- III - Paris, Pháp-Ngày 9 tháng 8 năm 1714
Một cái lồng hơi nóng chụp lên Paris, kín đặc như một trần thấp lè tè.
Bều không khí nặng nề của tháng Tám càng trĩu nặng hơn vì những tòa nhà đá ngang dọc, mùi thức ăn ôi thiu, và phân, và nước tiểu, và vô số nhân thể đang đè lên nhau mà sống.
Một trăm năm mươi năm nữa, Haussman sẽ đặt dấu ấn lên thành phố này, tạo ra một mặt tiền chung, sơn những tòa nhà cùng một màu nhàn nhạt, và để lại di sản về nghệ thuật, sự cân đối và cái đẹp.
Đó là Paris mà Addie mơ đến, nơi chắc chắn cô sẽ sống đủ lâu để ngắm nhìn.
Nhưng hiện tại, những người nghèo khổ vẫn túm tụm thành cụm rách rưới, trong khi lớp quý tộc bọc trong lụa tà thì thẩn thơ trong vườn. Những con đường đặc nghẹn xe ngựa kéo, các quảng trường chật kín người, đó đây là những mái nhọn vươn lên khỏi lớp thảm len của thành phố. Sự giàu sang phô trương nơi đại lộ, dâng cao với đỉnh từng dinh thự và tư gia, trong khi những mái nhà lụp xụp co cụm trong những con đường hẹp, đá tường cáu đen vì nhơ nhớp và ám khói.
Addie đang quá choáng ngợp để chú ý tới bất cứ điều gì trong số đó.
Cô đi dọc theo rìa một quảng trường, nhìn những người đàn ông dỡ các quầy hàng, đá những đứa bé rách rưới đang luồn lách và chúi đầu kiếm đồ phế phẩm. Trong lúc bước đi, tay cô trượt vào mép túi váy, lướt qua con chim gỗ để tìm bốn đồng sol mà cô tìm thấy trong lớp lót của chiếc áo ăn trộm. Bốn sol, để sống một đời.
Trời đang tối dần và mưa hằm hè rơi, cô phải tìm chốn ngủ. Lẽ ra phải dễ dàng, vì hình như con đường nào cũng có một nhà trọ, nhưng cô chưa kịp bước qua ngưỡng cửa đầu tiên thì đã bị từ chối.
“Đây không phải nhà thổ,” chủ trọ gắt lên, lườm xuống dọc sống mũi.
“Còn tôi không phải gái điếm,” cô trả lời, nhưng hắn chỉ xì một tiếng, vung mấy ngón tay như để vấy đi thứ gì đó vô tình dính lên tay mình.
Căn nhà trọ thứ hai kín chỗ, chỗ thứ ba thì quá đắt đỏ, thứ tư chỉ toàn đàn ông. Khi cô tới nơi thứ năm, mặt trời đã lặn, kéo theo tinh thần của cô và cô cũng đã chuẩn bị cho những lời trách cứ, thoái thác giải thích tại sao cô không phù hợp trú tại nơi đây.
Nhưng cô không bị từ chối.
Một người phụ nữ lớn tuổi ra gặp cô trước cửa, gầy gò, thô cứng, mũi dài và đôi mắt nhỏ, sắc như diều hâu. Bà liếc nhìn Addie rồi dẫn cô vào sảnh. Các căn phòng nhỏ, hôi hám và bí bách, chỉ có một cửa sổ và một cái giường.
“Tiền ở một tuần,” người phụ nữ yêu cầu, “trả trước.”
Trái tim Addie chùng xuống. Một tuần là khoảng thời gian bất khả thi khi các ký ức chỉ kéo dài trong một thoáng, một giờ, một ngày.
“Sao?” Người phụ nữ lên giọng.
Bàn tay Addie siết chặt mấy xu đồng. Cô cẩn thận lấy ra ba xu, người phụ nữ chộp lấy chúng nhanh nhẹn như quạ bay tới cướp vụn bánh mì. Chúng biến mất vào cái bao nhỏ ở eo bà ấy.
“Có thể đưa biên lai cho tôi không?” Addie hỏi. “Bằng chứng rằng tôi đã trả?”
Người phụ nữ nhăn nhó, rõ ràng cảm thấy bị xúc phạm. “Nhà trọ của tôi làm ăn đàng hoàng.”
“Đương nhiên rồi,” Addie lúng túng, “nhưng bà có nhiều phòng quá. Rất dễ quên mất phòng nào đã…”
“Tôi quản lý nhà trọ này ba mươi tư năm rồi,” bà ngắt lời, “chưa từng quên khuôn mặt nào.”
Thật là một trò đùa tàn nhẫn, Addie nghĩ vậy khi người phụ nữ quay lưng và đi mất, bỏ lại cô với căn phòng thuê.
