là một cô gái tầm hai mươi tuổi, giống như Addie, dù một người thật sự trẻ trung và đang già đi, còn người kia chỉ là một hình bóng mắc kẹt trong hổ phách. “Tôi chuẩn bị đồ thử cho cô nhé?”

“Ồ, không cần đâu,” cô đáp, nhấc một đôi bốt ra khỏi kệ. “Tôi có mọi thứ mình cần rồi.” Cô theo cô gái đến chỗ ba chiếc rèm quây ở góc sau cửa hàng.

“Cứ gọi tôi nếu cô cần giúp nhé,” cô nhân viên phục vụ nói, quay đi trước khi rèm được kéo kín, để Addie ở lại một mình với băng ghế bọc đệm và tấm gương kín tường.

Cô đá đôi bốt ra khỏi chân, cởi áo khoác và vắt nó lên ghế. Túi áo hơi lọc xọc khi bị đập xuống đất, có thứ gì đó rơi ra. Nó rớt xuống sàn với âm thanh trầm đục và lăn ngang qua căn phòng thử đồ chật hẹp, chỉ dừng lại khi đụng phải lớp gạch chắn tường.

Một chiếc nhẫn.

Một chiếc nhẫn nhỏ được chạm khắc từ gỗ tần bì xám. Một món đồ quen thuộc, từng được cô yêu thích, nhưng giờ đã bị ghét bỏ.

Addie nhìn chăm chăm vật đó một hồi. Ngón tay cô co giật, phản bội lại chủ nhân, nhưng cô không chịu vươn tay nhặt nó lên, mà quay lưng lại với vòng gỗ nhỏ và tiếp tục cởi đồ. Cô chui vào chiếc áo len, kéo quần lên, rồi kéo khóa đôi bốt. Con ma-nơ-canh mảnh mai và cao hơn cô, nhưng Addie thích cảm giác bộ đồ treo trên người mình, hơi ấm của len cashmere, trọng lượng của chiếc quần, cái ôm mềm mại của lớp lót đôi bốt.

Cô gỡ từng cái nhãn giá ra, lờ đi mấy số không trên đó.

Joyeux anniversairè*, cô nghĩ thầm, nhìn bóng mình phản chiếu trong gương. Cô nghiêng đầu, như thể cũng đang nghe một bài hát bí mật nào đó. Hình ảnh trong gương là của một cô gái Manhattan hiện đại, dù gương mặt ấy đã không thay đổi cả hàng thế kỷ rồi.

Addie bỏ lại bộ quần áo cũ rải rác như những cái bóng trên sàn phòng thay đồ. Chiếc nhẫn, đứa trẻ bị khinh rẻ, nằm trong góc. Thứ duy nhất cô lấy lại là chiếc áo khoác vừa bị ném xuống.

Nó mềm mại, được làm từ da thuộc màu đen và cũ mềm tới mức mịn như lụa, ngày nay người ta sẽ trả cả gia tài để có được nó và gọi cái áo là chất cổ điển. Đây là thứ duy nhất mà Addie không chịu bỏ lại để ngọn lửa ở New Orleans thiêu đốt, dù mùi của hắn vẫn bám chặt vào nó như khói, dấu vết của hắn vĩnh cửu trên mọi thứ. Cô không quan tâm. Cô thích chiếc áo khoác này.

Lúc đó nó còn mới, nhưng giờ đã cũ nát, phản chiếu sự mài mòn của thời gian theo cách mà cô chẳng thể bị ảnh hưởng. Nó khiến cô nghĩ đến Dorian Gray, thời gian ánh lên lớp da bò thay vì da người.

Addie bước ra khỏi góc rèm quầy nhỏ.

Ở phía bên kia cửa hàng, nữ nhân viên giật mình bối rối khi nhìn thấy cô. “Vừa chứ ạ?” Cô ấy hỏi, quá lễ phép để không phải thừa nhận rằng mình đã quên việc để cho một người đi vào trong. Dịch vụ khách hàng đáng khen ngợi.

Addie chua chát lắc đầu. “Đổi lúc người ta mắc kẹt với những gì mình có,” cô trả lời và đi ra cửa.

Khi tìm thấy bộ quần áo và cái bóng ma còn sót lại của cô gái trên sàn phòng thay đồ, cô nhân viên sẽ chẳng nhớ nổi chúng thuộc về ai, còn Addie đã biến mất khỏi tầm mắt, cả tâm trí cùng ký ức.

Cô vắt chiếc áo khoác lên vai, móc một ngón tay vào cổ áo và bước ra ngoài trời nắng.