Cô đã trả tiền một tuần, nhưng cô hiểu rõ rằng mình may lắm thì được ở một ngày thôi. Cô biết rằng sáng mai cô sẽ bị đuổi đi, người phụ nữ kia sẽ có thêm ba đồng, còn cô sẽ phải ra đường với không một xu dính túi.
Chìa khóa bằng đồng nhỏ đang cắm ở ổ. Addie xoay nó, vui mừng nghe tiếng âm thanh cứng gọn như một hòn đá rơi xuống nước. Cô chẳng có đồ gì mà dỡ, cũng không có quần áo để thay. Cô cởi chiếc áo đi đường, lấy chú chim gỗ ra khỏi váy và đặt nó lên bệ cửa sổ. Món bùa hộ mệnh chống lại bóng tối.
Cô nhìn ra ngoài, mong đợi sẽ được thấy những chóp nhà to lớn và những tòa nhà sáng rực của Paris, mái nhọn vươn cao hay ít nhất là dòng sông Seine thơ mộng. Nhưng cô ở cách quá xa con sông, khung cửa sổ nhỏ chỉ trông ra một ngõ hẹp và bức tường đá của một ngôi nhà có thể thuộc về bất cứ nơi đâu.
Cha của Addie từng kể cho cô nghe nhiều câu chuyện về Paris, khiến nơi này nghe như vùng đất của hào quang và vàng bạc, tràn ngập ma thuật và những giấc mơ đang chờ được khám phá. Giờ thì cô thắc mắc liệu cha có từng thấy nơi đây, hay thành phố này chẳng có gì ngoài cái tên, một phông nền bóng bẩy cho các hoàng tử và kỵ sĩ, những nhà thám hiểm và các nữ hoàng.
Giờ chúng đang cùng tràn vào tâm trí cô, những câu chuyện ấy không còn giống một bức tranh nữa mà giống một mảng màu, một âm sắc. Có lẽ thành phố không tuyệt mỹ đến thế. Có lẽ có những khoảng tối lẫn vào với ánh sáng.
Đêm nay là một đêm xám xịt và ẩm ướt, tiếng những người bán hàng và xe kéo bị âm thanh của mưa che phủ, Addie cuộn mình trên chiếc giường hẹp, cố nhắm mắt ngủ.
Cô nghĩ ít nhất mình sẽ được ở một đêm, nhưng mưa vẫn chưa ngừng rơi, bóng tối vừa đặt chân thì người phụ nữ đã mở tung cửa, chìa đang cắm vào ổ khóa, tiếng ồn giật nảy trong căn phòng bé xíu. Những bàn tay mạnh bạo lôi Addie ra khỏi giường. Một người đàn ông tóm lấy tay cô, còn người phụ nữ thì rít lên, “Ai cho cô vào đây?”
Addie cố xua đi cơn buồn ngủ còn vương lại.
“Bà mà,” cô nói, ước gì ban nãy người phụ nữ chịu gạt bỏ lòng kiêu hãnh và đưa cho mình biên lai, nhưng tất cả những gì Addie có chỉ là chìa khóa, mà trước khi cô kịp đưa nó ra, bàn tay khẳng khiu của bà đã tát mạnh vào má cô.
“Đừng nói dối, cô gái,” bà nói, rít qua kẽ răng. “Đây không phải chỗ tế bần.”
“Tôi đã trả tiền,” Addie đáp, ôm lấy mặt, nhưng chẳng có tác dụng. Ba đồng sol trong túi đeo ở eo người phụ nữ không thể được coi là bằng chứng. “Chúng ta đã nói chuyện với nhau, bà với tôi. Bà nói bà đã quản lý nơi này ba mươi tư năm…”
Trong một thoáng, vẻ do dự lướt qua khuôn mặt người phụ nữ. Nhưng quá ngắn ngủi, quá phù du. Một ngày nào đó, Addie sẽ học được cách hỏi về những bí mật, những điều mà chỉ bạn bè hoặc người thân thiết mới biết, nhưng kể cả thế thì không phải lúc nào cũng chiếm được lòng tin của họ. Cô sẽ bị gọi là kẻ lừa đảo, phù thủy, tinh linh hay kẻ điên. Sẽ bị đuổi đi cả tá lần vì những lý do khác nhau, trong khi thật ra chỉ vì một điều.
Họ không nhớ.
“Ra ngoài ngay,” người phụ nữ ra lệnh. Addie chỉ vừa kịp chộp lấy cái áo khoác trước khi bị buộc phải ra khỏi phòng. Đi được nửa đường xuống sảnh, cô nhớ ra con chim gỗ vẫn còn đậu trên bệ cửa sổ, định giằng thoát ra để quay lại lấy nó, nhưng vòng tay của người đàn ông quá khỏe.
Cô bị tống ra đường, run rẩy vì hành động thô bạo mà mình vừa phải hứng chịu, điều an ủi duy nhất là sau khi cửa đóng sập, con chim gỗ cũng bị ném ra ngoài. Nó đáp xuống hòn đá bên cạnh cô, vì thế mà bị gãy một bên cánh.
Nhưng lần này, chú chim không tự lành lại.
Nó nằm đó, bên cạnh cô, mảnh gỗ nhỏ rơi ra như sợi lông vũ trong khi người phụ nữ biến trở lại vào trong nhà. Addie bóp nghẹt cơn cười tệ hại, không phải vì cái gì tếu táo mà vì sự điên rồ, cái kết cục đột ngột và không thể tránh khỏi của đêm nay.
Đã rất muộn, hoặc đang quá sớm, thành phố lặng dần và bầu trời mang một màu xám của tầng mây ướt nước mưa, nhưng cô biết bóng tối đang nhìn cô lượm bức tượng nhỏ, thả nó vào túi cùng đồng xu cuối cùng. Đứng dậy, kéo chặt áo quanh vai, mép váy của cô ướt rồi.
Kiệt sức, Addie đi xuống con đường hẹp, trú bên dưới rìa gỗ của một mái hiên, sụp xuống tảng đá nhô lên giữa những tòa nhà, đợi bình minh đến.
Cô chìm vào cơn sốt mê man, cảm thấy bàn tay của mẹ đặt lên trên trán, giọng hơi nâng cao rồi hạ xuống khi bà ngân nga, dém chăn qua vai Addie. Cô biết mình ốm rồi, đó là lần duy nhất cố thấy mẹ mình dịu dàng đến thế. Addie níu lấy, ôm siết vội phần ký ức dù nó đang tan biến, tiếng vó ngựa chát chúa và kẽo kẹt của những chiếc xe gỗ lấn át giọng hát khe khẽ của mẹ, chôn vùi từng nốt một cho tới khi cô giật mình, nhảy bổ ra khỏi làn sương mù.
Váy cô cứng lại vì cáu bẩn, lem luốc và nhăn nhúm sau giấc ngủ ngắn không yên.
Mưa đã tạnh, nhưng thành phố trông vẫn bẩn thỉu như khi cô đến.
Khi ở nhà, một cơn bão lành sẽ gột rửa thế giới, khiến nó thơm tho và mới mẻ.
Nhưng có vẻ như chẳng có gì có thể cuốn đi lớp bụi bẩn trên những con đường ở Paris.
Nếu có gì khác biệt thì chính là cơn bão chỉ khiến nơi đây thêm tồi tệ, vừa ướt vừa u ám, những vũng nước nâu xỉn toàn bùn và rác rưởi.
Rồi, giữa đống hỗn độn hôi thối này, cô lại ngửi thấy một mùi thơm ngọt.
Cô đi theo mùi hương cho tới khi đến một khu chợ sầm uất, những người bán rong hét vang giá trên những chiếc bàn và quầy hàng, gà vẫn đang quang quác khi bị kéo ra từ đằng sau xe thồ.
Addie đói quá, cô thậm chí chẳng thể nhớ bữa ăn cuối cùng của mình là khi nào. Váy của cô không vừa, lúc nào cũng thế. Cô đã trộm nó từ một dây phơi hai ngày trước khi đến Paris, vì đã chán cái váy mặc từ ngày cưới. Nhưng cái váy vẫn không rộng thêm chút nào, dù đã bao ngày không đồ ăn, thức uống. Cô đoán rằng mình không cần ăn và sẽ không gầy mòn vì đói, nhưng thử nói thế với dạ dày cồn cào và đôi chân run rẩy của cô xem.
Cô băng qua quảng trường nhộn nhịp, ngón cái ghì lấy đồng xu cuối cùng trong túi, hận việc phải tiêu nó. Có lẽ không cần đâu. Ở chợ đông đúc thế này, trộm thứ mình cần hẳn sẽ dễ thôi. Hoặc đó chỉ là suy nghĩ của cô, những người bán hàng ở Paris tinh ranh y như lũ trộm, họ giữ chặt mọi món đồ bằng sức mạnh gấp đôi. Addie ăn quả đắng rồi mới nhận ra điều đó, phải nhiều tuần nữa cô mới học được cách lấy một quả táo và còn mất nhiều thời gian hơn mới thành thạo trò đó mà không để lộ điều gì.
Hôm nay, cô đã làm thử một cách rất vụng về, cố ăn cắp một cuộn bánh mì rắc hạt khỏi xe của người bán bánh mì nướng, rồi phải nhận lấy một bàn tay đầy thịt tóm lấy cổ tay mình.
Trộm!
Cô liếc thấy một nhóm lính đang len qua đám đông, bị nhấn chìm trong nỗi sợ sẽ bị ném vào nhà giam hoặc kho hàng. Cô vẫn là một con người bằng xương bằng thịt, chưa học được cách chọc ổ khóa hay quyến rũ đàn ông để thoát thân, giải thoát cho mình khỏi xiềng xích dễ dàng như cách khuôn mặt cô biến mất khỏi tâm trí họ.
Thế nên cô cuống quít cầu xin, trao đi đồng xu cuối cùng.
Người đàn ông giật lấy nó khỏi cô, vẫy tay xua những người lính đi khi đồng sol chìm vào ví ông ta. Quá nhiều so với một cái bánh, nhưng ông ta không đưa thêm gì cho cô. Cái giá cho việc định ăn cắp, ông ta nói thế.
“May là tao không chặt ngón tay mày đấy nhé,” ông ta gầm gừ, đẩy cô ra.
Đó là cách Addie bắt đầu sống ở Paris, với một mẩu bánh mì và một con chim gãy, chỉ vậy.
Cô vội vã rời chợ, chỉ chậm lại khi đến bờ sông Seine. Sau đó, cô nín thở ngấu nghiến cái bánh, cố ăn cho thật chậm, nhưng chỉ một lát đã hết sạch, như một giọt nước rơi xuống giếng cạn, cơn đói còn chưa được lấp đầy dù chỉ một chút.
Cô nghĩ về Estele.
Năm ngoái, bà lão bắt đầu bị ù tai.
Lúc nào cũng bị, cả ngày lẫn đêm, bà nói thế. Khi Addie hỏi làm thế nào mà bà chịu được tiếng ồn liên tục đó, bà nhún vai.
“Qua thời gian,” bà đáp, “cháu sẽ quen với tất cả mọi thứ.”
Nhưng Addie không nghĩ sẽ có ngày mình quen được với những chuyện đang diễn ra.
Cô nhìn ra những con thuyền trên sông, mái nhà thờ vươn lên khỏi màn sương, vẻ đẹp thoáng qua tỏa sáng như ngọc ngà trên những khối nhà bẩn thỉu, quá xa xôi và bằng phẳng đến không thực.
Cô đứng đó cho đến khi nhận ra là mình đang đợi. Đợi ai đó tới giúp. Tới và sửa chữa rắc rối của cô. Nhưng chẳng có ai đến. Chẳng ai nhớ, nếu cô phó mặc chờ đợi thì sẽ phải chờ tới vĩnh hằng.
Vậy nên cô bước đi.
Vừa bước đi, cô vừa đưa mắt ngắm nhìn Paris. Ghi nhớ căn nhà này, con đường kia, những cây cầu, những con ngựa kéo, những cánh cổng vườn. Những bóng hình chợt hiện sau bức tường, mỹ cảnh lọt qua kẽ hở.
Cô sẽ cần nhiều năm nữa mới hiểu được cách thành phố này vận hành. Từng chút một, ghi nhớ cách hoạt động của từng arrondissement*, vẽ lại tuyến xe buôn, cửa hàng và đường xá. Nghiên cứu muôn vẻ xóm giềng, tìm kiếm nơi vững chắc và các kẽ hở, học cách sống sót và vươn lên giữa khoảng không của đời người khác, giành cho mình một nơi chốn giữa họ.
Cuối cùng, Addie sẽ trở thành chủ nhân của Paris.
Cô sẽ trở thành một tên trộm hoàn hảo, nhanh nhẹn và không ai bắt được.
Cô sẽ lẻn vào những ngôi nhà khang trang như một hồn ma nhỏ, di chuyển qua các cửa tiệm, chiếm lấy những mái nhà vào ban đêm và uống rượu lậu dưới bầu trời rộng mở.
Cô sẽ cười vang sau mỗi vụ trộm thành công.
Sau cùng sẽ thế, nhưng không phải hôm nay.
Hôm nay, cô chỉ ráng đánh lạc hướng bản thân khỏi cơn đói cồn cào và nỗi sợ hãi tới nghẹt thở. Hôm nay, cô cô độc trong thành phố xa lạ, không tiền bạc, không quá khứ, không cả tương lai.
Ai đó đổ xô xuống từ cửa sổ tầng hai, không báo trước, thứ nước màu nâu tung tóe trên mặt sỏi ngay chân cô. Addie nhảy giật lùi lại, cố né tránh thứ nước bắn tồi tệ và va phải hai người phụ nữ váy áo chỉnh tề đang nhìn cô như thể một vết bẩn.
Addie lùi lại, ngồi xuống bậc thềm gần đó, nhưng chốc sau, một người phụ nữ đi ra, rung rung cây chổi, mắng nhiếc cô vì tội cướp khách của cô ta.
“Muốn bán thì đi ra bến ấy,” cô ta càu nhàu.
Lúc đầu, Addie không hiểu. Túi cô trống không. Cô chẳng có gì để bán. Nhưng khi cô nói thế, người phụ nữ nhìn cô rồi nói, “Mày có thân mày đó thôi?”
Cô đỏ bừng mặt sau khi nghe nói vậy.
“Tôi không phải gái điếm,” cô nói, người phụ nữ cười khẩy lạnh lùng.
“Đáng tự hào lắm à?” Cô ta nói khi Addie đứng dậy, quay lưng dợm bước đi. “Ha, lòng kiêu hãnh đó không lấp đầy bụng mày được đâu.” Người phụ nữ hét theo bằng chất giọng chói như quạ kêu.
Addie siết chặt tấm áo quanh vai, ép mình đưa chân xuống đường, cảm thấy chúng như sắp khuỵu xuống khi thấy cánh cửa nhà thờ. Nhà thờ này không có những ngọn tháp vĩ đại, uy nghiêm như Notre-Dame, mà chỉ là một khối đá nhỏ, co mình giữa những tòa nhà trên một con đường hẹp.
Cô chưa bao giờ tin đạo như cha mẹ mình. Cô luôn cảm thấy bị kẹt giữa các vị cựu thần và tân thần, nhưng lần gặp ác quỷ trong rừng đã khiến cô phải suy nghĩ lại. Đối lập với cái bóng nào cũng là ánh sáng. Có lẽ vẫn luôn tồn tại một thứ đối trọng với bóng tối, và Addie có thể cân bằng lại điều ước của mình. Estele sẽ khinh bỉ, nhưng ngoài kia có một vị thần chẳng ban cho cô điều gì ngoài một lời nguyền rủa, nên bà sẽ không thể trách móc khi cô tìm kiếm chốn nương tựa từ một vị thần khác.
Cánh cửa nặng nề mở ra, cô lê bước vào, chớp mắt vì đột ngột thiếu ánh sáng cho tới khi quen hẳn, rồi nhìn thấy những tấm kính màu.
Addie hít sâu, choáng váng trước vẻ đẹp tĩnh lặng của nơi đây, mái vòm cong, những họa tiết đủ sắc đỏ, lục, lam sáng trên tường. Một loại hình nghệ thuật, cô nghĩ thế, đoạn bước lên thì một người đàn ông xuất hiện trước mặt cô.
Ông ấy mở rộng cánh tay, nhưng chẳng hề chào đón.
Vị mục sư tới để cản đường. Ông lắc đầu khi cô đến.
“Ta xin lỗi,” ông nói, dỗ dành như thể cô là chú chim lạc bẩy trở lại đường bay. “Nơi đây không còn chỗ trống. Kín chỗ mất rồi.”
Thế là cô trở lại bậc tam cấp ngoài nhà thờ, tiếng trầm nặng nề vang lên khi cái chốt khít vào lỗ. Đâu đó trong tâm trí Addie, Estele bắt đầu lải nhải.
“Cháu thấy chưa?” Bà nói bằng giọng khàn khàn của mình, “chỉ các vị tân thần mới có khóa thôi.”
*Addie chưa bao giờ định tới bến cảng.
Chân cô quyết định thay cô, kéo cô đi dọc dòng sông Seine khi mặt trời chìm xuống phía bên kia, dẫn cô đi xuống những bậc thang, gõ đôi bốt ăn trộm lên mặt ván gỗ. Nơi những con tàu đổ bóng, bóng tối dường như đậm đặc hơn, khung cảnh xung quanh toàn những thùng, vại, dây thừng và những con thuyền dập dềnh trên mặt nước. Những ánh mắt dõi theo cô. Cánh đàn ông liếc nhìn cô khi đang làm việc, cánh phụ nữ dõi theo, lặng lẽ như lũ mèo trong bóng tối. Họ có vẻ bệnh tật, màu da trên người quá đậm, còn đôi môi thì nhuộm màu đỏ cháy. Váy của họ rách nát và bẩn thỉu, nhưng vẫn tươm tất hơn Addie.
Cô chưa xác định được điều mình muốn làm, kể cả khi đã cởi chiếc áo ra khỏi vai. Kể cả khi một người đàn ông tiến lại gần, bàn tay mân mê như thể nắn bóp một thứ quả.
“Bao nhiêu?” Gã hỏi bằng giọng cộc cằn.
Cô không biết một con người đáng giá bao nhiêu, hay cô có sẵn sàng bán mình đi không. Không thấy cô trả lời, bàn tay gã thô lỗ hơn, nắn bóp mạnh hơn.
“Mười sol,” cô trả lời, và gã đàn ông cười phá lên.
“Mày là công chúa nào à?”
“Không,” cô trả lời, “trinh nữ.”
Hồi còn ở nhà, có những đêm Addie mơ về khoái lạc, khi cô kêu gọi người lạ tới trong bóng tối, cảm nhận làn môi anh trên ngực mình, tưởng tượng bàn tay mình lướt giữa hai chân thuộc về người ấy.
“Tình yêu của anh,” người lạ nói, ấn cô xuống giường, lọn tóc đen rủ xuống đôi mắt màu xanh ngọc.
“Tình yêu của em,” cô thở hổn hển khi anh vào trong, cơ thể tách ra vì nguồn sức mạnh rắn rỏi từ anh. Anh đẩy mạnh hơn, cô nấc lên, cắn vào tay để ngăn âm thanh quá lớn. Mẹ sẽ nói cơn khoái lạc của người đàn bà là một trọng tội, nhưng trong giây phút đó, Addie chẳng quan tâm. Trong giây phút đó, thứ duy nhất tồn tại là khao khát, ham muốn và người lạ ấy đang thì thầm lên da thịt cô khi áp lực chìm sâu hơn, nhiệt độ dồn lại như cơn bão trong cái bát nhỏ nơi hông, sau đó là trong tâm trí cô. Adeline sẽ kéo cơ thể anh về phía mình, kéo anh vào thêm sâu, sâu hơn nữa cho tới khi cơn bão vỡ tung, sấm chớp vờn quanh mình.
Nhưng chuyện này thì chẳng giống vậy chút nào.
Chẳng có chút thơ mộng trong tiếng rên rỉ của người đàn ông vô danh, không có nhạc điệu và hòa âm, chỉ có âm thanh của những lần thúc đều đặn khi gã đẩy mình vào cô. Không có niềm khoái lạc cuộn trào, chỉ có sức ép và cơn đau, sự căng chặt khi một thứ bị ép vào thứ khác. Addie nhìn lên bầu trời đêm để không phải thấy cơ thể người đàn ông di động, và cô cảm thấy bóng tối đang nhìn lại mình.
Rồi sau đó, họ lại ở trong rừng, miệng hắn ép lên miệng cô, bọt máu trào trên môi cô khi hắn thì thầm.
“Chốt kèo.”
Người đàn ông kết thúc cú nhấp cuối cùng, đổ rạp lên người cô, nặng như chì. Không thể thế này được, đây không thể là cuộc đời mà Addie đã trao đi mọi thứ để có, không thể là tương lai đã khiến quá khứ của cô biến mất. Cơn hoảng loạn siết chặt lấy lồng ngực của cô, nhưng kẻ lạ này dường như chẳng quan tâm, thậm chí còn không nhận ra. Gã chỉ đứng dậy, ném một nắm xu xuống nền sỏi dưới chân cô. Gã bỏ đi, còn Addie quỳ xuống nhặt lấy những gì mình kiếm được, sau đó dốc ngược dạ dày xuống dòng sông Seine.
*Khi được hỏi về những ký ức đầu tiên ở Paris, những tháng ngày tồi tệ ấy, cô sẽ trả lời rằng đó là một mùa buồn bã chìm trong sương mù. Cô sẽ nói rằng mình không nhớ nổi.
Nhưng đương nhiên là Addie nhớ.
Cô nhớ mùi thức ăn ôi thiu, rác rưởi, dòng nước lợ ở sông Seine và những hình dáng nơi bến thuyền. Nhớ những khoảnh khắc mà sự tử tế biến mất sau ngưỡng cửa hoặc bình minh, nhớ nỗi tiếc thương tổ ấm có bánh mì tươi và tấm lòng ấm áp, giai điệu lặng lẽ của gia đình và nhịp gõ mạnh mẽ của Estele. Cuộc sống cô từng có, cuộc sống cô từ bỏ để có được thứ mà cô nghĩ rằng mình muốn, cuộc sống đã bị trộm đi và thay thế bằng lúc này.
Tuy nhiên, cô cũng nhớ mình đã choáng ngợp trước thành phố ra sao, cách ánh sáng len lỏi mỗi sáng, mỗi đêm, vẻ sang quý nổi lên giữa những khối thô kệch, nhớ giữa tất cẫ những ô uế, đắng cay và tuyệt vọng là Paris đầy kinh ngạc. Sắc đẹp vụt lóe giữa các khe hở.
Addie nhớ khoảng lặng ngắn ngủi của mùa thu đầu tiên, vũ điệu tuyệt diệu của những chiếc lá trên lối đi, chuyển từ xanh sang vàng như quầy trưng bày của tiệm đá quý trước khi vội vã bước sang đông.
Cô nhớ cái lạnh gặm nhấm đầu ngón tay, ngón chân trước khi bị nuốt trọn. Cái lạnh và cái đói. Đương nhiên, lũ này cũng cùng cô lang thang hàng tháng trời ở Villon, khi cái lạnh cướp đi những gì còn lại của mùa thu hoạch, hoặc khi cơn gió muộn tàn phá những chồi non mới mọc – nhưng đây là cơn đói theo kiểu khác. Nó cào cấu bên trong cô, đâm móng tay dọc theo mạn sườn. Nó làm cô hao mòn, dù Addie biết cô sẽ không bị giết thì cơn đau thắt và nỗi sợ hãi cũng không tài nào dịu đi được. Cô không gầy đi lạng thịt nào, nhưng dạ dày quặn lại, gặm nhấm chính nó, giống như cách bàn chân cô không chịu chai sần, các dây thần kinh cũng không chịu làm quen với thống khổ. Cơn đau này luôn tươi mới, mỏng manh, rõ ràng và sắc nét như ký ức của cô vậy.
Cô cũng nhớ cả những điều tồi tệ nhất.
Nhớ hơi lạnh đột ngột, tàn nhẫn đổ lên thành phố, làn sóng bệnh tật theo sau nó bùng lên như gió cuối thu, vun từng gò từng gò lá héo tàn và chết khô. Âm thanh và hình ảnh của những chiếc xe kéo lọc cọc đi ngang, mang theo những cái hòm nặng trịch. Addie quay mặt đi, ráng không nhìn những hình hài xương xẩu bị nhồi nhét một cách vô tâm ở sau xe. Cô quấn chặt chiếc áo ăn trộm quanh người và lảo đảo đi trên đường phố, mơ về hơi nóng mùa hè trong khi cái lạnh vẫn đang lần mò bám vào xương cốt.
Cô không nghĩ mình sẽ lại được hưởng hơi ấm. Cô tới bến cảng thêm hai lần nữa, nhưng cái lạnh đã xua những khách hàng vào bên trong mái che ấm áp của nhà thổ, quanh cô là cái lạnh quay quắt biến Paris thành nơi tàn nhẫn. Kẻ giàu phòng thủ trong chính ngôi nhà của mình, bám lấy lửa lò sưởi, trong khi trên phố xá, kẻ nghèo quằn quại dưới mùa đông. Chạy trời cũng khống trốn đi đâu được, hay nói cách khác, nơi chốn duy nhất đã bị xâm lăng trọn vẹn.
Năm đầu tiên đó, Addie mệt mỏi không muốn đấu tranh tìm chỗ đứng.
Mệt mỏi không muốn tìm chốn nghỉ.
Một cơn gió lớn khác thốc tới, Addie gập mình lại, mắt nhòa đi. Cô dạt về một phía trên con đường hẹp để tránh gió, rồi tìm đến sự bình yên lặng lẽ đột ngột nơi con hẻm êm dịu và ấm áp. Đầu gối cô gập lại. Cô sụp xuống góc nhỏ cạnh một bậc tam cấp, nhìn những ngón tay chuyển màu xanh tái, cho rằng mình có thể thấy những vết băng giá lan ra trên cơ thể, tự trầm trồ trong lặng lẽ và mê man vì sự biến đổi của chính mình. Hơi thở của cô phủ sương mù lên bầu không khí trước mắt, mỗi lần thở ra lại làm mờ thế giới cho tới khi thành phố xám xịt biến thành màu trắng, trắng, trắng tinh khôi. Lạ thật đấy, cách nó vẫn còn bám trụ và tăng thêm một chút với từng hơi thở, như thể cô đang phà hơi sương lên một tấm kính. Liệu rằng cần bao nhiêu hơi thở nữa thì thế giới sẽ bị ẩn giấu đi đây. Bị xoá sổ, như cô vậy.
Có lẽ tầm mắt cô đang mờ đi.
Cô không quan tâm.
Cô mệt quá.
Cô mệt quá rồi.
Addie không thể tỉnh táo nổi, vậy sao còn phải cố?
Giấc ngủ thật là một phước lành.
Có lẽ cô sẽ tỉnh dậy lần nữa vào mùa xuân, như nàng công chúa trong một câu chuyện của cha và thấy mình đang nằm trên bờ cỏ dọc sông Sarthe, Estele đưa mũi giày cũ sờn đẩy cô, trêu chọc Addie vì lại mơ màng.
*Đây là cái chết.
Ít nhất, trong một khoảnh khắc, Addie cho rằng đây chắc chắn là cái chết.
Thế giới tối sầm, cái lạnh không thể kìm hãm mùi thối rữa, còn cô thì không cử động được. Nhưng rồi cô chợt nhớ mình không thể chết. Trái tim của cô vẫn cứng đầu, chiến đấu để được đập, lá phổi vẫn kiên cường, chiến đấu để căng tràn, rồi Addie nhận ra tứ chi cô chẳng còn bất lực nữa, nhưng sức nặng từ mọi bề vẫn ghìm chúng xuống. Những bao bố nặng nề bên trên, bên dưới và cơn hoảng loạn quét qua cô dù đầu óc vẫn ù lì vì cơn ngủ mê. Cô vặn vẹo, những cái bao bên trên dịch đi một chút. Bóng tối tách ra để ánh bạc của tia sáng xám rọi qua.
Addie quằn quại, uốn éo tới khi giải phóng được một cánh tay, rồi đến cánh tay còn lại, kéo chúng chống lấy thân thể. Cô bắt đầu đẩy những bao lớn ra, chỉ khi đó cô mới nhận ra những khúc xương bên dưới lớp vải, chỉ khi đó bàn tay cô mới chạm vào lớp da thô sáp, chỉ khi đó những ngón tay cô mới đan móc vào tóc của ai đó, giờ thì cô đã tỉnh, tỉnh hẳn, cào bới, cắn xé, tuyệt vọng vùng thoát.
Cô bò lên, thoát ra, tay quờ qua gồ xương trên lưng một người chết. Gần đó, đôi mắt đục ngầu nhìn cô chằm chằm. Cái hàm đó há hốc, Addie loạng choạng lăn ra khỏi xe kéo, phủ phục dưới đất, vươn cổ nức nở, vẫn còn sống.
Một âm thanh kinh khủng xé toạc lồng ngực cô, một tiếng ho dữ dội mắc kẹt giữa tiếng khóc và tiếng cười.
Sau đó là một tiếng thét. Cô phải mất một lúc mới nhận ra tiếng thét đó không phát ra từ đôi môi nứt toác của mình. Một người phụ nữ rách rưới đang đứng bên kia đường, tay che miệng trong cơn hoảng sợ, Addie thậm chí còn chẳng thể trách cô ta.
Hẳn phải sốc lắm khi thấy một cái xác tự lê thân ra khỏi xe kéo.
Người phụ nữ làm dấu thánh, Addie mở miệng bằng giọng khản đặc ngắt quãng, “Tôi chưa chết.” Nhưng người đó chỉ loạng choạng lùi lại, còn Addie chuyển cơn giận dữ lên cái xe. “Tôi chưa chết!” Cô lặp lại, đá vào bánh xe gỗ.
“Ê!” Một người đàn ông hét lên, còn đang ôm đôi chân của một cái xác đã mềm oặt và vặn vẹo.
“Tránh ra,” ông ta hét lên lần thứ hai, tay nắm lấy vai cái xác.
Đương nhiên, họ không nhớ đã ném cô vào xe. Addie lùi lại khi họ lắng thi thể mới lên. Nó rơi xuống cùng với tiếng phịch tởm lợm bên trên những cái xác khác, dạ dày cô quặn lên khi nghĩ mình từng nằm giữa chúng, dù chỉ chốc lát.
Roi quất, con ngựa nhỏ tiến lên, bánh xe lăn tròn trên mặt đường đá sỏi. Phải tới khi chiếc xe đi mất, phải tới khi Addie nhét đôi tay lẩy bẩy của mình vào túi chiếc áo ăn trộm, cô mới nhận ra nó trống không.
Chú chim gỗ nhỏ đã biến mất.
Phần cuối cùng trong cuộc đời đã qua của cô đã đi theo những người chết.
Suốt hàng tháng trời, cô sẽ tìm kiếm chú chim mãi, bàn tay sẽ cứ trượt vào túi như thể một lọn tóc cứng đầu, một cử chỉ sinh ra từ thói quen đã lâu. Cô dường như không thể nhắc nhở những ngón tay mình rằng nó đã ra đi, càng không thể bảo thế với trái tim mình mỗi lần nó loạn nhịp khi nhận ra cái túi rỗng không. Nhưng cùng với đó, giữa nỗi buồn thương lóe lên sự nhẹ nhõm tệ hại. Trong từng khoảnh khắc kể từ khi cô rời Villon, cô sợ sẽ mất vật kỷ niệm cuối cùng ấy.
Giờ nó đã đi rồi, niềm vui mừng tội lỗi đan vào trong tiếc nuối.
Sợi chỉ mong manh cuối cùng buộc cô vào cuộc đời quá khứ đứt rồi, giờ Addie đã dạn dĩ gió sương, thực sự tự do và có thể mạnh mẽ đương đầu.